img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

1000+ Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking thuộc 20 chủ đề phổ biến nhất

Tác giả Hoàng Uyên 09:44 07/12/2024 86

Trong kỳ thi Ielts, phần thi speaking không chỉ kiểm tra khả năng nói mà còn yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp. Để đạt kết quả cao trong bài thi này, việc nắm vững từ vựng theo các chủ đề thường gặp là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hơn 1000 từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking được phân chia thành 20 chủ đề thường gặp trong kì thi này.

1000+ Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking thuộc 20 chủ đề phổ biến nhất
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Tiêu chí chấm điểm bài thi Ielts speaking

Band Score

Sự trôi chảy và mạch lạc

Tài nguyên từ vựng

Độ đa dạng ngữ pháp và độ chính xác

Cách phát âm

1

Hầu như không có khả năng giao tiếp.

- Từ vựng hạn chế chỉ bao gồm một vài từ đơn lẻ.

- Hoàn toàn không thể giao tiếp.

Không thể tạo ra câu hoàn chỉnh trừ khi chỉ học thuộc lòng trước đó.

- Có thể tạo ra một vài từ và âm vị cá nhân, nhưng không truyền tải được ý nghĩa.

- Không thể hiểu được.

2

- Tạm dừng lâu trước gần như tất cả các từ.

- Phần lớn chỉ sử dụng các từ rời rạc, lời nói không có ý nghĩa giao tiếp đáng kể.

- Từ vựng cực kỳ hạn chế, chủ yếu chỉ gồm các từ rời rạc hoặc các câu đã thuộc lòng.

- Gần như không thể giao tiếp nếu không kết hợp với điệu bộ hoặc cử chỉ.

- Không thể hình thành các câu cơ bản.

- Sử dụng rất ít các đặc điểm âm vị chấp nhận được (do mẫu lời nói quá ít).

- Có vấn đề lớn trong việc truyền tải, người nghe khó hiểu nội dung.

- Các từ và âm vị thường bị phát âm sai, khiến ý nghĩa gần như không rõ ràng.

- Thường không thể hiểu được.

3

- Tạm dừng thường xuyên, đôi khi tạm dừng khá lâu khi cố gắng tìm từ.

- Có khả năng liên kết một vài câu đơn giản nhưng chủ yếu chỉ trả lời những câu hỏi cơ bản.

- Thường xuyên không truyền tải được nội dung chính cần nói.

- Từ vựng hạn chế, chủ yếu dùng để truyền tải các thông tin cá nhân cơ bản.

- Không đủ từ vựng để diễn đạt các chủ đề không quen thuộc.

- Cố gắng hình thành một số câu đơn giản, nhưng thường xuyên gặp lỗi ngữ pháp trừ những câu đã học thuộc trước.

- Có một vài đặc điểm ở mức band 2 và một vài đặc điểm tích cực của band 4.

4

- Tạm dừng thường xuyên, và sự lặp lại rất nhiều.

- Tự sửa lỗi thường xuyên, dẫn đến lời nói ngắt quãng hoặc thiếu mạch lạc.

- Chỉ liên kết các câu đơn giản, đôi khi sử dụng sai từ nối hoặc bị sai cấu trúc.

- Từ vựng đủ để thảo luận các chủ đề quen thuộc, nhưng chỉ giới hạn ở mức độ diễn đạt cơ bản.

- Sử dụng sai cách thường xuyên hoặc gặp khó khăn trong việc tìm từ phù hợp.

- Khả năng diễn giải rất hạn chế.

- Tạo được một số câu đơn giản, nhưng câu phức tạp hiếm gặp hoặc thường có lỗi.

- Các câu phức hoặc mệnh đề phụ thường sai hoặc rất khó thực hiện.

- Sử dụng một số đặc điểm ngữ âm cơ bản, tuy nhiên chúng thường không nhất quán.

- Có thể nghe được nhưng ngắt âm không hợp lý hoặc nhịp điệu thường xuyên thiếu liền mạch.

- Từ và âm vị cá nhân hay bị phát âm sai khiến mất rõ ràng.

- Việc hiểu rõ ý nói phụ thuộc vào sự cố gắng của người nghe.

5

- Ngập ngừng thường xuất hiện trong hoặc giữa câu khi tìm từ hoặc ngữ pháp.

- Sử dụng một số từ nối và phương tiện liên kết, nhưng không nhiều.

- Lời nói không mạch lạc đôi khi có thể hiểu sai.

- Từ vựng đủ để thảo luận các chủ đề quen thuộc lẫn không quen thuộc, nhưng bị giới hạn.

- Cố gắng diễn đạt nhưng không phải lúc nào cũng thành công.

- Sử dụng được các câu đơn giản cơ bản, nhưng điều khiển độ chính xác chưa tốt.

- Các lỗi ngữ pháp phổ biến khiến cần phải diễn đạt lại.

- Kết hợp các đặc điểm phát âm của band 4, cùng với vài đặc điểm tích cực của band 6.

- Nhấn trọng âm và nhịp điệu chung  chấp nhận được, nhưng có những chỗ ngắt nghỉ không phù hợp hoặc không liền mạch.

6

- Có thể nói liên tục và thể hiện mong muốn kéo dài câu trả lời.

- Sự mạch lạc có thể bị ảnh hưởng bởi việc ngập ngừng, lặp lại hoặc tự sửa lỗi.

- Sử dụng đa dạng từ nối và phương tiện liên kết, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp.

- Từ vựng đủ dùng để thảo luận các chủ đề ở chiều sâu.

- Đôi khi sử dụng từ không phù hợp nhưng ý nghĩa vẫn rõ ràng.

- Có khả năng diễn đạt ý một cách linh hoạt.

- Tạo ra sự kết hợp giữa dạng câu đơn và câu phức, tuy nhiên cấu trúc phức tạp đôi khi có lỗi.

- Các lỗi thường xuyên xuất hiện trong cấu trúc phức tạp nhưng không làm mất giao tiếp.

- Sử dụng các đặc điểm ngữ âm đa dạng, nhưng kiểm soát chưa đồng đều.

- Ngắt nghỉ câu/chuyển ý thường phù hợp nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi tốc độ nói nhanh hoặc sự thiếu nhịp điệu.

- Một số dấu hiệu nhấn trọng âm và ngữ điệu có hiệu quả, nhưng không duy trì liên tục.

- Từ và âm vị cá nhân có thể bị phát âm sai, nhưng người nghe vẫn hiểu được mà không cần nỗ lực nhiều.

7

- Duy trì lời nói trôi chảy, có thể kéo dài bài nói một cách hợp lý mà không gặp khó khăn đáng kể.

- Ngập ngừng, lặp lại hoặc tự sửa lỗi ở mức trung bình khi truy cập ngôn ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến tính mạch lạc.

- Sử dụng linh hoạt các từ nối và cách phát triển ý tưởng.

- Từ vựng đủ rộng để thảo luận nhiều chủ đề khác nhau.

- Có khả năng sử dụng các thành ngữ thông dụng, thể hiện ý thức phong cách và cách sử dụng phù hợp.

- Sử dụng cách diễn đạt khác nhau hiệu quả, mặc dù không luôn chính xác.

- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu linh hoạt.

- Câu đơn và câu phức được sử dụng hiệu quả mặc dù vẫn còn lỗi. Một vài lỗi cơ bản vẫn có thể xuất hiện.

- Sử dụng nhiều đặc điểm phát âm của band 6 và một số đặc điểm tích cực của band 8.

- Nhấn trọng âm và ngữ điệu nhìn chung là phù hợp, mặc dù đôi lúc có chút không đều.

8

- Nói trôi chảy với rất ít lần lặp lại hoặc tự sửa lỗi.

- Ngập ngừng nhẹ, chủ yếu liên quan đến nội dung không phải do tìm từ hoặc ngữ pháp.

- Phát triển ý tưởng mạch lạc, hợp lý và liên quan đến chủ đề.

- Từ vựng phong phú, linh hoạt, dùng chính xác để mô tả ý tưởng và truyền đạt ý nghĩa.

- Sử dụng thành thạo các thành ngữ và cụm từ với độ chính xác cao, mặc dù đôi khi có lỗi nhỏ về cách chọn từ hoặc kết hợp từ.

- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu một cách linh hoạt.

- Phần lớn câu không có lỗi.

- Đôi khi có lỗi nhỏ nhưng không mang tính hệ thống. Một số lỗi cơ bản có thể còn xuất hiện.

- Sử dụng ngữ âm rộng để thể hiện rõ ràng và tinh tế.

- Nhấn trọng âm và ngữ điệu phù hợp trên cả những câu phức tạp.

- Phát âm dễ hiểu trong toàn bộ bài nói. Giọng vùng miền không ảnh hưởng đến chất lượng lời nói.

9

- Nói trôi chảy, chỉ ngập ngừng rất ít, thường để chuẩn bị nội dung tiếp theo, không phải do tìm từ hoặc ngữ pháp.

- Không lặp lại hoặc tự sửa lỗi đáng kể.

- Lời nói logic, phát triển ý đầy đủ, hợp lý và phù hợp.

- Sử dụng chính xác và linh hoạt trong mọi bối cảnh.

- Ngôn ngữ được duy trì với độ chính xác cao cùng cách diễn đạt tự nhiên.

- Cấu trúc câu chính xác và linh hoạt ở mọi lúc, ngoại trừ những lỗi mang tính tự nhiên của người bản ngữ.

- Không có lỗi gây trở ngại cho giao tiếp.

- Sử dụng đầy đủ các đặc điểm ngữ âm để diễn đạt ý chính xác và tinh tế.

- Kỹ thuật liên kết câu duy trì mạch lạc.

- Phát âm rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi giọng vùng miền.

2. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Family 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ


Relative

 

/ˈrɛlətɪv/

 

Họ hàng

 

I invited all of my relatives to the family gathering.

Sibling

/ˈsɪblɪŋ/

Anh chị em

My siblings and I have a very close relationship.

Nuclear family

/ˈnjuːklɪər ˈfæməli/

Gia đình hạt nhân

A nuclear family includes only parents and their children.

Extended family

/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/

Gia đình mở rộng

My extended family meets every year for a reunion.

Guardian

/ˈɡɑːrdiən/

Người giám hộ

After losing my parents, my uncle became my legal guardian.

Generation

/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

Thế hệ

The new generation has a very different perspective on life.

Tradition

/trəˈdɪʃn/

Truyền thống

We follow our family traditions every holiday season.

Ancestor

/ˈænsestər/

Tổ tiên

My ancestors are from a small village in the mountains.

Descendant

/dɪˈsendənt/

Hậu duệ

I am a direct descendant of my great-great-grandfather.

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản, nguồn gốc

I take great pride in my cultural heritage.

Parenting

/ˈpeərəntɪŋ/

Nuôi dạy con

Good parenting requires a lot of patience and understanding.

Upbringing

/ˈʌpbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng

My upbringing taught me the importance of kindness and respect.

Household

/ˈhaʊshoʊld/

Hộ gia đình

My household consists of five members.

Family bond

/ˈfæməli bɑːnd/

Mối quan hệ gia đình

Strong family bonds can provide emotional support during tough times.

Family reunion

/ˈfæməli ˌrɪˈjuːnjən/

Đoàn tụ gia đình

Our family reunion happens every two years at my grandparents’ house.

Single parent

/ˈsɪŋɡl ˈperənt/

Bố hoặc mẹ đơn thân

Being a single parent can be very challenging.

Foster family

/ˈfɒstər ˈfæməli/

Gia đình nhận nuôi

They became a foster family to help children in need.

Sibling rivalry

/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/

Cạnh tranh giữa anh chị em

Sibling rivalry is normal as long as it doesn’t get too serious.

Divorce

/dɪˈvɔːrs/

Ly hôn

Their parents’ divorce had a big impact on their childhood.

Conflict

/ˈkɒnflɪkt/

Xung đột

Conflicts in families are common but should be resolved quickly.

Grandparents

/ˈɡrænperənts/

Ông bà

I always visit my grandparents during the summer holidays.

Generation gap

/ˌdʒɛnəˈreɪʃən ˈɡæp/

Khoảng cách thế hệ

The generation gap can sometimes cause misunderstandings between parents and children.

Childcare

/ˈtʃaɪldkeər/

Chăm sóc trẻ

Working parents often rely on childcare services to help them.

Kinship

/ˈkɪnʃɪp/

Quan hệ họ hàng

Kinship ties remain very strong in many rural areas.

