img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Soạn bài Phân tích một tác phẩm truyện trang 106| SGK Ngữ Văn lớp 9 tập 1 Cánh diều

Tác giả Hoàng Uyên 14:11 09/09/2024 1,639 Tag Lớp 9

Trong bài viết này, VUIHOC sẽ hướng dẫn các bạn cách để soạn bài Phân tích một tác phẩm truyện trang 106 cùng trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa Cánh diều lớp 9 tập 1 để nắm rõ được nội dung và ý nghĩa của bài học, cùng theo dõi nhé!

Soạn bài Phân tích một tác phẩm truyện trang 106| SGK Ngữ Văn lớp 9 tập 1 Cánh diều
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

Soạn bài Phân tích một tác phẩm truyện trang 106| SGK Ngữ Văn lớp 9 tập 1 Cánh diều 

1. Phân tích tác phẩm truyện ngắn “Làng” của Kim Lân

Câu trả lời chi tiết:

Mẫu bài viết tham khảo số 1: 

Kim Lân có thể nói là một trong những nhà văn tiêu biểu của nền văn học hiện đại Việt Nam, ông được biết đến qua những tác phẩm truyện ngắn mang đậm những dấu ấn về cuộc sống trong làng quê và của người nông dân. Ông có sự hiểu biết sâu rộng và một sự gắn bó mật thiết với nông thôn, những người nông dân, vì vậy những trang viết của ông thường tập trung xoay chủ yếu quanh những phong tục, tập quán, cũng như hoàn cảnh sống thời kỳ đó của người nông dân đồng bằng Bắc Bộ. Trong những tác phẩm được viết ra từ tay của mình, Kim Lân đã khắc họa hình ảnh cuộc sống ở nông thôn một cách chân thực, giàu tình cảm và đầy sâu sắc. Nhà văn Nguyên Hồng cũng đã từng đưa ra những nhận xét rằng: Kim Lân là nhà văn luôn giữ vững một lòng đi về với "đất," với "người," và với những giá trị "thuần hậu nguyên thủy" của cuộc sống nơi làng quê Việt Nam. Những tác phẩm của ông không chỉ đơn giản là phản ánh cuộc sống mà còn gửi gắm ở trong đó một tình yêu và sự trân trọng đối với văn hóa nông thôn.

Truyện ngắn "Làng" (1948) của Kim Lân là một sự minh chứng tiêu biểu cho nhận xét sâu sắc của Nguyên Hồng khi nhận xét về ông. Tác phẩm khai thác chủ yếu vào chủ đề tình yêu làng, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân qua hình ảnh của nhân vật ông Hai, người phải rời làng để đi tản cư ở trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp. Bằng cách xây dựng tình huống truyện độc đáo, Kim Lân đã làm nổi bật lên tình yêu của làng quê và nỗi đau xót của nhân vật khi nghe được tin làng của mình đi theo giặc. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong "Làng" vô cùng sống động, giúp người đọc có thể cảm nhận được sự giằng xé sâu sắc ở trong nội tâm của ông Hai. Kim Lân cũng đã rất khéo léo khi sử dụng ngôn ngữ mang đậm chất khẩu ngữ, phản ánh lời ăn tiếng nói hằng ngày của người nông dân, khiến cho tác phẩm trở nên gần gũi và chân thực, đồng thời cũng thể hiện rõ nét tính cách mộc mạc, giản dị của người dân làng quê Việt Nam.

Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân được xây dựng dựa trên một tình huống truyện đầy sức gay cấn, tạo cơ hội để nhân vật có thể bộc lộ được tình yêu với ngôi làng làng và lòng yêu nước sâu sắc của nhân vật ông Hai. Tình huống ấy bắt đầu khi ông Hai, một người luôn tự hào về làng chợ Dầu của mình, nghe được tin làng đã đi theo giặc, lập tề, từ miệng của những người dân tản cư khác. Tin tức bất ngờ xuất hiện này đã đẩy câu chuyện vào cao trào khi ông Hai - một con người vốn đã có một tình yêu làng, gắn bó với làng sâu sắc và luôn hãnh diện về làng mình - lại phải đối diện với nỗi đau đớn khó tả khi biết rằng nơi mà ông sinh ra, nơi mà ông yêu quý có thể đã quay đầu phản bội lại đất nước. Sự xót xa, tủi hổ, và nỗi bẽ bàng khiến ông rơi vào trạng thái dằn vặt, nội tâm giằng xé. Trong lòng ông Hai diễn ra cuộc đấu tranh xung đột mãnh liệt giữa hai tình cảm lớn: tình yêu làng và lòng yêu nước. Cả hai đều sâu sắc và mạnh mẽ, nhưng khi đứng trước tình yêu nước, lòng trung thành với cách mạng thì tinh thần kháng chiến dần trở nên lớn hơn, bao trùm lên hơn hết tình yêu làng. Ông nhận ra rằng, nếu làng phản bội đất nước thì ông cũng sẽ không thể đứng về phía làng và bảo vệ làng được nữa. Tình huống này cũng đã đặc biệt làm nổi bật tính cách trung thành của ông Hai đối với đất nước, đồng thời cũng khắc họa rõ nét nỗi khổ tâm sâu sắc của người nông dân trong bối cảnh diễn ra chiến tranh. Tuy nhiên, câu chuyện đạt đến điểm mở nút khi ông Hai nhận được tin cải chính rằng làng chợ Dầu của ông không đi theo giặc, không phản bội lại cách mạng. Niềm vui sướng vỡ òa khi đó trong ông Hai, khẳng định rằng tình yêu của ông đối với làng và lòng trung thành của ông đối với kháng chiến, với cụ Hồ, với dân tộc là một thứ trường tồn không thứ gì có thể lay chuyển. Tình huống này cũng đã khẳng định được một tinh thần kiên định và lòng trung thành tuyệt đối của ông Hai cũng như của làng chợ Dầu đối với cuộc kháng chiến của dân tộc nói chung.

