Bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening cần ghi nhớ
Trong kỳ thi IELTS Listening, việc làm quen và ghi nhớ bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện là rất quan trọng. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài thi mà còn nâng cao khả năng nghe, đọc và viết. Bài viết này sẽ giới thiệu các nhóm từ vựng chính, đồng thời cung cấp mẹo hữu ích để bạn có thể tận dụng hiệu quả nhất trong quá trình ôn luyện.
1. Vì sao nên ghi nhớ những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening
Từ vựng chiếm 25% điểm cho cả bốn phần nghe, viết, đọc và nói trong kỳ thi Ielts. Do đó, lý do quan trọng nhất để làm quen với các từ vựng phổ biến trong Ielts Listening không chỉ giúp bạn vượt qua bài thi với điểm số cao và làm phong phú thêm vốn từ vựng chung của bạn khi giao tiếp học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, ghi nhớ từ vựng tiếng anh còn đem lại nhiều lợi ích như:
-
Cải thiện khả năng hiểu: Hiểu các từ thông dụng giúp cải thiện khả năng hiểu các phần nghe. Bạn có nhiều khả năng hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa của đoạn văn hơn nếu bạn quen thuộc với các từ thông dụng trong Ielts Listening, điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các ý chính và dự đoán hoặc tìm ra câu trả lời.
-
Tăng tốc độ: Bạn phải giải quyết 40 câu hỏi trong phần listening Ielts trong thời gian giới hạn. Vì vậy, việc biết các từ phổ biến nhất trong phần listening Ielts giúp bạn xử lý thông tin nhanh chóng và cho phép bạn theo kịp các bản ghi âm mà không bị mất phương hướng do các yếu tố gây mất tập trung trong phần listening Ielts .
-
Giảm lỗi chính tả: Lỗi chính tả có thể ảnh hưởng đến điểm Ielts của bạn trong phần nghe. Do đó, việc thành thạo những từ này có thể giảm nguy cơ mắc lỗi và hiểu sai thông tin chính, do đó cải thiện khả năng nghe hiểu tổng thể của bạn.
-
Điểm cao hơn: Hiểu các từ thông dụng trong phần listening Ielts là rất quan trọng để đạt điểm cao trong phần listening Ielts. Vì các câu hỏi thường yêu cầu hiểu các chi tiết cụ thể, việc thiếu các từ thông dụng có thể dẫn đến câu trả lời không chính xác, cuối cùng ảnh hưởng đến điểm Ielts listening tổng thể của bạn.
Bây giờ hãy sẵn sàng đọc danh sách các từ thông dụng trong phần Ielts listening để biết cách viết và phát âm đúng của các từ thông dụng trong bài thi, điều này sẽ giúp ích cho bạn trong và sau kỳ thi Ielts.
2. Danh sách từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening
2.1 School
a. Library
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Shelf |
/ʃelf/ |
Kệ, giá để sách |
2. Librarian |
/laɪˈbɛr.i.ən/ |
Thủ thư |
3. The stacks |
/ðə stæks/ |
Kho sách (khu vực sách) |
4. Return |
/rɪˈtɜrn/ |
Trả lại |
5. Fine |
/faɪn/ |
