img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Soạn bài Kể lại một chuyện cổ tích| Văn 6 Chân trời sáng tạo

Tác giả Hoàng Uyên 16:36 09/12/2024 1 Tag Lớp 6

Bài viết dưới đây giúp các em chuẩn bị Soạn bài Kể lại một chuyện cổ tích| Văn 6 Chân trời sáng tạo. Hy vọng qua bài soạn này các em sẽ có thêm thật nhiều bài văn mẫu để tham khảo và chuẩn bị thật tốt bài nói của mình trước khi lên lớp.

Soạn bài Kể lại một chuyện cổ tích| Văn 6 Chân trời sáng tạo
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Soạn bài Kể lại một chuyện cổ tích sách Chân trời sáng tạo: Phân tích kiểu văn bản

1.1 Câu 1 trang 54 sgk văn 6/1 Chân trời sáng tạo

Người kể đã nêu được thời gian xảy ra câu chuyện (ngày xưa), nhưng chưa nêu được địa điểm xảy ra câu chuyện.

1.2 Câu 2 trang 54 sgk văn 6/1 Chân trời sáng tạo

Người kể đã kể đủ các sự việc chính diễn ra trong truyện Cây khế.

1.3 Câu 3 trang 54 sgk văn 6/1 Chân trời sáng tạo

Người kể không bỏ sót hành động nào của nhân vật trong truyện.

1.4 Câu 4 trang 54 sgk văn 6/1 Chân trời sáng tạo

Từ bài văn kể lại truyện Cây khế, em học được cách kể lại một truyện cổ tích là khi viết, cần phải:

  • Nêu lên được thời gian, địa điểm mà câu chuyện diễn ra

  • Kể đầy đủ các chi tiết, sự kiện chính của câu chuyện theo trình tự thời gian

  • Không bỏ sót bất kỳ hành động nào của nhân vật trong truyện

2. Soạn bài Kể lại một chuyện cổ tích| Văn 6 Chân trời sáng tạo: Bài viết tham khảo

2.1  Kể lại một chuyện cổ tích: Cây tre trăm đốt

Em đã từng đọc rất nhiều câu chuyện cổ tích thú vị, nhưng câu chuyện để lại trong em nhiều ấn tượng nhất chính là "Cây tre trăm đốt."

Câu chuyện kể về một chàng nông dân cần cù và thật thà. Anh yêu cô con gái của phú ông, vì vậy anh đã làm việc chăm chỉ cho ông mà không đòi hỏi công trả. Thế nhưng, khi cô gái sắp sửa kết hôn, phú ông đòi anh phải tìm cho ra một cây tre trăm đốt. Mặc dù biết điều này rất khó, anh vẫn chấp nhận đi tìm. Ngày tháng trôi qua trong cảnh vật lội rừng tre, nhưng anh nông dân tội nghiệp vẫn không tìm thấy cây tre nào đủ trăm đốt. Trong lúc tuyệt vọng, anh ngồi xuống đất khóc lóc.

Thấy vậy, Bụt xuất hiện và hỏi thăm anh. Khi biết rõ hoàn cảnh, Bụt khuyên anh chặt một trăm khúc tre về, rồi sẽ dạy anh thần chú. Vui mừng, anh vội vàng đi làm theo. Khi đã đủ khúc tre, Bụt dạy anh hai câu thần chú “khắc nhập khắc nhập” và “khắc xuất khắc xuất” để liên kết các đốt với nhau. Vui mừng vô hạn, anh cảm ơn Bụt và nhanh chóng trở về nhà. Thật bất ngờ, lúc này phú ông lại đang tổ chức đám cưới cho con gái mình với một kẻ khác. Quá tức giận, chàng đã đọc thần chú, khiến phú ông và tên địa chủ bị dính vào khúc tre và không thể thoát ra. Chỉ khi nào phú ông thực hiện lời hứa, anh mới thả họ ra. Cuối cùng, sau bao gian truân, chàng nông dân đã có được người mình yêu.

Câu chuyện "Cây tre trăm đốt" không chỉ đơn thuần là một câu chuyện mà còn mang thông điệp về mơ ước xã hội công bằng, nơi những người hiền lành, cần cù sẽ có hạnh phúc, còn kẻ tham lam sẽ nhận được sự trừng phạt xứng đáng. 

2.2  Kể lại một chuyện cổ tích: Em bé thông minh

Trong kho tàng cổ tích của dân tộc, em rất ấn tượng với những câu chuyện về những nhân vật tài trí. Trong số đó, câu chuyện "Em bé thông minh" là yêu thích nhất của em.

Câu chuyện diễn ra ở một làng quê, nơi có hai cha con sống nghèo khổ nhưng hạnh phúc. Người con trai không chỉ ngoan ngoãn mà còn thông minh vượt trội. Một hôm, trong lúc cùng cha cày ruộng, họ gặp một sứ giả được nhà vua phái đến để tìm kiếm nhân tài. Khi sứ giả đặt ra câu đố hóc búa về việc con trâu có thể cày được bao nhiêu đường trong một ngày, cậu bé đã phản đáp bằng cách hỏi sứ giả về số bước mà ngựa của ông ta đi trong một ngày. Phản ứng thông minh này nhanh chóng thu hút sự chú ý của nhà vua. Tuy nhiên, vua vẫn không hoàn toàn yên tâm và tiếp tục thử thách cậu.

Trong thử thách đầu tiên, nhà vua gửi đến làng cậu bé ba con trâu đực cùng ba thúng gạo nếp và yêu cầu sau một năm phải giao nộp chín con trâu. Đáp lại, cậu bé đã bảo làng mổ trâu, đồ xôi ăn hết, rồi lên kinh gặp vua đòi vua nghĩ cách cho cha mình sinh em bé. Sự nhanh nhạy của cậu khiến nhà vua thích thú. Tuy nhiên, nhà vua còn quyết định thử tài thêm lần nữa. 

Lần này, nhà vua yêu cầu cậu bé mổ một con chim sẻ để chế biến thành ba mâm cỗ. Tuy nhiên, điều này không làm khó được cậu. Ngay lập tức, cậu bé lấy ra một chiếc kim khâu và đề nghị nhà vua mài nó thành một con dao để làm thịt chim. Trước sự thông minh tuyệt vời của cậu, nhà vua không khỏi bái phục.

Trong lúc đó, một sứ giả từ nước láng giềng đến thăm với mục đích thăm dò xem đất nước ta có nhân tài hay không để tính toán xâm lược. Hắn đưa ra một câu hỏi cực kỳ khó khăn. Mặc dù cả triều đình đều suy nghĩ căng não, nhưng không ai tìm ra cách đưa sợi chỉ mảnh qua đường ruột ốc. Thế nhưng, ngay khi cậu bé nghe được câu đố, cậu đã lập tức đưa ra lời giải. Nhận ra tài năng của cậu, sứ giả vội vàng trở về nước báo cáo rằng không nên tấn công vì dân tộc ta có người rất xuất sắc. Sau sự kiện đó, cậu bé được vua phong làm trạng nguyên và thường xuyên được mời để tham vấn về các vấn đề quốc gia.

Sau khi đọc câu chuyện “Em bé thông minh”, em rất ngưỡng mộ trí tuệ vượt trội và kiến thức sâu rộng của cậu bé ấy. Điều đó đã trở thành động lực để em nỗ lực học tập tốt hơn trong tương lai.

2.3  Kể lại một chuyện cổ tích: Thạch Sanh

Trong số những câu chuyện cổ tích mà em đã đọc, câu chuyện em yêu thích nhất chính là "Thạch Sanh".

Câu chuyện kể về cuộc đời của Thạch Sanh, một chàng trai dũng cảm, tốt bụng và tài năng. Chàng thực chất là thái tử trên thiên đình, được Ngọc Hoàng phái xuống làm con của một đôi vợ chồng già tốt bụng. Cha chàng qua đời trước khi chàng chào đời và vài năm sau, mẹ chàng cũng rời bỏ chàng. Thạch Sanh sống một mình, lẻ loi trong một túp lều cũ dưới gốc cây đa. Tài sản duy nhất của chàng là một lưỡi rìu do cha để lại. Khi chàng đủ lớn để sử dụng rìu, Ngọc Hoàng đã sai tiên ông xuống dạy cho chàng các môn võ nghệ cũng như những phép thần thông.