Qua tình huống truyện đặc sắc, người đọc không chỉ cảm nhận được chủ đề sâu sắc của tác phẩm mà còn nhận ra tài năng đặc biệt trong việc khắc họa tâm lí nhân vật của nhà văn Kim Lân, đặc biệt qua hình ảnh của nhân vật ông Hai. Khi đối diện với thông tin làng chợ Dầu bỏ cách mạng đi theo giặc, tâm lý của ông Hai có những diễn biến vô cùng phức tạp. Kim Lân đã rất tinh tế khi nhập vai vào nhân vật, dùng chính ngôn ngữ và suy nghĩ của ông Hai để miêu tả sự giằng xé trong nội tâm của người nông dân yêu nước này, với những mâu thuẫn và xung đột vô cùng dữ dội. Ông Hai, cũng giống như biết bao người nông dân khác, gắn bó sâu sắc với quê hương của mình, nơi mà ông sinh ra và lớn lên đó chính là làng chợ Dầu. Tình yêu ấy thật đặc biệt, thể hiện rõ qua việc ông luôn tự hào và thích khoe về làng mình với mọi người ở xung quanh ông. Tuy nhiên, một sự kiện bất ngờ xảy đến khi ông Hai từ phòng thông tin bước ra, trong lòng đang đầy niềm vui, phấn khởi, vui mừng vì những tin thắng lợi của kháng chiến. Khi gặp người tản cư và nghe họ nhắc đến tên làng mình, ông quay lại ngay, lắp bắp miệng hỏi với hy vọng sẽ nghe được những tin tốt lành từ làng của mình. Thế nhưng, sự thật đau đớn mà ông nhận được khi đó là cả làng chợ Dầu đã đi theo giặc. Tin dữ ấy như một cú sốc lớn ập đến thẳng tâm lý đối với ông Hai. Ông sững sờ, như chết lặng người, “Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như không thở được.” Từ trạng thái đang vui vẻ và đầy hy vọng, ông Hai rơi vào sự tuyệt vọng sâu sắc, đau khổ và nỗi xót xa tột độ. Ông cố gắng trấn tĩnh lại tinh thần, muốn giữ bình tĩnh nhưng trong lòng lại tràn đầy sự xấu hổ, bẽ bàng. Tâm trạng ông chìm trong sự lo lắng, khiến ông phải "cúi gằm mặt mà đi", trong đầu vẫn văng vẳng những tiếng chửi "giống Việt gian bán nước". Tài năng đặc biệt của Kim Lân không chỉ nằm ở việc xây dựng tình huống trong truyện mà còn ở khả năng thể hiện sinh động những diễn biến tâm lý tinh tế và phức tạp của nhân vật trong những khoảnh khắc tình huống truyện diễn ra căng thẳng nhất.

Khi về đến nhà sau khi nghe tin làng chợ Dầu theo giặc, ông Hai nằm vật ra giường, mệt mỏi và tuyệt vọng. Nhìn đàn con nhỏ của mình, ông không cầm được nước mắt: "nước mắt ông lão cứ dàn ra". Cảnh tượng những đứa trẻ vô tội khiến ông đau lòng, và những dòng độc thoại nội tâm trỗi dậy, thể hiện nỗi day dứt sâu sắc trong lòng ông: "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?...". Nỗi đau của ông không chỉ là nỗi đau của một người yêu làng, mà còn là nỗi đau của một người cha, lo lắng cho tương lai của những đứa con vô tội khi bị gắn mác "con cái của làng Việt gian".

Ông Hai căm giận những kẻ phản bội làng nước, đi theo giặc. Sự căm phẫn của ông được thể hiện rõ qua hành động và lời nói: "Ông lão nắm chặt hai tay mà rít lên: Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này". Ông không thể chấp nhận được việc làng mình, nơi ông từng tự hào, lại trở thành Việt gian. Tuy nhiên, sau cơn giận dữ, ông bắt đầu cảm thấy "ngờ ngợ", tự vấn lại những suy nghĩ của mình, liệu điều đó có thật không? Ông nhớ lại từng người dân trong làng, những người có tinh thần kháng chiến mãnh liệt, những con người một lòng với cách mạng, ông không thể tin rằng họ lại có thể phản bội tổ quốc. Điều đó khiến niềm tin và nỗi thất vọng giằng xé trong lòng ông, tạo nên một cuộc đấu tranh nội tâm đầy căng thẳng.

Trong bối cảnh chiến tranh, tình yêu nước và tinh thần kháng chiến là những giá trị thiêng liêng và cao đẹp nhất. Phản bội lại đất nước, đi theo giặc là hành động xấu xa và ô nhục. Vì thế, khi nghe tin làng mình theo giặc, điều đó trở thành một nỗi ám ảnh khôn nguôi trong tâm trí ông Hai. Ông không dám bước chân ra khỏi nhà suốt ba bốn hôm, chỉ quanh quẩn trong gian nhà chật hẹp, nghe ngóng tình hình binh biến. Mỗi khi ông nghe thấy những tiếng nói xa xa, thấy một đám đông tụ tập, ông đều lo lắng, nơm nớp rằng họ đang bàn tán về "chuyện ấy". Bất kỳ khi nào ông nghe thoáng qua những từ "Tây", "cam nhông", hay "Việt gian", ông lại lủi thủi về một góc nhà, lặng thinh, không dám đối diện với ai. Trong lòng ông chỉ vang vọng một câu: "Thôi, lại chuyện ấy rồi!". Ông sống trong nỗi xấu hổ, đau xót tột độ, thậm chí cảm thấy mình cũng có lỗi với đất nước, với kháng chiến.

Cuộc sống của ông càng trở nên tuyệt vọng hơn khi bà chủ nhà bắt đầu có ý định đuổi gia đình ông đi vì nghe tin "có lệnh đuổi hết những người làng chợ Dầu khỏi vùng này, không cho ở nữa". Ông Hai đau khổ, băn khoăn không biết phải đi đâu. Ông không thể quay trở về làng, vì về làng đồng nghĩa với việc bỏ kháng chiến, phản bội cụ Hồ và cách mạng. "Về làng tức là quay lại làm nô lệ cho thằng Tây." Những suy nghĩ này tạo ra cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội trong ông Hai. Dù yêu làng đến đâu, ông cũng hiểu rằng nếu làng đã theo giặc, thì ông phải thù làng. Lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến trong ông lớn hơn bất kỳ điều gì khác, bao trùm lên cả tình yêu làng. Song, ông vẫn không thể vứt bỏ hoàn toàn tình cảm với làng, và điều này khiến ông càng thêm đau đớn, tủi hổ.

