img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

500+ từ vựng Ielts Reading topic Education giúp bạn giải quyết bài đọc dễ dàng

Tác giả Hoàng Uyên 16:25 20/12/2024 29

Giáo dục là một trong những chủ đề nổi bật và thiết yếu trong bài thi Ielts Reading.Kiến thức về từ vựng giáo dục không chỉ cần thiết cho việc hiểu văn bản mà còn giúp thí sinh phân tích và diễn đạt chính xác nội dung bài đọc. Vậy thì đừng bỏ qua 500+ từ vựng Ielts Reading topic Education giúp bạn giải quyết bài đọc dễ dàng được Ieltspeed liệt kê dưới đây.

500+ từ vựng Ielts Reading topic Education giúp bạn giải quyết bài đọc dễ dàng
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Từ vựng Ielts Reading topic Education: Từ vựng các cấp bậc học 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Primary school

/ˈpraɪ.mər.i skuːl/

Trường tiểu học

Children usually start primary school at age six.

Secondary school

/ˈsɛk.ən.dri skuːl/

Trường trung học

She attended secondary school in her hometown.

Tertiary education

/ˈtɜːr.ʃi.er.i ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục đại học

Tertiary education is essential for career development.

Curriculum

/kəˈrɪk.jə.ləm/

Chương trình học

The curriculum includes various subjects and activities.

Admission

/ədˈmɪʃ.ən/

Nhập học

Admission to the university is highly competitive.

Scholarship

/ˈskɒl.ər.ʃɪp/

Học bổng

She received a scholarship to study abroad.

Degree

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

He earned a bachelor’s degree in biology.

Graduate

/ˈɡrædʒ.u.ət/

Sinh viên tốt nghiệp

As a graduate, she found a job in her field quickly.

Undergraduate

/ˌʌndəˈɡrædʒ.u.ət/

Sinh viên đại học

Undergraduates often need to complete internships.

Postgraduate

/ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/

Sinh viên sau đại học

She is pursuing a postgraduate degree in education.

Thesis

/ˈθiː.sɪs/

Luận án

He wrote his thesis on renewable energy sources.

Research

/rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu

Their research findings were published in a journal.

Faculty

/ˈfæk.əl.ti/

Giảng viên

The faculty is dedicated to student success.

Enrollment

/ɪnˈroʊl.mənt/

Đăng ký nhập học

Enrollment for the new semester begins next month.

Tutor

/ˈtjuː.tər/

Gia sư

She hired a tutor to help her with mathematics.

Lecture

/ˈlɛk.tʃər/

Bài giảng

The professor delivered a compelling lecture.

Seminar

/ˈsɛm.ɪ.nɑːr/

Hội thảo

The seminar focused on innovative teaching methods.

Assessment

/əˈsɛs.mənt/

Đánh giá

Assessments are critical for evaluating students' progress.

Distinction

/dɪsˈtɪŋk.ʃən/

Sự phân biệt

He graduated with distinction due to his high marks.

Transcript

/ˈtræn.skrɪpt/

Bảng điểm

She requested her transcript for the job application.

Certificate

/sərˈtɪf.ɪ.kət/

Chứng chỉ

He obtained a certificate in project management.

Literacy

/ˈlɪt.ər.ə.si/

Kiến thức về chữ viết

Literacy programs help adults learn to read and write.

Numeracy

/ˈnjuː.mə.rə.si/

Kiến thức về số học

Schools promote numeracy skills essential for daily life.

Pedagogy

/ˈpɛd.ə.ɡɒdʒ.i/

Phương pháp giáo dục

Effective pedagogy can enhance student learning outcomes.

Tuition

/tjuːˈɪʃ.ən/

Học phí

Tuition fees vary significantly between institutions.

Classroom

/ˈklæs.ruːm/

Lớp học

The classroom was decorated with student artwork.

Literacy rate

/ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/

Tỷ lệ biết chữ

The literacy rate in the region has improved significantly.

Vocational

/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/

Hướng nghiệp

Vocational education prepares students for specific careers.

Elective

/ɪˈlɛk.tɪv/

Môn học tự chọn

Students can choose electives based on their interests.

Degree program

/dɪˈɡriː ˈprəʊ.ɡræm/

Chương trình học đại học

The degree program includes both theoretical and practical components.

Academic

/ˌæk.əˈdɛm.ɪk/

Thuộc học thuật

Academic performance is often measured through exams.

Cohort

/ˈkoʊ.hɔːrt/

Nhóm sinh viên

The cohort of students graduated together last year.

Capstone project

/ˈkæp.stoʊn ˈprɒdʒekt/

Dự án tốt nghiệp

The capstone project is a culmination of their studies.

Lifelong learning

/ˈlaɪf.lɔːŋ ˈlɜːrn.ɪŋ/

Học tập suốt đời

Lifelong learning is essential in today’s ever-changing world.

Study abroad

/ˈstʌd.i əˈbrɔːd/

Du học

Many students choose to study abroad for a semester.

Internships

/ˈɪn.tɜrn.ʃɪps/

Thực tập

Internships provide students with hands-on experience.

Extracurricular

/ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər/

Hoạt động ngoại khóa

Extracurricular activities enhance social skills.

Pedagogical

/ˌpɛd.əˈɡɒdʒ.ɪ.kəl/

Thuộc về sư phạm

Pedagogical methods evolve with educational research.

