Bỏ túi bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Map
Khi tham gia kỳ thi Ielts, nhiệm vụ mô tả biểu đồ dạng map trong Writing Task 1 có thể khiến nhiều thí sinh cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung một cách hiệu quả hơn. Bỏ túi bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng map sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả và phân tích các biểu đồ tự tin và rõ ràng.
1. Tìm hiểu về dạng bài Map trong Ielts Writing Task 1
1.1 Dạng bài Map trong Ielts Writing Task 1 là gì?
Dạng bài Map trong Ielts Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi và phát triển của một khu vực hay địa điểm nào đó trong khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như thành phố, khu dân cư hoặc làng mạc. Mặc dù tần suất xuất hiện của dạng bài này thấp hơn so với các biểu đồ khác trong phần thi Ielts Writing, nhưng bạn cũng không nên chủ quan, vì nó vẫn có thể xuất hiện.
Có hai loại đề Map trong Ielts Writing Task 1:
-
Dạng bản đồ đơn:Thí sinh cần mô tả một bản đồ cụ thể và thường sử dụng thì hiện tại đơn. Dạng này ít gặp hơn dạng tiếp theo.
-
Dạng nhiều bản đồ:Thí sinh sẽ so sánh và mô tả các chi tiết từ nhiều bản đồ khác nhau. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc thì tương lai, tùy thuộc vào thời gian mà các bản đồ thể hiện.
1.2 Các dạng bài map trong Ielts Writing Task 1
a. Mô tả 1 bản đồ trong hiện tại
Loại bài này thường ít xuất hiện trong các đề thi, vì nó chỉ yêu cầu thí sinh sử dụng thì hiện tại đơn mà không cần thực hiện so sánh nào.
b. Mô tả 2 bản đồ trong quá khứ
Dạng đề Ielts Writing Task 1 này bao gồm từ hai bản đồ trở lên và thường xuất hiện nhiều hơn. Trong các đề thi, bạn sẽ nhận được hai hoặc nhiều bản đồ liên quan đến cùng một khu vực nhưng thể hiện sự khác biệt theo thời gian. Nhiệm vụ của thí sinh trong dạng bài Map đôi là mô tả và làm rõ những thay đổi được thể hiện trong các bản đồ đó.
c. Mô tả 1 bản đồ trong hiện tại và 1 bản đồ trong tương lai
Người viết cần sử dụng thì hiện tại và thì tương lai trong dạng Map Ielts này. Thông thường, dạng bài này mô tả sự phát triển dự kiến của một thị trấn hoặc thành phố trong tương lai.
d. Mô tả 1 bản đồ trong quá khứ và 1 bản đồ trong hiện tại
Thí sinh cần sử dụng cả thì hiện tại và quá khứ để mô tả bản đồ cùng với sự phát triển của địa điểm. Bên cạnh đó, do đây là một quá trình nhân tạo, việc sử dụng các mẫu câu bị động cũng rất quan trọng.
1.3 Cấu trúc bài viết mô tả dạng bài Map trong Ielts Writing Task 1
a. Phân tích đề bài
Không chỉ riêng với dạng mô tả Map, mà với tất cả các loại biểu đồ trong Writing Task 1, việc đầu tiên bạn cần thực hiện là phân tích đề bài để xác định đây là dạng Map nào và có sự thay đổi theo thời gian hay không.
Đặc biệt, bạn cần chú ý xác định xem biểu đồ này thuộc về quá khứ, hiện tại hay tương lai, để từ đó có thể chọn thì và chia động từ cho chính xác.
b. Viết mở bài
Bạn có thể viết phần Introduction bằng cách diễn đạt lại đề bài. Dưới đây là hai lời khuyên bạn có thể áp dụng:
- Lời khuyên 1: Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các dạng khác của từ.
+ Ví dụ:
Đề bài: "The map illustrates the changes in the town over the last decade."
Diễn đạt lại: "The map shows the modifications in the town during the past ten years."
- Lời khuyên 2:Thay đổi cấu trúc câu mà không làm thay đổi nghĩa.
+ Ví dụ:
Đề bài: "The diagram represents the process of water treatment."
Diễn đạt lại: "The process of water treatment is represented by the diagram."
c. Viết mô tả chung cho bài viết
Đây là phần quan trọng nhất trong Task 1; nếu thiếu nó, dù phần Body có viết tốt đến đâu vẫn không thể đạt band 5.0. Phần Overview cho dạng bài Map cần nêu rõ những điểm nổi bật theo thời gian, chẳng hạn như sự giữ nguyên hay thay đổi, phát triển hay suy giảm của các tòa nhà, khu vực, hoặc các khác biệt giữa hai bản đồ. Hãy xem và phân tích bản đồ để trả lời các câu hỏi sau:
- Có sự thay đổi rõ rệt nào trong bản đồ này không?
- Các khu vực hay tòa nhà đang phát triển hay suy giảm?
- Nguyên nhân nào khiến những tòa nhà hay khu vực này thay đổi như vậy?
Nếu có thể, hãy nhóm các sự thay đổi lại với nhau. Tuy nhiên, bạn chỉ nên viết khoảng 1-2 câu bằng cách phân tích và mô tả những thông tin quan trọng và đáng chú ý từ bản đồ, thay vì mô tả tất cả thông tin, để tránh lãng phí thời gian và bị trừ điểm do viết quá số từ quy định. Đồng thời, hãy sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ ở các phần sau.
Một lưu ý khác cho phần mô tả chung này là chỉ nêu những sự thay đổi nổi bật mà không đi vào chi tiết, vì việc đó thuộc về phần thân bài.
d Viết phần thân bài (body)
Phần Body, hay thân bài, chính là linh hồn của bài viết và sẽ quyết định lớn đến điểm số writing của bạn. Do đó, phần này rất quan trọng và yêu cầu nhiều kỹ năng cùng với vốn từ vựng phong phú. Thân bài thường bao gồm hai đoạn, mỗi đoạn dài khoảng 3-4 câu, có thể được chia theo hai địa điểm mà đề bài yêu cầu hoặc theo sự thay đổi trong hai khoảng thời gian.