Trong cơn tuyệt vọng và không biết chia sẻ nỗi lòng cùng ai, ông Hai chỉ còn biết trút tâm sự với đứa con nhỏ của mình. Cuộc đối thoại giữa ông và đứa con trai, dù ngắn gọn, đã bộc lộ một cách cảm động tấm lòng gắn bó sâu sắc của ông với làng quê, với đất nước và với kháng chiến. Những lời ông nói với con dường như cũng là lời ông tự nói với chính mình, như một cách để tự giải oan, tự thanh minh cho bản thân. Đoạn đối thoại này chứa đựng nỗi đau đớn, xót xa của một người yêu làng, yêu nước, nhưng cũng thể hiện tấm lòng thủy chung, son sắt của ông với cách mạng, với kháng chiến và với cụ Hồ.

Nếu không nhận được tin cải chính, có lẽ cả đời ông Hai sẽ chết dần trong nỗi đau đớn, tủi hổ và bẽ bàng vì tin làng chợ Dầu theo giặc. Tuy nhiên, sau đó, chính quyền đã cải chính rằng làng ông không phản bội, không theo giặc. Khi nghe tin này, ông Hai như được sống lại, niềm vui tràn ngập khắp con người ông. Ông ăn mặc chỉnh tề, mặt mày rạng rỡ, vui tươi, mồm nhai trầu bỏm bẻm, mắt sáng lên đầy phấn khởi. Ông không chỉ mua quà cho con mà còn đi khắp nơi để khoe với mọi người về tin vui ấy. Niềm hạnh phúc quá lớn khiến ông không ngừng vung tay múa chân khoe khoang. Điều thú vị là câu đầu tiên ông khoe với mọi người không phải việc làng ông không theo giặc, mà là: "Tây nó đốt nhà tôi rồi... đốt nhẵn!" Đối với người nông dân, căn nhà là tài sản quý giá nhất, là cả gia tài họ dành dụm cả đời. Nhưng ông Hai không hề tiếc nuối, bởi việc nhà ông bị đốt chính là bằng chứng khẳng định làng chợ Dầu không phản bội đất nước. Hơn thế nữa, ông còn xem việc mất nhà như một "đóng góp" của gia đình cho kháng chiến. Qua đó, tình yêu làng, tình yêu nước và sự trung thành với kháng chiến của ông Hai được thể hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Niềm vui của ông không chỉ đến từ việc làng mình trong sạch mà còn từ niềm tự hào rằng ông đã hi sinh tài sản cho cuộc kháng chiến

Đến đây, chúng ta có thể thấy được sức sáng tạo vô cùng độc đáo của nhà văn Kim Lân trong nghệ thuật tạo dựng lên tình huống truyện, thực sự gay cấn, kịch tính với những thử thách trong nội tâm của nhân vật, từ đó bộc lộ chiều sâu đời sống ở bên trong những tình cảm, tư tưởng của nhân vật. Tác giả đã miêu tả tâm lí nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế, rất cụ thể, gợi cảm cho người đọc qua việc thể hiện thế giới nội tâm với các suy nghĩ, hành vi, ngôn ngữ. Đặc biệt, Kim Lân đã diễn tả rất đúng, và gây ấn tượng về sự ám ảnh day dứt khi ở trong trạng thái tâm lý của nhân vật. Điều đó chứng tỏ rằng nhà văn Kim Lân là một người am hiểu sâu sắc về tình cảm với con người và những nét tâm lý vốn có của người nông dân Việt Nam khi đứng sau lũy tre làng.

Trong tác phẩm, ngôn ngữ được sử dụng rất đặc sắc, đặc biệt là ngôn ngữ của nhân vật ông Hai. Lời thoại của ông mang đậm chất khẩu ngữ và quen thuộc với lời ăn tiếng nói của người nông dân, tạo nên sự chân thực và gần gũi. Điểm nổi bật là sự hòa quyện giữa lời trần thuật và lời nhân vật, bởi truyện được trần thuật chủ yếu theo điểm nhìn của ông Hai, dù vẫn giữ ngôi kể thứ ba. Ngôn ngữ của ông Hai vừa thể hiện đặc trưng chung của người nông dân, vừa thể hiện cá tính riêng biệt, làm nhân vật trở nên sống động và đầy cảm xúc.

Tóm lại, truyện ngắn "Làng" của Kim Lân là một tác phẩm đặc sắc, khai thác sâu sắc tình yêu quê hương và đất nước, một tình cảm phổ biến, bao trùm trong lòng người dân Việt Nam thời kháng chiến. Nhân vật ông Hai là hình tượng tiêu biểu đại diện cho tâm lý và tình cảm của người nông dân Việt Nam trong giai đoạn cách mạng. Qua tác phẩm, ta nhận thấy tài năng xuất sắc của Kim Lân trong việc tạo dựng tình huống kịch tính và xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp, sinh động. Ngôn ngữ của truyện rất mộc mạc, giản dị, gần gũi với đời sống của người nông dân, kết hợp khéo léo giữa độc thoại và đối thoại, mang lại sự chân thực và hấp dẫn cho câu chuyện. Những yếu tố này đã góp phần quan trọng vào sự thành công độc đáo của truyện ngắn "Làng". Bên cạnh đó, Kim Lân đã khắc họa hình ảnh một làng quê và con người thời chiến đầy cảm xúc, với sự hòa quyện giữa tình yêu đất nước và nỗi nhớ quê hương sâu sắc.

>> Xem thêm: Soạn văn 9 Cánh diều

Mẫu bài viết tham khảo số 2: 

Raxun Gamzatov đã từng nói rằng: "Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người", nhấn mạnh một điều rằng cho dù có đi bất cứ đâu, con người cũng sẽ không thể nào quên đi nguồn cội, quê hương của mình. Đối với người nông dân, quê hương không chỉ là nơi sinh sống mà còn gắn bó máu thịt với từng khóm tre, bờ ao, giếng nước, và mái đình thân thuộc. Kim Lân, với sự am hiểu sâu sắc về tình cảm của người nông dân đối với quê hương, đã khai thác vẻ đẹp giản dị, chất phác trong tâm hồn họ qua truyện ngắn "Làng". Như nhà văn Nguyên Hồng đã từng đưa ra nhận xét, Kim Lân là nhà văn của làng quê, của những người nông dân một lòng gắn bó với đất, với người, và với sự thuần hậu nguyên sơ của cuộc sống nơi thôn dã.