Peer-reviewed

/pɪər rɪˈvjuːd/

Được xem xét bởi đồng nghiệp

Peer-reviewed studies add credibility to academic work.

Apprenticeship

/əˈprɛntɪsˌʃɪp/

Học nghề

Apprenticeships combine working with learning.

Dissertation

/ˌdɪs.əˈtɜː.ʃən/

Luận văn

Her dissertation focused on climate change impacts.

 

2. Từ vựng Ielts Reading topic Education: Từ vựng các môn học 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Mathematics

/ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/

Toán học

Mathematics is a critical subject in early education.

Science

/ˈsaɪ.əns/

Khoa học

Science classes often involve experiments and laboratory work.

History

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Learning history helps us understand our past.

Geography

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lý

Geography studies the Earth’s landscapes and cultures.

Literature

/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/

Văn học

Literature classes explore various genres and authors.

Chemistry

/ˈkɛm.ɪ.stri/

Hóa học

In chemistry, students learn about the properties of matter.

Physics

/ˈfɪz.ɪks/

Vật lý

Physics explains the fundamental laws of nature.

Biology

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

Biology involves the study of living organisms.

Art

/ɑːrt/

Nghệ thuật

Art classes encourage creativity and self-expression.

Music

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Music education helps develop listening and performance skills.

Computer Science

/kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/

Khoa học máy tính

Computer science is crucial for understanding technology.

Sociology

/ˌsəʊsiˈɒlədʒi/

Xã hội học

Sociology examines human behavior and social structures.

Philosophy

/fəˈlɒs.ə.fi/

Triết học

Philosophy challenges students to think critically.

Physical Education

/ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục thể chất

Physical education promotes health and fitness.

Economics

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/

Kinh tế

Economics analyzes how societies use resources.

Environmental Science

/ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈsaɪ.əns/

Khoa học môi trường

Environmental science addresses ecological issues.

Law

/lɔː/

Luật

Law subjects prepare students for legal careers.

Drama

/ˈdrɑː.mə/

Kịch

Drama classes cultivate acting and performance skills.

Foreign Languages

/ˈfɔːrən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ.ɪz/

Ngoại ngữ

Learning foreign languages enhances communication abilities.

Statistics

/stəˈtɪs.tɪks/

Thống kê

Statistics is essential for analyzing data effectively.

Theology

/θiˈɒ.lə.dʒi/

Thần học

Theology explores the nature of the divine.

Anthropology

/ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/

Nhân chủng học

Anthropology studies human societies and cultures.

Art History

/ɑːrt ˈhɪst.ər.i/

Lịch sử nghệ thuật

Art history examines the evolution of artistic styles.

Creative Writing

/kriˈeɪ.tɪv ˈraɪ.tɪŋ/

Viết sáng tạo

Creative writing encourages imaginative storytelling.

Media Studies

/ˈmiː.dɪə ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu truyền thông

Media studies analyze the impact of media on society.

Information Technology

/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ thông tin

Information Technology is integral to modern education.

Home Economics

/hoʊm ˌiːkəˈnɑːmɪks//

Kinh tế gia đình

Home economics teaches practical skills for managing a household.

Design

/dɪˈzaɪn/

Thiết kế

Design courses develop skills in visual communication.

Child Development

/tʃaɪld dɪˈvɛl.əp.mənt/

Phát triển trẻ em

Child development studies the growth of infants and children.

Gender Studies

/ˈdʒɛndər ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu giới tính

Gender studies explore issues of equality and identity.

Nutrition

/njuːˈtrɪʃ.ən/

Dinh dưỡng

Nutrition education informs healthy eating habits.

Astronomy

/əˈstrɒn.ə.mi/

Thiên văn học

Astronomy focuses on celestial bodies and the universe.

Geology

/dʒiˈɒl.ə.dʒi/

Địa chất

Geology examines the Earth’s physical structure.

Psychology

/saɪˈkɒl.ə.dʒi/

Tâm lý học

Psychology studies mental processes and behavior.

Statistics

/stəˈtɪs.tɪks/

Thống kê

Statistics is vital for data analysis and interpretation.

Art Education

/ɑːrt ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục nghệ thuật

Art education fosters creativity and appreciation of art.

Ecology

/ɪˈkɒl.ə.dʒi/

Sinh thái học

Ecology studies the interaction between organisms and their environment.

 

3. Từ vựng Ielts Reading topic Education: Từ vựng các vấn đề trong giáo dục

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Accessibility

/əkˌsɛs.əˈbɪl.ɪ.ti/

Khả năng tiếp cận

Accessibility of education is crucial for all students.

Achievement

/əˈtʃiːv.mənt/

Thành tựu

Academic achievement is often measured by grades.

Dropout

/ˈdrɒp.aʊt/

Học sinh bỏ học

The dropout rate has increased in recent years.

Curriculum

/kəˈrɪk.jə.ləm/

Chương trình học

The curriculum must be updated to meet modern needs.

Class size

/klæs saɪz/

Quy mô lớp học

Small class sizes enhance student participation.

Disciplinary action

/ˌdɪs.ɪ.plɪˈnɛr.i ˈæk.ʃən/

Hành động kỷ luật

Disciplinary action is taken against students who misbehave.