Thạch Sanh luôn khát khao có một mái ấm gia đình, vì thế chàng đã bị Lý Thông lừa gạt, sống chung và giúp đỡ mẹ con nhà hắn. Cuối cùng, chàng cũng bị Lý Thông dẫn dắt đến miếu thờ để nộp mạng cho chằn tinh thay cho hắn. May mắn thay, với võ nghệ và sức mạnh thần thông, Thạch Sanh đã đánh bại và chém đầu chằn tinh, mang chiến tích về. Dù vậy, Lý Thông lại lừa gạt chàng, cướp đi công trạng giết chằn tinh và để lại Thạch Sanh một mình quay trở lại sống dưới gốc đa. 

Một lần tình cờ, Thạch Sanh nhìn thấy một con đại bàng tinh đang bắt cóc một cô gái bay qua. Ngay lập tức, chàng bắn trúng cánh của đại bàng và lần theo dấu máu đến hang của nó, quyết tâm cứu cô gái. Mặc dù tìm được hang đại bàng, Thạch Sanh không biết làm cách nào để cứu được cô vì hang quá sâu, chàng không thể một mình kéo cô lên. Đúng lúc đó, Lý Thông xuất hiện và một lần nữa, hắn lại tìm cách lừa chàng. Thì ra cô gái đó là công chúa và nhà vua đã tuyên bố rằng ai cứu được nàng sẽ được cưới và nối ngôi. Không nghi ngờ gì, Thạch Sanh lập tức dẫn Lý Thông cùng quân lính đến hang đại bàng. Chàng đã liều mình nhảy xuống trước để cứu công chúa, nhưng khi đến lượt mình, Lý Thông đã chỉ huy quân lính lấp cửa hang lại. Đến lúc đó, Thạch Sanh mới nhận ra mặt thật xảo trá của hắn.

Khi cửa hang bị bịt kín, Thạch Sanh cố gắng tìm lối ra khác. Trong lúc tìm đường thoát, chàng đã gặp và cứu con trai vua Thủy Tề khỏi cũi sắt. Sau đó, chàng được mời đến thủy cung và nhận được sự hậu tạ của vua Thủy Tề. Với tính cách thật thà, Thạch Sanh chỉ xin một cây đàn rồi trở về gốc đa quen thuộc. 

Trở về nhà, Thạch Sanh tiếp tục cuộc sống như trước. Mỗi ngày, sau những giờ làm việc mệt nhọc, chàng lại lấy cây đàn ra để gảy. Những giai điệu vang xa đến cung công chúa, khiến nàng không khỏi bật cười vui vẻ bởi từ khi được cứu khỏi hang đại bàng, công chúa luôn tỏ ra ủ rũ, buồn bã. Nhận thấy điều này, nhà vua liền cho mời Thạch Sanh vào cung để làm rõ mọi chuyện. Khi đến nơi, chàng đã kể lại tất cả sự tình. Sự thật được phơi bày, mẹ con Lý Thông bị xử phạt, còn Thạch Sanh được phong làm phò mã. Tuy nhiên, với tấm lòng nhân từ, chàng quyết định tha cho mẹ con Lý Thông và cho họ trở về quê. Tuy nhiên, trên đường về, hai mẹ con đã bị sét đánh trúng và biến thành bọ hung. 

Sau khi đám cưới của Thạch Sanh và công chúa diễn ra, một số hoàng tử các nước chư hầu đã mang quân tấn công nước ta vì lòng ganh ghét. Thạch Sanh xin nhà vua cho phép mình ra trận. Tại chiến trường, chàng đã dùng tiếng đàn ngọt ngào khiến quân địch mất bình tĩnh, không còn tâm trí để chiến đấu. Tiếp theo, chàng dùng niêu cơm thần mà không ai có thể ăn hết, khiến quân lính các nước phải chịu thua. Vì không thể nào ăn hết cơm, quân địch buộc phải rút về. Sau sự kiện đó, Thạch Sanh lên ngôi và trở thành hoàng đế.

Câu chuyện này không chỉ hấp dẫn em bởi những chi tiết kỳ diệu mà còn vì nó chứa đựng ước mơ và niềm tin của nhân dân rằng cái thiện luôn chiến thắng cái ác. Đây là một tư tưởng cao đẹp, cần được giữ gìn và phát huy trong cuộc sống. 

>> Xem thêm: Soạn văn 6 Chân trời sáng tạo

2.4  Kể lại một chuyện cổ tích: Sự tích ngày và đêm

Trong kho tàng truyện cổ tích phong phú, câu chuyện Sự tích ngày và đêm là một trong những tác phẩm em yêu thích nhất, bởi nó mang đến những bài học thú vị và ý nghĩa về tình bạn.

Truyện kể về một thời xa xưa, trên bầu trời cao, Mặt Trăng sáng và tròn như một chiếc đĩa bạc, trong khi Mặt Trời lấp lánh rực rỡ như quả cầu lửa. Cạnh bên là Gà Trống oai phong với chiếc mào đỏ tươi, cả ba sống gắn bó và vui vẻ bên nhau.

Mỗi ngày, ba người bạn cùng nhau vui chơi và ngắm nhìn thế giới bên dưới. Mặt Trăng rất thích chiếc mũ đỏ của Gà Trống và thường xuyên gạ đổi, nhưng Gà Trống nhất quyết không đồng ý. Một ngày nọ, không kiềm chế được lòng tham, Mặt Trăng đã giật lấy chiếc mũ và ném xuống đất. Gà Trống ngạc nhiên và buồn bã khi thấy chiếc mũ của mình biến mất. Nó nhanh chóng bay xuống để tìm kiếm, nhưng trời tối quá, Gà Trống không thể tìm thấy. Cuối cùng, Gà Trống quyết định gọi Mặt Trời. Nghe thấy tiếng bạn, Mặt Trời lập tức vén mây, cho những tia nắng vàng rực rỡ chiếu xuống mặt đất, đánh thức mọi sinh vật. Nhờ vào ánh sáng của Mặt Trời, Gà Trống đã tìm lại được chiếc mũ mắc trên ngọn cây. Song, vì quá mệt mỏi, Gà Trống không thể bay trở lại bầu trời. Mặt Trời an ủi bạn và đề nghị Gà Trống ở lại dưới mặt đất để đánh thức Mặt Trời mỗi buổi sáng. 

Kể từ đó, mỗi sáng sớm, tiếng gáy của Gà Trống vang lên khắp nơi, báo hiệu cho một ngày mới bắt đầu. Mặt Trời xuất hiện, mang theo ánh sáng và hơi ấm cho tất cả sinh vật. Trong khi đó, Mặt Trăng, cảm thấy xấu hổ và hối hận về những việc đã làm, chỉ dám xuất hiện khi Mặt Trời và Gà Trống đã đi ngủ.

Truyện cổ tích Sự tích về ngày và đêm đã giải thích một cách sinh động về hiện tượng tự nhiên bạn ngày - đêm tối, đồng thời gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình bạn và sự sẻ chia.

2.5  Kể lại một chuyện cổ tích: Truyện Sọ Dừa

Sọ Dừa là câu chuyện cổ tích đầu tiên mà em đọc, và nó cũng là tác phẩm em yêu thích nhất.

Câu chuyện xoay quanh một người phụ nữ, vì uống nước từ gáo dừa mà mang thai và sinh ra một đứa con có hình dạng kỳ lạ và xấu xí. Bà đặt tên cho đứa trẻ là Sọ Dừa. Dù ngoại hình không đẹp và di chuyển khó khăn, Sọ Dừa vẫn rất chăm chỉ và nỗ lực. Chàng đã nhờ mẹ xin cho mình công việc chăn bò tại nhà phú ông. Trái ngược với sự nghi ngờ của mọi người, Sọ Dừa không chỉ trông coi đàn bò một cách chu đáo mà còn khiến chúng trở nên béo tốt. Trong thời gian đó, ba người con gái của phú ông thay phiên nhau mang cơm cho Sọ Dừa và người con gái út đã nhìn thấy dáng vẻ thật bên ngoài lớp vỏ xấu xí của chàng . Sau này, Sọ Dừa đã nhờ mẹ đến hỏi cưới con gái phú ông, chỉ có cô con gái út là đồng ý. Vào ngày cưới, Sọ Dừa bất ngờ trở lại với hình dáng bình thường, khôi ngô và tuấn tú, cùng với ngôi nhà rộng rãi, đông đảo gia nhân khiến tất cả mọi người ngạc nhiên. Không chỉ vậy, sau khi kết hôn, Sọ Dừa còn siêng năng học hành và thi đỗ Trạng Nguyên, điều này khiến hai chị gái của vợ chàng vô cùng ghen tỵ. 