Tác phẩm "Làng" ra đời năm 1948, lấy bối cảnh cuộc tản cư trong thời kỳ kháng chiến của nhân dân Bắc Bộ. Kim Lân đã khắc họa nhân vật ông Hai, một người dân làng Chợ Dầu, theo kháng chiến và phải tản cư đến vùng tạm trú. Trong những ngày tản cư, ông Hai luôn suy tư, trăn trở về ngôi làng thân yêu của mình, và những cảm xúc ấy được Kim Lân thể hiện trọn vẹn qua từng trang viết. Điều đặc sắc của câu chuyện không chỉ nằm ở việc xây dựng thành công nhân vật ông Hai với nội tâm phong phú, mà còn ở tình huống truyện độc đáo, qua đó bộc lộ sâu sắc tình yêu làng và lòng yêu nước của người nông dân trong thời kỳ kháng chiến.

Ông Hai là một người có tình yêu rất lớn đối với làng của mình. Tình yêu ấy đã ăn sâu vào trong tiềm thức, vào trong máu thịt, khiến cho dù có đi tản cư đến nơi khác, ông vẫn luôn đau đáu những nỗi nhớ về làng Chợ Dầu, ngôi làng thân thuộc. Ông yêu tất cả những gì thuộc về nơi đó, yêu trong niềm tự hào mãnh liệt vì mình là người làng Chợ Dầu. Thế nhưng, một hôm, ông Hai nghe được tin làng mình theo giặc. Chi tiết này rất hợp lý trong bối cảnh hiện thực, bởi trong những năm kháng chiến, thực dân Pháp đã thực hiện nhiều chiêu bài để nhằm mục đích tách quân ra khỏi dân ta, vì dân và quân như cá với nước. Chúng dùng mọi cách, từ bắt bớ, đe dọa, đến lôi kéo nhân dân đứng về phía chúng. Dẫu vậy, người nông dân đã bén rễ sâu trong nội bộ, có người thậm chí còn đốt làng, phá nhà dân để chống lại sự chi phối của kẻ thù. Những tình tiết này không chỉ phản ánh sự khốc liệt của cuộc chiến mà còn thể hiện sâu sắc tình yêu và lòng trung thành của người dân với quê hương, đất nước, bất chấp mọi thử thách và đau thương.

Tình huống này đã gây ra những mâu thuẫn vô cùng lớn làm giằng xé ở trong tâm trí của ông lão đáng thương ấy - tạo nên một nút thắt quan trọng cho câu chuyện. Chính bởi vậy mà đã tạo ra điều kiện quan trọng để thể hiện, bộc lộ rõ lên những nét tâm trạng và phẩm chất, tính cách của nhân vật thêm phần chân thực và sâu sắc nhất. Từ đó, góp phần ý nghĩa hơn cho chủ đề tác phẩm, đó là sự phản ánh và ca ngợi tình yêu làng, yêu nước đầy sự chân thành, vô cùng giản dị của những người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp. Đồng thời cũng góp phần đặc biệt quan trọng vào diễn biến và mạch phát triển của câu chuyện.

Làng quê đối với người nông dân không chỉ là nơi họ sinh ra, lớn lên mà còn là nơi dù cho mỗi cá nhân có đi đến đâu cũng vẫn luôn mong ngóng ngày có thể trở về với gia đình, người thân, bạn bè, láng giềng. Bao nhiêu cuộc đời đã hóa thành những câu chuyện được truyền tai nhau  qua biết bao nhiêu thế hệ để viết nên những trang sử hào hùng, sống động. Người nông dân cũng điển hình là thế, họ bắt đầu tình yêu nước của mình bằng tình yêu từ những thứ nhỏ bé, đơn sơ, thân thuộc xung quanh họ. Bởi vậy, tình yêu làng của ông Hai trước Cách mạng cũng vô cùng giản dị giống như tình yêu sâu sắc của một đứa con đi xa nhớ về người mẹ của mình, gia đình của mình. 

Tình yêu làng của ông Hai có sự chuyển biến vô cùng rõ rệt kể từ sau cuộc Cách mạng. Khi ấy, làng Chợ Dầu thân yêu của ông trở thành làng kháng chiến. Ông Hai đi đến đâu cũng khoe làng ông "có cái phòng thông tin tuyên truyền sáng sủa, rộng rãi nhất vùng, chòi phát thanh thì cao bằng ngọn tre, chiều chiều loa gọi cả làng đều nghe thấy". Nhờ vậy mà quê hương được giải phóng, thoát khỏi ách thống trị của phong kiến và bè lũ tay sai thực dân. Ông Hai tự hào khi kể về những đêm đoàn du kích, người dân đi kháng chiến, sáng, chiều lại râm ran vang lên tiếng trẻ em học bài...thêm vào đó là cả những tiếng hát của những thanh niên ngân vang trong những buổi họp bàn về việc nước, việc dân. Chúng ta có thể thấy được một điều rằng, tình yêu làng da diết của ông đã gắn liền với niềm vui của mỗi con người khi hòa mình vào cuộc kháng chiến của dân tộc.

Vì tình yêu làng quá lớn, nên ông Hai không hề muốn rời làng đi tản cư đến nơi khác. Chỉ vì hoàn cảnh bắt buộc mà ông phải rời xa làng, xa những người anh em, đồng chí. Chính nỗi khổ tâm này đã khiến ông không ngừng đau đáu nghĩ về làng. Nên ông Hai cứ đi đâu là chỉ muốn nghe được tin tức về làng, không chỉ riêng tin thắng trận của làng mình mà ông còn mong ngóng được nghe những tin thắng trận từ khắp mọi miền đất nước. Giờ đây, tình yêu làng của không chỉ đơn giản như vậy mà còn là tình yêu cách mạng, yêu kháng chiến nữa. Từ miễn cưỡng thực hiện việc đi tản cư, đến tình yêu mến rồi nhiệt thành ủng hộ cách mạng, ủng hộ kháng chiến. Từ câu chuyện đi khoe làng, ông chuyển sang chuyện ủng hộ kháng chiến, chuyện đánh giặc Tây. Tình yêu làng ở trong ông vẫn vô cùng lớn, luôn được nhen nhóm ở trong tim nhưng giờ đây nó đã hòa quyện sâu bên trong là tình yêu với cách mạng, yêu kháng chiến, tình yêu nước. Tình cảm của riêng cá nhân ông Hai đã hòa quyện vào với tình yêu tổ quốc. Với ông yêu làng cũng chính là yêu nước. Tản cư có nghĩa là luôn đồng lòng ủng hộ cách mạng, nghĩa là ủng hộ lại sự nghiệp giải phóng đất nước dân tộc ta.