Educational reform

/ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən.əl rɪˈfɔːm/

Cải cách giáo dục

Educational reform aims to improve public education systems.

Inclusive Education

/ɪnˈkluː.sɪv ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục hòa nhập

Inclusive education promotes learning for all students.

Assessment

/əˈsɛs.mənt/

Đánh giá

Regular assessments help monitor student progress.

Traditional teaching

/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈtiː.tʃɪŋ/

Giảng dạy truyền thống

Traditional teaching methods often involve lectures.

Alternative education

/ɔːlˈtɜː.nə.tɪv ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục thay thế

Alternative education can provide innovative learning environments.

Extracurricular activities

/ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər/

Hoạt động ngoại khóa

Extracurricular activities enhance social skills.

Tuition fees

/tjuˈɪʃ.ən fiːz/

Học phí

Tuition fees can be a barrier to higher education.

Student loan

/ˈstjuː.dənt loʊn/

Khoản vay sinh viên

Many students rely on student loans to finance their education.

Pedagogical methods

/ˌpɛd.əˈɡɒdʒ.ɪ.kəl ˈmɛθ.ədz/

Phương pháp sư phạm

Pedagogical methods should be adapted to meet diverse learning needs.

Digital literacy

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/

Kiến thức số

Digital literacy is essential in today’s technology-driven world.

Learning disabilities

/ˈlɜːrn.ɪŋ dɪs.əˈbɪl.ɪ.tiz/

Khuyết tật học tập

Learning disabilities require specialized teaching approaches.

Engagement

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/

Sự tham gia

Student engagement is critical for effective learning.

Standardized testing

/ˈstændərˌdaɪzd ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra chuẩn hóa

Standardized testing is used to measure student performance across schools.

Academic pressure

/ˈæk.əˌdɛm.ɪk ˈprɛʃ.ər/

Áp lực học tập

Students often feel academic pressure to perform well.

Teacher training

/ˈtiː.tʃər ˈtreɪ.nɪŋ/

Đào tạo giáo viên

Effective teacher training programs are essential for quality education.

Vocational training

/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/

Đào tạo nghề

Vocational training provides practical skills for specific careers.

Equity

/ˈɛk.wɪ.ti/

Sự công bằng

Equity in education ensures all students have access to resources.

Literacy rate

/ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/

Tỷ lệ biết chữ

The literacy rate continues to improve globally.

Bullying

/ˈbʊl.i.ɪŋ/

Bắt nạt

Bullying can have severe effects on students’ mental health.

Classroom management

/ˈklæs.ruːm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý lớp học

Effective classroom management strategies help create a positive learning environment.

Special education

/ˈspeʃ.əl ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục đặc biệt

Special education caters to the unique needs of students with disabilities.

Public vs. private education

/ˈpʌb.lɪk vs. ˈpraɪ.vɪt ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục công lập và tư

There are ongoing debates about the benefits of public vs. private education.

Classroom diversity

/ˈklæs.ruːm daɪˈvɜː.sɪ.ti/

Đa dạng trong lớp học

Classroom diversity enriches the learning experience.

Retention rate

/rɪˈtɛnʃ.ən reɪt/

Tỷ lệ giữ chân

The retention rate reflects how many students continue their studies.

Learning outcomes

/ˈlɜːrn.ɪŋ ˈaʊt.kʌmz/

Kết quả học tập

Learning outcomes must be clearly defined in educational programs.

Remote learning

/rɪˈmoʊt ˈlɜːrn.ɪŋ/

Học trực tuyến

Remote learning has become more popular during the pandemic.

School funding

/skuːl ˈfʌn.dɪŋ/

Tài trợ trường học

School funding is crucial for resources and facilities.

Parental involvement

/pəˈrɛntəl ɪnˈvɒl.və.mənt/

Sự tham gia của phụ huynh

Parental involvement can significantly impact student success.

High-stakes testing

/haɪ steɪks ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra có ảnh hưởng lớn

High-stakes testing can cause stress among students.

Disparity

/dɪsˈpæ.r.ɪ.ti/

Sự chênh lệch

There is a disparity in educational resources across different regions.

Teacher-student ratio

/ˈtiː.tʃər ˈstjuː.dənt ˈreɪ.tʃi.oʊ/

Tỷ lệ giáo viên-học sinh

A low teacher-student ratio often leads to more personalized instruction.

Neuroscience

/ˈnjʊə.roʊˌsaɪ.əns/

Khoa học thần kinh

Neuroscience research influences teaching strategies.

Critical thinking

/ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Tư duy phản biện

Critical thinking is essential for problem-solving skills.

Peer pressure

/pɪr ˈprɛʃ.ər/

Áp lực đồng trang lứa

Peer pressure can influence students’ behavior positively or negatively.

Standard of education

/ˈstændərd əv ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Tiêu chuẩn giáo dục

The standard of education affects workforce readiness.

Learning environment

/ˈlɜːrn.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Môi trường học tập

A positive learning environment fosters academic success.

Pedagogical challenges

/ˌpɛd.əˈɡɒdʒ.ɪ.kəl ˈtʃæl.ɪn.dʒɪz/

Thách thức sư phạm

Educators face various pedagogical challenges in the classroom.

Class participation

/klæs pɑːrˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/

Sự tham gia lớp học

Class participation encourages active learning.