In-laws

/ˈɪn lɔːz/

Gia đình bên vợ/chồng

My in-laws are very supportive and kind.

Adopted child

/əˈdɒptɪd tʃaɪld/

Con nuôi

They treated their adopted child like their own biological offspring.

Stepfamily

/ˈstɛpˌfæməli/

Gia đình có bố hoặc mẹ kế

Adjusting to life in a stepfamily can be challenging for some children.

Dependent

/dɪˈpɛndənt/

Người phụ thuộc

Elderly parents often become dependents as they age.

Spouse

/spaʊs/

Vợ hoặc chồng

It’s important to have a good relationship with your spouse.

Marriage

/ˈmærɪdʒ/

Hôn nhân

A successful marriage requires trust and communication.

Engagement

/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự đính hôn

They announced their engagement at a family dinner.

Widow

/ˈwɪdoʊ/

Góa phụ

She became a widow at a very young age.

Widower

/ˈwɪdoʊər/

Góa vợ

My neighbor is a widower who lives with his daughter.

Breadwinner

/ˈbrɛdwɪnər/

Trụ cột gia đình

My father is the main breadwinner in our household.

Elderly

/ˈɛldərli/

Người lớn tuổi

Taking care of elderly family members is a priority in our culture.

Motherhood

/ˈmʌðərhʊd/

Tình mẫu tử

She believes that motherhood is a fulfilling experience.

Fatherhood

/ˈfɑːðərhʊd/

Tình phụ tử

Fatherhood has taught him patience and responsibility.

Parenthood

/ˈpeərəntˌhʊd/

Làm cha mẹ

Parenthood is a lifelong commitment.

Role model

/ˈroʊl ˌmɒdl/

Hình mẫu

My father has always been my role model when it comes to hard work.

Cousin

/ˈkʌzn/

Anh chị em họ

I grew up playing with my cousins during the summer.

Nephew

/ˈnɛfjuː/

Cháu trai (con anh/chị/em)

I gave my nephew a toy car for his birthday.

Niece

/niːs/

Cháu gái (con anh/chị/em)

My niece loves drawing and painting.

Twins

/twɪnz/

Sinh đôi

My cousins are twins, and they look almost identical.

Stepbrother/Sister

/ˈstɛpbrʌðər//ˈstɛpsɪstər/

Anh/chị em kế

I have a good relationship with my stepbrother, even though we don’t live in the same house.

Childhood

/ˈtʃaɪldhʊd/

Tuổi thơ, thời thơ ấu

My childhood was full of happy memories.

3. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Education

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình học

The school has updated its curriculum to include more technology.

Education

/ˌedʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục

Education plays a crucial role in personal development.

Literacy

/ˈlɪtərəsi/

Đọc viết

Literacy rates have improved significantly over the years.

Tuition

/tjuˈɪʃən/

Học phí

Tuition fees are rising each year, making college less accessible.

Scholarship

/ˈskɒl.ə.ʃɪp/

Học bổng

She applied for a scholarship to finance her studies abroad.

Pedagogy

/ˈpedəˌɡoʊdʒi/

Phương pháp giáo dục

Effective pedagogy is essential for engaging students.

Assessment

/əˈsɛs.mənt/

Đánh giá

The assessment will determine the students' understanding.

Curriculum vitae

/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/

Sơ yếu lý lịch

A well-organized curriculum vitae can improve your job prospects.

Comprehension

/ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/

Sự hiểu biết

Reading comprehension is tested in many standardized exams.

Extracurricular

/ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlə(r)/

Ngoại khóa

Extracurricular activities help students develop various skills.

Foundation

/faʊnˈdeɪʃən/

Nền tảng

A strong foundation in mathematics is essential for engineering.

Certificate

/sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ

She received a certificate for completing the course.

Degree

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

He holds a degree in psychology from a prestigious university.

Enrollment

/ɪnˈroʊlmənt/

Sự ghi danh

Enrollment for the next academic year starts in May.

Vocational

/vəʊˈkeɪʃənl/

Hướng nghiệp

Vocational training prepares students for specific careers.

Discipline

/ˈdɪsəplɪn/

Kỷ luật

Discipline is essential for achieving academic success.

Tutor

/ˈtjuːtə(r)/

Gia sư

He hired a tutor to improve his math skills.

Pupil

/ˈpjuːpl/

Học sinh

Pupils are encouraged to participate actively in class.

Faculty

/ˈfækəlti/

Giảng viên

The faculty at the university is composed of experts in the field.

Classmate

/ˈklæssmeɪt/

Bạn học

I still keep in touch with my classmates from high school.

Tutorial

/tjuːˈtɔːriəl/

Buổi học riêng

The tutorial helped me understand the complex topics.

Homework

/ˈhəʊm.wɜːk/

Bài tập về nhà

Students are often overwhelmed by the amount of homework.

Thesis

/ˈθiːsɪs/

Luận án

She wrote her thesis on renewable energy solutions.

Research

/rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu

Research is vital for advancing knowledge in various fields.

Lecture

/ˈlɛk.tʃər/

Bài giảng

The lecture was very informative and engaging.

Evaluation

/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

Đánh giá

Evaluation of the program is necessary to ensure its effectiveness.

Presentation

/ˌprɛzənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình

His presentation on climate change was well-received.

Skill

/skɪl/

Kỹ năng

Communication skills are highly valued in the workplace.

Knowledge

/ˈnɒl.ɪdʒ/

Kiến thức

Continuous learning helps expand one's knowledge.

Exam

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

I have an exam next week, so I need to study hard.

Major

/ˈmeɪdʒər/

Chuyên ngành

She decided to major in biology to pursue a career in medicine.

Attendance

/əˈtɛndəns/

Sự có mặt

Regular attendance is crucial for successful learning.

Graduation

/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/

Lễ tốt nghiệp

Graduation ceremonies are always a proud moment for families.

Commute

/kəˈmjuːt/

Đi lại

He spends two hours a day commuting to university.

Interact

/ˌɪntərˈækt/

Tương tác

Students are encouraged to interact with their peers during group work.

Mentor

/ˈmɛn.tɔːr/

Người hướng dẫn

Having a mentor can greatly influence a person's career path.

Achievement

/əˈtʃiːv.mənt/

Thành tích

Academic achievement is often recognized at the end of the year.

Enrichment

/ɛnˈrɪʧmənt/

Sự làm phong phú

Enrichment programs provide additional learning opportunities.

Initiative

/ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến

Taking the initiative can lead to new opportunities.

4. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Work 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Employment

/ɪmˈplɔɪ.mənt/

Việc làm

Employment rates have increased over the past year.

Profession

/prəˈfɛʃ.ən/

Nghề nghiệp

Teaching is a rewarding profession.

Career

/kəˈrɪər/

Sự nghiệp

She is planning to advance her career in marketing.

Salary

/ˈsælərɪ/

Mức lương

Her salary increases every year based on her performance.

Job satisfaction

/dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

Sự hài lòng với công việc

Job satisfaction is important for overall well-being.

Colleague

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

I have a great relationship with my colleagues.

Employer

/ɪmˈplɔɪər/

Nhà tuyển dụng

The employer is responsible for providing a safe workplace.

Employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

Nhân viên

Each employee is entitled to a lunch break.

Experience

/ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm

Relevant experience will enhance your resume.

Interview

/ˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn

I have an interview scheduled for next week.

Resume

/rɪˈzuːmeɪ/

Sơ yếu lý lịch

A well-crafted resume can help you stand out from others.

Skills

/skɪlz/

Kỹ năng

Communication skills are essential in any job.

Networking

/ˈnɛt.wɜː.kɪŋ/

Kết nối

Networking can lead to new job opportunities.

Mentor

/ˈmɛn.tɔːr/

Người hướng dẫn

Having a mentor can guide your career path effectively.

Internship

/ˈɪn.tɜːrn.ʃɪp/

Thực tập

She is doing an internship at a well-known company.

Promotion

/prəˈmoʊ.ʃən/

Thăng chức

His hard work earned him a promotion.

Task

/tæsk/

Nhiệm vụ

Completing this task requires attention to detail.

Goal

/ɡoʊl/

Mục tiêu

Setting clear goals is vital for success in the workplace.

Responsibility

/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/

Trách nhiệm

Employees have a responsibility to meet deadlines.

Teamwork

/ˈtiːm.wɜːk/

Làm việc nhóm

Teamwork is essential for project success.

Work-life balance

/wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/

Cân bằng công việc và cuộc sống

Achieving a work-life balance is important for mental health.

Opportunity

/ˌɒp.əˈtjuː.nəti/

Cơ hội

This position offers a great opportunity for growth.

Qualification

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Bằng cấp

His qualifications make him a strong candidate for the job.

Work environment

/wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc

A positive work environment boosts employee morale.

Productivity

/ˌprɒdʌkˈtɪv.ɪ.ti/

Năng suất

Increased productivity can lead to higher profits.

Freelance

/ˈfriː.læns/

Tự do

Many professionals choose to freelance for flexibility.

Leadership

/ˈliː.dər.ʃɪp/

Lãnh đạo

Leadership skills are vital for managing a team.

Training

/ˈtreɪ.nɪŋ/

Đào tạo

The company provides training for all new employees.

Innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

Đổi mới

Innovation drives progress in many industries.

Feedback

/ˈfiːdbæk/

Phản hồi

Constructive feedback can help improve performance.

Challenge

/ˈtʃæl.ɪndʒ/

Thách thức

Facing new challenges can lead to personal growth.

Performance

/pərˈfɔːr.məns/

Hiệu suất

Employee performance is evaluated annually.

Strategy

/ˈstræt.ə.dʒi/

Chiến lược

Developing a good strategy is key to success.

Conflict

/ˈkɒn.flɪkt/

Xung đột

Resolving conflict in the workplace is essential for harmony.

Negotiation

/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/

Đàm phán

Successful negotiation can lead to mutually beneficial outcomes.

Deadline

/ˈdɛd.laɪn/

Hạn chót

Meeting the deadline is crucial for this project.

Initiative

/ɪˈnɪʃ.i.ə.tɪv/

Sáng kiến

Taking the initiative can demonstrate leadership skills.

Work ethic

/wɜːrk ˈɛθɪk/

Đạo đức nghề nghiệp

A strong work ethic is admired by employers.

Diversification

/daɪˌvɜː.sɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Đa dạng hóa

Diversification is important for business growth.

5. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Sports 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Athlete

/ˈæθ.liːt/

Vận động viên

The athlete trained for years to compete in the Olympics.

Competition

/ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi

She won first place in the swimming competition.

Training

/ˈtreɪ.nɪŋ/

Huấn luyện

Regular training helps improve performance.

Championship

/ˈtʃæm.pɪən.ʃɪp/

Giải vô địch

The championship game will be held next Saturday.

Endurance

/ɪnˈdʒʊə.rəns/

Sức bền

Endurance is key for long-distance runners.

Fitness

/ˈfɪt.nəs/

Sự thể dục thể thao

Regular exercise contributes to overall fitness.

Teamwork

/ˈtiːm.wɜːk/

Làm việc nhóm

Teamwork is crucial in team sports.

Goalkeeper

/ˈɡoʊlˌkiː.pər/

Thủ môn

The goalkeeper made an incredible save during the match.

Sports event

/spɔːrts ɪˈvɛnt/

Sự kiện thể thao

The city hosts a sports event every summer.

Score

/skɔːr/

Tỉ số

The final score was 3-2 in favor of the home team.

Spectator

/ˈspɛk.tə.tər/

Khán giả

The spectators cheered loudly for their favorite team.

Exercise

/ˈɛk.sər.saɪz/

Tập thể dục

Exercise is important for maintaining good health.

Referee

/ˌrɛf.əˈriː/

Trọng tài

The referee issued a yellow card for unsportsmanlike behavior.

League

/liːɡ/

Giải đấu

He plays in a local soccer league on weekends.

Match

/mætʃ/

Trận đấu

The match ended in a draw with no goals scored.

Tournament

/ˈtʊrnə.mənt/

Giải đấu

The tennis tournament attracted many participants.

Coach

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên

The coach provided valuable advice to his team.

Skill

/skɪl/

Kỹ năng

She has impressive skills in basketball.

Strength

/strɛŋkθ/

Sức mạnh

Strength training is important for athletes.

Technique

/tɛkˈniːk/

Kỹ thuật

Proper technique is essential to prevent injuries.