Khi Sọ Dừa đi sứ, hai người chị đã dụ em gái ra biển chơi và đẩy cô xuống nước, cố tình cướp đoạt vị trí vợ của Trạng Nguyên. Tuy nhiên, nhờ có hòn đá lửa, con dao và mấy quả trứng gà mà Sọ Dừa dặn mang theo, người em gái đã sống sót trên đảo hoang. Cuối cùng, sau bao thử thách, hai vợ chồng đã đoàn tụ và sống hạnh phúc đến cuối đời, trong khi hai người chị xấu xa phải xấu hổ rời bỏ quê hương.

Câu chuyện Sọ Dừa mang đến cho chúng ta bài học quý giá về cách đối nhân xử thế. Nó nhấn mạnh rằng không nên xem trọng vẻ bề ngoài mà cần chú trọng đến phẩm chất bên trong. Một người có trái tim nhân hậu, tốt bụng và thông minh mới thực sự đáng quý.

2.6  Kể lại một chuyện cổ tích: Cây khế

Từ khi còn nhỏ, em đã rất yêu thích những câu chuyện cổ tích. Trong số đó, câu chuyện em yêu thích nhất là "Sự tích cây khế", kể về hai anh em nghèo khổ và một chú chim thần, mang đến bài học sâu sắc về lòng tham của con người. Hôm nay, em xin chia sẻ với mọi người câu chuyện này nhé!

Ngày xưa, có một gia đình ở một làng nọ, cha mẹ mất sớm, để lại hai anh em mồ côi phải nương tựa vào nhau. Theo thời gian, hai anh em lớn lên và người anh đã có vợ.

Người vợ tham lam đã dành hết tài sản của cha mẹ với lý do phải lo cho hương hỏa, chỉ để lại cho người em một mảnh đất nhỏ có cây khế. Người em hiền lành và chăm chỉ, ngày ngày chăm sóc cho cây khế. Đến mùa thu hoạch, anh rất buồn vì một đàn chim lạ đã đến ăn gần hết những quả khế mình dày công vun trồng. Ngồi thở dài và khóc cho số phận hẩm hiu, người em bất ngờ nghe thấy tiếng từ cành khế: “Ăn một quả khế, trả một cục vàng, may túi ba gang, mang đi mà đựng”.

Sáng hôm sau, Chim Thần đưa người em bay đến một hòn đảo xa lạ, nơi chỉ có vàng bạc châu báu. Người em thật thà làm theo lời chim. Cuối cùng, chim mang chàng về với túi ba gang đầy vàng bạc, đủ để sống cả đời.

Cuộc sống của người em bắt đầu thay đổi. Dù có của cải, chàng vẫn chăm chỉ lao động và nhanh chóng trở nên giàu có nhất vùng. Người anh nghe tin đã tìm đến để hỏi rõ sự việc.

Nghe em kể lại, người anh đề nghị đổi cả gia tài chỉ để có mảnh đất nhỏ với cây khế. Sau khi gặp Chim Thần, người anh cũng được hứa hẹn sẽ nhận vàng, nhưng đã không nghe lời dặn và chuẩn bị túi 12 gang, gấp ba túi của em. Khi bay về, vì quá nặng, Chim Thần đã kêu người anh bỏ bớt nhưng hắn không nghe. Cuối cùng, chim đuối sức, chao cánh, và người anh tham lam rơi xuống biển cùng số của cải.

Kết cục bi thảm của kẻ tham lam đối với máu mủ ruột thịt là một bài học lớn. Câu chuyện "Sự tích cây khế" thật sâu sắc, nhắc nhở chúng ta rằng “tham thì thâm”. 

2.7  Kể lại một chuyện cổ tích: Tấm Cám

Tấm Cám là một câu chuyện cổ tích nổi tiếng của Việt Nam, khắc họa sự đối đầu giữa cái thiện và cái ác, đồng thời nêu bật giá trị của lòng nhân hậu và sự đền đáp xứng đáng. 

Ngày xưa, ở một ngôi làng…có một cô gái tên là Tấm, mồ côi cha mẹ từ nhỏ. Tấm phải sống cùng dì ghẻ và cô em cùng cha khác mẹ là Cám. Mẹ kế rất thương Cám nhưng lại vô cùng cay nghiệt và đối xử tàn nhẫn với Tấm. Tấm bị bắt làm lụng cực khổ từ sáng đến tối, trong khi Cám được nuông chiều, không phải đụng tay làm việc nặng nhọc.

Một ngày nọ, mẹ kế bảo hai chị em đi bắt tép, ai bắt được nhiều hơn sẽ được thưởng một cái yếm đào. Tấm thật thà, chăm chỉ nên bắt đầy giỏ tôm tép. Còn Cám thì ham chơi, rong chơi suốt buổi. Khi trời sắp tối, thấy Tấm đã bắt đầy giỏ, Cám bày mưu lừa Tấm đi gội đầu, lợi dụng lúc Tấm mải mê, Cám trút sạch tép trong giỏ của Tấm và mang về nhà nhận thưởng. Tấm trở về trong sự tủi thân, khóc tức tưởi bên bờ sông.

Khi Tấm khóc, ông Bụt hiện lên hỏi:"Vì sao con khóc?" Tấm kể lại sự tình, ông Bụt bảo Tấm nhìn lại giỏ. Tấm phát hiện trong giỏ còn sót lại một con cá bống nhỏ. Ông Bụt dặn:

“Con hãy mang cá bống về thả vào giếng, mỗi ngày cho nó ăn cơm với lời gọi: Bống bống, bang bang, lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta, chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người…” Nghe lời ông Bụt, Tấm chăm sóc cá bống như bạn thân. Nhưng mẹ kế phát hiện ra, bèn bày kế lừa Tấm đi chăn trâu xa, còn bà cùng Cám bắt cá bống lên giết thịt ăn. Khi trở về không thấy cá đâu, Tấm đau lòng khóc, ông Bụt hiện lên bảo Tấm tìm xương cá, bỏ vào bốn cái lọ để dưới chân giường.

Một ngày nọ, nhà vua mở hội để chọn vợ. Mẹ kế không muốn Tấm đi, bèn trộn một thúng thóc và gạo bắt Tấm nhặt riêng từng loại. Tấm đành ngồi khóc, ông Bụt lại hiện lên, gọi chim sẻ đến giúp Tấm hoàn thành công việc. Sau đó, Bụt bảo Tấm đào bốn chiếc lọ dưới chân giường lên. Lạ thay, trong đó có quần áo lộng lẫy, giày đẹp và một con ngựa. Tấm mặc trang phục, cưỡi ngựa đến dự hội. Trên đường đi, không may Tấm đánh rơi một chiếc hài xuống sông. Chiếc hài ấy được lính của vua lượm được và đem về trình vua. Nhà vua tuyên bố: "Ai đi vừa chiếc hài này, ta sẽ lấy làm vợ." Biết bao cô gái thử hài nhưng không vừa, chỉ riêng Tấm đi vừa. Sau đó, Tấm trở thành hoàng hậu.

Mặc dù Tấm đã sống trong hoàng cung, nhưng mẹ kế và Cám vẫn ghen ghét, tìm cách hại Tấm. Một ngày nọ, mẹ kế dụ Tấm về lo việc giỗ cha, rồi bảo cô trèo lên cây cau hái trái cúng giỗ cha. Khi Tấm đang hái, bà ta chặt gốc cây, khiến Tấm ngã xuống chết. Tấm chết, Cám vào cung thế chỗ làm hoàng hậu.