Global education

/ˈɡloʊ.bəl ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục toàn cầu

Global education promotes understanding across cultures.

Educational inequality

/ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/

Bất bình đẳng giáo dục

Educational inequality affects marginalized communities.

Curriculum development

/kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvɛl.əp.mənt/

Phát triển chương trình học

Curriculum development must be responsive to societal changes.

Personalization

/ˌpɜːr.sən.əl.ɪˈzeɪ.ʃən/

Cá nhân hóa

Personalization of learning addresses individual student needs.

Afterschool programs

/ˌæf.tərˈskuːl ˈproʊ.ɡræmz/

Chương trình ngoại khóa

Afterschool programs provide additional support for students.

Civic education

/ˈsɪ.vɪk ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục công dân

Civic education teaches students about their rights and responsibilities.

Career guidance

/kəˈrɪr ˈɡaɪ.dəns/

Hướng nghiệp

Career guidance helps students make informed career choices.

Student engagement

/ˈstjuː.dənt ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/

Sự tham gia của học sinh

High levels of student engagement lead to better learning outcomes.

Sustainable education

/səˈsteɪ.nə.bəl ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục bền vững

Sustainable education emphasizes ecological awareness.

Holistic education

/həʊˈlɪs.tɪk ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục toàn diện

Holistic education addresses the emotional and social needs of students.

Academic year

/ˌæk.əˈdɛm.ɪk jɪr/

Năm học

The academic year usually starts in late summer or early fall.

Life skills education

/laɪf skɪlz ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục kỹ năng sống

Life skills education prepares students for real-world challenges.

 

4. Từ vựng Ielts Reading topic Education: Các thuật ngữ phổ biến trong giáo dục

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Academic year

/ˌæk.əˈdɛm.ɪk jɪər/

Năm học

The academic year usually starts in September.

Admission criteria

/ədˈmɪʃ.ən kraɪˈtɪə.r.i/

Tiêu chí tuyển sinh

Universities have strict admission criteria for graduate programs.

Assessment methods

/əˈsɛs.mənt ˈmɛθ.ədz/

Phương pháp đánh giá

Different assessment methods are used to evaluate students' abilities.

Attendance rate

/əˈtɛn.dəns reɪt/

Tỷ lệ tham gia

The school has a 95% attendance rate among students.

Blended learning

/ˈblɛn.dɪd ˈlɜːn.ɪŋ/

Học tập kết hợp trực tuyến và offline

Blended learning combines online and face-to-face teaching.

Credit-based system

/ˈkrɛd.ɪt beɪst ˈsɪs.təm/

Hệ thống tín chỉ

Most universities use a credit-based system for courses.

Distance learning

/ˈdɪs.təns ˈlɜːn.ɪŋ/

Học từ xa

Distance learning allows students to study from home.

E-learning

/ˈiː ˌlɜːn.ɪŋ/

Học trực tuyến

E-learning platforms are widely used in education today.

Learning outcomes

/ˈlɜːn.ɪŋ ˈaʊt.kʌmz/

Kết quả học tập

Learning outcomes should be measurable and achievable.

Formative assessment

/ˈfɔː.mə.tɪv əˈsɛs.mənt/

Đánh giá quá trình

Formative assessment helps improve learning during a course.

Summative assessment

/ˈsʌm.ə.tɪv əˈsɛs.mənt/

Đánh giá tổng kết

Final exams are an example of summative assessment.

Continuous assessment

/kənˈtɪn.ju.əs əˈsɛs.mənt/

Đánh giá liên tục

Continuous assessment includes quizzes, assignments, and projects.

Academic integrity

/ˌæ.kə.dɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/

Tính liêm chính học thuật

Academic integrity requires students to avoid plagiarism.

School curriculum

/skuːl kəˈrɪk.jə.ləm/

Chương trình giảng dạy

The school curriculum focuses on both STEM and humanities.

Grade point average (GPA)

/ɡreɪd pɔɪnt ˈæv.ə.rɪdʒ/

Điểm trung bình

A high GPA is essential for getting scholarships.

Open-book exam

/ˈoʊ.pən bʊk ɪgˈzæm/

Thi mở sách

Open-book exams assess students' understanding, not memory.

Peer assessment

/pɪər əˈsɛs.mənt/

Đánh giá đồng trang lứa

Peer assessment encourages collaborative learning.

Academic probation

/ˌæ.kəˈdɛm.ɪk proʊˈbeɪ.ʃən/

Cảnh báo học vụ

Students with poor grades may face academic probation.

Plagiarism

/ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm/

Đạo văn

Plagiarism is considered a serious academic offense.

Prerequisite course

/ˌpriːˈrɛk.wɪ.zɪt kɔːrs/

Khóa học tiên quyết

A prerequisite course must be completed before advanced courses.

Credit hours

/ˈkrɛd.ɪt aʊərz/

Số giờ tín chỉ

Each class is worth a certain number of credit hours.

Foundation course

/faʊnˈdeɪ.ʃən kɔːrs/

Khóa học cơ bản

Foundation courses prepare students for university-level work.

Elective course

/ɪˈlɛk.tɪv kɔːrs/

Môn học tự chọn

Students can take elective courses related to their interests.

Core subject

/kɔːr ˈsʌbdʒɛkt/

Môn học cốt lõi

Math and science are usually core subjects in most schools.