Injury

/ˈɪn.dʒəri/

Chấn thương

He suffered a knee injury during practice.

Athlete's foot

/ˈæθ.liːts fʊt/

Nấm bàn chân

Proper hygiene can prevent an athlete's foot.

Motivation

/ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/

Động lực

Motivation is crucial to achieving fitness goals.

Dedication

/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/

Sự cống hiến

Dedication to training leads to success.

Exercise routine

/ˈɛk.sə.saɪz ruːˈtiːn/

Thói quen tập thể dục

An exercise routine should be consistent for best results.

Warm-up

/wɔːrm ʌp/

Khởi động

A proper warm-up can prevent injuries.

Cool-down

/kuːl daʊn/

Giảm nhiệt

A cool-down period helps recovery after exercise.

Talent

/ˈtæ.lənt/

Tài năng

Some athletes are born with natural talent.

Performance

/pərˈfɔːr.məns/

Hiệu suất

His performance improved significantly this season.

Participation

/pɑːrˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/

Sự tham gia

Participation in sports fosters community engagement.

Goal

/ɡoʊl/

Mục tiêu

Setting realistic goals can enhance motivation.

League table

/liːɡ ˈteɪ.bəl/

Bảng xếp hạng

The league table shows the teams' standings.

Fan

/fæn/

Người hâm mộ

Fans gathered to support their team during the playoffs.

Sportsmanship

/ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/

Tinh thần thể thao

True sportsmanship is displayed even in defeat.

Arena

/əˈriː.nə/

Đấu trường

The arena was filled with cheering fans.

Doping

/ˈdoʊ.pɪŋ/

Sử dụng chất kích thích

Doping is strictly prohibited in professional sports.

Fitness center

/ˈfɪt.nəs ˈsɛn.tər/

Trung tâm thể dục

I go to the fitness center three times a week.

Recreation

/ˌrɛk.riˈeɪ.ʃən/

Giải trí

Recreation is important for mental well-being.

Bodybuilding

/ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/

Thể hình

Bodybuilding requires a strict diet and training regimen.

Soccer

/ˈsɒk.ər/

Bóng đá

Soccer is the most popular sport in many countries.

6. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Accommodation

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Accommodation

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở

Finding good accommodation can be challenging in a big city.

Apartment

/əˈpɑːrt.mənt/

Căn hộ

I live in a small apartment in the city center.

Condominium

/ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/

Chung cư

The condominium offers many amenities like a pool and gym.

House

/haʊs/

Ngôi nhà

They bought a new house last year.

Landlord

/ˈlænd.lɔːrd/

Chủ nhà

The landlord is responsible for maintenance issues.

Tenant

/ˈtɛn.ənt/

Người thuê

The tenant signed a one-year lease for the apartment.

Lease

/liːs/

Hợp đồng thuê

They signed a lease for a two-bedroom apartment.

Furnished

/ˈfɜːrnɪʃt/

Đầy đủ nội thất

The furnished apartment came with all necessary appliances.

Unfurnished

/ʌnˈfɜːrnɪʃt/

Chưa có nội thất

They moved into an unfurnished house and bought their furniture later.

Utilities

/juːˈtɪl.ɪ.tiz/

Tiện ích

Utilities are included in the rent for the apartment.

Neighborhood

/ˈneɪ.bər.hʊd/

Khu phố

I love the neighborhood because it’s quiet and safe.

Security deposit

/sɪˈkjʊə.rɪ.ti dɪˈpɒzɪt/

Tiền đặt cọc

You need to pay a security deposit before moving in.

Rent

/rɛnt/

Tiền thuê

The rent for this apartment is quite reasonable.

Roommate

/ˈruːm.meɪt/

Bạn cùng phòng

I’m looking for a roommate to share the apartment costs.

Housing market

/ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Thị trường nhà ở

The housing market has become very competitive recently.

Balcony

/ˈbæl.kəni/

Ban công

I enjoy having breakfast on the balcony every morning.

Sublet

/ˈsʌb.let/

Cho thuê lại

I plan to sublet my apartment while I’m traveling.

Checkout

/ˈtʃek.aʊt/

Thực hiện thanh toán

Don’t forget to check out before 11 AM on your last day.

Amenities

/əˈmen.ɪ.tiz/

Tiện nghi

The hotel provides many amenities including free Wi-Fi.

Homestay

/ˈhoʊm.steɪ/

Nhà ở theo chương trình

Staying with a homestay family can enhance cultural experiences.

Shared accommodation

/ʃɛrd əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở chia sẻ

Shared accommodation is a popular option for students.

Studio apartment

/ˈstjuː.di.oʊ əˈpɑːrt.mənt/

Căn hộ studio

A studio apartment is often a more affordable option.

Neighborhood watch

/ˈneɪ.bərˌhʊd wɑːtʃ/

Nhóm dân phòng

The neighborhood watch program helps ensure safety.

Property management

/ˈprɒp.ər.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý bất động sản

Property management takes care of building maintenance.

Lease agreement

/liːs əˈɡriː.mənt/

Hợp đồng thuê

Read your lease agreement carefully before signing.

Inspection

/ɪnˈspɛk.ʃən/

Kiểm tra

The landlord conducted an inspection before the move-in date.

Community

/kəˈmjuː.nɪ.ti/

Cộng đồng

The community is very supportive of new residents.

Location

/loʊˈkeɪ.ʃən/

Vị trí

The location of the apartment is very convenient.

Proximity

/prɒkˈsɪm.ɪ.ti/

Sự gần gũi

Proximity to public transport is an advantage.

Renovation

/ˌrɛn.əˈveɪ.ʃən/

Cải tạo

The renovation of the building improved its value.

Lease period

/liːs ˈpɪr.əd/

Thời gian thuê

The lease period will last for 12 months.

Eviction

/ɪˈvɪkʃən/

Đuổi ra

The eviction process can be quite complicated.

Move-in date

/muːv ɪn deɪt/

Ngày vào ở

Confirm your move-in date with the landlord.

Furnish

/ˈfɜːrnɪʃ/

Trang bị nội thất

They plan to furnish the apartment with modern furniture.

Interior design

/ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪn/

Thiết kế nội thất

Interior design can greatly improve the appeal of a space.

Property value

/ˈprɒp.ər.ti ˈvæljuː/

Giá trị bất động sản

The property value has increased over the past year.

Single occupancy

/ˈsɪŋ.ɡəl ˈɒk.jʊ.pən.si/

Đơn cư

The apartment is available for single occupancy only.

Deposit

/dɪˈpɒzɪt/

Tiền đặt cọc

A deposit is required to reserve the apartment.

7. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Personality

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Outgoing

/ˈaʊtɡoʊɪŋ/

Hướng ngoại

She is an outgoing person who loves meeting new people.

Introverted

/ˈɪntrəˌvɜrˌtɪd/

Hướng nội

He is more introverted and prefers spending time alone.

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Cuốn hút, hấp dẫn

A charismatic leader can inspire others with their vision.

Empathetic

/ˌɛmpəˈθɛtɪk/

Đồng cảm

Being empathetic helps in understanding others' feelings.

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

I consider her a reliable friend who is always there for me.

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

An optimistic person tends to see the silver lining in every situation.

Pessimistic

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

He has a pessimistic view about the future of the economy.

Outspoken

/ˌaʊtˈspoʊkən/

Nói thẳng

She is outspoken and always shares her opinions honestly.

Sensitive

/ˈsɛnsɪtɪv/

Nhạy cảm

Sensitive people often get hurt easily by criticism.

Adventurous

/ədˈvɛnʧərəs/

Thích mạo hiểm

He has an adventurous spirit and loves to travel to new places.

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

A creative mind can produce innovative solutions.

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Honesty is a vital trait in any relationship.

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

Dogs are known for being loyal companions.

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

She is ambitious and aims to become a CEO one day.

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

A generous person always helps those in need.

Self-confident

/ˌsɛlfˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Being self-confident can help you succeed in interviews.

Tolerant

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

A tolerant person accepts different opinions and lifestyles.

Determined

/dɪˈtɜrmɪnd/

Quyết tâm

She is determined to succeed no matter the obstacles.

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu ngạo

His arrogant attitude makes it hard to work with him.

Pragmatic

/præɡˈmætɪk/

Thực dụng

A pragmatic approach helps in making efficient decisions.

Naive

/naɪˈiːv/

Ngây thơ

Naive individuals may trust others too easily.

Sincere

/sɪnˈsɪr/

Chân thành

She is sincere in her compliments, which makes them meaningful.

Independent

/ˌɪndɪˈpɛndənt/

Độc lập

Independent people often manage their own lives effectively.

Passionate

/ˈpæʃənət/

Nhiệt huyết

He is passionate about music and spends hours practicing.

Manipulative

/məˈnɪpjʊlətɪv/

Thao túng

A manipulative person may use others for personal gain.

Meticulous

/məˈtɪkjələs/

Tỉ mỉ

She is meticulous in her work, paying attention to every detail.

Gregarious

/ɡrɪˈɡɛrɪəs/

Thích giao du

Gregarious people enjoy socializing and being around others.

Cynical

/ˈsɪnɪkəl/

Hoài nghi

He has a cynical view of politics and trusts no one.

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

A responsible person always fulfills their obligations.

Submissive

/səbˈmɪsɪv/

Phục tùng

Submissive individuals may struggle to assert themselves.

Practical

/ˈpræktɪkəl/

Thực tế

A practical solution is often more effective than a theoretical one.

Melancholic

/ˌmɛlənˈkɒlɪk/

U sầu

Melancholic individuals often express deep emotions in their art.

Impulsive

/ɪmˈpʌlsɪv/

Bộc phát

Impulsive decisions can lead to unforeseen consequences.

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Siêng năng

A diligent worker is often recognized and rewarded.

Grumpy

/ˈɡrʌm.pi/

Cáu kỉnh

He can be quite grumpy in the mornings before his coffee.

Jealous

/ˈdʒɛləs/

Ghen tị

Jealousy can harm relationships if not kept in check.

Nurturing

/ˈnɜːrtʃərɪŋ/

Nuôi dưỡng

A nurturing personality is important for educators and caregivers.

Assertive

/əˈsɜːrtɪv/

Quả quyết

Being assertive can help you communicate your needs effectively.

Conscientious

/ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/

Tận tụy

A conscientious student prepares thoroughly for exams.

Sociable

/ˈsoʊʃəbl/

Thích giao lưu

She is very sociable and enjoys making new friends.

Self-aware

/ˈsɛlfəˌwɛr/

Tự nhận thức

Self-aware individuals understand their strengths and weaknesses.

Protective

/prəˈtɛktɪv/

Bảo vệ

A protective parent always looks out for their child's safety.

Cautious

/ˈkɔːʃəs/

Thận trọng

Cautious individuals carefully assess risks before acting.

Affectionate

/əˈfɛkʃənət/

Ẩn chứa tình cảm

An affectionate person expresses their love openly.

Humble

/ˈhʌmbl/

Khiêm tốn

He remains humble despite his many achievements.

Resilient

/rɪˈzɪljənt/

Kiên cường

Resilient people can bounce back from failures.

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

A friendly attitude makes it easier to connect with others.

Disorganized

/dɪsˈɔːrɡənaɪzd/

Thiếu tổ chức

Disorganized people often struggle to meet deadlines.

Affable

/ˈæfəbl/

Dễ gần

He has an affable nature that puts everyone at ease.

Resourceful

/rɪˈzɔrsfəl/

Kín đáo, tháo vát

Resourceful individuals find creative ways to solve problems.

8. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Technology

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Technology

/tɛkˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

Technology has changed the way we communicate.

Innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

Đổi mới

Innovation drives progress in various fields.

Device

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

Smartphones are a common device used today.

Digital

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/

Kỹ thuật số

Digital technology has transformed entertainment.

Software

/ˈsɒf.tweər/

Phần mềm

The software update fixed several bugs.

Hardware

/ˈhɑːrd.wɛər/

Phần cứng

The hardware needs to be upgraded for better performance.

Internet

/ˈɪn.tə.net/

Internet

The Internet has opened up a world of information.

Application

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

Ứng dụng

I downloaded a new application for language learning.

Connectivity

/kə.nɛkˈtɪv.ɪ.ti/

Kết nối

Connectivity issues can disrupt online meetings.

Network

/ˈnɛt.wɜːk/

Mạng lưới

A strong network is essential for data transfer.