Linh hồn Tấm hóa thành chim vàng anh, bay đến hoàng cung và quấn quýt bên vua. Nhận ra điều kỳ lạ, vua yêu quý chim vàng anh. Nhưng mẹ con Cám không chịu nổi, liền giết chim, lông chim lại hóa thành cây xoan đào, hàng ngày vua ra mắc võng nằm. Thấy thế, mẹ con Cám chặt cây làm thành khung cửi, khi Cám dệt vải thì phát ra tiếng động “Kẽo cà kẽo kẹt, lấy tranh chồng chị, chị khoét mắt ra…” Hoảng sợ, mẹ con Cám đã đốt khung cửi rồi rải tro xuống đất, ở vị trí đó đã mọc ra cây thị. Trên cây thị chỉ có một quả duy nhất, lúc bà lão đi qua thấy đã nói “Thị ơi thị rơi bị bà, bà để bà ngửi chứ bà không ăn” Sau đó, quả thị đã rơi vào túi của bà lão. Sau này bà lão mỗi lần về nhà đều thấy nhà cửa sạch sẽ, cơm canh đã chuẩn bị sẵn, bà đa rình và thấy cô Tấm bước ra từ quả thị, bà vào xé nát vỏ thị và nhận Tấm làm con gái nuôi. Trong một lần đi tuần, nhà vua nghỉ chân ở quán nước của bà lão, nhận ra lá trầu cánh phượng giống hệt của Tấm, nhà vua và Tấm đã nhận nhau. Sau đó Tấm theo vua hồi kinh trở thành hoàng hậu. Lúc này,  Cám kinh ngạc hỏi Tấm làm thế nào để xinh đẹp như thế. Tấm bảo Cám dội nước sôi để làm trắng da. Không ngờ, Cám nghe theo và chết thảm. Mẹ kế cũng sợ hãi mà qua đời. Tấm và vua sống hạnh phúc mãi mãi.

"Tấm Cám" là bài học về luật nhân quả: cái thiện dù phải chịu thiệt thòi nhưng cuối cùng sẽ chiến thắng cái ác. Đồng thời, câu chuyện phản ánh đấu tranh giành công bằng và ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp.

2.8  Kể lại một chuyện cổ tích: Bánh chưng, bánh giầy

Bánh Chưng và Bánh Giầy là hai loại bánh truyền thống, mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Chúng tượng trưng cho lòng biết ơn của con cháu đối với ông bà tổ tiên và quê hương đất nước. Bạn có biết nguồn gốc của Bánh Chưng, Bánh Giầy không? Hãy cùng tôi quay ngược thời gian để tìm hiểu câu chuyện đầy thú vị này!

Ngày xưa, vào thời vua Hùng Vương thứ 6, sau khi quốc gia chiến thắng giặc Ân, vua có ý định truyền ngôi cho một trong các hoàng tử. Nhân dịp đầu xuân, nhà vua triệu tập các hoàng tử lại và phán rằng: "Ai tìm được món ăn ngon, ý nghĩa nhất để dâng cúng tổ tiên và trời đất, ta sẽ truyền ngôi cho người đó."

Thế là các hoàng tử đua nhau tìm kiếm những của ngon vật lạ trên khắp mọi miền để mong chiếm được ngôi báu. Nhưng trong số đó, có người con trai thứ 18 tên là Lang Liêu, tính tình hiền lành, đức độ, và rất hiếu thảo. Mẹ ông mất sớm, không ai dạy dỗ hay chỉ bảo, nên ông buồn phiền, lo lắng không biết tìm món gì để dâng lên vua cha. Một đêm nọ, Lang Liêu nằm mộng thấy có một vị thần hiện đến và bảo rằng: "Trong trời đất, không thứ gì quý bằng gạo, bởi gạo là nguồn sống nuôi dưỡng con người. Con hãy lấy gạo nếp làm hai loại bánh: một chiếc bánh hình vuông tượng trưng cho Đất, một chiếc bánh hình tròn tượng trưng cho Trời. Dùng lá gói bên ngoài, nhân đặt trong bánh để biểu trưng cho công ơn cha mẹ yêu thương, đùm bọc con cái."

Khi tỉnh dậy, Lang Liêu vô cùng vui mừng. Ông làm theo lời thần mách bảo: chọn loại gạo nếp tốt nhất để làm bánh vuông, gói bằng lá xanh, nấu chín gọi là Bánh Chưng – tượng trưng cho Đất. Ông lại giã nhuyễn gạo để làm bánh tròn gọi là Bánh Giầy – tượng trưng cho Trời. Phần lá xanh gói bên ngoài thể hiện sự bảo bọc che chở, còn phần nhân bên trong bánh là biểu hiện của công ơn cha mẹ sinh thành, dưỡng dục.

Đến ngày hẹn, các hoàng tử lần lượt dâng lên vua cha những mâm cỗ đầy ắp sơn hào hải vị, ngon lành, độc lạ. Chỉ riêng Lang Liêu mang đến hai loại bánh đơn sơ là Bánh Chưng và Bánh Giầy. Vua lấy làm lạ, hỏi về ý nghĩa, Lang Liêu liền kể lại giấc mộng và giải thích rằng hai loại bánh này không chỉ ngon mà còn chứa đựng triết lý sâu sắc về trời đất, tổ tiên và lòng hiếu thảo.

Vua Hùng nếm thử, thấy bánh thơm ngon, hợp lòng. Ông vô cùng cảm động và khen ngợi sự giản dị nhưng ý nghĩa của hai loại bánh. Cuối cùng, nhà vua quyết định truyền ngôi lại cho Lang Liêu, người con trai thứ 18.

Từ đó, mỗi dịp Tết Nguyên Đán, người dân Việt Nam đều làm Bánh Chưng và Bánh Giầy để dâng lên cúng tổ tiên, trời đất, như một cách thể hiện lòng tri ân và duy trì truyền thống gắn kết với cội nguồn.

Truyền thuyết về Bánh Chưng và Bánh Giầy không chỉ giải thích nguồn gốc của hai món bánh truyền thống mà còn gửi gắm thông điệp quý giá về lòng hiếu thảo, sự biết ơn và ý nghĩa sâu sắc của những giá trị giản dị trong cuộc sống.

Duy nhất khóa học DUO tại VUIHOC dành riêng cho cấp THCS, các em sẽ được học tập cùng các thầy cô đến từ top 5 trường chuyên toàn quốc. Nhanh tay đăng ký thôi !!!!

2.9  Kể lại một chuyện cổ tích: Sự tích dưa hấu

Bạn có bao giờ tự hỏi những thứ xung quanh chúng ta bắt nguồn từ đâu chưa? Tại sao đồ vật, cây trái lại có những cái tên đặc biệt như vậy? Có rất nhiều truyền thuyết thú vị giải thích điều này. Một trong số đó là câu chuyện về Mai An Tiêm, lý giải sự ra đời của trái dưa hấu.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời vua Hùng Vương thứ 18, có một chàng trai tên là Mai An Tiêm. Chàng không chỉ nhanh nhẹn, tháo vát mà còn chăm chỉ, vì vậy rất được vua Hùng yêu mến. Nhà vua ban thưởng cho An Tiêm nhiều của cải và còn gả con gái nuôi cho chàng. Tuy nhiên, An Tiêm có một quan niệm rất đặc biệt. Khi được nhận lộc vua ban, chàng không tỏ vẻ vui sướng như người khác mà thẳng thắn nói: “Của mình làm ra mới quý, còn của biếu là của lo, của cho là của nợ!”

Chàng vẫn chuyên tâm làm lụng, không trông chờ vào bổng lộc vua ban. Lời nói ấy đã bị các quan trong triều tâu lên với vua. Nhà vua cho rằng Mai An Tiêm là một kẻ kiêu ngạo, vô ơn. Tức giận, vua phán: "Nếu hắn chỉ dựa vào sức mình thì để xem hắn có sống nổi không!"

Thế là vua sai quân lính bắt giữ Mai An Tiêm cùng gia đình và đày họ ra một hòn đảo hoang giữa biển khơi. Cả gia đình nằm gai nếm mật, lênh đênh nhiều ngày trên biển trước khi cập bến ở một hòn đảo xa lạ. Hòn đảo ấy hoang vắng, không một bóng người. Vợ An Tiêm khóc lóc oán trách: “Biết thế này, chúng ta đã không làm phật ý nhà vua.”

