img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Bỏ túi bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Bar Chart

Tác giả Hoàng Uyên 10:56 27/12/2024 33

Khi tham gia kỳ thi Ielts, nhiệm vụ mô tả biểu đồ Bar Chart trong Writing Task 1 có thể khiến nhiều thí sinh cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung một cách hiệu quả hơn. Bỏ túi bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Bar Chart sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả và phân tích các biểu đồ tự tin và rõ ràng.

Bỏ túi bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Bar Chart
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Tìm hiểu về dạng bài Bar Chart trong Ielts Writing Task 1

Trong Ielts Writing Task 1, dạng bài Bar Chart (biểu đồ cột) yêu cầu thí sinh mô tả, phân tích và so sánh dữ liệu được trình bày dưới dạng các cột thẳng đứng hoặc nằm ngang. Đây là một trong những dạng bài phổ biến và có thể xuất hiện trong kỳ thi Ielts. Việc nắm vững cấu trúc và cách diễn đạt phù hợp là rất quan trọng để đạt điểm cao.

Ví dụ: 

Để viết tốt nội dung câu hỏi này, bạn có thể thực hiện theo 5 bước sau:

  • Bước 1: Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ nội dung biểu đồ và các tiêu đề, chú thích liên quan.

  • Bước 2: Xác định thông tin chính: Nhìn vào các giá trị cao nhất, thấp nhất và bất kỳ sự khác biệt nào đáng chú ý.

  • Bước 3: Lập dàn ý: Sắp xếp các ý tưởng và thông tin thành một dàn ý rõ ràng cho bài viết.

  • Bước 4: Viết bài: Bắt đầu với mở bài, tiếp tục với phần thân bài và cuối cùng là kết bài.

  • Bước 5: Kiểm tra lại: Thời gian còn lại nên dành để rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp và đảm bảo rằng cấu trúc bài viết mạch lạc.

Riêng với bước 4 viết bài, bạn có thể tham khảo cấu trúc bài viết như sau: 

  • Mở bài (Introduction): Tóm tắt nội dung của biểu đồ. Trong phần này, bạn cần paraphrase (diễn đạt lại) đề bài để giới thiệu ngắn gọn về biểu đồ, những thông tin mà nó thể hiện.

  • Thân bài (Overview/Body): Phân tích và so sánh dữ liệu. Phần này có thể chia thành hai đoạn:

    • Đoạn 1: Mô tả các xu hướng chính, điểm nổi bật, sự tương đồng và khác biệt giữa các dữ liệu.

    • Đoạn 2: Chi tiết hóa từng khu vực, con số cụ thể, hoặc các khía cạnh khó hiểu.

  • Kết bài (Conclusion): Mặc dù không bắt buộc, kết bài có thể tóm tắt nhanh những điểm chính hoặc nhấn mạnh thông điệp của biểu đồ.

2. Từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Bar Chart

2.1 Từ vựng miêu tả câu mở đầu

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

As is observed

/æz ɪz əbˈzɜːrvd/

Như đã quan sát

As is observed, the bar chart illustrates the population growth over the years. (Như đã quan sát, biểu đồ cột minh họa sự tăng trưởng dân số qua các năm.)

Generally speaking

/ˈdʒɛnərəli ˈspiːkɪŋ/

Nói chung

Generally speaking, the results show a significant increase in sales during the holiday season. (Nói chung, kết quả cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số trong mùa lễ hội.)

As can be seen

/æz kæn bi siːn/

Như có thể thấy

As can be seen, the chart indicates a clear trend in the usage of renewable energy sources. (Như có thể thấy, biểu đồ cho thấy một xu hướng rõ ràng trong việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)

At first glance

/æt fɜːrst ɡlæns/

Thoạt nhìn

At first glance, the data appears to be quite similar across the different regions. (Thoạt nhìn, dữ liệu có vẻ tương tự nhau ở các vùng khác nhau.)

Overall

/ˈoʊvərɔːl/

Nhìn chung

Overall, the findings suggest that there is considerable variation in the consumption patterns. (Nhìn chung, các phát hiện cho thấy có sự biến đổi đáng kể trong xu hướng tiêu thụ.)

The chart depicts

/ðə tʃɑːrt dɪˈpɪkts/

Biểu đồ mô tả

The chart depicts the percentage of students who preferred different types of entertainment. (Biểu đồ mô tả tỷ lệ phần trăm học sinh thích các loại hình giải trí khác nhau.)