Để thấy rõ tình yêu làng sâu sắc của ông Hai, nhà văn đã khéo léo miêu tả sự thay đổi trong cả nội tâm lẫn hành động của ông trước và sau khi nghe tin làng Chợ Dầu theo Tây. Trước khi biết tin làng mình theo giặc, ông Hai luôn nhớ về làng với nỗi da diết, ước mơ lớn nhất của ông là được trở về làng, được sống lại thời trẻ và tham gia kháng chiến. Sự khao khát ấy không chỉ phản ánh tình yêu quê hương mạnh mẽ mà còn cho thấy ông Hai là người rất có trách nhiệm với cuộc kháng chiến, gắn bó máu thịt với quê hương của mình. Mỗi ngày, ông đều đặn đến phòng thông tin để nghe ngóng tin tức. Dù không giỏi đọc, ông vẫn giả vờ xem báo chỉ để nghe ai đó đọc to giúp mình theo dõi tin tức. Khi nghe những câu chuyện về các chiến công của đồng bào, ông không giấu được niềm tự hào. Một ví dụ là câu chuyện về "một em nhỏ trong ban tuyên truyền xung phong bơi ra giữa hồ Hoàn Kiếm cắm quốc kỳ lên tháp Rùa" khiến ông Hai tự hào đến mức không ngớt lời khen ngợi: "Đấy, cứ kêu chúng nó trẻ con mãi đi, liệu đã bằng chúng nó chưa?" Những câu chuyện về anh trung đội trưởng giết bảy tên giặc rồi tự sát bằng quả lựu đạn cuối cùng hay Đội nữ du kích Trưng Trắc giả làm người mua hàng bắt sống quan hai bốt Thao giữa chợ càng làm đong đầy niềm tin của ông Hai về ngày tất thắng của Cách mạng. Ông còn phấn khởi khi nghe tin "chỗ kia phá đổ được một xe tăng và một xe díp", và tin rằng với nỗ lực "tích tiểu thành đại," cuối cùng quân đội ta sẽ đẩy lùi được giặc Tây. Ruột gan ông lão cứ như "múa cả lên" vì vui sướng, khiến ông náo nức bước ra khỏi phòng thông tin, dặn vợ vài việc rồi đi thẳng ra lối huyện cũ. Sự chất phác và lòng yêu ghét rạch ròi của người nông dân còn thể hiện qua chi tiết ông mong trời nắng nóng để "bỏ mẹ chúng nó".

Để thấy rõ tình yêu làng sâu sắc của ông Hai, nhà văn đã khéo léo miêu tả sự thay đổi trong cả nội tâm lẫn hành động của ông trước và sau khi nghe tin làng Chợ Dầu theo Tây. Trước khi biết tin làng mình theo giặc, ông Hai luôn nhớ về làng với nỗi da diết. Ông luôn mong mỏi một ngày được trở về làng, được sống lại thời trẻ và tham gia kháng chiến. Ước mơ ấy không chỉ thể hiện tình yêu quê hương mạnh mẽ mà còn cho thấy ông Hai là người rất có trách nhiệm với kháng chiến, luôn gắn bó máu thịt với quê hương, dù đã phải tạm rời xa nơi đó. Hàng ngày, ông đều đặn đến phòng thông tin để nghe ngóng tin tức về kháng chiến. Dù không giỏi đọc, ông vẫn giả vờ xem báo, chỉ để có thể nghe ai đó đọc to giúp mình theo dõi tin tức mới nhất. Những thông tin về chiến công của đồng bào khiến ông không giấu nổi niềm tự hào. Một ví dụ điển hình là câu chuyện về "một em nhỏ trong ban tuyên truyền xung phong bơi ra giữa hồ Hoàn Kiếm cắm quốc kỳ lên tháp Rùa." Câu chuyện này đã khiến ông Hai tự hào tột độ đến mức không ngớt lời khen ngợi: "Đấy, cứ kêu chúng nó trẻ con mãi đi, liệu đã bằng chúng nó chưa?" Những câu chuyện về anh trung đội trưởng giết bảy tên giặc rồi tự sát bằng quả lựu đạn cuối cùng hay Đội nữ du kích Trưng Trắc giả làm người đi mua hàng, rồi bắt sống quan hai bốt Thao ngay giữa chợ càng làm đong đầy niềm tin của ông Hai vào ngày tất thắng của Cách mạng. Những chiến công ấy khiến ông tin tưởng hơn vào sức mạnh của quân và dân, ông còn phấn khởi khi nghe tin "chỗ kia phá đổ được một xe tăng và một xe díp." Với ông, những nỗ lực "tích tiểu thành đại" như thế, rồi cuối cùng quân đội ta sẽ đẩy lùi được giặc Tây. Ruột gan ông lão cứ như "múa cả lên" vì quá vui sướng. Niềm tự hào và phấn khởi ấy khiến ông náo nức bước ra khỏi phòng thông tin, dặn vợ mấy việc nhỏ rồi đi thẳng ra lối huyện cũ với niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng. Sự chất phác và tình yêu, ghét rạch ròi của ông còn thể hiện rõ nét qua chi tiết ông mong trời nắng nóng để "bỏ mẹ chúng nó." Lời nói mộc mạc nhưng đầy quyết liệt ấy cũng thể hiện tinh thần căm thù giặc và niềm tin bất diệt vào thắng lợi của cách mạng.