Thesis statement

/ˈθiː.sɪs ˈsteɪt.mənt/

Luận điểm chính trong bài viết

A clear thesis statement is required for research papers.

Education policy

/ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən ˈpɒl.ɪ.si/

Chính sách giáo dục

The government’s education policy focuses on equal opportunity.

Learning objectives

/ˈlɜːn.ɪŋ əbˈdʒɛk.tɪvz/

Mục tiêu học tập

Clear learning objectives guide the teaching process.

Teaching methodology

/ˈtiː.tʃɪŋ ˌmeθ.əˈdɒl.ə.dʒi/

Phương pháp giảng dạy

Teaching methodology should adapt to the needs of students.

Study skills

/ˈstʌd.i skɪlz/

Kỹ năng học tập

Teachers often provide lessons on developing effective study skills.

Term paper

/tɜːrm ˈpeɪ.pər/

Bài luận kỳ học

Writing a term paper is a common assignment in university.

Academic transcript

/æ.kə.dɛm.ɪk ˈtræns.krɪpt/

Bảng điểm học tập

Students must submit their academic transcript for admission.

Career services

/kəˈrɪər ˈsɜː.vɪsɪz/

Dịch vụ hướng nghiệp

Career services help students find jobs after graduation.

Campus life

/ˈkæm.pəs laɪf/

Cuộc sống trong khuôn viên trường

Campus life includes cultural events and student activities.

Work-study program

/wɜːrk ˈstʌd.i ˈproʊ.ɡræm/

Chương trình vừa học vừa làm

Many students participate in work-study programs to support themselves.

Research grant

/ˈriː.sɜːrtʃ ɡrænt/

Học bổng nghiên cứu

He received a research grant to fund his doctoral studies.

Academic excellence

/æ.kə.dɛm.ɪk ˈɛk.səl.əns/

Thành tích học tập xuất sắc

The school is known for academic excellence.

Independent study

/ˌɪn.dɪˈpɛnd.ənt ˈstʌd.i/

Tự học

Independent study allows students to explore topics on their own.

Non-traditional student

/nɒn trəˈdɪʃ.ən.l ˈstjʊ.dənt/

Sinh viên phi truyền thống

Non-traditional students usually work while attending school.

Skill acquisition

/skɪl ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/

Tiếp thu kỹ năng

Education focuses on skill acquisition alongside knowledge development.

Multidisciplinary

/ˌmʌl.tiˈdɪs.ɪ.plɪ.nəri/

Liên ngành

Multidisciplinary education combines knowledge from various fields.

Student retention

/ˈstjuː.dənt rɪˈtɛn.ʃən/

Giữ chân học sinh

High student retention rates indicate program success.

Classroom dynamics

/ˈklæs.ruːm daɪˈnæm.ɪks/

Sự năng động của lớp học

Positive classroom dynamics foster effective communication and respect.

Flipped classroom

/flɪpt ˈklæs.ruːm/

Lớp học đảo ngược

In a flipped classroom, students review materials before class discussions.

Grade inflation

/ɡreɪd ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát điểm số

Grade inflation has raised concerns about academic standards.

Study abroad program

/ˈstʌd.i əˈbrɔːd ˈproʊ.ɡræm/

Chương trình du học

A study abroad program allows students to experience new cultures.

Student exchange

/ˈstjuː.dənt ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi sinh viên

The student exchange program promotes cultural understanding.

Cognitive development

/ˈkɒɡ.nɪ.tɪv dɪˈvɛl.əp.mənt/

Phát triển nhận thức

Cognitive development is a focus of early childhood education.

 

5. Từ vựng Ielts Reading topic Education: Từ vựng về chương trình học sau phổ thông

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Higher Education

/ˈhaɪ.ər ˌe.dʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục bậc cao

Higher education includes colleges and universities.

University

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/

Đại học

She is planning to enroll at a prestigious university.

College

/ˈkɒl.ɪdʒ/

Cao đẳng

Many students prefer community colleges before transferring to universities.

Vocational Training

/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nghề

Vocational training prepares students for specific careers.

Graduate

/ˈɡrædʒ.u.eɪt/

Sinh viên tốt nghiệp

After graduation, he started working for a financial firm.

Undergraduate

/ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/

Bậc đại học

As an undergraduate, she majored in biology.

Postgraduate

/ˌpəʊstˈɡræd.ju.eɪt/

Sau đại học

Postgraduate programs include master’s and doctoral degrees.

Bachelor’s Degree

/ˈbætʃ.əl.ərz dɪˈɡriː/

Bằng cử nhân

He earned his bachelor’s degree in computer science.

Master’s Degree

/ˈmɑː.stərz dɪˈɡriː/

Bằng thạc sĩ

She is pursuing her master’s degree in linguistics.

Doctorate/PhD

/ˈdɒk.tər.ət/ /ˌpiː.eɪtʃˈdiː/

Tiến sĩ

He completed his doctorate in physics at Harvard.

Community College

/kəˌmjuː.nə.ti ˈkɒl.ɪdʒ/

Cao đẳng cộng đồng

Community colleges often offer affordable post-secondary education.

Scholarship

/ˈskɒl.ə.ʃɪp/

Học bổng

She was awarded a scholarship to study in the UK.