The data reveals

/ðə ˈdeɪtə rɪˈviːlz/

Dữ liệu tiết lộ

The data reveals a significant difference between urban and rural populations. (Dữ liệu tiết lộ một sự khác biệt đáng kể giữa dân số thành phố và nông thôn.)

According to the chart

/əˈkɔːrdɪŋ tuː ðə tʃɑːrt/

Theo biểu đồ

According to the chart, the number of tourists has steadily increased over the past decade. (Theo biểu đồ, số lượng khách du lịch đã tăng đều đặn trong suốt thập kỷ qua.)

It is evident that

/ɪt ɪz ˈɛvɪdənt ðæt/

Rõ ràng rằng

It is evident that the majority of respondents favored option A over B. (Rõ ràng rằng phần lớn người trả lời ủng hộ lựa chọn A hơn B.)

 

2.2 Từ vựng miêu tả sự thay đổi và tốc độ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Increase

/ˈɪn.kriːs/

Tăng lên

There was a significant increase in the number of people using public transport last year. (Đã có sự gia tăng đáng kể số người sử dụng phương tiện công cộng năm ngoái.)

Decrease

/dɪˈkriːs/

Giảm xuống

The survey showed a decrease in the average temperature during the winter months. (Khảo sát cho thấy nhiệt độ trung bình đã giảm trong những tháng mùa đông.)

Rise

/raɪz/

Tăng lên

There was a steady rise in the sales of electric cars over the last few years. (Đã có sự gia tăng ổn định trong doanh số xe điện trong vài năm qua.)

Fall

/fɔːl/

Giảm xuống

The report indicated a fall in the number of visitors to the museum. (Báo cáo chỉ ra sự giảm số lượng khách tham quan bảo tàng.)

Stabilize

/ˈsteɪ.bə.laɪz/

Ổn định

After several fluctuations, the prices seem to have stabilized. (Sau nhiều biến động, giá cả dường như đã ổn định.)

Surge

/sɜːrdʒ/

Tăng vọt

A surge in demand for organic products was observed during the pandemic. (Một sự tăng vọt về nhu cầu đối với sản phẩm hữu cơ đã được ghi nhận trong thời gian đại dịch.)

Dramatically

/drəˈmætɪkli/

Đáng kể, mạnh mẽ

The population of the city increased dramatically over the last decade. (Dân số của thành phố đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)

Gradually

/ˈɡrædʒ.u.ə.li/

Dần dần

The unemployment rate has gradually declined over the past few years. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm dần trong vài năm qua.)

Significantly

/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/

Đáng kể

Sales increased significantly after the new marketing campaign was launched. (Doanh số đã tăng đáng kể sau khi chiến dịch tiếp thị mới được phát động.)

Fluctuate

/ˈflʌk.tʃu.eɪt/

Biến động

The price of oil tends to fluctuate due to global market conditions. (Giá dầu có xu hướng biến động do điều kiện thị trường toàn cầu.)

Remain stable

/rɪˈmeɪn ˈsteɪ.bəl/

Giữ ổn định

The rate of inflation has remained stable over the last quarter. (Tỷ lệ lạm phát đã giữ ổn định trong quý vừa qua.)

Peak

/piːk/

Đạt đỉnh

The number of tourists peaked in July before declining in August. (Số lượng khách du lịch đạt đỉnh vào tháng Bảy trước khi giảm trong tháng Tám.)

Plummet

/ˈplʌm.ɪt/

Giảm mạnh

There was a dramatic plummet in the stock prices during the financial crisis. (Đã có sự giảm mạnh trong giá cổ phiếu trong thời kỳ khủng hoảng tài chính.)


 

2.3 Từ vựng liệt kê

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Firstly

/ˈfɜrst.li/

Đầu tiên

Firstly, the chart shows the distribution of the population by age groups. (Đầu tiên, biểu đồ cho thấy sự phân bố dân số theo các nhóm tuổi.)

Secondly

/ˈsɛk.ən.dli/

Thứ hai

Secondly, there is a significant increase in the number of online shoppers. (Thứ hai, có sự gia tăng đáng kể trong số lượng khách hàng mua sắm trực tuyến.)

Thirdly

/ˈθɜrd.li/

Thứ ba

Thirdly, the percentage of students choosing science subjects has declined. (Thứ ba, tỷ lệ học sinh chọn các môn khoa học đã giảm.)