Nhưng Mai An Tiêm điềm tĩnh an ủi: “Sống chết là ở trời và chính đôi bàn tay của chúng ta. Ông trời đã sinh ra con người thì chắc chắn không để con người chết đói. Chúng ta hãy cố gắng làm việc.”

Từ đó, An Tiêm ra sức trồng trọt, tìm kiếm thức ăn để duy trì cuộc sống.Một hôm, chàng bất chợt nhìn thấy một đàn chim từ phương Tây bay đến. Chúng sà xuống bờ cát, mổ lấy mổ để những hạt màu đen bóng. An Tiêm nghĩ thầm: “Hạt này chim ăn được thì người cũng ăn được.”

Với ý nghĩ ấy, chàng nhặt hết hạt mang về gieo trồng. Hằng ngày, An Tiêm chăm bón ruộng vườn cần cù. Chẳng bao lâu, cả khu vườn xanh tươi um tùm. Những cây lạ mà chàng gieo trồng bắt đầu ra hoa, kết trái. Đến ngày thu hoạch, mỗi cây đều cho những quả tròn, vỏ xanh thẫm. Khi bổ ra, ruột của quả có màu đỏ tươi, mọng nước, kèm theo nhiều hạt đen giống như những hạt chim đã ăn. Khi cả nhà thử nếm, ai cũng đều thích thú vì quả không chỉ thơm ngon mà còn có vị ngọt mát lành.

Một ngày kia, có một con tàu vượt biển bị bão đánh dạt vào hòn đảo của Mai An Tiêm. Các thủy thủ lên bờ, thấy những quả lạ và thích thú khi được chàng mời nếm thử. Họ đem đổi lương thực, thực phẩm để lấy những quả này mang về quê hương. Tiếng đồn về loại quả ngon trên hòn đảo hoang nhanh chóng lan ra khắp nơi. Nhiều thuyền buôn tìm đến đảo để đổi lương thực lấy thứ quả đặc biệt này. Nhờ đó, gia đình Mai An Tiêm thoát khỏi cảnh nghèo khó, cuộc sống trở nên sung túc, đủ đầy.

Vì giống quả lạ này do chim từ phương Tây mang về nên An Tiêm gọi nó là Tây Qua. Về sau, các thương lái người Trung Quốc khi ăn thử thì khen “hảo” (ngon). Từ đó, người ta gọi lái thành Dưa Hấu.

Trái dưa hấu thơm ngon, mọng nước mà chúng ta biết ngày nay đã bắt nguồn từ câu chuyện về sự lao động kiên trì và niềm tin vào cuộc sống của Mai An Tiêm. Truyền thuyết không chỉ lý giải nguồn gốc của trái dưa hấu mà còn gửi gắm bài học sâu sắc: bằng đôi tay lao động, con người có thể vượt qua mọi khó khăn và làm nên cuộc sống no đủ.

2.10  Kể lại một chuyện cổ tích: Sự tích cây vú sữa

Ngày xưa, có một cậu bé được mẹ hết mực yêu thương, chiều chuộng. Vì được nuông chiều, cậu rất nghịch ngợm và ham chơi. Một lần, sau khi bị mẹ mắng, cậu vùng vằng giận dỗi rồi bỏ nhà ra đi. Cậu lang thang khắp nơi, mải miết chơi đùa mà không nghĩ đến người mẹ đang trông ngóng mình ở nhà. Mẹ cậu suốt ngày ngồi trên bậc cửa, mắt nhìn xa xăm mong con trở về. Nhưng ngày qua ngày, cậu bé vẫn không quay về.

Thời gian trôi qua, vì quá đau buồn, nhớ con và kiệt sức, người mẹ đã không còn gượng nổi. Bà gục xuống, để lại ngôi nhà vắng lặng mà cậu bé từng sống. Cậu bé la cà đi khắp nơi, không biết mẹ ở nhà đau khổ ra sao. Một ngày nọ, vừa đói vừa rét lại bị bọn trẻ lớn hơn bắt nạt, cậu mới chợt nhớ đến mẹ mình. Trong lòng cậu hiện lên bao ký ức:"Phải rồi, khi mình đói, mẹ luôn cho mình ăn. Khi mình bị bọn trẻ bắt nạt, mẹ luôn che chở cho mình… Mình phải về với mẹ thôi!" Nghĩ vậy, cậu bé tìm đường trở về nhà. Khi về đến nơi, cảnh vật vẫn y nguyên như xưa nhưng mẹ cậu thì không thấy đâu. Cậu bé gào lên khắp căn nhà:

"Mẹ ơi! Mẹ đi đâu rồi? Con đói lắm!". Không thấy tiếng hồi đáp, cậu tuyệt vọng gục xuống ôm lấy một cây xanh trong vườn mà khóc nức nở.

Kỳ lạ thay, cây xanh trong vườn khẽ rung lên. Từ các cành lá, những đài hoa nhỏ li ti trổ ra, nở trắng như mây. Hoa tàn đi, thay vào đó là những quả tròn dần xuất hiện. Những quả lớn nhanh, da căng mịn, xanh bóng. Một cành cây bỗng nghiêng xuống, đặt vào tay cậu bé một quả lớn. Lần đầu tiên, cậu bé cắn ngay một miếng. Chát quá! Cậu vứt quả đi, ngẩng lên thì quả thứ hai rơi xuống. Lần này, cậu ăn thử phần hạt nhưng nó quá cứng. Đang thất vọng thì quả thứ ba rơi xuống. Cẩn thận hơn, cậu dùng tay bóp nhẹ quả. Lớp vỏ mềm dần, một kẽ nhỏ nứt ra. Từ trong quả, dòng sữa trắng đục trào ra, thơm ngọt lạ kỳ. Cậu bé vội ghé môi hứng lấy dòng sữa ngọt thơm ấy. Hương vị ấm áp ngọt ngào khiến cậu nhớ đến sữa mẹ, cả những ngày mẹ yêu thương chăm sóc cậu.

Cây nhẹ rung cành lá, thì thào:"Ăn quả ba lần mới biết trái ngon. Con có lớn khôn mới hiểu lòng mẹ." Nghe cây nói, cậu bé òa khóc nức nở. Giờ đây cậu mới thấm thía nỗi nhớ mẹ, nhưng mẹ cậu đã không còn nữa. Cậu nhìn lên những tán lá, nhận ra lá cây một mặt xanh bóng, còn mặt kia đỏ hoe như đôi mắt mẹ đã khóc chờ cậu. Cậu ôm lấy thân cây, cảm nhận lớp vỏ xù xì, thô ráp như đôi bàn tay chai sần của mẹ, những bàn tay đã nuôi cậu lớn lên. Cây xòa cành xuống, ôm lấy cậu như vòng tay mẹ ngày nào, dịu dàng vỗ về.

Cậu bé vô cùng ân hận vì sự vô tâm của mình. Cậu kể cho mọi người nghe về người mẹ hiền từ, sự ân hận của bản thân và đặc biệt là câu chuyện về cây trong vườn nhà. Trái cây ấy, ai ăn cũng khen ngon, thơm ngọt. Họ lấy hạt về trồng, gieo khắp nơi. Để lưu giữ câu chuyện cảm động về tình mẹ bao la, mọi người gọi tên loại cây ấy là Cây Vú Sữa, nhắc nhở chúng ta về tình yêu thương của mẹ dành cho con cái, và sự hiếu thảo mà con cái phải dành cho mẹ.

Câu chuyện về cây vú sữa không chỉ giải thích nguồn gốc của loại quả thân thuộc mà còn gửi gắm bài học ý nghĩa. Tình mẹ là thiêng liêng, vĩ đại, luôn bao dung, nhẫn nại với những sai lầm của con cái. Làm con, hãy luôn biết yêu thương, trân trọng cha mẹ, kẻo đến lúc muốn báo hiếu thì đã muộn màng.