Khi kể đến, liệt kê từng gương mặt, từng tính cách của mỗi người ở trong làng, ông Hai khó mà chấp nhận được rằng  những người anh em, đồng chí của mình lại có thể làm những việc xấu hổ như vậy được. Với bản tính là một người thích đi như ông nhưng sau sự việc mà suốt mấy ngày ông không dám đi đến đâu. Ông chỉ quanh quẩn ở trong nhà, nghe ngóng tình hình tin tức từ bên ngoài. "Một đám đông túm lại, ông cũng để ý, dăm bảy tiếng cười nói xa xa, ông cũng chột dạ. Lúc nào ông cũng nơm nớp tưởng như người ta đang để ý, người ta đang bàn tán đến cá chuyện ấy."

Trong gian nhà vốn đã nhỏ bé giờ lại càng thêm bầu không khí ngột ngạt. Tiếng thở của ba đứa trẻ nhỏ trong nhà dưới ánh đèn vàng hiu như báo hiệu cho chính tương lai của gia đình ông Hai, đầy sự bế tắc và tuyệt vọng. Ông suy nghĩ không biết đi đâu, về làng thì lại càng không được, vì nếu như về làng lúc này đồng nghĩa với việc ông đi theo Tây, phản bội lại kháng chiến. Ở lại thì cũng không xong, vì mụ chủ nhà đã đang xua đuổi. Còn nếu đi thì biết đi đâu bây giờ, bởi chẳng ai người ta chứa chấp người dân của làng Chợ Dầu phản bội lại cách mạng. Nếu như trước đây, tình yêu làng và tình yêu nước luôn gắn liền với nhau thì lúc này, ông Hai buộc phải đưa ra sự lựa chọn. Đây không phải là một điều đơn giản vì với ông, làng Chợ Dầu là một phần trong cuộc sống, không dễ gì có thể vứt bỏ; còn theo cách mạng là giúp cho gia đình ông có thể thoát khỏi cuộc đời nô lệ. Cuối cùng, ông đã phải đưa ra một quyết định đau đớn, đó là: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mắt rồi thì phải thù". Như vậy, tình yêu làng dẫu có thiết tha, mãnh liệt đến đâu đi chăng nữa thì cũng không thể nào mãnh liệt hơn tình yêu với đất nước. Đó là biểu hiện vẻ đẹp vô cùng cao quý trong tâm hồn của con người Việt Nam, khi cần thiết họ sẽ sẵn sàng gạt bỏ tình cảm riêng tư của bản thân để hướng tới lợi ích chung của cả dân tộc.

Để vơi đi những tâm tư đè nặng và bày tỏ lòng thủy chung với Cách mạng, ông Hai đã có cuộc trò chuyện với đứa con út. Tuy bề ngoài là cuộc trò chuyện, nhưng thực chất đó là một cuộc độc thoại đầy xúc động. Một đứa trẻ lên ba không thể tự nói lên những điều như vậy, mà chính người cha như ông Hai mới truyền cho con cả giọng điệu lẫn tình yêu nước, tình yêu làng sâu đậm. Khi đứa bé nói: "Ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm!", đó không chỉ là tiếng nói của trẻ con, mà là tiếng lòng ông Hai thổ lộ. Qua câu nói ấy, ông Hai thể hiện sự chung thủy, kiên định gắn bó với Cách mạng và với cụ Hồ, bất kể hoàn cảnh. Ông giữ niềm tin sắt đá vào kháng chiến, và chính niềm tin ấy đã giúp ông có thêm nghị lực để vượt qua khó khăn. Nghịch cảnh làm nổi bật tấm lòng của người nông dân như ông đối với Cách mạng. Dù phải đối mặt với nỗi đau, sự thất vọng, nhưng ông vẫn quyết tâm giữ trọn lời thề, không bao giờ thay đổi, dù có phải chịu đựng tột cùng.

May mắn cho ông Hai và cũng nhẹ nhõm cho người đọc khi tin lành về làng Chợ Dầu được cải chính. Nỗi đau khổ của ông như được giải tỏa, bao niềm vui ùa về như nước lũ. Ông Hai cứ như trẻ ra, "mồm bỏm bẻm nhai trầu, cặp mắt hung hung đỏ, hấp háy," ông như được hồi sinh. Ông "bô bô" khoe với mọi người rằng làng ông bị đốt nhẵn, nhà ông cũng bị đốt nhẵn. Lời khoe có vẻ vô lý, vì không ai có thể vui mừng trước cảnh làng và nhà cửa của mình bị tàn phá. Nhưng trong tình huống này, niềm vui của ông lại rất dễ hiểu: sự mất mát về vật chất chẳng là gì so với niềm vui tinh thần ông đang đón nhận. Nhà văn Kim Lân tỏ ra rất sắc sảo khi nắm bắt và miêu tả diễn biến tâm lý của người nông dân. Họ rất yêu làng, nhưng cũng hiểu rằng khi nước mất, nhà tan, cái làng hay nhà mình không còn quan trọng bằng sự tồn vong của Tổ quốc. Chỉ cần lòng người vẫn theo Cách mạng, còn kháng chiến, thì nhà và làng rồi sẽ được tái sinh. Vì Tổ quốc, họ sẵn sàng hy sinh tất cả, kể cả tài sản và tính mạng. Từ một người nông dân yêu làng, ông Hai đã trở thành một công dân hết lòng với kháng chiến. Tình yêu làng và yêu nước của ông đã hòa quyện làm một, trong đó tình yêu nước được đặt cao hơn cả, lớn hơn cả tình yêu làng. Đây là nét đẹp truyền thống, mang đậm tinh thần thời đại. Ông Hai là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, khi tình yêu nước, yêu quê hương đã trở thành sức mạnh thúc đẩy họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Tóm tại, tác phẩm Làng của Kim Lân đã làm nổi bật với tình huống truyện có tính căng thẳng, cốt truyện chủ yếu chú trọng vào các tình huống đấu tranh bên trong nội tâm nhân vật, kết hợp khéo léo với nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật tự nhiên nhưng cũng vô cùng sâu sắc, tinh tế. Ngôn ngữ đầy tính đặc sắc, sinh động mang đậm chất khẩu ngữ gắn liền trong lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân. Truyện đã thể hiện vô cùng chân thực, sinh động tình cảm yêu quê gắn kết với lòng yêu nước ở nhân vật ông Hai. Đồng thời giúp chúng ta có thể hiểu biết nhiều hơn, yêu mến và khâm phục biết nhường những đức tính vô cùng giản dị, mộc mạc của người nông dân bên cạnh đó là một tình yêu nước vô cùng tha thiết, đầy sự cao cả.