In addition

/ɪn əˈdɪʃ.ən/

Thêm vào đó

In addition, the sales of mobile phones have risen sharply in recent years. (Thêm vào đó, doanh số của điện thoại di động đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)

Moreover

/mɔːrˈoʊ.vər/

Hơn nữa

Moreover, the data indicates that the majority of respondents prefer option A. (Hơn nữa, dữ liệu chỉ ra rằng phần lớn người trả lời thích lựa chọn A.)

Furthermore

/ˈfɜr.ðərˌmɔːr/

Hơn nữa

Furthermore, the survey highlights an increase in the use of public transportation. (Hơn nữa, khảo sát làm nổi bật sự gia tăng trong việc sử dụng phương tiện công cộng.)

Lastly

/ˈlæst.li/

Cuối cùng

Lastly, the research reveals that consumer preferences are shifting towards eco-friendly products. (Cuối cùng, nghiên cứu tiết lộ rằng sở thích của người tiêu dùng đang chuyển hướng về các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

To begin with

/tə bɪˈɡɪn wɪð/

Để bắt đầu

To begin with, the chart depicts the sales figures for the last five years. (Để bắt đầu, biểu đồ mô tả các số liệu doanh số trong năm năm qua.)

As a first step

/æz ə fɜrst stɛp/

Như một bước đầu tiên

As a first step, we can see the overall trends in the data. (Như một bước đầu tiên, chúng ta có thể thấy các xu hướng tổng thể trong dữ liệu.)

Notably

/ˈnoʊtə.bli/

Đáng chú ý

Notably, the largest share of the market belongs to Company X. (Đáng chú ý, phần lớn thị trường thuộc về Công ty X.)

 

2.4 Từ vựng giới từ thường sử dụng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

In

/ɪn/

Trong

In the year 2020, the sales increased significantly. (Trong năm 2020, doanh số đã tăng đáng kể.)

Of

/ʌv/

Của

The chart shows the percentage of students who preferred science subjects. (Biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh thích các môn khoa học.)

During

/ˈdʊr.ɪŋ/

Trong suốt

During the last decade, the market share of Company Y increased. (Trong suốt thập kỷ qua, thị phần của Công ty Y đã tăng.)

Over

/ˈoʊ.vər/

Trên, qua

The profits have grown over the years. (Lợi nhuận đã tăng qua các năm.)

Between

/bɪˈtwiːn/

Giữa

The comparison is made between the sales figures of 2019 and 2020. (Sự so sánh được thực hiện giữa các số liệu doanh số năm 2019 và 2020.)

Among

/əˈmʌŋ/

Giữa, trong số

The preferences among consumers have shifted towards sustainability. (Sở thích trong số người tiêu dùng đã chuyển sang tính bền vững.)

At

/æt/

Tại

At the peak in March, sales reached an all-time high. (Tại đỉnh điểm vào tháng Ba, doanh số đạt mức cao nhất mọi thời đại.)

For

/fɔːr/

Đối với

The data is significant for understanding market trends. (Dữ liệu là quan trọng để hiểu các xu hướng thị trường.)

With

/wɪð/

Với

With the introduction of new products, sales surged. (Với sự ra mắt các sản phẩm mới, doanh số đã tăng vọt.)

To

/tuː/

Đến

The sales are projected to rise to 500 units next year. (Doanh số dự kiến sẽ tăng lên 500 đơn vị vào năm tới.)

 

2.5 Số phần trăm - Các loại %, số phần và con số

Phần trăm

Cách biểu diễn

Ví dụ cụ thể

Dịch 

0%

Not applicable

There were no sales recorded in this category.

Không có doanh số nào được ghi nhận trong hạng mục này.

1% - 10%

A small percentage

A small percentage, around 5%, preferred option B.

Một tỷ lệ nhỏ, khoảng 5%, thích lựa chọn B.

11% - 30%

A moderate percentage

Approximately 20% of respondents chose option A.

Khoảng 20% người trả lời chọn lựa chọn A.

31% - 50%

Nearly half

Nearly half of the participants, about 45%, favored the new policy.

Gần một nửa số người tham gia, khoảng 45%, ủng hộ chính sách mới.

51% - 75%

A majority

A majority of respondents, 60%, expressed dissatisfaction.