Tuition Fees

/tjuːˈɪʃ.ən fiːz/

Học phí

Rising tuition fees are a challenge for many families.

Internship

/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

Thực tập

Many students gain valuable experience through internships.

Fellowship

/ˈfel.əʊ.ʃɪp/

Học bổng nghiên cứu

He was granted a fellowship to support his PhD research.

Distance Learning

/ˈdɪs.təns ˈlɜː.nɪŋ/

Học từ xa

Distance learning is ideal for students who work part-time.

Academic Transcript

/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈtræns.krɪpt/

Bảng điểm học tập

The university required her academic transcript for admission.

Admission Requirements

/ədˈmɪʃ.ən rɪˈkwaɪər.mənts/

Yêu cầu đầu vào

Admission requirements vary between universities.

Research Proposal

/ˈriː.sɜːtʃ prəˈpoʊ.zəl/

Đề xuất nghiên cứu

He submitted a research proposal for his master’s thesis.

Dissertation/Thesis

/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ /ˈθiː.sɪs/

Luận văn, luận án

Writing a dissertation is compulsory for a PhD.

Major

/ˈmeɪ.dʒər/

Ngành học chính

She majored in economics during her bachelor’s degree.

Minor

/ˈmaɪ.nər/

Ngành học phụ

History was her minor while studying literature.

Elective Course

/ɪˈlɛk.tɪv kɔːrs/

Môn học tự chọn

Students must complete 2 elective courses to graduate.

Core Curriculum

/kɔːr kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình học bắt buộc

Core curriculum subjects include math, science, and history.

Credit Hours

/ˈkrɛd.ɪt ˈaʊərz/

Số giờ tín chỉ

A bachelor’s degree typically requires 120 credit hours.

Registrar

/ˈrɛdʒ.ɪ.strɑːr/

Phòng đào tạo

The registrar’s office helps students enroll in courses.

GPA (Grade Point Average)

/dʒiː piː ˈeɪ/

Điểm trung bình chung

Her GPA was among the highest in her class.

Academic Advisor

/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ədˈvaɪ.zər/

Cố vấn học thuật

Students often seek guidance from their academic advisor.

Semester

/sɪˈmɛs.tər/

Học kỳ

Each academic year is divided into two semesters.

Term

/tɜːrm/

Học kỳ

The fall term at colleges typically starts in September.

Full-time Student

/ˈfʊl.taɪm ˈstjuː.dənt/

Sinh viên toàn thời gian

He is a full-time student pursuing a degree in engineering.

Part-time Student

/ˈpɑːrt.taɪm ˈstjuː.dənt/

Sinh viên bán thời gian

Part-time students often work alongside their studies.

Campus

/ˈkæm.pəs/

Khuôn viên trường

The university has a beautiful campus with modern facilities.

Extracurricular Activities

/ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər/

Hoạt động ngoại khóa

Extracurricular activities enhance students’ leadership skills.

Study Abroad

/ˈstʌd.i əˈbrɔːd/

Du học

Many students choose to study abroad for cultural exposure.

Dual Degree

/ˈdjuː.əl dɪˈɡriː/

Chương trình hai bằng

She is pursuing a dual degree in law and business.

Research Grant

/ˈriː.sɜːrtʃ ɡrænt/

Học bổng nghiên cứu

The professor received a research grant for her project.

Fellowship

/ˈfel.oʊ.ʃɪp/

Học bổng nghiên cứu

The fellowship supports PhD candidates financially.

Cooperative Education

/kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục hợp tác

Cooperative education combines classroom learning with practical work experience.

Online Program

/ˈɒn.laɪn ˈproʊ.ɡræm/

Chương trình học trực tuyến

Busy professionals often opt for online degree programs.

Accreditation

/əˌkrɛd.ɪˈteɪʃ.ən/

Sự kiểm định chất lượng

Accreditation ensures the quality of education institutions.

Graduate Assistantship

/ˈɡrædʒ.u.eɪt əˈsɪst.ənt.ʃɪp/

Trợ lý sau đại học

Graduate assistantships provide financial aid and work experience.

Alumni

/əˈlʌm.niː/

Cựu sinh viên

University alumni often donate to their schools.

Continuing Education

/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục liên tục

Continuing education provides learning opportunities for adults.

Professional Certification

/prəˈfɛʃ.ən.əl ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Chứng chỉ nghề

Many working professionals pursue certifications to upgrade their skills.

Work-Study Program

/wɜːrk ˈstʌd.i ˈproʊ.ɡræm/

Chương trình vừa học vừa làm

Work-study programs help students fund their education.

Graduate School

/ˈɡrædʒ.u.eɪt skuːl/

Trường sau đại học

She plans to attend graduate school to earn a master’s degree.

 

6. Từ vựng Ielts Reading topic Education: Từ vựng về hoạt động học tập

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Group project

/ɡruːp ˈprɒdʒekt/

Dự án nhóm

Students are required to complete a group project in their science class.

Presentation

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Thuyết trình

He gave an excellent presentation on climate change.

Individual study

/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl ˈstʌd.i/

Học cá nhân

Many students prefer individual study to focus better.

Brainstorming

/ˈbreɪnˌstɔː.mɪŋ/

Động não

The group started their project with a brainstorming session.

Critical thinking

/ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Tư duy phản biện

Critical thinking skills are essential for academic success.