Phí phạt (của sách quá hạn) |
6. Magazine |
/ˈmæɡ.ə.ziːn/ |
Tạp chí |
7. Copier |
/ˈkɒp.i.ər/ |
Máy photocopy |
8. Overdue |
/ˌoʊ.vərˈduː/ |
Quá hạn |
9. Reading room |
/ˈriː.dɪŋ ruːm/ |
Phòng đọc |
10. Reference room |
/ˈrɛf.ər.əns ruːm/ |
Phòng tham khảo |
11. Periodical room |
/ˌpɪr.iˈɒd.ɪ.kəl ruːm/ |
Phòng ra mắt ấn phẩm định kỳ |
12. Study lounge |
/ˈstʌd.i laʊndʒ/ |
Phòng nghỉ học |
13. Catalogue |
/ˈkæt.əl.ɔːɡ/ |
Danh mục (sách) |
14. Index |
/ˈɪn.dɛks/ |
Chỉ mục |
15. Keyword |
/ˈkiː.wɜːrd/ |
Từ khóa |
16. Volume |
/ˈvɒl.juːm/ |
Tập sách |
17. Library card |
/ˈlaɪ.brər.i kɑːrd/ |
Thẻ thư viện |
18. Book reservation |
/bʊk ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/ |
Đặt sách |
19. Periodical |
/ˌpɪr.iˈɒd.ɪ.kəl/ |
Ấn phẩm định kỳ |
20. Quarterly |
/ˈkwɔːrtər.li/ |
Hàng quý (3 tháng/lần) |
21. Back issue |
/bæk ˈɪʃ.uː/ |
Số báo cũ |
22. Current issue |
/ˈkʌr.ənt ˈɪʃ.uː/ |
Số báo hiện tại |
23. Latest number |
/ˈleɪ.tɪst ˈnʌm.bər/ |
Số báo mới nhất |
24. Writing permission |
/ˈraɪ.tɪŋ pərˈmɪʃ.ən/ |
Giấy phép viết |
25. Check out |
/ʧɛk aʊt/ |
Mượn sách |
26. Put on reserve |
/pʊt ɒn rɪˈzɜrv/ |
Đặt sách vào hàng dự trữ (không được mượn về) |
b. Student
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Freshman |
/ˈfrɛʃ.mən/ |
Sinh viên năm nhất |
2. Sophomore |
/ˈsɒf.ə.mɔːr/ |
Sinh viên năm hai |
3. Junior student |
/ˈdʒuː.nɪər ˈstjuː.dənt/ |
Sinh viên năm ba |
4. Senior student |
/ˈsiː.njər ˈstjuː.dənt/ |
Sinh viên năm tư |
5. Bachelor |
/ˈbætʃ.əl.ər/ |
Cử nhân |
6. Master |
/ˈmæs.tər/ |
Thạc sĩ |
7. Doctoral candidate |
/ˈdɒk.tər.əl ˈkæn.dɪ.dət/ |
Ứng viên tiến sĩ |
8. Alumni/Alumnus |
/əˈlʌm.naɪ/ /əˈlʌm.nəs/ |
Cựu sinh viên (alumni: số nhiều, alumnus: số ít) |
9. Post doctorate |
/ˌpoʊst ˈdɒk.tər.ɪt/ |
Sau tiến sĩ |
c. Teacher
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Lecturer |
/ˈlɛk.tʃər.ər/ |
Giảng viên |
2. Associate professor |
/əˈsoʊ.si.eɪt ˈprɒf.ə.sər/ |
Giáo sư trợ lý |
3. Supervisor |
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ |
Người hướng dẫn |
4. Professor |
/prəˈfɛs.ər/ |
Giáo sư |
5. Dean |
/diːn/ |
Trưởng khoa |
6. Teaching assistant |
/ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/ |
Trợ giảng |
d. Courses
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Take the course |
/teɪk ðə kɔːrs/ |
Tham gia khóa học |
2. Credit |
/ˈkrɛd.ɪt/ |
Tín chỉ |
3. Register |
/ˈrɛdʒ.ɪ.stər/ |
Đăng ký |
4. Drop the course |
/drɒp ðə kɔːrs/ |
Bỏ khóa học |
5. Introductory course |
/ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i kɔːrs/ |
Khóa học nhập môn |
6. Advanced course |
/ədˈvænst kɔːrs/ |
Khóa học nâng cao |
7. Rank |
/ræŋk/ |
Hạng, thứ tự |
8. Syllabus |
/ˈsɪl.ə.bəs/ |
Nội dung môn học |
9. Curriculum |