Cybersecurity

/ˌsaɪ.bər.sɪˈkjʊr.ə.ti/

An ninh mạng

Cybersecurity is crucial for protecting personal information.

Coding

/ˈkoʊ.dɪŋ/

Lập trình

Coding is a valuable skill in today’s job market.

Cloud computing

/klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/

Điện toán đám mây

Cloud computing allows for remote data access.

Artificial Intelligence

/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence is being used in various industries.

Robotics

/roʊˈbɒt.ɪks/

Cơ khí tự động

Robotics is revolutionizing manufacturing processes.

Algorithm

/ˈæl.ɡə.rɪð.əm/

Thuật toán

The algorithm determines the most relevant search results.

Automation

/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/

Tự động hóa

Automation can increase efficiency in production.

Virtual reality

/ˈvɜː.tʃu.əl rɪˈæl.ɪ.ti/

Thực tế ảo

Virtual reality is used for simulations and gaming.

Data

/ˈdeɪtə/

Dữ liệu

Data analysis is essential for making informed decisions.

Encryption

/ɪnˈkrɪp.ʃən/

Mã hóa

Encryption secures sensitive information online.

Interface

/ˈɪn.tə.feɪs/

Giao diện

The user interface should be intuitive and easy to use.

Download

/ˈdaʊn.loʊd/

Tải xuống

You can download the file from our website.

Upload

/ˈʌp.loʊd/

Tải lên

Please upload your document before the deadline.

Spreadsheet

/ˈsprɛdˌʃiːt/

Bảng tính

I used a spreadsheet to organize the financial data.

E-commerce

/ˈiː.kɒm.ɜːs/

Thương mại điện tử

E-commerce has grown significantly in recent years.

Social media

/ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

Mạng xã hội

Social media platforms help people connect around the world.

Browser

/ˈbraʊ.zər/

Trình duyệt

She opened her browser to research for her project.

Algorithm

/ˈæl.ɡə.rɪð.əm/

Thuật toán

This algorithm can predict user behavior.

Simulations

/ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃənz/

Mô phỏng

Simulations are used for training purposes in many fields.

Innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

Đổi mới

This company is known for its innovation in mobile technology.

Screen time

/skriːn taɪm/

Thời gian trên màn hình

Excessive screen time can affect health and well-being.

Podcast

/ˈpɒd.kæst/

Chương trình phát thanh

I listen to a podcast about technology every week.

Database

/ˈdeɪ.tə.beɪs/

Cơ sở dữ liệu

The database contains millions of records.

Firmware

/ˈfɜːrm.wɛər/

Phần mềm hệ thống

Updating the firmware can enhance device performance.

Virtual machine

/ˈvɜː.tʃu.əl məˈʃiːn/

Máy ảo

A virtual machine allows you to run multiple operating systems.

Tech-savvy

/tɛk ˈsævi/

Thành thạo công nghệ

Being tech-savvy is essential in today’s job market.

Biodiversity

/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sɪ.ti/

Đa dạng sinh học

Technology can help monitor and protect biodiversity.

Smartphone

/ˈsmɑːrt.foʊn/

Điện thoại thông minh

Smartphones have become an integral part of our lives.

Multimedia

/ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/

Đa phương tiện

Multimedia presentations can enhance learning experiences.

User-friendly

/ˈjuː.zər ˈfrɛnd.li/

Thân thiện với người dùng

The app is designed to be user-friendly and intuitive.

9. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Physical Appearance

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Attractive

/əˈtræktɪv/

Hấp dẫn

She has an attractive smile that draws people in.

Tall

/tɔːl/

Cao

He is tall and usually stands out in a crowd.

Short

/ʃɔːrt/

Thấp

She is shorter than average, but very energetic.

Slim

/slɪm/

Mảnh mai

He has a slim build and maintains a healthy lifestyle.

Overweight

/ˈoʊvərweɪt/

Thừa cân

It's important to promote healthy habits rather than just losing weight.

Chubby

/ˈtʃʌbi/

Phúng phính

The baby looks cute and chubby in its little outfit.

Muscular

/ˈmʌskjələr/

Cơ bắp

He is muscular due to his regular workout routine.

Fit

/fɪt/

Khỏe mạnh

She runs every day to stay fit and healthy.

Curly

/ˈkɜrli/

Xoăn

She has long, curly hair that she often wears loose.

Straight

/streɪt/

Thẳng

His straight hair falls down to his shoulders.

Bald

/bɔːld/

Hói

He is bald but wears hats stylishly.

Freckles

/ˈfrɛkəlz/

Tàn nhang

She has a lovely complexion with freckles across her nose.

Wrinkles

/ˈrɪŋkəlz/

Nếp nhăn

Wrinkles are often a sign of aging.

Tanned

/tænd/

Nâu do nắng

He got a tanned skin after spending a week at the beach.

Pale

/peɪl/

Nhợt nhạt

She looked pale after being ill for several days.

Beard

/bɪrd/

Râu

He has a thick beard that enhances his facial features.

Mustache

/ˈmʌstæʃ/

ria mép

His mustache is well-groomed and adds character to his face.

Dimpled

/ˈdɪmpl/

Có má lúm đồng tiền

Dimpled cheeks can make a smile even more charming.

Slim-fit

/slɪm fɪt/

Vừa vặn, ôm sát

Slim-fit clothing is popular among young adults.

Beautiful

/ˈbjuːtɪfl/

Đẹp

The sunset was beautiful, just like her features.

Handsome

/ˈhænsəm/

Điển trai

He is quite handsome, drawing attention wherever he goes.

Well-groomed

/wɛlɡruːmd/

Gọn gàng, chỉnh chu

A well-groomed appearance is essential in interviews.

Fashionable

/ˈfæʃənəbl/

Thời trang

She is always dressed in a fashionable manner.

Unique

/juˈniːk/

Độc đáo

He has a unique style that sets him apart from others.

Elegant

/ˈɛlɪɡənt/

Thanh lịch

She wore an elegant dress to the gala.

Stylish

/ˈstaɪlɪʃ/

Thời thượng

His stylish shoes complemented his outfit perfectly.

Plump

/plʌmp/

Mũm mĩm

The plump cat loves to nap in the sun.

Strong

/strɔːŋ/

Mạnh mẽ

He is strong enough to lift heavy weights at the gym.

Graceful

/ˈɡreɪsfəl/

Thanh thoát

She danced in a graceful manner, moving fluidly across the stage.

Thick

/θɪk/

Dày

He has thick hair that is difficult to tame.

Thin

/θɪn/

Mỏng

She prefers thin, light fabrics for warm weather.

Hairy

/ˈhɛri/

Có nhiều lông

The dog is very hairy, needing regular grooming.

Youthful

/ˈjuːθfəl/

Trẻ trung

She has a youthful appearance despite her age.

Chiseled

/ˈtʃɪzəld/

Gương mặt sắc nét

He has a chiseled jawline that enhances his features.

Scarred

/skɑːrd/

Có sẹo

Scarred skin can tell a story of past experiences.

Muscular build

/ˈmʌskjələr bɪld/

Cơ thể vạm vỡ

He has a muscular build, the result of years of training.

Dressed

/drɛst/

Ăn mặc

She is always well-dressed for every occasion.

Cute

/kjuːt/

Dễ thương

The puppy is so cute that everyone wants to pet it.

Stout

/staʊt/

Béo khỏe, chắc chắn

He has a stout frame, making him look strong.

Rough

/rʌf/

Gồ ghề

His hands are rough from years of manual labor.

Smooth

/smuːθ/

Mịn màng

Her skin is smooth and soft to the touch.

Bony

/ˈboʊni/

Gầy xương

He looked bony after his illness, but is recovering.

Radiant

/ˈreɪdiənt/

Rạng rỡ

Her radiant smile lights up the room.

Athletic

/æθˈlɛtɪk/

Vận động viên, thể thao

Her athletic physique comes from years of sports.

Plain

/pleɪn/

Bình thường, không nổi bật

He prefers a plain style without any flashy accessories.

Fashionably late

/ˈfæʃənəbli leɪt/

Đến muộn một cách thời trang

They arrived fashionably late to the party, making an entrance.

Shabby

/ˈʃæbi/

Xuề xòa, tồi tàn

The shabby clothes gave him a rustic charm.

Distinctive

/dɪsˈtɪŋktɪv/

Khác biệt

She has a distinctive style that is immediately recognizable.

Suave

/swɑːv/

Lịch lãm, thanh lịch

His suave demeanor makes him very appealing.

Overweight

/ˈoʊvərweɪt/

Thừa cân

It is important to promote body positivity for overweight individuals.

10. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Food 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Italian cuisine is known for its use of fresh ingredients.

Ingredient

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

Nguyên liệu

The main ingredient in this dish is chicken.

Recipe

/ˈrɛs.ɪ.pi/

Công thức

I found a recipe for a delicious chocolate cake.

Spicy

/ˈspaɪ.si/

Cay

The curry is too spicy for me to handle.

Flavor

/ˈfleɪ.vər/

Hương vị

The flavor of the soup improves after simmering.

Nutrition

/njuˈtrɪʃ.ən/

Dinh dưỡng

Nutrition is important for maintaining a healthy lifestyle.

Appetite

/ˈæp.ɪ.taɪt/

Sự thèm ăn

I lost my appetite after getting sick.

Dessert

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Chocolate mousse is my favorite dessert.

Ingredients list

/ɪnˈɡriː.di.ənts lɪst/

Danh sách nguyên liệu

Always check the ingredients list before buying packaged food.

Gourmet

/ɡʊərˈmeɪ/

Ẩm thực tinh tế

The gourmet restaurant offers an exquisite menu.

Snack

/snæk/

Bữa ăn nhẹ

I usually have a snack in the afternoon.

Vegetarian

/ˌvɛdʒ.ɪˈtɛr.i.ən/

Người ăn chay

She has been a vegetarian for five years.

Vegan

/ˈviː.ɡən/

Người ăn chay hoàn toàn

Many vegan options are available at the restaurant.

Organic

/ɔːrˈɡæn.ɪk/

Hữu cơ

Organic vegetables are healthier and tastier.

Fermented

/fərˈmɛn.tɪd/

Lên men

Fermented foods like yogurt are good for digestion.

Cooking method

/ˈkʊk.ɪŋ ˈmɛθ.əd/

Phương pháp nấu ăn

Baking is my favorite cooking method.

Appetizer

/ˈæp.ɪ.taɪ.zər/

Món khai vị

I ordered an appetizer to share before the main course.

Beverage

/ˈbɛv.ər.ɪdʒ/

Đồ uống

Water is the most essential beverage for our health.

Portion

/ˈpɔːr.ʃən/

Phần ăn

The portion sizes at that restaurant are quite large.

Culinary

/ˈkʌl.ɪ.nər.i/

Thuộc về ẩm thực

Culinary skills are important for professional chefs.

Street food

/striːt fuːd/

Đồ ăn đường phố

Street food is popular in many cultures around the world.

Fair trade

/ˈfeər treɪd/

Thương mại công bằng

Fair trade coffee ensures farmers receive fair wages.

Indulgent

/ɪnˈdʌl.dʒənt/

Bổng lộc

Indulgent desserts can be a sweet treat on special occasions.

Culinary arts

/ˈkʌl.ɪ.nər.i ɑːrts/

Nghệ thuật ẩm thực

She studied culinary arts at a prestigious school.

Delicacy

/ˈdɛl.ɪ.kə.si/

Món ngon

In some countries, insects are considered a delicacy.

Nutrient

/ˈnjuː.tri.ənt/

Chất dinh dưỡng

Fruits and vegetables are rich in essential nutrients.

Sweet

/swiːt/

Ngọt

This cake is too sweet for my taste.

Salt

/sɔːlt/

Muối

Don’t forget to add a pinch of salt to the recipe.

Ingredients

/ɪnˈɡriː.di.ənts/

Nguyên liệu

The ingredients for the salad include lettuce and tomatoes.

Palate

/ˈpæl.ət/

Vị giác

She has a refined palate and appreciates gourmet food.

Taste

/teɪst/

Hương vị

The taste of the dish was exceptional.

Cooking style

/ˈkʊk.ɪŋ staɪl/

Phong cách nấu ăn

Each chef has a unique cooking style and flavor profile.

Ingredient substitute

/ɪnˈɡriː.di.ənt ˈsʌb.stɪ.tjuːt/

Thay thế nguyên liệu

Almond milk is a popular ingredient substitute for regular milk.