Peer review

/pɪər rɪˈvjuː/

Đánh giá bởi đồng nghiệp

We were asked to do a peer review of each other’s essays.

Case study

/keɪs ˈstʌd.i/

Nghiên cứu tình huống

The professor introduced a case study on business strategies.

Classroom discussion

/ˈklɑːs.ruːm dɪˈskʌʃ.ən/

Thảo luận trong lớp học

Classroom discussion helps students engage with the material.

Role-playing

/ˈroʊl ˌpleɪ.ɪŋ/

Đóng vai

Role-playing is used in language classes to practice speaking.

Experiments

/ɪkˈspɛr.ɪ.mənts/

Thí nghiệm

Science classes focus on hands-on experiments in the lab.

Revisions

/rəˈvɪʒ.ənz/

Ôn tập

She spent weeks doing revisions before the final exams.

Debates

/dɪˈbeɪts/

Tranh luận

The students participated in debates to practice critical reasoning.

Mock exam

/mɒk ɪɡˈzæm/

Kỳ thi thử

The teacher organized a mock exam to prepare the students for the finals.

Lectures

/ˈlɛk.tʃərz/

Bài giảng

Lectures are often delivered by experienced professors.

Assignments

/əˈsaɪn.mənts/

Bài tập

Students must complete weekly assignments.

Bibliography

/ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/

Tài liệu tham khảo

A bibliography must be included in the research paper.

Note-taking

/ˈnoʊt ˌteɪ.kɪŋ/

Ghi chú

Effective note-taking is an essential learning skill.

Research paper

/ˈriː.sɜːrtʃ ˈpeɪ.pər/

Bài nghiên cứu

Writing a research paper requires extensive reading and analysis.

Classroom activities

/ˈklɑːs.ruːm ækˈtɪv.ɪtiz/

Các hoạt động trong lớp học

The teacher organizes various classroom activities to engage students.

Essay

/ˈɛs.eɪ/

Bài luận

The essay topic was about the impact of technology on education.

Reading comprehension

/ˈriː.dɪŋ ˌkɒm.prɪˈhɛn.ʃən/

Đọc hiểu

Reading comprehension exercises improve critical reading skills.

Collaborative learning

/kəˈlæb.ə.rə.tɪv ˈlɜːn.ɪŋ/

Học tập hợp tác

Collaborative learning promotes teamwork among students.

Fieldwork

/ˈfiːld.wɜːrk/

Thực địa, nghiên cứu thực tế

Fieldwork is essential for students studying geography or sociology.

Problem-solving

/ˈprɒb.ləm ˈsɒlv.ɪŋ/

Giải quyết vấn đề

Problem-solving exercises are common in STEM subjects.

Time management

/taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý thời gian

Effective time management ensures students complete assignments on schedule.

Mind mapping

/maɪnd ˈmæp.ɪŋ/

Vẽ sơ đồ tư duy

Mind mapping is useful for organizing ideas and brainstorming.

Lab session

/læb ˈsɛʃ.ən/

Buổi thực hành trong phòng thí nghiệm

The lab session focuses on chemical reactions.

Quiz

/kwɪz/

Câu hỏi đố/ Bài kiểm tra nhanh

The teacher gave the students a quiz to test their knowledge.

Peer collaboration

/pɪər kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

Hợp tác đồng trang lứa

Peer collaboration improves communication and teamwork skills.

Feedback

/ˈfiːd.bæk/

Phản hồi

The teacher provided constructive feedback on our essays.

Study materials

/ˈstʌd.i məˈtɪə.ri.əlz/

Tài liệu học tập

All the study materials can be accessed online.

Self-study

/ˌsɛlf ˈstʌd.i/

Tự học

Self-study schedules are important for adult learners.

Homework

/ˈhoʊm.wɜːrk/

Bài tập về nhà

She spends two hours on her homework every evening.

Tutorial

/tjuːˈtɔː.ri.əl/

Buổi hướng dẫn

Tutorials provide one-on-one guidance for students.

Workshop

/ˈwɜːrk.ʃɒp/

Buổi hội thảo hoặc thực hành

The writing workshop helped students improve their skills.

Simulations

/ˌsɪm.jʊˈleɪ.ʃənz/

Các mô phỏng

Simulations are often used in medical training programs.

Portfolio

/pɔːrtˈfəʊ.li.əʊ/

Hồ sơ học tập

Students were asked to submit a portfolio with all their coursework.

Capstone project

/ˈkæp.stoʊn ˈprɒdʒekt/

Dự án tốt nghiệp

A capstone project demonstrates all the knowledge gained during the course.

Study session

/ˈstʌd.i ˈsɛʃ.ən/

Buổi học

They organized study sessions to prepare for the final exams.

Academic competition

/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkɒmp.tɪˈʃən/

Cuộc thi học thuật

The school hosts academic competitions in math and science.

Weekly planner

/ˈwiːk.li ˈplæn.ər/

Lịch học hằng tuần

Using a weekly planner helps students keep track of assignments.

Reading assignments

/ˈriː.dɪŋ əˈsaɪn.mənts/

Các bài đọc được phân công

Reading assignments are an essential part of the literature course.

Exam preparation

/ɪɡˈzæm ˌprep.əˈreɪ.ʃən/

Chuẩn bị thi

Good exam preparation is crucial for achieving high grades.