2.11 Kể lại một chuyện cổ tích: Cây bút thần

Ngày xưa, có một cậu bé rất thông minh tên là Mã Lương. Cha mẹ mất sớm, em lớn lên trong cảnh nghèo khổ nhưng lại rất đam mê học vẽ. Dù không có tiền mua bút, Mã Lương vẫn kiên trì tập vẽ mỗi ngày. Khi đi kiếm củi, em dùng que vạch xuống đất để vẽ chim bay trên trời. Lúc cắt cỏ, em nhúng tay xuống nước rồi vẽ cá, tôm. Về nhà, em lại vẽ lên tường mọi đồ vật xung quanh. Sự say mê và kiên trì của Mã Lương giúp em tiến bộ rất nhanh. Những gì em vẽ đều sống động như thật, nhưng cái khổ là em không có cây bút nào thật sự cả.

Một đêm, trong giấc mơ, em thấy một ông lão râu tóc bạc phơ xuất hiện và trao cho em một cây bút thần. Ông cười hiền hậu và nói: “Đây là bút thần, nó sẽ giúp con rất nhiều”

Mã Lương sung sướng reo lên:”Cháu cảm ơn ông, cảm ơn ông!”

Nhưng chưa kịp nói hết câu, ông lão đã biến mất. Khi tỉnh dậy, Mã Lương ngạc nhiên thấy mình đang cầm trong tay cây bút thần. Từ đó, Mã Lương thử dùng bút vẽ chim, chim liền bay lên trời. Vẽ cá, cá lập tức bơi xuống nước. Em vui mừng khôn xiết và quyết định dùng bút thần để giúp đỡ người nghèo. Nhà nào thiếu gì, Mã Lương sẽ vẽ cho cái đó. Tin về cây bút thần nhanh chóng lan đến tai tên địa chủ độc ác trong làng.

Tên địa chủ sai người bắt Mã Lương về và ép em vẽ theo ý hắn. Nhưng Mã Lương thẳng thắn từ chối, không chịu vẽ gì cho hắn. Quá tức giận, hắn nhốt Mã Lương vào chuồng ngựa, hy vọng em sẽ chết vì đói và rét. Nhưng vài ngày sau, khi hắn đến kiểm tra, hắn thấy Mã Lương vẫn sống khỏe mạnh, đang ngồi sưởi ấm bên lò lửa và ăn bánh. Tức giận, hắn sai đám đầy tớ giết em để cướp cây bút thần.

Khi bọn đầy tớ xông vào, Mã Lương đã dùng bút thần vẽ một chiếc thang, trèo qua tường trốn thoát. Ra ngoài, em vẽ một con ngựa rồi phi thật nhanh. Tên địa chủ và đám người của hắn đuổi theo, nhưng Mã Lương dùng cung tên vẽ để chống trả, rồi thoát đi an toàn. Một thời gian sau, em dừng lại ở một thị trấn nhỏ, sống bằng cách vẽ tranh bán lấy tiền.

Những bức tranh của Mã Lương đều kỳ lạ, chúng chỉ là những nét vẽ dở dang. Một hôm, khi em vẽ một con chim thiếu mắt, giọt mực vô tình rơi xuống chỗ mắt chim. Con chim lập tức vỗ cánh bay lên, khiến cả thị trấn sửng sốt. Chuyện nhanh chóng đến tai nhà vua - một kẻ tham lam, xấu xa. Vua liền bắt em vào cung và ra lệnh vẽ theo ý mình.

Mã Lương đoán được lòng tham không đáy của nhà vua, nên em cố ý vẽ những thứ làm vua tức giận. Vua bảo vẽ rồng, em vẽ con cóc ghẻ. Vua sai vẽ phượng hoàng, em vẽ con gà rụng hết lông. Vua nổi điên, ra lệnh nhốt em vào ngục rồi tự mình lấy bút thần vẽ. Nhưng cây bút thần không nghe lời vua. Vua vẽ núi vàng, bức tranh hiện ra chỉ toàn đá tảng. Vua vẽ thỏi vàng, bỗng hiện lên một con mãng xà khổng lồ bò về phía hắn. Nếu không nhờ người cứu giúp, chắc hẳn vua đã bị mãng xà nuốt chửng.

Không thể làm gì nếu không có Mã Lương, vua đành thả em ra, còn hứa gả công chúa để đổi lấy sự giúp đỡ. Mã Lương giả vờ đồng ý. Khi vua trả cây bút thần, hắn yêu cầu em vẽ một biển lớn. Mã Lương vẽ biển mênh mông, không gợn sóng. Vua nhìn chán chê rồi hỏi:

“Sao không có cá?”. Mã Lương liền chấm vài nét. Cá hiện ra đầy biển, làm vua rất thích. Vua lại ra lệnh em vẽ một con thuyền. Khi thuyền hoàn thành, vua, hoàng hậu, công chúa, cùng các quần thần đều lên thuyền ra khơi.Ra xa, vua kêu thuyền đi quá chậm, ra lệnh:

“Cho gió to lên!”. Mã Lương thêm vài nét bút, gió bắt đầu thổi mạnh. Sóng biển nổi lên cuồn cuộn. Vua cuống cuồng hét: “Đừng cho gió nữa!” Nhưng Mã Lương vờ như không nghe thấy, tiếp tục vẽ những đường cong lớn. Gió bão ngày càng to, sóng dữ phá tung con thuyền, nhấn chìm cả vua và những kẻ tham lam xuống đáy biển.

Sau khi vua chết, câu chuyện về Mã Lương được truyền tụng khắp nơi. Không ai biết em đi đâu. Có người nói rằng, em đã trở về thôn quê, sống bình yên cùng những người nông dân lương thiện.

2.12 Kể lại một chuyện cổ tích: Sự tích trầu cau

Ngày xưa, vào thời Hùng Vương thứ ba, có một câu chuyện cảm động về tình yêu, tình anh em và tục ăn trầu đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam – sự tích Trầu Cau.

Khi đó, có hai anh em Tân và Lang, sinh đôi giống nhau như hai giọt nước, thân thiết chẳng rời nhau nửa bước. Cha mẹ qua đời sớm, trước khi mất, cha gửi gắm Tân cho một đạo sĩ họ Lưu để học hành chu đáo. Lang dù là em út, nhưng không thể chịu được cảnh chia xa, cũng xin đi theo anh.

Đạo sĩ họ Lưu có một cô con gái xinh đẹp, lại trạc tuổi anh em Tân Lang. Vì ngoại hình giống nhau, cô gái không phân biệt được ai là anh, ai là em. Một ngày nọ, cô bày kế thử lòng. Nhân lúc hai anh em đang đói bụng, cô dọn ra chỉ một bát cháo với một đôi đũa. Người anh – Tân nhường phần ăn cho em mình và từ đó cô biết được người anh là ai. Cô đem lòng yêu Tân, hai người nên duyên chồng vợ, còn Lang vẫn ở chung với anh chị, vui vẻ hòa thuận.

Cuộc sống tưởng chừng như êm ấm, nhưng một ngày, Tân và Lang cùng lên nương làm việc đến tận chiều tối mới về. Lang về trước, do dáng vẻ, khuôn mặt của Lang y hệt Tân nên vợ của Tân vô tình tưởng nhầm là chồng. Nàng chạy đến đón và ôm chầm lấy Lang. Vào đúng lúc đó, Tân bước vào, nhìn thấy cảnh tượng mà lòng dấy lên cơn ghen tuông. Tân trở nên lạnh nhạt với em trai, tình cảm khắng khít trước kia trở nên xa cách khiến Lang vô cùng buồn khổ.

Lang không chịu nổi sự oán trách và đau lòng ấy, nên âm thầm bỏ nhà mà đi. Chàng lang thang mãi, đi qua những ngọn núi, đến một dòng suối nhỏ thì kiệt sức, gục xuống và qua đời, hóa thành một tảng đá trắng bên bờ suối. Tân ở nhà tìm mãi không thấy em, hốt hoảng đi tìm trong cơn tuyệt vọng. Khi đến dòng suối ấy, Tân cũng kiệt sức mà chết, hóa thành cây cau mọc bên cạnh tảng đá vôi – nơi Lang an nghỉ. Người vợ tìm mãi, cuối cùng đến nơi, thấy chồng và em chồng đều đã hóa thành cây và đá, nàng đau đớn ôm lấy cây mà trút hơi thở cuối cùng. Nàng hóa thành dây trầu xanh quấn quýt quanh thân cau, tình nghĩa keo sơn không rời.