/kəˈrɪk.jʊ.ləm/ |
Chương trình học (nhiều môn) |
10. Seminar |
/ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ |
Hội thảo |
11. Elective/optional course |
/ɪˈlɛk.tɪv/ /ˈɔp.ʃən.əl kɔːrs/ |
Khóa học tự chọn |
12. Compulsory course |
/kəmˈpʌl.sər.i kɔːrs/ |
Khóa học bắt buộc |
13. Drop-out |
/ˈdrɒp.aʊt/ |
Nghỉ học |
14. Makeup exam |
/ˈmeɪ.kʌp ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi bù |
15. Psychology course |
/saɪˈkɒl.ə.dʒi kɔːrs/ |
Khóa học tâm lý |
16. Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lý |
17. Computer course |
/kəmˈpjuː.tər kɔːrs/ |
Khóa học máy tính |
18. Computer science |
/kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ |
Khoa học máy tính |
e. Reading & Books
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Book review |
/bʊk rɪˈvjuː/ |
Đánh giá sách |
2. Novel |
/ˈnɒv.əl/ |
Tiểu thuyết |
3. Press |
/prɛs/ |
Báo chí |
4. Publisher |
/ˈpʌb.lɪ.ʃər/ |
Nhà xuất bản |
5. Publication |
/ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
Ấn phẩm |
6. Biography |
/baɪˈɒɡ.rə.fi/ |
Tiểu sử |
7. Editorial |
/ˌɛd.ɪˈtɔːr.i.əl/ |
Biên tập |
8. Extra copy |
/ˈɛkstrə ˈkɒpi/ |
Bản sao thêm |
9. Paperback edition |
/ˈpɛr.pə.bæk ɪˈdɪʃ.ən/ |
Ấn bản bìa mềm |
10. Out of print |
/aʊt ʌv prɪnt/ |
Ngưng phát hành |
11. Read selectively |
/riːd sɪˈlɛk.tɪv.li/ |
Đọc có chọn lọc |
12. Get through a novel |
/ɡɛt θruː ə ˈnɒv.əl/ |
Đọc xong một cuốn tiểu thuyết |
13. Be addicted to the book |
/bi əˈdɪk.tɪd tuː ðə bʊk/ |
Nghiện sách |
14. Plough through |
/plaʊ θruː/ |
Đọc ngấu nghiến |
15. Read extensively |
/riːd ɪkˈstɛns.ɪv.li/ |
Đọc một cách rộng rãi |
f. After Class
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Devote to |
/dɪˈvoʊt tuː/ |
Tận tâm, cống hiến cho |
2. Run for |
/rʌn fɔːr/ |
Ứng cử cho |
3. Candidate |
/ˈkæn.dɪ.deɪt/ |
Ứng viên |
4. Vote |
/voʊt/ |
Bỏ phiếu |
5. Conflict |
/ˈkɒn.flɪkt/ |
Xung đột |
6. Election campaign |
/ɪˈlɛk.ʃən kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch bầu cử |
7. Campaign manager |
/kæmˈpeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Quản lý chiến dịch |
8. Participant |
/pɑːrˈtɪs.ɪ.pənt/ |
Người tham gia |
9. The student’s union |
/ðə ˈstjuː.dənts ˈjuː.njən/ |
Liên đoàn sinh viên |
10. Chairman |
/ˈtʃeə.mən/ |
Chủ tịch |
11. Speech contest |
/spiːtʃ ˈkɒn.tɛst/ |
Cuộc thi nói |
12. Enroll in |
/ɪnˈroʊl ɪn/ |
Đăng ký vào |
13. Sign up for |
/saɪn ʌp fɔːr/ |
Đăng ký tham gia |
2.2 Daily Life
a. Shopping
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Convenience store |
/kənˈviː.ni.əns stɔːr/ |
Cửa hàng tiện lợi |
2. Department store |
/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ |
Cửa hàng bách hóa |
3. Mall |
/mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