Active learning

/ˈæk.tɪv ˈlɜːn.ɪŋ/

Học tập tích cực

Active learning encourages students to participate more in class.

Tutorial group

/tjuːˈtɔː.ri.əl ɡruːp/

Nhóm hướng dẫn

Participating in a tutorial group helps improve understanding of complex topics.

 

7. Idioms chủ đề Education

Dưới đây là danh sách các thành ngữ liên quan đến chủ đề giáo dục. Các idioms này không chỉ giúp bạn đọc hiểu chủ đề Education mà còn hữu ích cho cả phần Ielts Speaking và Writing, giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ và đạt điểm cao hơn:

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Bookworm

Mọt sách (người thích đọc và học nhiều)

She's such a bookworm; she spends all her time reading in the library.

Learn by heart

Học thuộc lòng

We had to learn the poem by heart for the literature exam.

Pass with flying colors

Đạt kết quả xuất sắc

She passed the IELTS exam with flying colors, scoring 8.5 overall.

Hit the books

Học nghiêm túc

I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.

Burn the midnight oil

Học hoặc làm việc đến khuya

He burned the midnight oil to prepare for his final exams.

Teacher’s pet

Học sinh cưng của giáo viên

Everyone in the class knows she’s the teacher’s pet because she gets special treatment.

Make the grade

Đạt đủ tiêu chuẩn hoặc kết quả nào đó

If he wants to enter the university, he’ll need to study harder and make the grade.

The school of hard knocks

Học từ thực tế cuộc sống

He didn’t go to college but learned everything from the school of hard knocks.

Put your thinking cap on

Suy nghĩ kỹ càng để giải quyết vấn đề

This math problem is tricky, so you need to put your thinking cap on.

A quick learner

Người học nhanh

She’s a quick learner and picked up the new software easily.

Read between the lines

Hiểu được ẩn ý

If you read between the lines, it’s clear that the professor is hinting at something deeper.

Show of hands

Giơ tay để biểu quyết

The teacher asked for a show of hands to see who had completed the assignment.

The bottom line

Ý quan trọng nhất

The bottom line is that you need to study harder if you want better grades.

Knowledge is power

Kiến thức là sức mạnh

In today’s world, knowledge is power, so education is essential.

Hit the nail on the head

Nói hoặc làm đúng vấn đề

In your essay, you hit the nail on the head by addressing the main issue.

Put pen to paper

Bắt đầu viết

She finally put pen to paper and started her dissertation.

The ABCs (of something)

Kiến thức cơ bản

Before moving to advanced topics, you must understand the ABCs of mathematics.

Learn the ropes

Học cách làm điều gì đó

It took her a few weeks to learn the ropes of her new role as a teaching assistant.

Bite off more than you can chew

Làm nhiều hơn khả năng của mình

He bit off more than he could chew by taking five difficult courses this semester.

Be in a class of one’s own

Giỏi hơn tất cả các bạn cùng lớp

Her writing skills are so good that she’s in a class of her own.

Brainstorm an idea

Động não, nghĩ ra ý tưởng

The teacher encouraged the students to brainstorm ideas for the group project.

Have one’s nose in a book

Mải đọc sách, tránh xao nhãng

She always has her nose in a book and rarely takes a break.

Cover a lot of ground

Thảo luận hoặc học về nhiều nội dung

The history lecture covered a lot of ground—centuries of events in just two hours.

Learn the hard way

Học từ thất bại hoặc trải nghiệm khó khăn

I learned the hard way that skipping class leads to poor grades.

Open a book

Học hoặc đọc sách (thường dùng phủ định)

He didn’t even open a book, yet he still passed the exam.

Know something inside out

Biết rõ tường tận

She knows the principles of physics inside out after weeks of reviewing.

Ace a test

Làm bài thi rất tốt

I studied so hard last night, and I’m confident I’ll ace the test.

Can’t make heads or tails of it

Không hiểu được gì cả

The new math topic is so complicated that I can’t make heads or tails of it.

Work one’s way through college

Vừa học vừa làm

Many students have to work their way through college to afford tuition fees.

Be a walking encyclopedia

Người am hiểu rất nhiều

He’s a walking encyclopedia when it comes to world history.

 

Trên đây là 500+ từ vựng Ielts Reading topic Education giúp bạn giải quyết bài đọc dễ dàng, chuẩn bị cho bài thi Ielts Reading, giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn. Khi sử dụng một kho từ vựng phong phú và chính xác, bạn có thể cải thiện khả năng đọc hiểu và làm tốt bài thi reading của mình. Hãy luyện tập và áp dụng các từ vựng này trong các bài tập đọc và thảo luận để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện cùng Ieltspeed nhé!

 

| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}

VNESCHOOL là nền tảng cung cấp các khoá học online, chất lượng cao cho học sinh tiểu học và THCS. Chúng tôi cam kết mang tới cho học sinh trải nghiệm học đầy hào hứng và hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu, nắm chắc chương trình học trên lớp và đạt điểm cao trong các kì thi. Đồng thời chúng tôi cung cấp công cụ báo cáo cá nhân hoá nhằm hỗ trợ phụ huynh theo dõi sát sao và hiểu được năng lực của con trong quá trình học tập.


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà Rivera Park , số 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0914890900