Lộ trình khóa học DUO dành riêng cho cấp THCS sẽ được thiết kế riêng cho từng em học sinh, phù hợp với khả năng của các em cũng như giúp các em từng bước tăng 3 - 6 điểm trong bài thi của mình.

2. Phân tích truyện ngắn “Ông lão bên chiếc cầu” của Ơ-nít Hê-minh-uê

Mẫu bài viết tham khảo số 1: 

Ơ-nít Hê-minh-uê (1899 – 1961) sinh ra tại bang l-li-noi của nước Mỹ, trong một gia đình trí thức. Sau khi tốt nghiệp xong trung học, ông bắt đầu tham gia vào chiến tranh thế giới thứ nhất tại chiến trường ở l-ta-li-a với tư cách là một phóng viên của mặt trận. Sau đó, ông chuyển sang Pháp vừa làm công tác báo chí vừa bắt đầu vào sự nghiệp sáng tác. Hemingway là tác giả đầu tiên khởi xướng loại truyện-thật-ngắn hiện đại và cũng chịu nhiều ảnh hưởng của nhà văn Sherwood Anderson (1867-1941), một văn sĩ của Mỹ nổi tiếng vào đầu thế kỷ 20. Truyện ngắn của Hemingway không có một cốt truyện rõ rệt, cụ thể và ông không đặt tình cảm của mình vào để gây xúc động mạnh tới người đọc. Tuy nhiên với văn phong mang đầy sự giản dị nhưng cũng rất điêu luyện, từ ngữ được chọn lọc cẩn thận và óc nhận xét đầy sự tinh tế, ông thường chia tình tiết xuất hiện trong câu chuyện thành từng đoạn từng hồi rõ rệt. Truyện "Ông lão bên chiếc cầu" là tác phẩm được dịch từ nguyên tác của "Old Man at the Bridge". Ở đây, Hemingway chỉ viết ra nhằm ghi nhận những sự tàn bạo và phi lý của chiến tranh đem lại nhưng lại không hề biểu lộ ra bất kỳ một cảm xúc xúc động nào về những hành động trên.

Bối cảnh diễn ra của truyện là Chiếc cầu bắc qua sông, những chiếc xe theo đó nối đuôi nhau để đi qua, binh lính đẩy hộ những xe hàng, những người dân quê khổ sở, lầm lũi bước đi ở trong đám bụi, chỉ riêng một mình ông lão già nua vẫn cứ thế ngồi yên, bất động ở đó chỉ vì quá mệt mỏi và không thể đứng lên tiến thêm bước nào nữa. Một bối cảnh khốc liệt của chiến tranh thể hiện rõ qua từng câu văn mặc dù nhà văn không hề nhắc đến bất cứ một từ “chiến tranh” nào.

Qua câu chuyện của nhân vật tôi, hoàn cảnh khó khăn của ông lão đã được giới thiệu một cách khá đầy đủ. Ông lão là người đến từ vùng đất San Carlos, ông là người cuối cùng rời khỏi thị trấn chỉ vì để có thể chăm lo cho những con vật. Và trong cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật tôi và nhân vật ông lão, chúng ta cũng có thể phần nào dự đoán được cái chết có thể ập đến với ông lão bởi khi đó đang xảy ra chiến tranh nhưng ông nhất quyết không chịu rời đi vì lo cho những con vật nuôi thân thương của mình. Không có bất kỳ một sự đánh giá nào từ nhân vật “tôi” đối với ông lão nhưng qua những chi tiết xuất hiện ở trong câu chuyện chúng ta có thể thấy ông lão là một người có chân dung bám đầy bụi bặm, xám bẩn nhưng ánh lên sau đó là những tấm lòng đầy sự lương thiện sâu sắc dành cho các con vật nuôi thân yêu của mình.

Cuối câu chuyện, tác giả có nói về ngày "Chủ nhật Phục sinh" và "niềm may mắn", nhưng hình ảnh ấy lại hoàn toàn đối lập với cảnh ngộ éo le của ông lão. Ngày lễ Phục sinh chính là sự đánh dấu sự sống trở lại của Chúa, và “niềm may mắn” khi giống mèo có thể tự xoay sở được mọi việc. Thế nhưng còn ở phía của ông lão, có thể ông sẽ phải đối diện trước cái chết khi mà quân đội phát xít đang tiến đến gần.

Trong câu chuyện mà tác giả gửi gắm ở đây, chúng ta có thể thấy được tài năng vô cùng xuất sắc của nhà văn Hê-minh-uê qua việc sử dụng các nghệ thuật đặc sắc ở trong câu chuyện. Tác giả không hề đề cập gì về vấn đề chiến tranh, nhưng chúng ta cũng có thể cảm nhận được hơi thở của nó qua những hình ảnh biểu tượng xuất hiện trong tác phẩm: cây cầu - ranh giới đặc biệt của hai phe chiến tranh. Tác giả cũng không hề đưa ra bất kỳ đánh giá nào về nhân vật của mình nhưng qua những ngôn ngữ đối thoại giữa nhân vật tôi và ông lão cho thấy rõ những đặc điểm, tâm trạng và phẩm chất đáng quý của nhân vật. Đặc biệt, hành động tác giả không đặt tên cho ông lão có ý nghĩa khái quát đặc biệt lớn. Đó không chỉ là hình ảnh của một ông lão ngồi ở bên cầu nhân vật tôi đã gặp được mà ông là hình ảnh đại diện cho rất nhiều số phận con người đã và đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh.

Tác phẩm Ông già bên cây cầu cũng là những áng văn đẹp để thể hiện tình cảm yêu mến, khâm phục rất lớn của nhà văn đối với những con người có cuộc sống lao động nghèo khổ. Tác giả muốn gửi gắm đến người đọc một thông điệp đặc biệt quan trọng đó chính là: Chiến tranh chỉ đem đến những sự mất mát, đau thương. Con người dù ở trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng vẫn sẽ phải luôn giữ cho mình sự lương thiện và tình yêu thương vô bờ bến. Câu chuyện được tác giả còn nhắc nhở mỗi con người phải biết cùng nhau trân trọng, giữ gìn nền hòa bình trên toàn thế giới.