4. Chain store |
/tʃeɪn stɔːr/ |
Cửa hàng chuỗi |
5. Shopping list |
/ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/ |
Danh sách mua sắm |
6. Supermarket |
/ˈsuː.pərˌmɑːrkɪt/ |
Siêu thị |
7. Family size |
/ˈfæm.ɪ.li saɪz/ |
Kích cỡ gia đình |
8. Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Hóa đơn |
9. Outlet |
/ˈaʊt.lɛt/ |
Cửa hàng giảm giá |
10. On sale |
/ɒn seɪl/ |
Đang giảm giá |
11. Sell out |
/sɛl aʊt/ |
Hết hàng |
12. Grocery store |
/ˈɡroʊ.sə.ri stɔːr/ |
Cửa hàng tạp hóa |
13. Out of stock |
/aʊt ʌv stɒk/ |
Hết hàng |
14. In stock |
/ɪn stɒk/ |
Có hàng |
15. Customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
Khách hàng |
16. Complaint |
/kəmˈpleɪnt/ |
Khiếu nại |
17. Deliver |
/dɪˈlɪv.ər/ |
Giao hàng |
18. Counter |
/ˈkaʊn.tər/ |
Quầy thu ngân |
19. Closing time |
/ˈkloʊ.zɪŋ taɪm/ |
Giờ đóng cửa |
20. Balance |
/ˈbæl.əns/ |
Số dư |
21. Luxurious items |
/lʌkˈʃʊə.ri.əs ˈaɪ.təmz/ |
Hàng hóa xa xỉ |
22. Electronic product |
/ɪˌlɛkˈtrɒn.ɪk ˈprɒd.ʌkt/ |
Sản phẩm điện tử |
23. Stationery |
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ |
Đồ dùng văn phòng |
24. Digital video camera |
/ˈdɪdʒɪ.təl ˈvɪd.i.oʊ ˈkæm.ər.ə/ |
Máy quay video kỹ thuật số |
25. Past the prime |
/pæst ðə praɪm/ |
Qua thời kỳ đỉnh cao |
b. Living in a house
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Housework |
/ˈhaʊs.wɜːrk/ |
Công việc nhà |
2. Electric cooker |
/ɪˈlɛk.trɪk ˈkʊk.ər/ |
Nồi cơm điện |
3. Laundry |
/ˈlɔːn.dri/ |
Giặt ủi |
4. Iron |
/ˈaɪ.ən/ |
Bàn ủi |
5. Vacuum cleaner |
/ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ |
Máy hút bụi |
6. Housemaid |
/ˈhaʊs.meɪd/ |
Người giúp việc nhà |
7. Housekeeper |
/ˈhaʊsˌkiː.pər/ |
Người quán xuyến nhà |
8. Housewife |
/ˈhaʊs.waɪf/ |
Nội trợ |
9. Keep an eye on |
/kip ən aɪ ɒn/ |
Theo dõi, chú ý đến |
10. Household expenses |
/ˈhaʊs.hoʊld ɪkˈspɛnsɪz/ |
Chi phí gia đình |
11. Keep down the cost |
/kip daʊn ðə kɔst/ |
Giữ chi phí ở mức thấp |
12. Fix the dinner |
/fɪks ðə ˈdɪn.ər/ |
Chuẩn bị bữa tối |
13. Budget |
/ˈbʌdʒ.ɪt/ |
Ngân sách |
14. In a mess |
/ɪn ə mɛs/ |
Hỗn độn, bừa bãi |
15. Economical |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ |
Tiết kiệm |
c. Daily Interaction
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Leisure time |
/ˈleʒ.ər taɪm/ |
Thời gian rảnh |
2. Telephone booth |
/ˈtɛl.ɪ.fə.n boʊθ/ |
Buồng điện thoại |
3. Date |
/deɪt/ |
Cuộc hẹn, ngày |
4. Payphone |
/ˈpeɪ.foʊn/ |
Điện thoại công cộng |
5. Call on sb. |
/kɔːl ɒn sʌb./ |
Gọi cho ai đó |
6. Long-distance call |
/lɔːŋ ˈdɪs.təns kɔːl/ |
Cuộc gọi đường dài |
7. Take a message |
/teɪk ə ˈmɛs.ɪdʒ/ |
Nhận tin nhắn |
8. Hang up |
/hæŋ ʌp/ |
Gác máy, kết thúc cuộc gọi |
9. Keep contact |
/kiːp ˈkɒn.tækt/ |