Một thời gian sau, vua Hùng đi qua nơi đây, nghỉ chân dưới bóng cau. Thấy sự lạ, vua sai người hái lá trầu nhai cùng quả cau và một ít vôi từ tảng đá, tạo nên hương vị thơm nồng, sắc đỏ đặc biệt. Cảm nhận được câu chuyện bi thương ẩn sau sự hòa quyện của trầu cau và vôi, vua lệnh cho người dân từ nay trồng trầu cau, dùng làm vật lễ trong các dịp cưới hỏi, tế lễ để tượng trưng cho tình yêu thương và lòng thủy chung.

Từ đó, tục ăn trầu và dùng trầu cau trong cưới hỏi, lễ nghĩa đã trở thành nét văn hóa đặc trưng của người Việt, như một biểu tượng cho tình người đẹp đẽ, sâu sắc.

2.13 Kể lại một chuyện cổ tích: Tích Chu

Ngày xưa, có một cậu bé tên là Tích Chu, mồ côi cha mẹ từ nhỏ và sống cùng bà. Bà của Tích Chu là một người rất mực thương yêu cậu. Dù đã lớn tuổi, bà vẫn tần tảo làm việc mỗi ngày để nuôi Tích Chu khôn lớn. Đồ ăn ngon, bà luôn dành hết cho cậu. Những đêm trời nóng bức, bà không ngủ mà thức quạt cho Tích Chu ngủ ngon.

Thế nhưng, khi lớn lên, Tích Chu không hề thấu hiểu sự vất vả của bà. Cậu mải mê rong chơi với bạn bè, không quan tâm đến bà, cũng chẳng hề giúp bà việc gì. Dù bà vẫn yêu thương cậu như vậy, nhưng Tích Chu ngày càng vô tâm.

Rồi một ngày nọ, trời nóng bức, bà của Tích Chu lên cơn sốt cao. Khát nước lắm, bà gọi Tích Chu để xin nước uống, nhưng cậu mải chơi, chẳng nghe thấy tiếng bà. Bà gọi mãi, gọi mãi cho đến khi kiệt sức. Cuối cùng, bà qua đời trong nỗi cô đơn và thương nhớ cháu. Linh hồn bà biến thành một con chim, cất tiếng gọi: “Tích Chu ơi! Tích Chu ơi!” Rồi bà bay lên trời, bỏ lại cậu bé vô tâm ở lại một mình.

Khi trở về nhà, không thấy bà đâu, Tích Chu mới giật mình đi tìm. Nghe thấy tiếng chim gọi vọng lại, cậu mới hiểu rằng bà đã rời xa mình mãi mãi. Tích Chu ngồi sụp xuống khóc nức nở. Hối hận vì sự vô tâm của mình, cậu chỉ biết gọi vọng lên trời, mong bà quay trở về. Giữa lúc đau khổ ấy, một bà Tiên bỗng hiện ra. Bà Tiên nói với Tích Chu rằng: “Nếu con muốn bà sống lại, con phải đi lấy nước suối Tiên về cho bà uống”

Nghe vậy, Tích Chu mừng rỡ vô cùng. Không chút chần chừ, cậu lập tức hỏi bà Tiên đường đến suối Tiên. Đường đi rất xa và gian nan, Tích Chu phải vượt qua bao nhiêu núi rừng hiểm trở, sông sâu thác lớn. Dù mệt mỏi, cậu không hề bỏ cuộc, bởi trong tâm trí cậu chỉ có một điều duy nhất: mang được nước suối Tiên về cứu bà.

Cuối cùng, sau những ngày vất vả, Tích Chu cũng đến được suối Tiên. Cậu cẩn thận lấy đầy một bình nước và quay trở về. Về đến nhà, cậu dâng nước lên bà. Khi bà vừa uống ngụm nước suối Tiên kỳ diệu, bà liền hóa lại thành người. Tích Chu ôm chầm lấy bà, vừa khóc vừa nói lời xin lỗi. Bà của cậu cũng khóc, nhưng bà tha thứ cho cậu, bởi tình yêu thương của bà dành cho cháu là vô bờ bến. Từ đó, Tích Chu trở thành một cậu bé ngoan ngoãn, hiếu thảo và chăm sóc bà từng chút một. Hai bà cháu sống bên nhau hạnh phúc, chẳng rời xa nhau thêm lần nào nữa.

Câu chuyện về Tích Chu nhắc nhở chúng ta hãy luôn yêu thương, trân trọng những người thân trong gia đình, nhất là ông bà, cha mẹ – những người luôn hy sinh thầm lặng vì chúng ta. Đừng để những người yêu thương mình rời xa khi bản thân chưa kịp nhận ra sự quan trọng của họ.

2.14 Kể lại một chuyện cổ tích: Câu chuyện bó đũa

Câu chuyện "Bó đũa" không chỉ là một bài học về tình yêu thương trong gia đình mà còn là một phản ánh sâu sắc về sự đoàn kết trong cộng đồng. Qua hình ảnh của những chiếc đũa đơn lẻ và bó đũa, tác giả đã khéo léo truyền tải triết lý sống về sức mạnh của sự đồng lòng, một thông điệp quan trọng trong mọi mối quan hệ.

Ngày xưa, ở một làng nọ, có một người rất giàu có cùng với năm người con. Họ sống trong nhung lụa và sung sướng, nhưng do quá dư dật, các con của ông lại trở nên tham lam, ích kỷ và thường xuyên tranh giành nhau. Khi trưởng thành, mỗi người đều có cơ ngơi riêng, nhưng vẫn giữ thói ganh ghét, cãi cọ về tài sản. Nhìn cảnh con cái không hòa thuận, người cha rất buồn phiền. Ông nỗ lực khuyên bảo nhưng mọi lời nói dường như không thể thay đổi được tính cách của họ. Sự đau buồn đã làm ông ngã bệnh và hiểu rằng cuộc đời mình không còn dài.

Trong những ngày cuối cùng, ông gọi mỗi người con lại bên giường và yêu cầu gia nhân đưa cho họ mỗi người một chiếc đũa, yêu cầu họ bẻ gãy chiếc đũa. Khi vừa nghe lời, năm người con dễ dàng bẻ gãy chiếc đũa mà không gặp trở ngại nào. Nhìn thấy điều đó, ông lặng lẽ trầm tư. Sau đó, ông đưa cho người con đầu tiên cả một bó đũa và yêu cầu thử bẻ gãy bó đũa. Dù anh ta đã dùng hết sức lực, mặt đỏ bừng, nhưng vẫn không thể bẻ gãy bó đũa. Từng người con lần lượt thử mà không ai thành công. Lúc này, người cha ôn tồn chỉ ra rằng, sự tị nạnh và chia rẽ giữa các con giống như chiếc đũa đơn lẻ, dễ bị bẻ gãy. Chỉ khi các con đoàn kết như một bó đũa, họ mới có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn. Nói xong, người cha qua đời, và bài học quý giá ấy đã làm thay đổi mối quan hệ giữa năm anh em, giúp họ trở nên đoàn kết, yêu thương lẫn nhau.

Cuối cùng, bài học từ người cha đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng năm người con. Họ nhận ra rằng chỉ khi biết yêu thương, đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau, họ mới có thể vượt lên mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Câu chuyện không chỉ khép lại ở những trang sách mà còn vang vọng mãi mãi như một lời nhắc nhở quan trọng cho mỗi chúng ta về giá trị của tình thân.

2.15 Kể lại một chuyện cổ tích: Trí khôn của ta đây

Một ngày nọ, con cọp rời rừng để khám phá đồng ruộng và vô tình bắt gặp một người nông dân đang cày cùng chú trâu. Cọp nhìn thấy trâu chăm chỉ làm việc, thỉnh thoảng bị quất roi vào mông, khiến nó hết sức ngạc nhiên. Nó không hiểu tại sao một con vật to khỏe như trâu lại có thể chịu đựng lao động và sự đánh đập như vậy.

Khi trâu được nghỉ ngơi, cọp tiến lại gần và hỏi: “Tại sao anh lại để cho con người đánh đập khổ sở như thế?” Trâu chỉ khẽ thốt lên: “Loài người tuy nhỏ bé nhưng họ lại có trí khôn.” Lời nói này kích thích sự tò mò của cọp, nó không thể hình dung được cái thứ “trí khôn” ấy có sức mạnh ra sao. Trâu khuyên cọp nên hỏi người nông dân để hiểu rõ hơn.