Phần lớn người trả lời, 60%, bày tỏ sự không hài lòng.

76% - 90%

A considerable majority

A considerable majority, around 80%, supported the initiative.

Một đa số đáng kể, khoảng 80%, ủng hộ sáng kiến.

91% - 100%

Almost all / Virtually all

Almost all participants, 95%, agreed with the proposal.

Hầu như tất cả các tham gia, 95%, đồng ý với đề xuất.

 

2.6 Từ vựng chỉ sự áng chừng, xấp xỉ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Approximately

/əˈprɒk.sɪ.mət.li/

Xấp xỉ, khoảng

Approximately 50% of the population participated in the survey. (Khoảng 50% dân số đã tham gia khảo sát.)

About

/əˈbaʊt/

Khoảng, về

About 200 students attended the seminar. (Khoảng 200 sinh viên đã tham gia hội thảo.)

Nearly

/ˈnɪəli/

Gần như, hầu như

Nearly all of the items were sold out by the end of the sale. (Hầu như tất cả các mặt hàng đã được bán hết vào cuối chương trình giảm giá.)

Roughly

/ˈrʌf.li/

Xấp xỉ, khoảng

The population of the city is roughly 1 million inhabitants. (Dân số của thành phố khoảng 1 triệu người.)

Estimated

/ˈɛstɪmeɪtɪd/

Được ước tính

The estimated cost of the project is around $50,000. (Chi phí ước tính của dự án là khoảng 50.000 đô la.)

In the region of

/ɪn ðə ˈriːdʒən ʌv/

Trong khoảng, vào khoảng

The company generated profits in the region of 1.5 million dollars last year. (Công ty đã tạo ra lợi nhuận trong khoảng 1,5 triệu đô la vào năm ngoái.)

Roughly estimated

/ˈrʌf.li ˈɛstɪmeɪtɪd/

Ước tính xấp xỉ

The project will take roughly two years to complete. (Dự án sẽ mất khoảng hai năm để hoàn thành.)

Circa

/ˈsɜːrkə/

Xấp xỉ, khoảng (thường dùng với năm)

The building was constructed circa 1900. (Tòa nhà được xây dựng khoảng năm 1900.)

Just over

/dʒʌst ˈoʊvər/

Hơi hơn, trên mức

Just over 60% of the respondents supported the new policy. (Hơn 60% người trả lời ủng hộ chính sách mới.)

Just under

/dʒʌst ˈʌndər/

Hơi dưới, dưới mức

The sales totaled just under 1,000 units last month. (Doanh số tổng cộng hơi dưới 1.000 đơn vị trong tháng trước.)

 

2.7 Từ vựng Bar chart – collocation

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Show a trend

/ʃoʊ ə trɛnd/

Hiển thị một xu hướng

The bar chart shows a trend of increasing sales over the years. (Biểu đồ cột hiển thị xu hướng tăng doanh số qua các năm.)

Represent a percentage

/ˈrɛprɪˌzɛnt ə pərˈsɛntɪdʒ/

Đại diện cho một tỷ lệ phần trăm

The bar represents a percentage of the total population in the survey. (Cột đại diện cho tỷ lệ phần trăm của tổng dân số trong khảo sát.)

Compare data

/kəmˈpɛr ˈdeɪtə/

So sánh dữ liệu

The chart allows us to compare data across different categories. (Biểu đồ cho phép chúng ta so sánh dữ liệu giữa các hạng mục khác nhau.)

Significantly increase

/sɪɡˈnɪfɪkəntli ɪnˈkriːs/

Tăng lên đáng kể

There was a significantly increase in the number of students applying for university. (Có sự gia tăng đáng kể trong số lượng học sinh đăng ký vào đại học.)

Gradually decline

/ˈɡrædʒuəli dɪˈklaɪn/

Giảm dần

The number of paper book sales has gradually declined in recent years. (Số lượng sách giấy đã giảm dần trong những năm gần đây.)

Reach a peak

/riːtʃ ə piːk/

Đạt đỉnh

Sales figures reached a peak during the holiday season. (Các số liệu doanh số đã đạt đỉnh trong mùa lễ hội.)

Reflect a change

/rɪˈflɛkt ə tʃeɪndʒ/

Phản ánh một sự thay đổi

The chart reflects a change in consumer behavior over the past decade. (Biểu đồ phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng qua thập kỷ qua.)