Seasonal

/ˈsiː.zən.əl/

Mùa vụ

Seasonal fruits are usually fresher and tastier.

Cookbook

/ˈkʊk.bʊk/

Sách nấu ăn

I love trying new recipes from my favorite cookbook.

Wholesome

/ˈhoʊl.səm/

Tốt cho sức khỏe

Eating wholesome foods contributes to a balanced diet.

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

Truyền thống

Traditional dishes often reflect the culture of a region.

Fusion cuisine

/ˈfjuː.ʒən kwɪˈziːn/

Ẩm thực giao thoa

Fusion cuisine combines elements from different culinary traditions.

Proportion

/prəˈpɔːr.ʃən/

Tỷ lệ

The proportion of ingredients affects the final flavor.

Pantry

/ˈpæn.tər.i/

Kho chứa thực phẩm

I always keep my pantry stocked with essential ingredients.

Culinary school

/ˈkʌl.ɪ.nər.i skuːl/

Trường dạy nấu ăn

She attended culinary school to become a chef.

11. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Books and Films

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Genre

/ˈʒɒnrə/

Thể loại

My favorite genre of books is fantasy.

Fiction

/ˈfɪk.ʃən/

Tiểu thuyết

I prefer reading fiction to non-fiction.

Non-fiction

/ˌnɒnˈfɪk.ʃən/

Phi hư cấu

Non-fiction books can be educational and inspiring.

Biography

/baɪˈɒɡrəfi/

Tiểu sử

I’m reading a biography of Steve Jobs.

Autobiography

/ˌɔːtəʊbaɪˈɒɡrəfi/

Hồi ký tự viết

Her autobiography shares her struggles and triumphs.

Thriller

/ˈθrɪl.ər/

Giật gân, ly kỳ

This thriller kept me on the edge of my seat.

Mystery

/ˈmɪs.tər.i/

Bí ẩn

The mystery novel had an unexpected ending.

Fantasy

/ˈfæn.tə.si/

Thể loại kỳ ảo

I love the fantasy genre because it’s so imaginative.

Science fiction

/ˈsaɪəns ˈfɪk.ʃən/

Khoa học viễn tưởng

Science fiction explores futuristic worlds.

Romance

/rəʊˈmæns/

Lãng mạn

This romance is beautifully written and heartfelt.

Literature

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Văn học

Classic literature is an important part of cultural history.

Author

/ˈɔːθər/

Tác giả

J.K. Rowling is the author of the Harry Potter series.

Publisher

/ˈpʌblɪʃər/

Nhà xuất bản

The book was published by a major international publisher.

Bestseller

/ˈbɛstˌsɛl.ər/

Sách bán chạy nhất

The book became a bestseller within weeks of its release.

Plot

/plɒt/

Cốt truyện

The plot of the movie was full of unexpected twists.

Setting

/ˈsɛtɪŋ/

Bối cảnh

The setting of the book is a small village in Italy.

Character

/ˈkær.ɪk.tər/

Nhân vật

The main character is brave and intelligent.

Protagonist

/prəʊˈtæɡənɪst/

Nhân vật chính

The protagonist struggles with internal conflicts.

Antagonist

/ænˈtæɡənɪst/

Nhân vật phản diện

The antagonist in the film is a powerful villain.

Chapter

/ˈtʃæp.tər/

Chương sách

I just finished the second chapter of the novel.

Series

/ˈsɪə.riːz/

Loạt, chuỗi

The TV series is based on a popular book series.

Sequel

/ˈsiːkwəl/

Phần tiếp theo

The sequel of the movie was even better than the first.

Adaptation

/ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/

Chuyển thể

The book’s adaptation to film was highly successful.

Screenplay

/ˈskriːn.pleɪ/

Kịch bản phim

She won an award for her brilliant screenplay.

Dialogue

/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/

Đoạn hội thoại

The dialogue in the movie felt very natural.

Cinematography

/ˌsɪn.ə.məˈtɒɡrə.fi/

Quay phim

The cinematography captured the breathtaking scenery.

Soundtrack

/ˈsaʊnd.træk/

Nhạc phim

The soundtrack added emotional depth to the movie.

Animation

/ˌænɪˈmeɪʃən/

Phim hoạt hình

The animation in the film was incredibly detailed.

Documentary

/ˌdɒkjəˈmɛn.tər.i/

Phim tài liệu

I enjoy watching documentaries about nature and wildlife.

Director

/daɪˈrɛk.tər/

Đạo diễn

The director of the movie has won multiple awards.

Cast

/kæst/

Dàn diễn viên

The cast of the film gave powerful performances.

Actor

/ˈæk.tər/

Nam diễn viên

The actor delivered a stunning performance.

Actress

/ˈæk.trəs/

Nữ diễn viên

She is a talented actress who has starred in many films.

Genre

/ˈʒɒnrə/

Thể loại

Horror is a genre that I find too scary.

Critic

/ˈkrɪtɪk/

Nhà phê bình

The critic gave the movie a five-star review.

Review

/rɪˈvjuː/

Đánh giá

I always read reviews before watching a movie.

Rating

/ˈreɪtɪŋ/

Xếp hạng

The film has a high rating on popular review websites.

Classic

/ˈklæsɪk/

Kinh điển

"Pride and Prejudice" is considered a classic novel.

Climax

/ˈklaɪmæks/

Cao trào

The climax of the story was thrilling and unpredictable.

Twist

/twɪst/

Bước ngoặt cốt truyện

The plot twist at the end of the movie shocked everyone.

Conflict

/ˈkɒn.flɪkt/

Xung đột

The story’s main conflict was resolved in the final chapter.

Hero

/ˈhɪər.oʊ/

Anh hùng

The hero of the film sacrificed everything for his family.

Villain

/ˈvɪl.ən/

Kẻ phản diện

The villain is one of the most memorable characters.

Audience

/ˈɔː.di.əns/

Khán giả

The audience gave a standing ovation at the end of the play.

Pace

/peɪs/

Nhịp độ

The pace of the book was slow at first, but it picked up later.

Subtitles

/ˈsʌb.taɪ.tl̩z/

Phụ đề

I prefer watching foreign films with subtitles.

Publisher

/ˈpʌblɪʃər/

Nhà xuất bản

The publisher released a special anniversary edition of the novel.

12. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Relationships

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Relationship

/rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ

A strong relationship is built on trust and communication.

Friendship

/ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn

Their friendship has lasted since childhood.

Partnership

/ˈpɑːrtənərʃɪp/

Quan hệ đối tác

The partnership between the two firms proved successful.

Acquaintance

/əˈkwɛɪntəns/

Người quen

I have a few acquaintances from my college days.

Bond

/bɒnd/

Liên kết

There is a special bond between a mother and her child.

Trust

/trʌst/

Niềm tin

Trust is essential for a healthy relationship.

Affection

/əˈfɛkʃən/

Tình cảm

She showed great affection towards her pets.

Commitment

/kəˈmɪtmənt/

Sự cam kết

Commitment is important in a long-term relationship.

Communication

/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp

Effective communication prevents misunderstandings.

Support

/səˈpɔːrt/

Sự hỗ trợ

Providing support to friends in times of need is crucial.

Appreciate

/əˈpriːʃieɪt/

Đánh giá cao

I appreciate all the help my family has given me.

Respect

/rɪˈspɛkt/

Tôn trọng

Mutual respect is a foundation for any strong relationship.

Conflict

/ˈkɒnflɪkt/

Xung đột

Conflicts are common but can be resolved through dialogue.

Intimacy

/ˈɪntɪməsi/

Sự thân mật

Intimacy is important in romantic relationships.

Jealousy

/ˈdʒɛləsi/

Sự ghen tuông

Jealousy can harm relationships if not managed properly.

Reconciliation

/ˌrɛkənˌsɪlɪˈeɪʃən/

Sự hòa giải

After a fight, reconciliation is necessary to mend the bond.

Vulnerability

/ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/

Sự dễ bị tổn thương

Vulnerability can bring people closer together.

Loyalty

/ˈlɔɪəlti/

Sự trung thành

Loyalty is a key trait in a good friend.

Empathy

/ˈɛmpəθi/

Sự đồng cảm

Empathy allows us to understand how others feel.

Dependence

/dɪˈpɛndəns/

Sự phụ thuộc

A healthy relationship balances dependence and independence.

Solitude

/ˈsɒlɪtjuːd/

Cô đơn

Some people enjoy solitude, while others prefer companionship.

Affectionate

/əˈfɛkʃənɪt/

Âu yếm

He is an affectionate person who loves hugs.

Enmity

/ˈɛnəmɪti/

Thù hằn

Long-standing enmity can be hard to overcome.

Sympathy

/ˈsɪmpəθi/

Sự thông cảm

I feel sympathy for those who are struggling.

Empathize

/ˈɛmpəθaɪz/

Đặt mình vào vị trí của người khác

It helps to empathize with others in difficult situations.

Reassurance

/ˌriːəˈʃʊərəns/

Sự đảm bảo

Providing reassurance can help alleviate someone's fears.

Sacrifice

/ˈsækrɪfaɪs/

Hy sinh

Sometimes, you need to make sacrifices for loved ones.

Gratitude

/ˈɡrætɪtjuːd/

Lòng biết ơn

Expressing gratitude can strengthen relationships.

Understanding

/ˌʌndərˈstændɪŋ/

Sự thấu hiểu

Mutual understanding is vital for harmony.

Harmony

/ˈhɑːrməni/

Sự hòa hợp

Living in harmony with others fosters peace.

Compassion

/kəmˈpæʃən/

Lòng từ bi

Compassion for others can lead to meaningful connections.

Betrayal

/bɪˈtreɪəl/

Sự phản bội

Betrayal can damage relationships irreparably.

Attachment

/əˈtæʧmənt/

Sự gắn bó

Attachment plays a significant role in relationships.

Altruism

/ˈæltruɪzəm/

Chủ nghĩa vị tha

Altruism can strengthen the bonds between friends.

Fusion

/ˈfjuːʒən/

Sự kết hợp

The fusion of different cultures can create unique relationships.

Reassure

/ˌriːəˈʃʊr/

Đảm bảo

I want to reassure you that everything will be okay.

Sincerity

/sɪnˈsɪrɪti/

Sự chân thành

Sincerity is crucial for building trust.

Bonding

/ˈbɒndɪŋ/

Sự gắn bó

Family bonding activities enhance relationships.

Infatuation

/ɪnˈfæʧuˌeɪʃən/

Sự say mê

Infatuation can sometimes lead to rash decisions in love.

Estrangement

/ɪsˈtreɪndʒmənt/

Sự xa lạ, ly thân

Estrangement from family can be very challenging.

Cohesion

/koʊˈhiːʒən/

Sự kết nối, gắn kết

Cohesion among team members fosters mutual support.

Closeness

/ˈkloʊsnəs/

Sự gần gũi

Closeness can deepen emotional ties in relationships.

Compatibility

/kəmˌpætəˈbɪlɪti/

Sự tương thích

Compatibility is a key factor in romantic relationships.

Isolation

/ˌaɪsəˈleɪʃən/

Sự cô lập

Isolation can negatively affect mental health.

Tolerance

/ˈtɒlərəns/

Sự khoan dung

Tolerance is important in diverse relationships.

Kindness

/ˈkaɪndnəs/

Lòng tốt

Acts of kindness can strengthen friendships.

Affiliation

/əˌfɪliˈeɪʃən/

Sự liên kết, tham gia

My affiliation with that organization has been rewarding.

Reciprocity

/ˌrɛsɪˈprɒsɪti/

Sự qua lại

Reciprocity in relationships creates balance.

Cherish

/ˈtʃɛrɪʃ/

Trân trọng, yêu quý

We should cherish our loved ones every day.

Loyalty

/ˈlɔɪəlti/

Sự trung thành

Loyalty is a core value in both family and friendships.

13. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Business

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Business

/ˈbɪz.nəs/

Kinh doanh

My father runs his own business.

Entrepreneur

/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/

Doanh nhân

Becoming a successful entrepreneur requires hard work.

Start-up

/ˈstɑːrˌtʌp/

Công ty khởi nghiệp

Many start-ups fail within their first year of operation.

Profit

/ˈprɒf.ɪt/

Lợi nhuận

The company made a significant profit last quarter.

Revenue

/ˈrɛv.ən.juː/

Doanh thu

The revenue of the company grew steadily over the years.

Expenses

/ɪkˈspensɪz/

Chi phí

Reducing expenses will help the business increase profit.