Giữ liên lạc |
10. Hold on |
/hoʊld ɒn/ |
Chờ một chút |
11. Hospitable |
/hɒsˈpɪt.ə.bəl/ |
Hiếu khách |
2.3 Business
a. Looking for a job
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Job hunting |
/dʒɒb ˈhʌn.tɪŋ/ |
Tìm kiếm việc làm |
2. Inexperienced |
/ˌɪn.ɪkˈspɪər.ənst/ |
Không có kinh nghiệm |
3. Opportunity |
/ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/ |
Cơ hội |
4. Want ads |
/wɒnt ædz/ |
Quảng cáo tuyển dụng |
5. Unemployment |
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
Thất nghiệp |
6. Position |
/pəˈzɪʃ.ən/ |
Vị trí công việc |
7. Wage |
/weɪdʒ/ |
Mức lương |
8. Opening/vacancy |
/ˈoʊ.pən.ɪŋ/ /ˈveɪ.kən.si/ |
Chỗ trống |
9. Full-time job |
/fʊl taɪm dʒɒb/ |
Việc làm toàn thời gian |
10. Part-time job |
/pɑːrt taɪm dʒɒb/ |
Việc làm bán thời gian |
11. Inquiry |
/ɪnˈkwaɪə.ri/ |
Hỏi thông tin, yêu cầu thông tin |
12. Do odd jobs |
/duː ɒd dʒɒbz/ |
Làm những công việc lặt vặt |
13. Consult |
/kənˈsʌlt/ |
Tư vấn |
14. Resume |
/rɪˈzjuːm/ |
Sơ yếu lý lịch |
15. Application letter |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈlɛt.ər/ |
Thư xin việc |
16. Fire |
/faɪər/ |
Sa thải |
17. Hire |
/haɪər/ |
Tuyển dụng |
18. Recruit |
/rɪˈkruːt/ |
Tuyển mộ |
19. Interview |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
Phỏng vấn |
20. Job-hopping |
/dʒɒb ˈhɒp.ɪŋ/ |
Thay đổi công việc thường xuyên |
21. Interviewee |
/ˌɪn.tə.vjuːˈiː/ |
Người phỏng vấn |
22. Take over |
/teɪk ˈoʊ.vər/ |
Tiếp quản |
23. Interviewer |
/ˈɪn.tə.vjuː.ər/ |
Người phỏng vấn |
24. Appointment |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
Cuộc hẹn |
25. Impression |
/ɪmˈprɛʃ.ən/ |
Ấn tượng |
26. Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
27. Turn down |
/tɜrn daʊn/ |
Từ chối |
28. Have no match for… |
/hæv noʊ mætʃ fɔːr/ |
Không phù hợp với… |
b. Working in a business
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. On business |
/ɒn ˈbɪz.nɪs/ |
Để làm việc, trong công việc |
2. Be involved in |
/bi ɪnˈvɒlvd ɪn/ |
Tham gia vào |
3. Appointment |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
Cuộc hẹn |
4. In charge of |
/ɪn tʃɑːrdʒ ʌv/ |
Có trách nhiệm về |
5. Client |
/ˈklaɪ.ənt/ |
Khách hàng |
6. Compromise |
/ˈkɒm.prə.maɪz/ |
Thỏa hiệp |
7. Get along with |
/ɡɛt əˈlɒŋ wɪð/ |
Hòa hợp với |
8. Proposal |
/prəˈpoʊ.zəl/ |
Đề xuất |
9. Assistance |
/əˈsɪs.təns/ |
Sự trợ giúp |
10. Branch |
/bræntʃ/ |
Chi nhánh |
11. Cooperation |
/koʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/ |
Hợp tác |
12. Transaction |
/trænˈzæk.ʃən/ |
Giao dịch |
13. Bid |
/bɪd/ |
Đặt giá, thầu |
14. Transfer |
/trænsˈfɜːr/ |
Chuyển giao |
c. Business Attitude
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Attitude |
/ˈæt.ɪ.tjuːd/ |
Thái độ |