Trong phần Body, tất cả kỹ năng phân tích, tổng hợp, khái quát và diễn giải của bạn sẽ được thể hiện trên giấy để người chấm có thể đánh giá. Lưu ý rằng chỉ viết không thôi là chưa đủ; hãy sử dụng câu từ một cách “uyển chuyển” để được đánh giá cao hơn.
Đối với mỗi sự thay đổi, bạn cần phải trả lời các câu hỏi sau:
- Địa điểm đang được mô tả là địa điểm nào?
- Địa điểm đó nằm ở đâu trên bản đồ?
- Địa điểm đó đã thay đổi như thế nào?
1.4 Một số cấu trúc ứng dụng trong Ielts Writing Task 1 dạng Map
a. Cấu trúc 1 – Dân số
- Công thức:
-
Nơi nào đó + has a population of + số dân + people
-
Nơi nào đó + has + số dân + inhabitants
-
The population of + nơi nào đó + is + số dân
- Ví dụ
-
This town has a population of 50,000 people.
-
The village has 1,500 inhabitants.
-
The population of this city is 120,000.
b. Cấu trúc 2 – Các tuyến đường
- Công thức: Tuyến đường + run through// pass through// go through// cross + địa điểm + hướng
- Ví dụ:
-
The main highway crosses through the city from north to south.
-
The railway line passes through the village, connecting it to nearby towns in the east.
-
The pedestrian bridge goes through the forest, providing access to the lake.
c. Cấu trúc 3 – Vị trí
- Công thức: to be situated/ located/ positioned + vị trí
- Ví dụ:
-
The new sports center is located to the east of the river.
-
The school is situated in the center of the village, next to the community hall.
-
The park is positioned to the south of the residential area.
d. Cấu trúc 4 – Chiều dài
- Công thức:
-
Nơi nào đó + has a length of + chiều dài
-
Nơi nào đó’s total length is + chiều dài
-
Nơi nào đó + is + chiều dài + long
- Ví dụ:
-
The bridge has a total length of 500 meters.
-
This street is about 3 kilometers long.
-
The hiking trail’s total length is approximately 8 kilometers.
e. Cấu trúc 5 – Sự thay đổi
-Giữ nguyên: Nơi nào đó + remain unchanged// still exist
Ví dụ: Despite urban development, the library remained unchanged from 1995 to 2020.
- Mở rộng: Nơi nào đó + to be expanded/ extended/ widened
Ví dụ: The industrial zone was significantly expanded in 2010 to accommodate more factories.
-Thu hẹp: Nơi nào đó + to be narrowed/ shortened
Ví dụ: The walking path was slightly shortened to make space for new buildings.
- Di chuyển: Nơi nào đó + to be relocated to + nơi mới
Ví dụ: The bus stop was relocated to the east of the railway station.
- Biến mất: Nơi nào đó + to be demolished/ destroyed/ cleared
Ví dụ: The old cinema was demolished to make way for a new shopping mall.
- Xuất hiện: Nơi nào đó + to be built/ erected/ constructed
Ví dụ: A new playground was constructed next to the sports center.
- Bị thay thế: Nơi nào đó + to be replaced by + nơi mới
Ví dụ: The old market was replaced by a modern supermarket.
2. Bộ từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Map
2.1 Từ vựng chỉ phương hướng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
North |
/nɔrθ/ |
Phía Bắc |
The museum is located to the north of the park. (Bảo tàng nằm ở phía bắc công viên.) |
South |
/saʊθ/ |
Phía Nam |
The school is situated in the south part of the city. (Trường học nằm ở phía nam của thành phố.) |
East |
/iːst/ |
Phía Đông |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
West |
/wɛst/ |
Phía Tây |
The shop is located to the west of the main road. (Cửa hàng nằm ở phía tây của con đường chính.) |
Northeast |
/ˈnɔrθɪst/ |
Đông Bắc |
The library is found in the northeast corner of the town. (Thư viện nằm ở góc đông bắc của thị trấn.) |
Northwest |
/ˈnɔrθˌwɛst/ |
Tây Bắc |
The hotel is in the northwest region. (Khách sạn nằm ở khu vực tây bắc.) |
Southeast |
/ˈsaʊθˌiːst/ |
Đông Nam |
The beach is located in the southeast of the island. (Bãi biển nằm ở phía đông nam của hòn đảo.) |
Southwest |
/ˈsaʊθˌwɛst/ |
Tây Nam |
The factory is positioned to the southwest of the city. (Nhà máy nằm ở phía tây nam của thành phố.) |
Above |
/əˈbʌv/ |
Bên trên |
The clock hangs above the entrance. (Đồng hồ treo trên lối vào.) |
Below |
/bɪˈloʊ/ |
Bên dưới |
The basement is below the ground floor. (Tầng hầm nằm dưới tầng trệt.) |
Adjacent |
/əˈdʒeɪsənt/ |
Kề bên |
The park is adjacent to the school. (Công viên kề bên trường học.) |
Opposite |
/ˈɒp.ə.zɪt/ |
Đối diện |
The restaurant is opposite the bank. (Nhà hàng nằm đối diện với ngân hàng.) |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
The garage is behind the house. (Gara nằm phía sau ngôi nhà.) |
In front of |
/ɪn frʌnt ʌv/ |
Phía trước |
The statue is in front of the museum. (Tượng đài nằm phía trước bảo tàng.) |
Between |
/bɪˈtwiːn/ |
Giữa |
The café is between the library and the bookstore. (Quán cà phê nằm giữa thư viện và hiệu sách.) |
Along |
/əˈlɔŋ/ |
Dọc theo |
There are trees along the road. (Có những cây dọc theo con đường.) |
Across |
/əˈkrɔs/ |
Bên kia |
The bridge goes across the river. (Cây cầu bắc qua con sông.) |
Toward |
/təˈwɔrd/ |
Về phía |
He walked toward the exit. (Anh ấy đi về phía lối ra.) |
Around |
/əˈraʊnd/ |
Quanh |
There are cows grazing around the field. (Có những con bò đang gặm cỏ quanh cánh đồng.) |
Inside |
/ˈɪnˌsaɪd/ |
Bên trong |
The documents are inside the drawer. (Tài liệu nằm bên trong ngăn kéo.) |
Outside |
/ˈaʊtsaɪd/ |
Bên ngoài |
The children are playing outside. (Trẻ em đang chơi bên ngoài.) |
Near |
/nɪr/ |
Gần |