Investment

/ɪnˈvɛst.mənt/

Đầu tư

Investment in technology is critical for future growth.

Market

/ˈmɑːr.kɪt/

Thị trường

The company is trying to enter the international market.

Consumer

/kənˈsjuː.mər/

Người tiêu dùng

Consumers have become more environmentally conscious.

Competitor

/kəmˈpɛt.ɪ.tər/

Đối thủ cạnh tranh

The company is trying to outpace its biggest competitor.

Industry

/ˈɪn.də.stri/

Ngành công nghiệp

The fashion industry is highly competitive.

Employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

Nhân viên

Employees are the backbone of any successful business.

Employer

/ɪmˈplɔɪ.ər/

Nhà tuyển dụng

The employer is responsible for providing a safe workspace.

Partnership

/ˈpɑːrt.nəˌʃɪp/

Quan hệ đối tác

The company entered a partnership with a global firm.

Franchise

/ˈfræn.tʃaɪz/

Nhượng quyền

Owning a franchise can be a good way to start a business.

Branding

/ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu

Effective branding helps businesses stand out.

Advertising

/ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/

Quảng cáo

Online advertising is essential in today’s market.

Marketing

/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị

Companies use creative marketing strategies to attract customers.

Product launch

/ˈprɒd.ʌkt lɔːntʃ/

Ra mắt sản phẩm

The product launch was attended by many potential clients.

Customer service

/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ khách hàng

Good customer service improves brand loyalty.

Negotiation

/nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/

Đàm phán

Negotiation skills are a must in business.

Target audience

/ˈtɑːr.ɡɪt ˈɔː.di.əns/

Đối tượng mục tiêu

Knowing your target audience is essential for marketing.

Networking

/ˈnɛt.wɜː.kɪŋ/

Kết nối

Networking is important for building professional relationships.

Corporation

/ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/

Tập đoàn

The multinational corporation operates in over 50 countries.

Business plan

/ˈbɪz.nɪs plæn/

Kế hoạch kinh doanh

An effective business plan is essential for start-ups.

Financial risk

/faɪˈnæn.ʃəl rɪsk/

Rủi ro tài chính

Entrepreneurs must face financial risks when starting a new business.

Budget

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

The company is working on a tighter budget this year.

Bankruptcy

/ˈbæŋ.krəpt.si/

Phá sản

The company declared bankruptcy after years of losses.

Venture

/ˈvɛn.tʃər/

Dự án kinh doanh

The new business venture is a risky but exciting project.

Stakeholder

/ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/

Cổ đông, người giữ cổ phần

Stakeholders were satisfied with the company’s annual performance.

Innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

Sự đổi mới

Innovation is key to staying ahead in the tech industry.

Entrepreneurial

/ɒn.trə.prəˈnɜːr.i.əl/

Thuộc về doanh nhân

Entrepreneurial skills are vital for starting a business.

Logistics

/ləˈdʒɪs.tɪks/

Hậu cần

Efficient logistics are essential for a successful supply chain.

Supply chain

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

The company optimized its supply chain to reduce costs.

Profit margin

/ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/

Biên lợi nhuận

The company operated on a very thin profit margin.

CEO (Chief Executive Officer)

/ˌsiː.iːˈoʊ/

Giám đốc điều hành

The CEO announced their plans to expand globally.

Economic growth

/ˌiː.kəˈnɑːm.ɪk ˈɡrəʊθ/

Tăng trưởng kinh tế

Economic growth can stimulate consumer spending.

Competitiveness

/kəmˈpɛtɪtɪvnəs/

Tính cạnh tranh

Competitiveness in the market is driving down prices.

Merger

/ˈmɜː.dʒər/

Sáp nhập

The merger of two companies created a large corporation.

Acquisition

/ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/

Sự mua lại

The company made a successful acquisition of a rival firm.

Return on Investment (ROI)

/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/

Lợi tức đầu tư

Calculating ROI is essential before investing in a project.

Productivity

/ˌprɑː.dʌkˈtɪv.ɪ.ti/

Năng suất

Improvements in productivity boosted the company’s revenue.

Workforce

/ˈwɝːk.fɔːrs/

Lực lượng lao động

The skilled workforce contributed to the company’s success.

Business strategy

/ˈbɪz.nəs ˈstrætɪdʒi/

Chiến lược kinh doanh

The company developed a new business strategy to expand globally.

E-commerce

/ˈiːˌkɒm.ɜːrs/

Thương mại điện tử

E-commerce has changed the way people shop.

Partnership

/ˈpɑːrt.nər.ʃɪp/

Quan hệ đối tác

Their partnership brought great benefits to both businesses.

Headquarters

/ˈhɛd.kwɔːrtərz/

Trụ sở chính

The company’s headquarters is located in London.

14. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Health

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Health

/hɛlθ/

Sức khỏe

Maintaining good health is essential for a happy life.

Nutrition

/njuˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Proper nutrition is vital for overall well-being.

Exercise

/ˈɛksərsaɪz/

Tập thể dục

Regular exercise can improve physical and mental health.

Wellness

/ˈwɛlnəs/

Sự khỏe mạnh

Wellness programs focus on holistic health improvement.

Obesity

/oʊˈbiːsɪti/

Béo phì

Obesity can lead to numerous health issues.

Fitness

/ˈfɪtnəs/

Sự thể dục, thể hình

Fitness is achieved through a combination of diet and exercise.

Diet

/ˈdaɪət/

Chế độ ăn uống

A balanced diet is essential for a healthy lifestyle.

Hydration

/haɪˈdreɪʃən/

Sự cấp nước

Hydration is important, especially during hot weather.

Preventive

/prɪˈvɛntɪv/

Phòng ngừa

Preventive care can help identify health issues early.

Symptoms

/ˈsɪmptəmz/

Triệu chứng

Common symptoms of a cold include a runny nose and fatigue.

Illness

/ˈɪlnəs/

Căn bệnh

Early detection of illness can lead to better treatment.

Treatment

/ˈtriːtmənt/

Phương pháp chữa trị

Treatment options vary depending on the illness.

Medication

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Thuốc

She takes medication to manage her chronic condition.

Healthcare

/ˈhɛlθkeər/

Chăm sóc sức khỏe

Access to quality healthcare is a global issue.

Mental health

/ˈmɛntl hɛlθ/

Sức khỏe tâm thần

Mental health awareness is crucial in today’s society.

Illness prevention

/ˈɪlnəs prɪˈvɛnʃən/

Phòng ngừa bệnh tật

Illness prevention strategies reduce healthcare costs.

Lifestyle

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống

A healthy lifestyle includes regular exercise and balanced meals.

Stress

/strɛs/

Căng thẳng

Managing stress is important for maintaining mental health.

Anxiety

/æŋˈzaɪəti/

Lo âu

Anxiety can affect anyone, regardless of age.

Well-being

/ˌwɛlˈbiːɪŋ/

Sự hạnh phúc, an lành

Well-being encompasses physical, emotional, and social health.

Rehabilitation

/ˌriːəˈbɪlɪteɪʃən/

Sự phục hồi

Rehabilitation programs help individuals recover from injuries.

Nutrients

/ˈnjuːtriənts/

Chất dinh dưỡng

Vitamins and minerals are essential nutrients for the body.

Cholesterol

/kəˈlɛstərəl/

Cholesterol

High cholesterol levels can increase the risk of heart disease.

Immunity

/ɪˈmjunɪti/

Khả năng miễn dịch

Immunity helps protect the body from infections.

Recovery

/rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi

Recovery from surgery can take several weeks.

Consultation

/ˌkɒnsəlˈteɪʃən/

Cuộc tư vấn

A consultation with a doctor is important for health concerns.

Diagnosis

/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/

Chẩn đoán

An accurate diagnosis is key to effective treatment.

Prescription

/prɪˈskrɪpʃən/

Đơn thuốc

A prescription is necessary to obtain certain medications.

Side effects

/saɪd ɪˈfɛkts/

Tác dụng phụ

Be aware of possible side effects from your medication.

Herbal medicine

/ˈhɜrbl ˈmɛdɪsɪn/

Thuốc thảo dược

Herbal medicine has been used for centuries in many cultures.

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật

She will undergo surgery to address her health issue.

Fitness classes

/ˈfɪtnəs ˈklɑːsɪz/

Lớp thể dục

Fitness classes provide structured workouts and motivation.

Vaccination

/ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/

Tiêm chủng

Vaccination is essential for preventing contagious diseases.

Epidemic

/ˌɛpɪˈdɛmɪk/

Dịch bệnh

The flu epidemic affects many people during the winter.

Contagious

/kənˈteɪdʒəs/

Có tính lây lan

Certain diseases are contagious and can spread easily.

Quarantine

/ˈkwɔːrəntiːn/

Sự cách ly

Quarantine helps prevent the spread of infectious diseases.

Sanitation

/ˌsænɪˈteɪʃən/

Vệ sinh

Proper sanitation is crucial for public health.

Exhaustion

/ɪɡˈzɔːstʃən/

Sự kiệt sức

Exhaustion can lead to physical and mental health issues.

Precaution

/prɪˈkɔːʃən/

Sự đề phòng

Taking precautions can help avoid illness.

Facilitate

/fəˈsɪlɪteɪt/

Tạo điều kiện

Good communication can facilitate better healthcare.

Lifestyle diseases

/ˈlaɪfstaɪl dɪˈziːzɪz/

Bệnh lối sống

Lifestyle diseases are often preventable through healthy choices.

Chronic illness

/ˈkrɒnɪk ˈɪlnəs/

Bệnh mãn tính

Chronic illnesses require ongoing management and care.

Physical health

/ˈfɪzɪkəl hɛlθ/

Sức khỏe thể chất

Physical health is a vital aspect of overall well-being.

Emotional health

/ɪˈməʊʃənl hɛlθ/

Sức khỏe tâm lý

Emotional health affects how we think and act.

Wellness program

/ˈwɛlnəs ˈprɒɡræm/

Chương trình sức khỏe

Many companies offer wellness programs to promote employee health.

Exercise routine

/ˈɛksərsaɪz ruːˈtiːn/

Lịch tập thể dục

Following an exercise routine helps maintain fitness levels.

Self-care

/ˈsɛlfˌkɛr/

Tự chăm sóc

Self-care is important for maintaining mental health.

Public health

/ˈpʌblɪk hɛlθ/

Y tế công cộng

Public health initiatives aim to protect community welfare.

Health education

/hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục sức khỏe

Health education promotes awareness of healthy behaviors.

Lifestyle choices

/ˈlaɪfstaɪl ˈtʃɔɪsɪz/

Lựa chọn lối sống

Making healthy lifestyle choices can improve your quality of life.

15. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Clothes and Fashion

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Fashion

/ˈfæʃ.ən/

Thời trang

Fashion plays a big role in expressing one’s personality.

Style

/staɪl/

Phong cách

She has a very unique style of dressing.

Outfit

/ˈaʊt.fɪt/

Trang phục

She bought a new outfit for her birthday party.

Clothing

/ˈkloʊ.ðɪŋ/

Quần áo

Warm clothing is essential during winter.

Wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/

Tủ quần áo

I need to update my wardrobe for the summer.

Trend

/trɛnd/

Xu hướng

Following fashion trends can be expensive.

Accessory

/əkˈses.ər.i/

Phụ kiện

She loves shopping for accessories like bracelets and scarves.

Designer

/dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế

This dress was made by a famous designer.

Casual wear

/ˈkæʒ.u.əl weər/

Trang phục thường ngày

I prefer wearing casual wear to work.

Formal attire

/ˈfɔːr.məl əˈtaɪər/

Trang phục trang trọng

The invitation specifies formal attire for the event.

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

Trang phục truyền thống

Traditional clothing reflects the culture of a country.

Tailor

/ˈteɪ.lər/

Thợ may

I had my suit tailored to fit perfectly.

Fitting

/ˈfɪt.ɪŋ/

Thử đồ

The fitting session ensured the dress was perfect.

Fabric

/ˈfæb.rɪk/

Chất liệu vải

This fabric is so soft and comfortable to wear.

Cotton

/ˈkɒt.ən/

Vải cotton (bông)

Cotton clothing is ideal for summer because it’s breathable.

Silk

/sɪlk/

Lụa

She wore a beautiful silk dress to the wedding.

Wool

/wʊl/

Len

A wool sweater is great for keeping warm in winter.