Indicate a fluctuation

/ˈɪndɪˌkeɪt ə ˈflʌkʧuˌeɪʃən/

Chỉ ra sự biến động

The data indicate a fluctuation in the market share. (Dữ liệu chỉ ra sự biến động trong thị phần.)

Display changes

/dɪsˈpleɪ ˈtʃeɪndʒɪz/

Hiển thị các thay đổi

The bar chart effectively displays changes over a five-year period. (Biểu đồ cột hiển thị hiệu quả các thay đổi trong khoảng thời gian năm năm.)

 

2.8 Từ vựng Bar chart – idiom

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Go through the roof

Tăng vọt, tăng mạnh

The demand for electric vehicles has gone through the roof in recent years. (Nhu cầu về xe điện đã tăng vọt trong những năm gần đây.)

In the red

Mất tiền, có lỗ

After last quarter's losses, the company is still in the red. (Sau những khoản lỗ của quý trước, công ty vẫn đang thua lỗ.)

To be a cash cow

Điều mang lại lợi nhuận lớn

The subscription service has become a cash cow for the tech company. (Dịch vụ đăng ký đã trở thành nguồn lợi nhuận lớn cho công ty công nghệ.)

To be in the black

Có lãi, có thặng dư

After years of struggling, the business is finally in the black. (Sau nhiều năm khó khăn, doanh nghiệp cuối cùng đã có lãi.)

To make ends meet

Đủ sống, xoay sở trang trải

Many freelancers find it hard to make ends meet in a competitive market. (Nhiều người làm tự do cảm thấy khó khăn trong việc xoay sở trang trải trong một thị trường cạnh tranh.)

To tighten one’s belt

Cắt giảm chi tiêu

Families are tightening their belts as prices continue to rise. (Các gia đình đang cắt giảm chi tiêu khi giá cả không ngừng tăng.)

To tighten the purse strings

Cắt giảm chi tiêu, kiềm chế tiêu dùng

The organization had to tighten the purse strings due to budget cuts. (Tổ chức đã phải cắt giảm chi tiêu do bị cắt giảm ngân sách.)

 

2.9 Từ vựng Bar chart – đơn vị

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Percentage

Tỷ lệ phần trăm

The data shows that 30% of respondents prefer option A. (Dữ liệu cho thấy rằng 30% người trả lời thích lựa chọn A.)

Units

Đơn vị (số lượng)

Sales increased by 500 units compared to last year. (Doanh số đã tăng thêm 500 đơn vị so với năm ngoái.)

Thousands

Nghìn

The population of the city is estimated to be around 200,000, which is approximately 200 thousands. (Dân số của thành phố ước tính khoảng 200.000, tức là khoảng 200 nghìn.)

Millions

Triệu

The company reported profits in the millions last quarter. (Công ty đã báo cáo lợi nhuận lên đến triệu đô la trong quý trước.)

Liters

Lít

The chart displays the water consumption in liters. (Biểu đồ thể hiện tiêu thụ nước theo đơn vị lít.)

Kilograms

Kilôgam

The report lists food donations in kilograms. (Báo cáo liệt kê các khoản quyên góp thực phẩm bằng kilôgam.)

Time (years, months)

Thời gian (năm, tháng)

The sales figures are compared over five years. (Các số liệu doanh số được so sánh trong vòng năm năm.)

Currency (dollars, euros,pound)

Tiền tệ (đô la, euro, bảng)

The average salary is presented in dollars. (Mức lương trung bình được trình bày bằng đô la.)

Points

Điểm

The survey results indicate a rise of 10 points in customer satisfaction. (Kết quả khảo sát cho thấy sự tăng 10 điểm trong sự hài lòng của khách hàng.)

 

2.10 Từ vựng Bar chart – so sánh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Higher than

Cao hơn

Sales in 2022 were higher than in 2021. (Doanh số năm 2022 cao hơn năm 2021.)

Lower than

Thấp hơn

The number of visitors is lower than expected. (Số lượng khách tham quan thấp hơn mong đợi.)

Similar to

Tương tự với

The results are similar to those from the previous year. (Kết quả tương tự với năm trước.)

Compared to

So với

Compared to last year, sales have increased significantly. (So với năm ngoái, doanh số đã tăng đáng kể.)