The convenience store is near my house. (Cửa hàng tiện lợi gần nhà tôi.) |
Far |
/fɑr/ |
Xa |
The school is far from my home. (Trường học xa nhà tôi.) |
Close |
/kloʊs/ |
Gần gũi |
They live close to each other. (Họ sống gần gũi nhau.) |
Beyond |
/bɪˈjɒnd/ |
Vượt qua |
The mountains lie beyond the valley. (Những ngọn núi nằm vượt qua thung lũng.) |
Top |
/tɒp/ |
Đỉnh |
The top of the hill offers a great view. (Đỉnh đồi có tầm nhìn tuyệt đẹp.) |
Bottom |
/ˈbɒt.əm/ |
Đáy |
The bottom of the lake is muddy. (Đáy hồ có bùn.) |
Up |
/ʌp/ |
Lên trên |
The bird flew up into the sky. (Con chim bay lên bầu trời.) |
Down |
/daʊn/ |
Xuống dưới |
She walked down the stairs. (Cô ấy đi xuống cầu thang.) |
2.2 Từ vựng diễn tả vị trí
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Located |
/ˈloʊkeɪtɪd/ |
Nằm ở |
The restaurant is located downtown. (Nhà hàng nằm ở trung tâm thành phố.) |
Situated |
/ˈsɪtʃueɪtɪd/ |
Được đặt ở |
The park is situated near the river. (Công viên được đặt gần con sông.) |
Nearby |
/ˈnɪrˌbaɪ/ |
Gần đó |
There is a grocery store nearby. (Có một cửa hàng tạp hóa gần đó.) |
In the vicinity of |
/ɪn ðə vəˈsɪnɪti ʌv/ |
Trong khu vực gần đó |
There are several cafes in the vicinity of the university. (Có một vài quán cà phê trong khu vực gần trường đại học.) |
At the edge of |
/æt ði ɛdʒ ʌv/ |
Ở rìa |
The house is at the edge of the forest. (Ngôi nhà ở rìa khu rừng.) |
On the border of |
/ɒn ðə ˈbɔːrdər ʌv/ |
Trên biên giới của |
The town is on the border of two states. (Thị trấn nằm trên biên giới của hai tiểu bang.) |
Within |
/wɪˈðɪn/ |
Bên trong |
The treasure is hidden within the cave. (Kho báu được giấu bên trong hang động.) |
Exterior |
/ɪkˈstɪə.ri.ər/ |
Bên ngoài |
The exterior of the building is covered in vines. (Bên ngoài tòa nhà được phủ bằng dây leo.) |
Interior |
/ɪnˈtɪr.i.ər/ |
Bên trong |
The interior of the car is very spacious. (Nội thất của chiếc xe rất rộng rãi.) |
Overhead |
/ˈoʊvərˌhɛd/ |
Trên đầu |
The lights are installed overhead. (Đèn được lắp đặt trên đầu.) |
Close to |
/kloʊs tuː/ |
Gần với |
The school is close to my office. (Trường học gần văn phòng của tôi.) |
Surrounding |
/səˈraʊndɪŋ/ |
Xung quanh |
The mountains are surrounding the valley. (Những ngọn núi bao quanh thung lũng.) |
In the center of |
/ɪn ðə ˈsɛntər ʌv/ |
Ở trung tâm của |
The statue is in the center of the square. (Tượng đài ở trung tâm của quảng trường.) |
Far from |
/fɑr frʌm/ |
Xa khỏi |
The apartment is far from the city center. (Căn hộ xa khỏi trung tâm thành phố.) |
Adjacent to |
/əˈdʒeɪsənt tuː/ |
Kề với |
The library is adjacent to the community center. (Thư viện kề với trung tâm cộng đồng.) |
Next to |
/nɛkst tuː/ |
Bên cạnh |
The bakery is next to the supermarket. (Tiệm bánh nằm bên cạnh siêu thị.) |
Across from |
/əˈkrɔs frʌm/ |
Đối diện với |
The park is across from the library. (Công viên đối diện với thư viện.) |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
The garage is behind the main house. (Gara nằm phía sau ngôi nhà chính.) |
In proximity to |
/ɪn prɒkˈsɪmɪti tuː/ |
Trong khoảng cách gần |
The school is in proximity to many parks. (Trường học trong khoảng cách gần nhiều công viên.) |
In line with |
/ɪn laɪn wɪð/ |
Theo chiều với |
The fence is built in line with the road. (Hàng rào được xây dựng theo chiều với con đường.) |
2.3 Từ vựng miêu tả sự thay đổi trên bản đồ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Developed |
/dɪˈvɛləpt/ |
Được phát triển |
The area has been developed into a modern city. (Khu vực đã được phát triển thành một thành phố hiện đại.) |
Transformed |
/trænˈsfɔrmd/ |
Biến đổi |
The old factory was transformed into a shopping mall. (Nhà máy cũ đã được biến đổi thành một trung tâm mua sắm.) |
Expanded |
/ɪkˈspændɪd/ |
Mở rộng |
The park was expanded to include more recreational areas. (Công viên đã được mở rộng để bao gồm nhiều khu vực giải trí hơn.) |
Renovated |
/ˈrɛnəˌveɪtɪd/ |
Cải tạo |
The building was renovated to enhance its appearance. (Tòa nhà đã được cải tạo để nâng cao vẻ bề ngoài.) |
Constructed |
/kənˈstrʌktɪd/ |
Được xây dựng |
A new bridge was constructed over the river. (Một cây cầu mới đã được xây dựng qua con sông.) |
Replaced |
/rɪˈpleɪst/ |
Được thay thế |
The old bus station was replaced with a new terminal. (Nhà ga xe buýt cũ đã được thay thế bằng một nhà ga mới.) |
Changed |
/tʃeɪndʒd/ |
Đã thay đổi |
The layout of the street changed significantly. (Bố cục của con đường đã thay đổi đáng kể.) |
Merged |
/mɜrʤd/ |
Sáp nhập |
Two parks were merged to create a larger green space. (Hai công viên đã được sáp nhập để tạo ra một không gian xanh lớn hơn.) |
Improved |
/ɪmˈpruːvd/ |
Cải thiện |
Infrastructure has improved over the years. (Cơ sở hạ tầng đã được cải thiện qua các năm.) |
Altered |
/ˈɔːltərd/ |
Thay đổi |
The road was altered to accommodate heavy traffic. (Con đường đã được thay đổi để phù hợp với lưu lượng xe cộ lớn.) |
Added |
/ˈædɪd/ |
Đã thêm |
A new park was added to the community. (Một công viên mới đã được thêm vào cộng đồng.) |
Removed |
/rɪˈmuːvd/ |
Đã gỡ bỏ |
The old trees were removed to clear the area. (Những cây cũ đã được gỡ bỏ để dọn khu vực.) |
Updated |
/ʌpˈdeɪtɪd/ |
Cập nhật |
The map was updated to reflect recent changes. (Bản đồ đã được cập nhật để phản ánh những thay đổi gần đây.) |
Enhanced |
/ɪnˈhænst/ |
Nâng cao |