Denim

/ˈdɛn.ɪm/

Vải bò (denim)

Denim jackets never go out of style.

Accessories

/əkˈses.ər.iz/

Phụ kiện thời trang

Jewelry and bags are popular fashion accessories.

Footwear

/ˈfʊt.wɛər/

Giày dép

Comfortable footwear is essential for a long trip.

Jewelry

/ˈdʒuːəl.ri/

Trang sức

She wore gold jewelry to compliment her outfit.

Stylish

/ˈstaɪ.lɪʃ/

Phong cách, bảnh bao

He always looks stylish in his designer suits.

Chic

/ʃiːk/

Thanh lịch, thời thượng

Her outfit was simple yet chic.

Vintage

/ˈvɪn.tɪdʒ/

Cổ điển

Vintage clothing has become popular among younger generations.

Sustainable

/səˈsteɪ.nə.bəl/

Thời trang bền vững

Sustainable fashion contributes to protecting the environment.

Brand

/brænd/

Thương hiệu

She always buys clothes from high-end brands.

High-end

/ˈhaɪ.end/

Cao cấp

High-end fashion brands are often expensive.

Affordable

/əˈfɔːr.də.bəl/

Hợp lý, phải chăng

This store sells affordable yet stylish clothes.

Designer clothes

/dɪˈzaɪnər kloʊðz/

Quần áo thiết kế

She prefers wearing designer clothes for special occasions.

Fashionable

/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/

Thời thượng, hợp mốt

Those sunglasses are very fashionable right now.

Tight-fitting

/taɪt ˈfɪtɪŋ/

Ôm sát

Tight-fitting jeans are currently in trend.

Loose-fitting

/luːs ˈfɪtɪŋ/

Rộng rãi, thoải mái

Loose-fitting clothes are comfortable for long flights.

Trendsetter

/ˈtrɛndˌsetər/

Người tạo xu hướng

She’s considered a trendsetter in the fashion industry.

Catwalk

/ˈkæt.wɔːk/

Sàn diễn thời trang

Models walked confidently on the catwalk during the show.

Perspiration-proof

/ˌpɜː.spərˈeɪ.ʃən pruːf/

Chống mồ hôi

These sports jackets are perspiration-proof.

Pattern

/ˈpæt.ərn/

Họa tiết

The dress has a floral pattern that looks elegant.

Hoodie

/ˈhʊd.i/

Áo nỉ có mũ

A hoodie is a comfortable choice for casual wear.

Fashion victim

/ˈfæʃ.ən ˈvɪk.tɪm/

Người chạy theo mốt

He’s such a fashion victim, always buying trendy items.

Dress code

/ˈdrɛs koʊd/

Quy định về trang phục

The party invitation mentions a formal dress code.

Put on

/pʊt ɒn/

Mặc vào

He put on a jacket because it was getting cold.

Try on

/traɪ ɒn/

Thử đồ

I need to try on this dress before buying it.

Take off

/teɪk ɒf/

Cởi ra

It’s polite to take off your shoes when entering a house.

Dressing room

/ˈdrɛsɪŋ ruːm/

Phòng thử đồ

She spent a lot of time in the dressing room.

Runway

/ˈrʌn.weɪ/

Đường băng thời trang

Models walked on the runway displaying the latest trends.

Tailored

/ˈteɪ.lərd/

Được may đo riêng

He wore a tailored suit for the wedding.

Minimalist

/ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/

Tối giản

Minimalist fashion is becoming increasingly popular.

Layering

/ˈleɪ.ər.ɪŋ/

Phối nhiều lớp

Layering clothes is common during winter.

16. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Town and City

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Urban

/ˈɜːrbən/

Đô thị

Urban areas often have better access to amenities.

Rural

/ˈrʊrəl/

Nông thôn

Rural areas tend to have lower population densities.

Suburb

/ˈsʌbɜːrb/

Ngoại ô

Many families prefer living in the suburbs for a quieter life.

Infrastructure

/ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng

Good infrastructure is vital for a city’s economic growth.

Downtown

/ˈdaʊntaʊn/

Trung tâm thành phố

The downtown area is bustling with shops and restaurants.

Population

/ˌpɒpjuˈleɪʃən/

Dân số

The population of the city has grown significantly in recent years.

Commuter

/kəˈmjuːtər/

Người đi làm

Many commuters travel long distances to work every day.

Pedestrian

/pəˈdɛstrɪən/

Người đi bộ

Pedestrian safety is a major concern in busy cities.

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪpər/

Nhà chọc trời

Skyscrapers define the skyline of modern cities.

Amenities

/əˈmiːnɪtiz/

Tiện nghi

The hotel offers a variety of amenities, including a gym and pool.

Landmarks

/ˈlændmɑːrk/

Địa danh

The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris.

Traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

Heavy traffic can cause lengthy delays during rush hour.

Pollution

/pəˈluːʃən/

Ô nhiễm

Air pollution is a significant issue in many urban areas.

Housing

/ˈhaʊzɪŋ/

Nhà ở

Affordable housing is a concern for many residents in cities.

Development

/dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển

Urban development projects aim to improve living conditions.

Community

/kəˈmjuːnɪti/

Cộng đồng

A strong sense of community can enhance quality of life.

Cultural

/ˈkʌltʃərəl/

Văn hóa

Cities often have rich cultural diversity.

Traffic jam

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc nghẽn giao thông

A traffic jam can result in missed appointments.

Public transport

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/

Giao thông công cộng

Public transport is essential for many city residents.

City center

/ˈsɪti ˈsɛntər/

Trung tâm thành phố

The city center is a hub for shopping and entertainment.

Neighborhood

/ˈneɪbərhʊd/

Khu phố

The neighborhood is known for its friendly atmosphere.

Recreation

/ˌrɛkriˈeɪʃən/

Giải trí

Parks provide opportunities for recreation and relaxation.

Facilities

/fəˈsɪlɪtiz/

Cơ sở vật chất

The city offers various facilities for sports and leisure.

Landscape

/ˈlændskeɪp/

Cảnh quan

Urban landscape can greatly affect residents' well-being.

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản

The city has a rich cultural heritage that attracts tourists.

Sphere

/sfɪr/

Khu vực, lĩnh vực

Urban spheres include economic, political, and cultural aspects.

Urbanization

/ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/

Đô thị hóa

Urbanization has led to changes in lifestyle and living conditions.

Revitalization

/rɪˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃən/

Cải tạo

Revitalization projects can breathe new life into older neighborhoods.

Affordability

/əˌfɔːrdəˈbɪlɪti/

Tính khả thi về giá

Affordability is a major factor in choosing where to live.

Gentrification

/ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/

Gentrification

Gentrification can improve neighborhoods but displace original residents.

Walkable

/ˈwɔːkəbl/

Có thể đi bộ

A walkable city encourages healthy lifestyles.

Commuting

/kəˈmjuːtɪŋ/

Đi lại

The average commuting time in cities is increasing.

Skyline

/ˈskaɪlaɪn/

Đường chân trời

The skyline of New York is iconic and recognizable.

Bypass

/ˈbaɪpæs/

Đường vòng

A bypass can help alleviate traffic congestion in the city.

Outreach

/ˈaʊtriːtʃ/

Hoạt động tiếp cận

Community outreach programs aim to support underprivileged populations.

Amenities

/əˈmiːnɪtiz/

Tiện ích

Local amenities are important for enhancing the quality of life.

Social issues

/ˈsoʊʃl ˈɪʃuːz/

Vấn đề xã hội

Cities face various social issues that require attention.

Inclusivity

/ɪnˌkluːˈsɪvɪti/

Tính bao trùm

Inclusivity can foster stronger communities.

Safety

/ˈseɪfti/

An toàn

City safety measures are crucial for residents' well-being.

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

Sôi động

The vibrant city life offers many exciting activities.

Community service

/kəˈmjunɪti ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ cộng đồng

Community service helps build a sense of belonging.

Traffic flow

/ˈtræfɪk floʊ/

Dòng chảy giao thông

Improving traffic flow can reduce congestion.

Renewable energy

/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo (năng lượng tự nhiên)

Cities are increasingly investing in renewable energy sources.

Density

/ˈdɛnʃɪti/

Mật độ

Population density can affect housing availability.

Connectivity

/kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Khả năng kết nối

Good connectivity makes a city more accessible.

Revamp

/rɪˈvæmp/

Cải tạo lại

The city plans to revamp the public transportation system.

Green space

/ɡriːn speɪs/

Không gian xanh

Parks provide essential green space in urban areas.

Urban sprawl

/ˈɜːrbən sprɔːl/

Sự bùng nổ đô thị

Urban sprawl can lead to increased traffic and pollution.

Quality of life

/ˈkwɒlɪti əv laɪf/

Chất lượng cuộc sống

An improved quality of life is a goal for many city planners.

Zoning

/ˈzoʊnɪŋ/

Quy hoạch sử dụng đất

Zoning laws regulate land use in urban areas.

17. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Weather

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Weather

/ˈweð.ər/

Thời tiết

The weather is very unpredictable in my country.

Forecast

/ˈfɔː.kɑːst/

Dự báo thời tiết

According to the forecast, it’s going to rain tomorrow.

Temperature

/ˈtɛmp.rə.tʃər/

Nhiệt độ

The temperature has dropped significantly this week.

Humid

/ˈhjuː.mɪd/

Ẩm ướt, nồm

It’s so humid during the summer in my city.

Climate

/ˈklaɪ.mət/

Khí hậu

The climate in my region is tropical.

Season

/ˈsiː.zən/

Mùa

Autumn is my favorite season of the year.

Sunshine

/ˈsʌn.ʃaɪn/

Ánh nắng

We had a week of glorious sunshine during our vacation.

Rainfall

/ˈreɪn.fɔːl/

Lượng mưa

The area experiences heavy rainfall during the monsoon.

Cloudy

/ˈklaʊ.di/

Nhiều mây

It’s a cloudy day, but it might clear up later.

Sunny

/ˈsʌn.i/

Có nắng

It’s such a sunny morning today.

Snow

/snəʊ/

Tuyết

I love watching the snowfall in winter.

Foggy

/ˈfɒɡ.i/

Có sương mù

It was so foggy this morning that I couldn’t see the road.

Windy

/ˈwɪn.di/

Có gió

It’s too windy to go sailing today.

Freezing

/ˈfriː.zɪŋ/

Rất lạnh, đóng băng

It was freezing outside this morning.

Scorching

/ˈskɔː.tʃɪŋ/

Nóng như thiêu đốt

The weather in summer is often scorching hot.

Breeze

/briːz/

Gió nhẹ

A cool breeze is blowing from the sea.

Thunderstorm

/ˈθʌn.də.stɔːm/

Bão có sấm sét

There was a thunderstorm last night with loud thunderclaps.

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa phùn

It’s just drizzling, so you might not need an umbrella.

Downpour

/ˈdaʊn.pɔːr/

Mưa rào, mưa như trút

The heavy downpour lasted over an hour.

Shower

/ˈʃaʊər/

Mưa rào nhẹ

There was a short shower in the afternoon.

Overcast

/ˌəʊ.vəˈkɑːst/

U ám

The sky is overcast, so it might rain soon.

Mist

/mɪst/

Sương mờ

A light mist covered the hills early in the morning.

Hail

/heɪl/

Mưa đá

We experienced hail during yesterday’s storm.

Frost

/frɒst/

Sương giá

There was frost on the grass this morning.

Heatwave

/ˈhiːt.weɪv/

Đợt nắng nóng

The city is going through a heatwave right now.

Blizzard

/ˈblɪz.əd/

Bão tuyết

A severe blizzard hit the region last weekend.

Fog

/fɒɡ/

Sương mù

The fog makes it difficult to drive in the early morning.

Rainy

/ˈreɪ.ni/

Có mưa

It’s been a rainy week.

Drought

/draʊt/

Hạn hán

The drought has caused widespread crop failures.

Hurricane

/ˈhɜː.rɪ.kən/

Bão lớn (Hurricane)

The hurricane caused significant damage to the coastal cities.

Tornado

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

Lốc xoáy

Tornadoes are common in this region during summer.

Celsius

/ˈsɛl.si.əs/

Độ C

It’s 30 degrees Celsius today, which is quite warm.

Fahrenheit

/ˈfær.ən.haɪt/

Độ F

In the US, temperature is measured in Fahrenheit rather than Celsius.

Mild

/maɪld/

Ôn hòa

The weather during spring is mild and pleasant.