In comparison with

Trong so sánh với

In comparison with 2020, the figures for 2021 show an improvement. (Trong so sánh với năm 2020, các số liệu năm 2021 cho thấy sự cải thiện.)

The same as

Tương tự như

The growth rate this year is the same as last year. (Tỷ lệ tăng trưởng năm nay tương tự như năm ngoái.)

More than

Nhiều hơn

The number of participants this year is more than double that of last year. (Số lượng người tham gia năm nay nhiều gấp đôi năm ngoái.)

Less than

Ít hơn

The revenue generated this quarter is less than last quarter. (Doanh thu tạo ra trong quý này ít hơn quý trước.)

A greater proportion of

Tỷ lệ lớn hơn của

A greater proportion of young people prefer online shopping. (Tỷ lệ lớn hơn của người trẻ tuổi thích mua sắm trực tuyến.)

A smaller share of

Tỷ lệ nhỏ hơn của

A smaller share of the market is held by Company Z. (Công ty Z nắm giữ một tỷ lệ nhỏ hơn của thị trường.)

 

3. Bài tập vận dụng 

3.1 Bar Charts Questions 1

Answer example 1: 

The bar chart illustrates the most reported living issues faced by residents in major UK cities in 2008, focusing on health services, education and training, and air pollution.

Overall, health services emerged as the predominant concern across all cities, with Belfast reporting the highest percentage at about 58%. This was followed closely by Newcastle, Birmingham, and Cardiff, where the percentages were slightly lower, ranging from 52% to 56%. In contrast, air pollution was the least reported issue overall, with Newcastle showing the lowest percentage at just under 10%, while London had the highest at around 15%.

Interestingly, education and training issues were significant concerns as well, with Belfast and Cardiff having similar reporting levels of approximately 50%. Manchester and Glasgow had relatively lower percentages for education-related issues, indicating that while it was important, it did not overshadow health concerns. Thus, the data highlights that health services were the major problem for city residents, whereas air pollution and educational issues occupied lesser positions in their priorities.

Answer example 2:

The chart presents the living issues reported by residents across various UK cities in 2008, specifically focusing on three main areas: health services, education and training, and air pollution.

Most prominently, health services were highlighted as the primary concern for city residents. Belfast had the highest percentage at about 58%, while London, with approximately 53%, and Cardiff, around 52%, also reported significant concerns. Education and training stood as the second major issue, with Belfast again at the forefront, closely followed by Birmingham and Cardiff, where the concerns were over 50%.

Conversely, air pollution appeared to be a minor issue, with a stark contrast to health services and education. Nearly 10% of Newcastle's residents indicated air pollution as a problem, reflecting the lowest levels among all cities. In summary, health services dominated residents' concerns, while education issues garnered attention, and air pollution was notably less significant.

3.2 Bar Charts Questions 2

 

Answer example 1: 

The chart depicts the distribution of male and female students studying six art-related subjects at a UK university in 2011.

Notably, female students generally constituted a larger proportion within most subjects, especially in Linguistics and Philosophy, where female enrollment was significantly higher, reaching about 200 students compared to roughly 100 males in Philosophy. In the subject of English Language and Literature, female students again exceeded male students, with more than 150 compared to approximately 80.

However, in areas such as Art and Design, the gap between male and female students narrowed considerably, with 150 male students and about 130 female students enrolled. Communication and Media Studies displayed an even distribution, indicating a near balance between the genders.

In conclusion, the chart emphasizes a trend of female dominance in the Humanities, particularly in Linguistics and Philosophy, while males show a competitive presence in creative disciplines like Art and Design.

Answer example 2: 

The chart depicts the distribution of male and female students studying six art-related subjects at a UK university in 2011.

Notably, female students generally constituted a larger proportion within most subjects, especially in Linguistics and Philosophy, where female enrollment was significantly higher, reaching about 200 students compared to roughly 100 males in Philosophy. In the subject of English Language and Literature, female students again exceeded male students, with more than 150 compared to approximately 80.

However, in areas such as Art and Design, the gap between male and female students narrowed considerably, with 150 male students and about 130 female students enrolled. Communication and Media Studies displayed an even distribution, indicating a near balance between the genders.

In conclusion, the chart emphasizes a trend of female dominance in the Humanities, particularly in Linguistics and Philosophy, while males show a competitive presence in creative disciplines like Art and Design.

Answer example 3: 

The provided bar chart illustrates the male and female student distribution across six art-related subjects at a UK university in 2011.