The landscape was enhanced with new landscaping. (Cảnh quan đã được nâng cao bằng cách trang trí mới.) |
Subdivided |
/ˈsʌb.dɪ.vaɪd/ |
Phân chia lại |
The large plot was subdivided into smaller lots. (Mảnh đất lớn đã được phân chia thành các mảnh nhỏ hơn.) |
Modified |
/ˈmɒd.ɪ.faɪd/ |
Được sửa đổi |
The design of the building was modified for better energy efficiency. (Thiết kế của tòa nhà đã được sửa đổi để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.) |
Developed |
/dɪˈvɛləpt/ |
Đã phát triển |
The waterfront was developed into a leisure area. (Bờ sông đã được phát triển thành khu vực giải trí.) |
Lead to |
/liːd tuː/ |
Dẫn đến |
The new road will lead to quicker access to the city. (Con đường mới sẽ dẫn đến việc tiếp cận thành phố nhanh hơn.) |
2.4 Từ vựng liên quan đến xây dựng để mô tả bản đồ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Building |
/ˈbɪldɪŋ/ |
Tòa nhà |
The building is located in the city center. (Tòa nhà nằm ở trung tâm thành phố.) |
Structure |
/ˈstrʌk.tʃər/ |
Cấu trúc |
The structure is designed to withstand earthquakes. (Cấu trúc được thiết kế để chịu được động đất.) |
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃən/ |
Nền tảng |
The foundation of the house is made of concrete. (Nền tảng của ngôi nhà được làm bằng bê tông.) |
Framework |
/ˈfreɪm.wɜrk/ |
Khung |
The framework provides support for the walls. (Khung cung cấp hỗ trợ cho các bức tường.) |
Infrastructure |
/ˈɪnfrəˌstrʌk.tʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
The city’s infrastructure includes roads and bridges. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường và cầu.) |
Roof |
/ruːf/ |
Mái nhà |
The roof was damaged during the storm. (Mái nhà bị hư hại trong cơn bão.) |
Wall |
/wɔːl/ |
Bức tường |
The wall was painted in bright colors. (Bức tường được sơn nhiều màu sáng.) |
Ceiling |
/ˈsiː.lɪŋ/ |
Trần |
The ceiling is adorned with beautiful chandeliers. (Trần nhà được trang trí bằng đèn chùm đẹp.) |
Floor |
/flɔːr/ |
Sàn |
The floor is made of hardwood. (Sàn nhà được làm bằng gỗ cứng.) |
Entrance |
/ˈɛntrəns/ |
Lối vào |
The entrance is marked with a sign. (Lối vào được đánh dấu bằng một biển hiệu.) |
Exit |
/ˈɛksɪt/ |
Lối ra |
The emergency exit is located at the back of the building. (Lối ra khẩn cấp nằm ở phía sau tòa nhà.) |
Corridor |
/ˈkɔːrɪdɔːr/ |
Hành lang |
The corridor connects all the rooms. (Hành lang kết nối tất cả các phòng.) |
Room |
/ruːm/ |
Phòng |
Each room has a unique design. (Mỗi phòng có một thiết kế độc đáo.) |
Facility |
/fəˈsɪlɪti/ |
Cơ sở |
The facility includes a gym and a swimming pool. (Cơ sở bao gồm một phòng tập gym và hồ bơi.) |
Pedestrian path |
/pəˈdɛstrɪən pæθ/ |
Đường đi bộ |
There is a pedestrian path along the river. (Có một con đường đi bộ dọc theo con sông.) |
Landscaping |
/ˈlændskeɪpɪŋ/ |
Cảnh quan |
The landscaping around the building enhances its appearance. (Cảnh quan xung quanh tòa nhà nâng cao vẻ bề ngoài của nó.) |
Parking lot |
/ˈpɑːrkɪŋ lɑt/ |
Bãi đỗ xe |
The parking lot is located beside the school. (Bãi đỗ xe nằm cạnh trường học.) |
Zone |
/zoʊn/ |
Khu vực |
The area is designated as a residential zone. (Khu vực này được chỉ định là khu dân cư.) |
Renovation |
/ˌrɛnəˈveɪʃən/ |
Cải tạo |
The renovation of the historic building was completed last year. (Việc cải tạo tòa nhà lịch sử đã hoàn thành vào năm ngoái.) |
Elevation |
/ˌɛl.ɪˈveɪ.ʃən/ |
Độ cao |
The elevation of the site affects construction plans. (Độ cao của địa điểm ảnh hưởng đến kế hoạch xây dựng.) |
2.4 Từ vựng map - collocation
Từ vựng Collocation |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Map layout |
/mæp ˈleɪaʊt/ |
Bố cục của bản đồ |
The map layout shows all major roads and landmarks. (Bố cục của bản đồ hiển thị tất cả các con đường chính và điểm mốc.) |
Geographic location |
/ˌdʒiːəˈɡræfɪk ləˈkeɪʃən/ |
Vị trí địa lý |
The geographic location of the city affects its climate. (Vị trí địa lý của thành phố ảnh hưởng đến khí hậu của nó.) |
Directional signs |
/dɪˈrɛkʃənl saɪnz/ |
Biển chỉ đường |
Directional signs help visitors navigate the area. (Biển chỉ đường giúp du khách tìm đường trong khu vực.) |
Detailed map |
/ˈdiːteɪld mæp/ |
Bản đồ chi tiết |
A detailed map is essential for hiking in the mountains. (Một bản đồ chi tiết là rất quan trọng khi đi bộ đường dài trong núi.) |
Tourist map |
/ˈtʊərɪst mæp/ |
Bản đồ du lịch |
The tourist map highlights popular attractions in the city. (Bản đồ du lịch nổi bật những điểm tham quan phổ biến trong thành phố.) |
Scale of the map |
/skeɪl ʌv ðə mæp/ |
Tỷ lệ của bản đồ |
Check the scale of the map before planning your route. (Kiểm tra tỷ lệ của bản đồ trước khi lập kế hoạch cho hành trình của bạn.) |
Urban map |
/ˈɜrbən mæp/ |
Bản đồ đô thị |
The urban map provides information on public transport routes. (Bản đồ đô thị cung cấp thông tin về các tuyến giao thông công cộng.) |
Topographic map |
/ˌtɒpəˈɡræfɪk mæp/ |
Bản đồ địa hình |
A topographic map shows elevation changes in the landscape. (Bản đồ địa hình thể hiện sự thay đổi độ cao trong cảnh quan.) |
Interactive map |
/ˌɪntəˈræktɪv mæp/ |
Bản đồ tương tác |
The interactive map allows users to zoom in on specific areas. (Bản đồ tương tác cho phép người dùng phóng to các khu vực cụ thể.) |
Color-coded map |
/ˈkʌlərˌkoʊdɪd mæp/ |
Bản đồ mã màu |