Cọp không chần chừ, nó tìm đến anh nông dân và thẳng thắn hỏi: “Trí khôn của anh đâu, cho ta xem một chút.” Người nông dân suy nghĩ một hồi rồi đáp: “Trí khôn của ta đang để ở nhà. Nếu ngươi cần, ta có thể cho ngươi một ít.” Nghe vậy, cọp mừng rơn và giục nông dân nhanh chóng về nhà lấy.

Tuy nhiên, nông dân chợt nhớ ra và hỏi cọp: “Nếu ta về nhà, ngươi lại ăn trâu của ta thì sao?” Cọp nghe thấy thế liền bối rối, chưa biết giải thích ra sao thì nông dân quyết định: “Vậy ta buộc ngươi vào gốc cây cho đến khi ta quay lại, như vậy ta sẽ yên tâm.” Cọp chấp nhận và nông dân ngay lập tức trói chặt cọp vào gốc cây.

Sau khi buộc cọp, nông dân tích trữ rơm và châm lửa, đồng thời lớn tiếng quát: “Trí khôn của ta đây, trí khôn của ta đây!” Trâu đứng gần đó thấy cọp bị đốt thì thích chí, cười ha hả, nhưng không may va phải đá làm gãy hàm răng trên.

Lửa cháy lan làm đứt dây thừng, cọp nhân cơ hội vùng chạy thoát thân, không dám ngoảnh đầu lại. Kể từ đó, trên người cọp luôn có vết vằn do lửa để lại, còn trâu thì suốt đời không có răng ở hàm trên. Câu chuyện mang đến bài học về sức mạnh của trí khôn, giúp ta nhận ra rằng sự thông minh và cảnh giác đôi khi quan trọng hơn cả sức mạnh.

2.16 Kể lại một truyện cổ tích: Sự tích chú cuội 

Trong ký ức tuổi thơ, mỗi khi Trung thu đến, chúng ta lại được nghe ông bà, cha mẹ kể những câu chuyện cổ tích thú vị và đầy ý nghĩa. Một trong những câu chuyện nổi bật nhất chính là sự tích về chú Cuội và cây đa.

Ngày xửa ngày xưa, tại một vùng quê nọ, có một chàng tiều phu nghèo tên là Cuội. Cha mẹ Cuội mất từ nhỏ, nên chàng phải sống một mình. Với sức khỏe dẻo dai, Cuội thường lên rừng đốn củi và mang về bán cho dân làng để đổi lấy gạo nuôi sống bản thân. 

Một ngày nọ, khi Cuội đi qua một hang sâu, anh tình cờ thấy bốn con cọp con đang vui đùa. Hoảng hốt, Cuội nhanh chóng trèo lên một cái cây và theo dõi, phát hiện ra rằng mẹ cọp không có mặt ở đó. Để tránh tai họa, Cuội liền cầm rìu và giết chết những con cọp con. Nhưng vừa hạ gục xong, anh bỗng nghe thấy tiếng gầm rợn người phía sau. Cuội nhanh chóng leo lên một cành cây cao để trốn. Thật ngạc nhiên, anh thấy cọp mẹ từ từ bước ra khỏi hang, ngậm một vài lá cây rồi trở về, nhai và mớm cho những con cọp con. Ngụm lá thần kỳ đó khiến chúng tỉnh lại như chưa từng xảy ra chuyện gì.

Nhận ra loài cây này có giá trị, Cuội quyết định chờ cơ hội để mang về. Trên đường trở về, Cuội phát hiện một ông lão nằm chết bên gốc cây, liền cho ông ăn loại lá mà anh vừa hái. Kỳ diệu thay, ông lão bỗng sống lại. Sau khi hồi tỉnh, ông kể cho Cuội nghe về loài cây quý và dặn dò: “Đây chắc hẳn là duyên phận của con để tích đức, cứu người. Con hãy chăm sóc nó cẩn thận, đừng dùng nước bẩn tưới cây kẻo làm mất đi cây quý.” 

Sau khi trở về, ghi nhớ lời dặn của ông lão, Cuội cẩn thận trồng cây thần ở chỗ thoáng đãng và chỉ dùng nước sạch từ giếng để tưới cây. Hễ có ai gặp họa qua đời, Cuội lại dùng lá cây thần để cứu giúp. Nhờ vậy, tiếng tăm của Cuội vang xa khắp mọi nơi.

Một ngày nọ, Cuội cứu được một cô gái trong làng bị chết do trượt chân ngã xuống suối. Sau khi tỉnh lại, cô cảm kích trước tấm lòng của Cuội nên đã đồng ý trở thành vợ chàng để bày tỏ lòng biết ơn. Cuộc sống vợ chồng của Cuội rất hạnh phúc, cho đến một ngày đám thổ phỉ từ trên núi kéo xuống với ý định cướp cây thần. Nhân lúc Cuội ra ngoài, chúng xông vào nhà, tàn nhẫn giết hại vợ Cuội và lấy đi nội tạng của nàng để nàng không thể sống lại. Tuy nhiên, vì không biết chính xác cây thần trông như thế nào, mà trong vườn nhà Cuội lại có rất nhiều cây, nên bọn chúng đành bỏ đi tay không khi dân làng kéo đến tiếp cứu.

Khi Cuội trở về nhà, nhìn thấy cảnh vợ mình bị sát hại thê thảm, chàng đau đớn dùng lá cây thần để cứu nhưng không được, vì cơ thể nàng không còn nguyên vẹn. Lúc đó, chú chó trung thành mà Cuội từng cứu sống ngày xưa đã tiến đến bên chủ, tha thiết xin hiến nội tạng của mình để cứu cô. Dù rất cảm động, Cuội không dám thử, nhưng trước sự quyết tâm của chú chó, chàng đành làm theo. Một điều kỳ diệu đã xảy ra, vợ Cuội sống lại thật. Cuội vui mừng khôn xiết và cảm động trước sự hy sinh của chú chó, nên chàng liền nặn một bộ nội tạng giả bằng đất, đặt vào cơ thể chú chó rồi cho dùng lá cây thần. Thật kỳ lạ, chú chó cũng sống lại. Cuội hạnh phúc khi mọi chuyện đã ổn thỏa.

Tuy nhiên, từ sau khi sống lại, vợ Cuội bắt đầu hay lơ đễnh và quên những gì người khác dặn dò. Một lần, nàng quên lời Cuội căn dặn, lấy nước bẩn tưới cho cây thần thay vì nước giếng sạch. Thấy vậy, Cuội hốt hoảng chạy đến can ngăn nhưng đã muộn. Cây thần bỗng rung chuyển dữ dội, rễ cây từ từ trồi lên khỏi mặt đất rồi bay lên trời. Cuội vội vàng ôm lấy cây để níu giữ, nhưng cây vẫn tiếp tục bay lên, cuốn cả Cuội cùng với nó lên tận cung trăng.

Kể từ đó, Cuội mãi mãi phải ở lại trên cung trăng, không thể quay trở về trần gian. Đến ngày nay, mỗi khi nhìn lên mặt trăng, ta vẫn có thể thấy hình ảnh bóng cây đa cổ thụ cùng dáng một chàng trai ngồi dưới gốc cây, dân gian gọi đó là "chú Cuội ngồi gốc cây đa." 

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Trên đây là Soạn bài Kể lại một chuyện cổ tích Văn 6 Chân trời sáng tạo mà VUIHOC đã tổng hợp lại. Hy vọng bài viết sẽ giúp các em chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến trường. 

>> Mời bạn tham khảo thêm:

Banner after post bài viết tag lớp 6
| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}

VNESCHOOL là nền tảng cung cấp các khoá học online, chất lượng cao cho học sinh tiểu học và THCS. Chúng tôi cam kết mang tới cho học sinh trải nghiệm học đầy hào hứng và hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu, nắm chắc chương trình học trên lớp và đạt điểm cao trong các kì thi. Đồng thời chúng tôi cung cấp công cụ báo cáo cá nhân hoá nhằm hỗ trợ phụ huynh theo dõi sát sao và hiểu được năng lực của con trong quá trình học tập.


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà Rivera Park , số 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0914890900