From the data, it is clear that females predominated in several subjects. Linguistics showcased the most pronounced gender imbalance, with almost 200 females compared to just 50 males. In Philosophy, the female enrollment was similarly high at around 200, while males accounted for slightly over 100 students.

Conversely, in disciplines such as Art and Design, male students accounted for about 150, closely trailing behind female students at approximately 130. Communication and Media Studies appeared to maintain a notable gender balance, representing a more even distribution of male and female students.

In summary, the findings indicate that while female students lead in subjects like Linguistics and Philosophy, males possess a stronger presence in practical courses such as Art and Design, demonstrating varied gender representation across these art-related disciplines.

3.3 Bar Charts Questions 3

Answer example 1: 

The bar chart illustrates the contributions of agriculture, industry, and services to India's gross domestic product (GDP) from 1960 to 2000. 

Overall, agriculture was the dominant sector at the beginning of the period, contributing approximately 60% in 1960. However, its share gradually declined over the decades, falling to around 20% by 2000. Conversely, the industry sector exhibited a steady increase, starting at about 20% in 1960 and rising to approximately 30% by 2000. This indicates a growing industrial base within the country's economy.

The most notable growth was observed in the services sector. It began at just under 20% in 1960 but saw significant expansion, reaching nearly 50% by 2000. This shift highlights India’s transition towards a more service-oriented economy. 

In summary, the data emphasizes a declining role of agriculture alongside a significant rise in services and a moderate increase in industry, reflecting broader economic changes in India over the 40-year period.

Answer example 2:

The bar chart depicts the percentage contributions of agriculture, industry, and services to India's GDP from 1960 to 2000.

Initially, agriculture played a crucial role in the economy, accounting for approximately 60% of GDP in 1960. However, this contribution decreased significantly throughout the years, dropping to around 20% by 2000. This decline illustrates a shift away from agriculture as the primary economic driver. 

In contrast, the industrial sector experienced a gradual increase in its contribution, climbing from about 20% in 1960 to around 30% in 2000. This indicates a diversification of the economy with a growing focus on manufacturing and industrial development. 

Most notably, the services sector expanded significantly over the same timeframe. Starting at just 15% in 1960, it surged to nearly 50% by 2000, demonstrating a shift towards a service-dominated economy. 

In conclusion, the chart highlights the transformation in India’s GDP structure, with agriculture declining and services rising substantially over four decades.

Answer example 3:

The bar chart illustrates the sectoral contributions to India's gross domestic product (GDP) from 1960 to 2000, focusing on agriculture, industry, and services.

In 1960, agriculture was the primary contributor to GDP, accounting for nearly 60%. However, this figure consistently declined, reaching approximately 20% by 2000, indicating a significant decrease in agriculture's influence on the economy.

The industry sector showed a more stable trajectory. Beginning at about 20% in 1960, its contribution slowly increased to around 30% in 2000. This suggests a gradual but steady growth in industrial activities, reflecting India’s effort to enhance its manufacturing capacity.

The most remarkable change occurred in the services sector, which nearly doubled its contribution from around 20% in 1960 to an impressive 50% by 2000. This dramatic rise underscores the transition of India towards a more service-oriented economic structure.

In summary, the bar chart conveys a clear transition in India's GDP composition, highlighting the decline of agriculture, the stable growth of industry, and the rapid expansion of services over a span of four decades. 

Tóm lại, việc biết cách sử dụng từ vựng phù hợp khi mô tả biểu đồ Bar Chart trong Ielts Writing Task 1 là rất quan trọng. Bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Bar Chart mà Ieltspeed đã chia sẻ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn làm nổi bật khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên với những từ và cụm từ này để tăng cường khả năng viết của bạn để đạt được kết quả cao trong kỳ thi Ielts. 

 

| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}

VNESCHOOL là nền tảng cung cấp các khoá học online, chất lượng cao cho học sinh tiểu học và THCS. Chúng tôi cam kết mang tới cho học sinh trải nghiệm học đầy hào hứng và hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu, nắm chắc chương trình học trên lớp và đạt điểm cao trong các kì thi. Đồng thời chúng tôi cung cấp công cụ báo cáo cá nhân hoá nhằm hỗ trợ phụ huynh theo dõi sát sao và hiểu được năng lực của con trong quá trình học tập.


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà Rivera Park , số 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0963345212