The color-coded map makes it easy to identify different zones. (Bản đồ mã màu giúp dễ dàng xác định các khu vực khác nhau.) |
Foldable map |
/ˈfoʊldəbl mæp/ |
Bản đồ gập lại |
A foldable map is convenient for travelers. (Bản đồ gập lại rất tiện lợi cho những người đi du lịch.) |
Ancillary map |
/ænˈsɪl.ər.i mæp/ |
Bản đồ phụ |
An ancillary map might show additional details like facilities. (Bản đồ phụ có thể hiển thị thêm chi tiết như các cơ sở..) |
Regional map |
/ˈriːdʒənl mæp/ |
Bản đồ vùng |
A regional map provides an overview of a larger area. (Bản đồ vùng cung cấp cái nhìn tổng quan về một khu vực lớn.) |
Mercator projection map |
/mərˈkeɪtər prəˈdʒɛkʃən mæp/ |
Bản đồ hình tròn Mercator |
The Mercator projection map distorts distances and sizes. (Bản đồ hình tròn Mercator làm sai lệch khoảng cách và kích thước.) |
2.5 Từ vựng cơ sở hạ tầng trong map
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Infrastructure |
/ˈɪnfrəˌstrʌk.tʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
The city's infrastructure includes roads and bridges. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường và cầu.) |
Road |
/roʊd/ |
Đường |
The road connects the town to the highway. (Con đường kết nối thị trấn với đường cao tốc.) |
Highway |
/ˈhaɪ.weɪ/ |
Đường cao tốc |
The highway runs along the coast. (Đường cao tốc chạy dọc theo bờ biển.) |
Bridge |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
The bridge spans the river. (Cầu bắc qua con sông.) |
Tunnel |
/ˈtʌn.əl/ |
Đường hầm |
The tunnel goes under the mountain. (Đường hầm đi qua dưới núi.) |
Intersection |
/ˌɪn.təˈsɛk.ʃən/ |
Ngã tư |
The intersection is busy during rush hour. (Ngã tư đông đúc vào giờ cao điểm.) |
Roundabout |
/ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
Vòng xoay |
The roundabout helps with traffic flow. (Vòng xoay giúp lưu thông giao thông.) |
Sidewalk |
/ˈsaɪd.wɔːk/ |
Vỉa hè |
It's safe to walk on the sidewalk. (Đi bộ trên vỉa hè thì an toàn.) |
Parking lot |
/ˈpɑːrkɪŋ lɑt/ |
Bãi đỗ xe |
There is a parking lot next to the shopping center. (Có một bãi đỗ xe bên cạnh trung tâm mua sắm.) |
Bus station |
/bʌs ˈsteɪ.ʃən/ |
Bến xe buýt |
The bus station is located downtown. (Bến xe buýt nằm ở trung tâm thành phố.) |
Train station |
/treɪn ˈsteɪ.ʃən/ |
Ga xe lửa |
The train station is just a few blocks away. (Ga xe lửa chỉ cách vài dãy nhà.) |
Airport |
/ˈeə.pɔːrt/ |
Sân bay |
The airport is located on the outskirts of the city. (Sân bay nằm ở ngoại ô thành phố.) |
Utility lines |
/juːˈtɪl.ɪ.ti laɪnz/ |
Đường dây tiện ích |
Utility lines are buried underground. (Đường dây tiện ích được chôn dưới lòng đất.) |
Side road |
/saɪd roʊd/ |
Đường bên |
The side road leads to a quiet neighborhood. (Đường bên dẫn vào một khu dân cư yên tĩnh.) |
Pathway |
/ˈpæθ.weɪ/ |
Đường đi |
The pathway connects different sections of the park. (Đường đi kết nối các khu vực khác nhau của công viên.) |
Drainage system |
/ˈdreɪ.nɪdʒ ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống thoát nước |
A proper drainage system prevents flooding. (Hệ thống thoát nước hợp lý ngăn ngừa ngập lụt.) |
Public transport |
/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/ |
Giao thông công cộng |
Public transport is essential for city mobility. (Giao thông công cộng rất quan trọng cho sự di chuyển trong thành phố.) |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
The hospital is easily accessible from the main road. (Bệnh viện dễ dàng tiếp cận từ con đường chính.) |
2.6 Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi trong miêu tả bản đồ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Develop |
/dɪˈvɛləp/ |
Phát triển |
The area has developed significantly over the years. (Khu vực này đã phát triển đáng kể trong những năm qua.) |
Transform |
/trænsˈfɔrm/ |
Biến đổi |
The park was transformed into a recreational area. (Công viên đã được biến đổi thành khu vực giải trí.) |
Expand |
/ɪkˈspænd/ |
Mở rộng |
The city plans to expand its public transportation system. (Thành phố có kế hoạch mở rộng hệ thống giao thông công cộng của mình.) |
Modernize |
/ˈmɒdərnaɪz/ |
Hiện đại hóa |
The government aims to modernize the infrastructure. (Chính phủ nhằm hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.) |
Construct |
/kənˈstrʌkt/ |
Xây dựng |
A new bridge is being constructed over the river. (Một cây cầu mới đang được xây dựng qua con sông.) |
Demolish |
/dɪˈmɒlɪʃ/ |
Phá hủy |
The old building will be demolished next month. (Tòa nhà cũ sẽ bị phá hủy vào tháng tới.) |
Renovate |
/ˈrɛnəˌveɪt/ |
Cải tạo |
The school was renovated to accommodate more students. (Trường học đã được cải tạo để tiếp nhận nhiều học sinh hơn.) |
Alter |
/ˈɔːltər/ |
Thay đổi |
The plans were altered based on community feedback. (Các kế hoạch đã được thay đổi dựa trên phản hồi của cộng đồng.) |
Replace |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
The old trees were replaced with new ones. (Cây cũ đã được thay thế bằng cây mới.) |
Remove |
/rɪˈmuːv/ |
Gỡ bỏ |
They decided to remove the old pathways. (Họ quyết định gỡ bỏ những con đường cũ.) |
Add |
/æd/ |
Thêm |
We will add new features to the map. (Chúng tôi sẽ thêm các tính năng mới vào bản đồ.) |
Rearrange |
/ˌrɪəˈreɪndʒ/ |
Sắp xếp lại |
The furniture was rearranged for better flow. (Nội thất đã được sắp xếp lại để cải thiện luồng không gian.) |
Modify |
/ˈmɒdɪfaɪ/ |
Sửa đổi |