Mẫu bài viết tham khảo số 2: 

Ernest Hemingway (1899-1961) là một nhà văn, tiểu thuyết gia nổi tiếng và cựu quân nhân từng tham gia Thế chiến thứ nhất. Ông được biết đến với lối viết kế thừa từ Gertrude Stein, sau này trở thành hồn túy của nguyên lý "tảng băng trôi" (iceberg theory). Nhân vật của Hemingway thường mang trong mình sự chịu đựng số phận và thỏa hiệp với nó, hay thể hiện tinh thần khắc kỷ tột độ. Những nhân vật này xuất hiện trong các kiệt tác của ông như Mặt trời vẫn mọc, Giã từ vũ khí, và Chuông nguyện hồn ai… Đặc biệt, truyện vừa Ông già và biển cả đã mang lại cho ông giải Pulitzer vào năm 1953. Hemingway tiếp tục nhận giải Nobel Văn học năm 1954 nhờ "lối viết tường thuật hấp dẫn, với văn phong mạnh mẽ, khúc chiết và độc đáo." Sự nghiệp văn chương của Hemingway không chỉ ghi dấu ấn với những nhân vật đầy chiều sâu tâm lý mà còn với phong cách viết tối giản, tạo nên những tác phẩm đầy tính biểu tượng, phản ánh tinh thần con người khi đối mặt với nghịch cảnh. Hemingway đã khẳng định vị thế của mình là một trong những nhà văn có ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 20.

Ông lão trên cầu (Old man at the bridge) được tác giả viết vào năm 1938. Câu chuyện được đặt ở trong bối cảnh diễn ra cuộc nội chiến Tây Ban Nha. Là một câu chuyện được kể ngắn gọn nhằm phơi bày lên tội ác của chiến tranh ảnh hưởng đến những người dân thường vô tội qua hình ảnh đại diện của lão già sống bên vệ đường thương nhớ những con thú mà lão nuôi ở quê nhà tại San Carlos. Truyện là  văn bản đặc biệt phản ánh sự lấp lánh trong tình người qua giọng văn ngắn gọn, hàm súc nhưng cũng đầy những ẩn ý.

Hình ảnh của ông lão hiện lên ở trong câu chuyện qua lời kể của nhân vật “tôi” là một người xuất hiện với hình ảnh có chân dung bám đầy bụi bặm, xám bẩn nhưng cũng ánh lên sau đó là một tấm lòng lương thiện sâu sắc của ông dành cho các con vật nuôi thân yêu của mình. Câu chuyện nhằm dự báo cái chết có thể ập đến với ông vì hiện tại khi đó đang xảy ra chiến tranh nhưng ông nhất quyết không chịu rời đi chỉ vì nỗi lo lắng cho những con vật nuôi của mình. Việc tác giả không đặt tên cho ông lão là một dụng ý có ý nghĩa khái quát lớn. Đó không chỉ là hình ảnh của một ông lão ngồi bên cầu nhân vật tôi gặp được mà ông còn là hình ảnh đại diện cho rất nhiều số phận của con người có cuộc sống bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh.

Đặc biệt ở đây là hai chi tiết này đối lập hoàn toàn với cảnh ngộ éo le của ông lão. Ngày lễ Phục sinh là cột mốc đánh dấu sự trở lại của Chúa, và “niềm may mắn” khi giống mèo có thể tự xoay sở được. Thế nhưng đối với ông lão, có lẽ ông sẽ phải đối mặt trước cái chết khi quân đội phát xít dần đang tiến đến gần. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp vô cùng sâu sắc đến người đọc về sự tàn ác, khốc liệt của chiến tranh gây ra.

Trong câu chuyện có sự xuất hiện của nhiều hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa. Các hình ảnh biểu tượng như cây cầu làm ranh giới đặc biệt của hai phe trong chiến tranh. Ngôn ngữ đối thoại giữa nhân vật tôi và ông lão giúp thể hiện rõ đặc điểm, tâm trạng và phẩm chất đáng quý của nhân vật. Giọng đọc thoại nội tâm: “Đấy là quê hương của lão. Lão hãnh diện và mỉm cười khi có người nhắc đến” chúng ta có thể thấy được trong nội tâm những suy nghĩ của nhân vật về quê hương của mình.

Thông điệp mà câu chuyện muốn gửi gắm đó chính là sự thể hiện về việc chiến tranh chỉ có thể đem đến mất mát, đau thương. Con người dù ở trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng sẽ vẫn phải luôn giữ cho mình sự lương thiện và tình yêu thương lớn lao. Truyện ngắn muốn nhắc nhở chúng ta rằng phải biết trân trọng và giữ gìn nền hòa bình trên toàn thế giới.

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Qua bài viết này, VUIHOC đã cung cấp cho các em chi tiết Soạn bài Phân tích một tác phẩm truyện trang 106 trong sách giáo khoa Ngữ văn Cánh diều lớp 9 tập 1. Hi vọng rằng những gợi ý, hướng dẫn của bài soạn có thể giúp các em nắm được những ý chính của bài học cũng như trau dồi được thêm nội dung kiến thức. Để học nhiều hơn các kiến thức của những môn học khác thì các em hãy nhanh tay truy cập vào website vuihoc.vn hoặc đăng ký khóa học với các thầy cô giáo của VUIHOC ngay bây giờ nhé!

>> Mời bạn tham khảo thêm: 

Banner after post bài viết tag lớp 9
| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}

VNESCHOOL là nền tảng cung cấp các khoá học online, chất lượng cao cho học sinh tiểu học và THCS. Chúng tôi cam kết mang tới cho học sinh trải nghiệm học đầy hào hứng và hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu, nắm chắc chương trình học trên lớp và đạt điểm cao trong các kì thi. Đồng thời chúng tôi cung cấp công cụ báo cáo cá nhân hoá nhằm hỗ trợ phụ huynh theo dõi sát sao và hiểu được năng lực của con trong quá trình học tập.


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà Rivera Park , số 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0914890900