Gust

/ɡʌst/

Cơn gió mạnh

A sudden gust of wind blew my hat off.

Monsoon

/mɒnˈsuːn/

Gió mùa

The monsoon season brings heavy rains to the region.

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Spring is a lovely season full of blooming flowers.

Summer

/ˈsʌmər/

Mùa hè

Summer in my country can be very hot and humid.

Autumn

/ˈɔː.təm/

Mùa thu

The leaves turn beautiful colors during autumn.

Winter

/ˈwɪn.tər/

Mùa đông

Winter is my favorite season because of the snow.

UV rays

/ˌjuːˈviː reɪz/

Tia cực tím

UV rays can harm your skin if you don’t use sunscreen.

Unpredictable

/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/

Khó dự đoán

The weather in the mountains is often unpredictable.

Clear skies

/klɪər ˈskaɪz/

Trời quang đãng

We had clear skies all day, perfect for a picnic.

Gloomy

/ˈɡluː.mi/

U ám

The gloomy weather made me feel a bit down.

Tropical

/ˈtrɒp.ɪ.kəl/

Nhiệt đới

The tropical climate is known for its high humidity.

Arctic

/ˈɑːrk.tɪk/

Bắc cực

The Arctic region is known for its freezing temperatures.

18. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Shopping

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Shopping

/ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm

I enjoy shopping for clothes on the weekends.

Retail

/ˈriːteɪl/

Bán lẻ

The retail industry has faced many challenges recently.

Consumer

/kənˈsjuːmər/

Người tiêu dùng

Consumers are becoming more conscious about their purchases.

Bargain

/ˈbɑːrɡɪn/

Món hời

I found a great bargain at the local market.

Discount

/ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá

They are offering a discount on all winter clothing.

Mall

/mɔːl/

Trung tâm mua sắm

The mall is always crowded during the holiday season.

Purchase

/ˈpɜːrtʃəs/

Mua sắm

I made a purchase online last night.

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

I prefer to pay in cash rather than with a credit card.

Credit card

/ˈkrɛdɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng

Using a credit card can help manage expenses.

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên nhận

Always keep the receipt for warranty purposes.

Refund

/ˈriːfʌnd/

Hoàn tiền

You can get a refund if the product is defective.

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Đổi/trả

I would like to exchange this shirt for a larger size.

Inventory

/ˈɪnvəntɔːri/

Hàng tồn kho

The store keeps a detailed inventory of all products.

Shopping cart

/ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/

Giỏ hàng

Add items to your shopping cart before checking out.

Online shopping

/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm trực tuyến

Online shopping has become increasingly popular.

Trend

/trɛnd/

Xu hướng

Sustainable products are a growing trend in shopping.

Brand

/brænd/

Thương hiệu

I prefer to buy clothing from well-known brands.

Quality

/ˈkwɒlɪti/

Chất lượng

Always check the quality of products before buying.

Satisfaction

/ˌsætɪsˈfækʃən/

Sự hài lòng

Customer satisfaction is essential for a successful business.

Promotion

/prəˈmoʊʃən/

Khuyến mãi

The store is running a promotion for the holiday season.

Collection

/kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập

I want to add more pieces to my shoe collection.

Style

/staɪl/

Phong cách

This jacket fits her style perfectly.

Essential

/ɪˈsɛnʃəl/

Thiết yếu

It's essential to compare prices before making a purchase.

Wishlist

/ˈwɪʃlɪst/

Danh sách mong muốn

I have a long wishlist for my upcoming birthday.

19. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Music 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Music

/ˈmjuzɪk/

Âm nhạc

Music plays an important role in my daily life.

Genre

/ˈʒɒnrə/

Thể loại

My favorite music genre is jazz.

Melody

/ˈmɛlədi/

Giai điệu

The melody of that song is very catchy.

Rhythm

/ˈrɪðəm/

Nhịp điệu

The rhythm in this piece makes you want to dance.

Lyrics

/ˈlɪrɪks/

Lời bài hát

The lyrics of that song are quite meaningful.

Instrument

/ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ

He plays several musical instruments, including the guitar.

Performance

/pərˈfɔːrməns/

Buổi trình diễn

I attended a live performance of my favorite band last night.

Concert

/ˈkɒnʃərt/

Buổi hòa nhạc

I’m going to a concert next week.

Artist

/ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ

She is a talented artist in the pop genre.

Album

/ˈælbəm/

Album

His latest album has received great reviews.

Hit

/hɪt/

Bài hát nổi tiếng

That song was a hit last summer.

Tune

/tjuːn/

Giai điệu

This tune always lifts my spirits.

Composition

/ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Tác phẩm

The composition is a masterpiece of classical music.

Relaxing

/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn

I enjoy listening to relaxing music after a long day.

Upbeat

/ˈʌpˌbiːt/

Vui tươi

The upbeat tempo of the song makes it great for parties.

Soundtrack

/ˈsaʊndtræk/

Nhạc phim

The movie's soundtrack was very emotional.

Prodigy

/ˈprɒdɪdʒi/

Thiên tài

She is a music prodigy who started playing at a young age.

Scale

/skeɪl/

Thang âm

Practicing scales is essential for learning an instrument.

Vocalist

/ˈvoʊkəlɪst/

Ca sĩ

The vocalist has a beautiful and powerful voice.

Fiddle

/ˈfɪdəl/

Đàn vĩ cầm

He learned to fiddle at a young age.

Harmonious

/hɑːrˈmoʊniəs/

Hòa hợp

The harmonious blend of voices made the choir sound fantastic.

Beat

/biːt/

Nhịp

The beat of this song is very infectious.

Dj

/diː ˈdʒeɪ/

DJ

The DJ played a great mix of songs at the club.

Cover

/ˈkʌvər/

Bản cover

I love listening to cover versions of popular songs.

Guitarist

/ɡɪˈtɑːrɪst/

Người chơi guitar

The guitarist played a fantastic solo at the concert.

20. Từ vựng xuất hiện trong Ielts speaking chủ đề Environment

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Environment

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Môi trường

Protecting the environment is everyone’s responsibility.

Pollution

/pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm

Pollution is a major problem in urban areas.

Global warming

/ˈɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/

Hiện tượng nóng lên toàn cầu

Global warming is caused by increased greenhouse gases.

Climate change

/ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Climate change is a growing concern worldwide.

Greenhouse gases

/ˈɡriːn.haʊs ˌɡæsɪz/

Khí nhà kính

Carbon dioxide is one of the most common greenhouse gases.

Carbon footprint

/ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/

Dấu chân carbon

Reducing our carbon footprint is essential for sustainability.

Recycling

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/

Tái chế

Recycling reduces waste and conserves natural resources.

Renewable energy

/rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi/

Năng lượng tái tạo (gió, mặt trởi,..)

Solar and wind power are popular forms of renewable energy.

Non-renewable energy

/ˌnɒn rɪˈnuːə.bəl enədʒi/

Năng lượng không tái tạo

Coal and oil are examples of non-renewable energy sources.

Deforestation

/ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

Phá rừng

Deforestation has a devastating impact on wildlife.

Conservation

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

Bảo tồn

Conservation of forests is crucial to combat climate change.

Biodiversity

/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Đa dạng sinh học

Preserving biodiversity is essential for a balanced ecosystem.

Endangered species

/ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/

Những loài có nguy cơ tuyệt chủng

Protecting endangered species should be a priority for governments.

Ecosystem

/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/

Hệ sinh thái

Human activities are disturbing the natural balance of ecosystems.

Fossil fuels

/ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/

Nhiên liệu hóa thạch

Burning fossil fuels contributes to air pollution and climate change.

Sustainability

/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/

Sự bền vững

Sustainability is key to ensuring a future for the planet.

Landfill

/ˈlænd.fɪl/

Bãi rác

Landfills release harmful gases into the atmosphere.

Composting

/ˈkɒm.pɒs.tɪŋ/

Ủ phân hữu cơ

Composting food waste is a great way to reduce garbage.

Renewable resources

/rɪˈnjuːə.bəl rɪˈsɔːr.sɪz/

Tài nguyên tái tạo 

Trees and fresh water are considered renewable resources.

Air pollution

/ɛər pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm không khí

Air pollution in big cities poses health risks.

Water pollution

/ˈwɒt.ər pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm nguồn nước

Factories are often blamed for water pollution.

Overpopulation

/ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

Sự gia tăng dân số quá mức

Overpopulation puts pressure on natural resources.

Waste management

/weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý chất thải

Waste management systems are vital for keeping cities clean.

Ozone layer

/ˈoʊ.zoʊn ˈleɪ.ər/

Tầng ozon

The depletion of the ozone layer allows harmful UV rays to enter the atmosphere.

Natural disaster

/ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stər/

Thiên tai

Hurricanes and floods are common natural disasters.

Renewable sources

/rɪˈnjuːəbəl sɔːrs/

Nguồn năng lượng tái tạo

Renewable sources like solar and wind are sustainable.

Wildlife

/ˈwaɪld.laɪf/

Động vật hoang dã

Protecting wildlife is crucial for maintaining biodiversity.

Ecological balance

/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈbæl.əns/

Cân bằng sinh thái

Human activities are disrupting the ecological balance.

Climate-friendly

/ˈklaɪmət ˈfrɛn.dli/

Thân thiện với khí hậu

Using public transport is a climate-friendly choice.

Carbon emissions

/ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/

Lượng khí thải carbon

Carbon emissions from cars contribute to air pollution.

Organic farming

/ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɑː.mɪŋ/

Nông nghiệp hữu cơ

Organic farming uses fewer harmful chemicals.

Afforestation

/ˌæf.əˌrɛsteɪˈʃən/

Trồng rừng

Afforestation helps restore ecosystems and prevent soil erosion.

Renewable technology

/rɪˈnjuːəbl tɛkˈnɒləʤi/

Công nghệ tái tạo

Advances in renewable technology are vital for tackling climate change.

Plastic waste

/ˈplæs.tɪk weɪst/

Rác thải nhựa

Plastic waste often ends up in oceans, harming marine life.

Habitat loss

/ˈhæb.ɪ.tæt lɒs/

Mất môi trường sống

Urbanization has led to significant habitat loss for animals.

Zero waste

/ˈzɪə.roʊ weɪst/

Không chất thải

Zero-waste living reduces garbage and promotes recycling.

Solar energy

/ˈsoʊ.lər ˈɛn.ə.dʒi/

Năng lượng mặt trời

Solar energy is a clean and renewable energy source.

Wind turbine

/wɪnd ˈtɝː.baɪn/

Tuabin gió

Wind turbines generate electricity using wind power.

Coastal erosion

/ˈkoʊ.stəl ɪˈroʊ.ʒən/

Xói mòn bờ biển

Coastal erosion is a growing problem due to rising sea levels.

Energy-efficient

/ˈɛnərʤi ɪˈfɪʃənt/

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Energy-efficient appliances save both energy and money.

Environmental impact

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/

Tác động môi trường

Companies need to reduce their environmental impact.

Green technology

/ɡriːn tɛkˈnɒləʤi/

Công nghệ xanh

Adopting green technology helps combat climate change.

Marine life

/məˈriːn laɪf/

Đời sống biển

Overfishing poses a threat to marine life.

Ecosystem restoration

/ˈiːkəʊsɪstəm rɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục hệ sinh thái

Conservationists are working on ecosystem restoration projects.

Urbanization

/ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/

Đô thị hóa

Urbanization often leads to pollution and habitat destruction.

Sustainable development

/səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển bền vững

Sustainable development ensures the future of our planet.

Việc chuẩn bị từ vựng cho phần thi Ielts speaking theo các chủ đề thường xuất hiện trong đề thi sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài nói của mình. Hy vọng rằng danh sách hơn 1000 từ vựng thuộc 20 chủ đề phổ biến mà Ieltspeed giới thiệu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp. Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn thành công khi chinh phục kỳ thi Ielts và mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc!

| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}

VNESCHOOL là nền tảng cung cấp các khoá học online, chất lượng cao cho học sinh tiểu học và THCS. Chúng tôi cam kết mang tới cho học sinh trải nghiệm học đầy hào hứng và hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu, nắm chắc chương trình học trên lớp và đạt điểm cao trong các kì thi. Đồng thời chúng tôi cung cấp công cụ báo cáo cá nhân hoá nhằm hỗ trợ phụ huynh theo dõi sát sao và hiểu được năng lực của con trong quá trình học tập.


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà Rivera Park , số 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0914890900