The design was modified to enhance usability. (Thiết kế đã được sửa đổi để nâng cao tính tiện dụng.) |
Improve |
/ɪmˈpruːv/ |
Cải thiện |
Efforts were made to improve the layout of the city. (Những nỗ lực đã được thực hiện để cải thiện bố cục của thành phố.) |
Connect |
/kəˈnɛkt/ |
Kết nối |
The new road will connect the two neighborhoods. (Con đường mới sẽ kết nối hai khu phố.) |
Link |
/lɪŋk/ |
Liên kết |
The highway links the city with the rural areas. (Đường cao tốc liên kết thành phố với các khu vực nông thôn.) |
Shift |
/ʃɪft/ |
Di chuyển |
The focus has shifted to green transportation. (Trọng tâm đã chuyển sang giao thông xanh.) |
Navigate |
/ˈnævɪɡeɪt/ |
Điều hướng |
It’s easy to navigate the map if you follow the signs. (Thật dễ dàng để điều hướng bản đồ nếu bạn làm theo các biển chỉ dẫn.) |
Locate |
/loʊˈkeɪt/ |
Xác định |
The guide will help us locate the main attractions. (Hướng dẫn viên sẽ giúp chúng tôi xác định các điểm tham quan chính.) |
Map out |
/mæp aʊt/ |
Lập kế hoạch |
We need to map out our route before we leave. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho lộ trình trước khi rời đi.) |
Illustrate |
/ˈɪləstreɪt/ |
Minh họa |
The map illustrates the changes in land use over time. (Bản đồ minh họa sự thay đổi trong việc sử dụng đất theo thời gian.) |
Highlight |
/ˈhaɪlaɪt/ |
Nổi bật |
The report highlights key areas of development. (Báo cáo nổi bật những khu vực phát triển chính.) |
Emphasize |
/ˈɛmfəsaɪz/ |
Nhấn mạnh |
The study emphasizes the need for urban planning. (Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của quy hoạch đô thị.) |
Identify |
/aɪˈdɛntɪfaɪ/ |
Nhận diện |
We need to identify the landmarks on the map. (Chúng ta cần nhận diện các điểm mốc trên bản đồ.) |
Plot |
/plɒt/ |
Đánh dấu |
We will plot the locations of interest on the map. (Chúng ta sẽ đánh dấu các địa điểm thú vị trên bản đồ.) |
Guide |
/ɡaɪd/ |
Hướng dẫn |
This section will guide you through the changes made. (Phần này sẽ hướng dẫn bạn qua những thay đổi đã được thực hiện.) |
Indicate |
/ˈɪndɪkeɪt/ |
Chỉ ra |
The arrows indicate the direction of travel. (Các mũi tên chỉ ra hướng di chuyển.) |
Chart |
/tʃɑːrt/ |
Vẽ biểu đồ |
The engineer will chart the progress of construction. (Kỹ sư sẽ vẽ biểu đồ tiến độ xây dựng.) |
Display |
/dɪˈspleɪ/ |
Trưng bày |
The new amenities will be displayed on the map. (Các tiện ích mới sẽ được trưng bày trên bản đồ.) |
Position |
/pəˈzɪʃən/ |
Định vị |
The building is positioned in the center of the map. (Tòa nhà được định vị ở trung tâm của bản đồ.) |
Arrive |
/əˈraɪv/ |
Đến |
We will arrive at the destination shortly. (Chúng ta sẽ đến điểm đến ngay thôi.) |
Depart |
/dɪˈpɑrt/ |
Khởi hành |
The bus will depart from the station at 10 AM. (Xe buýt sẽ khởi hành từ bến lúc 10 giờ sáng.) |
Traverse |
/trəˈvɜrs/ |
Đi qua |
We will traverse the entire city during our tour. (Chúng ta sẽ đi qua toàn bộ thành phố trong chuyến tham quan.) |
Bypass |
/ˈbaɪpæs/ |
Đi vòng qua |
They decided to bypass the city center to avoid traffic. (Họ quyết định đi vòng qua trung tâm thành phố để tránh ùn tắc.) |
Explore |
/ɪkˈsplɔr/ |
Khám phá |
We will explore the different areas of the city map. (Chúng ta sẽ khám phá các khu vực khác nhau trên bản đồ thành phố.) |
Survey |
/sərˈveɪ/ |
Khảo sát |
The team will survey the landscape for development potential. (Nhóm sẽ khảo sát cảnh quan để xem xét tiềm năng phát triển.) |
Adjust |
/əˈdʒʌst/ |
Điều chỉnh |
Adjust the map scale for better clarity. (Điều chỉnh tỷ lệ bản đồ để rõ ràng hơn.) |
Redirect |
/ˌriːdəˈrɛkt/ |
Chuyển hướng |
The road was redirected to accommodate new developments. (Con đường đã được chuyển hướng để phù hợp với các phát triển mới.) |
Restore |
/rɪˈstɔr/ |
Khôi phục |
Efforts are underway to restore the old buildings. (Các nỗ lực đang diễn ra để khôi phục các tòa nhà cũ.) |
Boost |
/buːst/ |
Tăng cường |
Improvements aim to boost tourism in the area. (Những cải tiến nhằm tăng cường du lịch trong khu vực.) |
Enhance |
/ɪnˈhæns/ |
Nâng cao |
New features were added to enhance user experience. (Các tính năng mới đã được thêm vào để nâng cao trải nghiệm người dùng.) |
Reorganize |
/ˌriːˈɔːɡənaɪz/ |
Tổ chức lại |
The layout was reorganized for better functionality. (Bố cục đã được tổ chức lại để cải thiện chức năng.) |
Restructure |
/ˌriːˈstrʌktʃər/ |
Tái cấu trúc |
The park will be restructured to include more facilities. (Công viên sẽ được tái cấu trúc để bao gồm nhiều tiện ích hơn.) |
Integrate |
/ˈɪntɪɡreɪt/ |
Tích hợp |
The new system will integrate seamlessly with the existing one. (Hệ thống mới sẽ tích hợp một cách liền mạch với hệ thống hiện tại.) |
Activate |
/ˈæktɪveɪt/ |
Kích hoạt |
Activating the new features will improve the map's functionality. (Kích hoạt các tính năng mới sẽ cải thiện chức năng của bản đồ.) |
Function |
/ˈfʌŋkʃən/ |
Hoạt động |
The map will function as a guide for visitors. (Bản đồ sẽ hoạt động như một hướng dẫn cho du khách.) |
3. Luyện tập một số dạng map trong Ielts Writing task 1
3.1 Mô tả 1 bản đồ ở hiện tại
Sample Answer 1:
The map illustrates the town of Garlsdon, which has a total population of 65,000, and outlines two proposed locations for a new supermarket.
The first site for the supermarket is located in the countryside, away from the town center, predominantly surrounded by industrial areas. There are no nearby residential neighborhoods; however, it is accessible to residents by train and other modes of transport. This site is positioned between a railway line and a main road, making it primarily convenient for those living in Hindon, while residents of Brandson (15,000) and Cransdon (29,000), who make up a larger portion of the population, may find it less accessible.
In contrast, the second proposed site for the supermarket is situated in the town center. This location is easily reachable for residents of Bransdon and Cransdon, as well as those from Hindon, via train or the main road. Its proximity to residential areas makes it significantly more convenient for local residents to access, enhancing its appeal as a supermarket location.
Sample Answer 2:
The map of Garlsdon, which has a population of 65,000, presents two potential locations for a new supermarket, labeled S1 and S2.
Site S1 is located in the countryside, approximately 12 km from Hindon, which has a population of 10,000. This area is predominantly industrial, with no nearby housing, making it less convenient for residential shoppers. Though it is accessible by the railway and main roads, it primarily serves the residents of Hindon, and the distance may deter customers from the larger populations in Brandson (15,000) and Cransdon (29,000).
Conversely, Site S2 is situated closer to the town center, which is advantageous since it is near residential areas. This location allows easier access for the larger populations of Brandson and Cransdon, along with those from Hindon. The supermarket in Site S2 would likely have higher foot traffic and customer convenience compared to Site S1, making it the more favorable option for supporting community needs. Overall, Site S2 represents a strategic choice for maximizing accessibility and attracting more shoppers.
Sample Answer 3:
The map of Garlsdon, which has a population of 65,000, presents two potential locations for a new supermarket, labeled S1 and S2.
Site S1 is located in the countryside, approximately 12 km from Hindon, which has a population of 10,000. This area is predominantly industrial; there is no nearby housing, making it less convenient for residential shoppers. Although it is accessible by the railway and main roads, this site primarily serves the residents of Hindon. The distance may deter customers from the larger populations in Brandson (15,000) and Cransdon (29,000).
Conversely, Site S2 is situated closer to the town center, which is advantageous since it is near residential areas. This location allows easier access for the larger populations of Brandson and Cransdon, as well as those from Hindon. The supermarket in Site S2 would likely experience higher foot traffic and customer convenience compared to Site S1, making it the more favorable option for supporting community needs.
Additionally, Site S2 benefits from proximity to main roads and the railway, enhancing its accessibility for all potential customers. In contrast, Site S1’s isolated positioning may limit its appeal, making Site S2 the superior choice for maximizing usage and supporting local businesses in Garlsdon.
3.2 Mô tả 2 bản đồ trong quá khứ
Sample Answer 1:
The maps illustrate the changes in road access to the city hospital between 2007 and 2010.
In 2007, the city hospital was connected to a ring road via City Road, and there was a single shared car park for both hospital staff and the public on the southeast side of the ring road. Additionally, a bus stop was located on the west side of the hospital, providing public transport access.
By 2010, significant improvements had been made. Two roundabouts were introduced at the intersections of the hospital and city roads, enhancing traffic flow. The bus stop was replaced by a new bus station situated on the west side of the hospital road. Moreover, the original car park was divided into two, with a dedicated public car park established next to the staff car park. This separation aimed to facilitate parking for both users, ensuring better accessibility for patients and visitors.
Overall, these changes indicate a concerted effort to improve infrastructure, enhance accessibility, and streamline traffic around the city hospital. In addition, the introduction of roundabouts likely contributes to safer driving conditions and reduced congestion, further improving the overall experience for those accessing the hospital.
Sample Answer 2:
The maps illustrate the changes in road access to the city hospital between 2007 and 2010.
In 2007, the city hospital was connected to a ring road via City Road, and there was a single shared car park for both hospital staff and the public on the southeast side of the ring road. Additionally, a bus stop was located on the west side of the hospital, providing public transport access.
By 2010, significant improvements had been made. Two roundabouts were introduced at the intersections of the hospital and city roads, enhancing traffic flow. The bus stop was replaced by a new bus station situated on the west side of the hospital road. Moreover, the original car park was divided into two, with a dedicated public car park established next to the staff car park. This separation aimed to facilitate parking for both users, ensuring better accessibility for patients and visitors.
Overall, these changes indicate a concerted effort to improve infrastructure, enhance accessibility, and streamline traffic around the city hospital.
Sample Answer 3:
The two maps illustrate the changes in road access to the city hospital between 2007 and 2010.
Overall, several improvements have been made to the infrastructure over the three-year period. The bus stop has been transformed into a bus station, car parks for staff and the public have been designated separately, and roundabouts have been introduced.
In 2007, a ring road encircled the city hospital, connecting it to the city road via the hospital road. By 2010, two roundabouts had been added at the intersections of the hospital road, which lies between the ring road and the city road. Six bus stops that were present on both sides of the hospital road in 2007 were replaced by a single bus station located on the west side in 2010.
Additionally, the car park that served both city hospital staff and the public on the southeast side of the ring road in 2007 was designated solely for staff use by 2010, with a new public car park constructed on the east side of the road.
3.3 Mô tả 1 bản đồ trong quá khứ, 1 bản đồ trong hiện tại
Sample Answer 1:
The maps illustrate the changes to a small island before and after tourism development.
In summary, new accommodations and facilities were established for visitors, along with a pier to facilitate boat access.
Initially, the island was entirely undeveloped, featuring dense trees in both the northern and southern regions. In the center, two accommodation zones were created, consisting of simple huts arranged around a circular pathway. A reception area and restaurant were situated between these zones. Additionally, a pathway was constructed leading to the beach on the island's western edge, providing a swimming area for tourists.
Moreover, a pier was built to allow tourists safe access to the island by boat. A vehicle track was also established, connecting the pier to the reception area and providing a short route to the restaurant.
Sample Answer 2:
The provided map depicts the transformations of an island following the establishment of tourist facilities. Overall, the island was previously uninhabited and lacked significant amenities, but renovations have introduced numerous tourist-friendly features, including roads, a reception area, various accommodations, a restaurant, a pier, and more.
In the initial map, the island appears empty except for a few trees. In contrast, the second map reveals the extensive changes made after construction. A pier is now visible, allowing boat access, and a vehicle track leads from the pier to the reception area and restaurant, terminating near the restaurant. Additionally, a footpath guides tourists from the reception to the accommodation areas and onward to the beach. The residential zones are situated on either side of the reception, interconnected by footpaths.
On the left side of the reception, a footpath connects the residential area to the beach, where swimming facilities are available for visitors. Notably, no deforestation has occurred, as trees remain present in both maps.
Sample Answer 3:
The two maps illustrate the changes made to a small island before and after the development of tourist facilities.
Overall, the island underwent significant modifications to accommodate visitors. A pier was constructed for boat access, facilities like accommodations and restaurants were installed, and pathways were developed for easier navigation.
Before the development, the island was natural and undeveloped, featuring a beach on the western side and scattered palm trees across the island. There were no man-made structures or roads, and the area was entirely covered with untouched vegetation.
After the development, the central part of the island saw the construction of two accommodation areas comprising huts surrounding circular footpaths. A reception building was built in the middle, with a restaurant located just north of it. A pier was added on the southern coastline to allow boats to dock, connected to the reception area via a vehicle track.
A footpath was also built leading to the western beach, which was designated as a swimming area. Despite these developments, the eastern and northern sections of the island remained undeveloped, preserving its natural features.
3.4 Mô tả 1 bản đồ trong hiện tại, 1 bản đồ trong tương lai
Sample Answer 1:
The maps illustrate the current layout of Islip's town center and the proposed development plans. Overall, the town center is set to be modernized with the introduction of new facilities and additional housing. A main road runs east-west through the center, flanked by two side roads—one leading to the school in the southwest and the other to the park in the southeast. The main road will be pedestrianized, while the side roads are to be transformed into a dual carriageway extending to the countryside to the north.
To accommodate a new shopping center, all shops located north of the main road will be demolished, with plans for a nearby car park and bus station. Additionally, new housing developments are planned for the northeast area of the main road.
South of the main road, existing shops will remain unchanged, but the housing will be relocated. Finally, portions of the park will be cleared to allow for new residential buildings, alongside an expansion of the school.
Sample Answer 2:
The maps illustrate the current layout of Islip town center and the proposed developments for the area.
Currently, the town center features a main road running east-west, flanked by shops to the north and housing to the south. The southern section also includes a school and a park. The surrounding countryside is accessible via this main road.
The proposed plans aim to modernize the town. The main road will be pedestrianized, while the two side roads will be converted into dual carriageways, improving access to the countryside. All shops north of the main road will be replaced by a shopping center, complete with a bus station and car park. Additionally, new housing will be developed in the northeast area, and the park will be partially cleared to make room for more residential buildings. The school will be expanded to accommodate more students.
In summary, the key changes include the transformation of the town center to enhance pedestrian access, a shift from shops to a shopping center, and an increase in housing to better accommodate future residents.
Sample Answer 3:
The maps illustrate the current layout of Islip town center and the proposed developments for the area.
Currently, the town center features a main road running east-west, flanked by shops to the north and housing to the south. The southern section also includes a school and a park. The surrounding countryside is accessible via this main road.
The proposed plans aim to modernize the town. The main road will be pedestrianized, while the two side roads will be converted into dual carriageways, improving access to the countryside. All shops north of the main road will be replaced by a shopping center, complete with a bus station and car park. Additionally, new housing will be developed in the northeast area, and the park will be partially cleared to make room for more residential buildings. The school will be expanded to accommodate more students.
In comparison to the existing layout, the planned development emphasizes enhanced accessibility and a shift towards a more community-focused environment. While the current layout prioritizes shop access along the main road, the future design integrates larger commercial spaces and improved public transport options. Moreover, the increase in housing and recreational areas indicates a focus on accommodating future growth while maintaining green spaces for residents. Overall, these changes reflect a significant shift in urban planning aimed at modernization and improved quality of life.
Với những từ vựng Ielts Writing Task 1 dạng Map mà Ieltspeed đã tổng hợp, mong rằng bạn đã nắm bắt được và áp dụng vào bài thi để ghi điểm cao trong bài làm của mình. Bên cạnh đó, bài viết trên đã cung cấp cho bạn cách viết dạng Map trong Writing Task 1 một cách chi tiết. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ôn tập và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi Ielts.