2. Personality |
/ˌpɜːr.səˈnæl.ɪ.ti/ |
Tính cách |
3. Overwork |
/ˈoʊ.vər.wɜːrk/ |
Làm việc quá sức |
4. Determined |
/dɪˈtɜːr.mɪnd/ |
Kiên quyết |
5. Forgetful |
/fərˈɡɛt.fəl/ |
Hay quên |
6. Diligent |
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ |
Chăm chỉ |
7. Wear out |
/wɛr aʊt/ |
Kiệt sức, mòn mỏi |
8. Perseverance |
/ˌpɜːr.səˈvɪə.rəns/ |
Kiên trì |
9. Hang on |
/hæŋ ɒn/ |
Chờ một chút |
10. Workaholic |
/ˈwɜːr.kə.hɔː.lɪk/ |
Người nghiện công việc |
11. Workload |
/ˈwɜːrk.loʊd/ |
Khối lượng công việc |
12. Struggle |
/ˈstrʌɡ.əl/ |
Đấu tranh, vật lộn |
13. Continuous exploration |
/kənˈtɪn.ju.əs ɪkˈsplɔː.reɪ.ʃən/ |
Khám phá liên tục |
14. Hard-working |
/hɑːrd ˈwɜːr.kɪŋ/ |
Chăm chỉ, cần cù |
d. Work Performance
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Recognition |
/ˌrek.əgˈnɪʃ.ən/ |
Sự công nhận |
2. Tribute |
/ˈtrɪb.juːt/ |
Sự tôn vinh, tri ân |
3. Achievement |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tựu |
4. Pioneer |
/ˌpaɪəˈnɪr/ |
Người tiên phong |
5. Contribution |
/ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/ |
Sự đóng góp |
6. Blaze a trail |
/bleɪz ə treɪl/ |
Mở đường, dẫn đầu |
7. Symbol |
/ˈsɪm.bəl/ |
Biểu tượng |
8. Legend |
/ˈlɛdʒ.ənd/ |
Huyền thoại, truyền thuyết |
2.4 Entertainment
a. Art & Culture
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Napkin |
/ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
2. Beverage |
/ˈbɛv.ər.ɪdʒ/ |
Đồ uống |
3. Gardening |
/ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ |
Làm vườn |
4. Excursion |
/ɪkˈskɜːr.ʒən/ |
Chuyến đi tham quan |
5. Performance |
/pərˈfɔːr.məns/ |
Buổi trình diễn |
6. TV channels |
/ˈtiː.vi ˈtʃæn.əlz/ |
Kênh truyền hình |
7. Horror movie |
/ˈhɔːr.ər ˈmuː.vi/ |
Phim kinh dị |
8. Broadcast |
/ˈbrɔːd.kæst/ |
Phát sóng |
9. Live broadcast |
/laɪv ˈbrɔːd.kæst/ |
Phát sóng trực tiếp |
10. Documentary |
/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ |
Phim tài liệu |
11. Violence movie |
/ˈvaɪ.ə.ləns ˈmuː.vi/ |
Phim có tính bạo lực |
12. Commercial advertisement |
/kəˈmɜːr.ʃəl ədˈvɜːtɪs.mənt/ |
Quảng cáo thương mại |
13. Entertainment industry |
/ˌɛn.tərˈteɪn.mənt ˈɪn.də.stri/ |
Ngành công nghiệp giải trí |
14. TV theater |
/ˈtiː.vi ˈθɪə.tər/ |
Rạp chiếu phim truyền hình |
b. Eating Out
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Waiter/waitress |
/ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/ |
Bồi bàn / nữ bồi bàn |
2. Pork |
/pɔːrk/ |
Thịt heo |
3. Beef steak |
/biːf steɪk/ |
Bít tết bò |
4. Menu |
/ˈmen.juː/ |
Thực đơn |
5. Raw |
/rɔː/ |
Sống, chưa chín |
6. Medium |
/ˈmiː.di.əm/ |
Chín vừa |
7. Done |
/dʌn/ |
Chín hẳn, hoàn tất |
8. Dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
Món tráng miệng |
9. Snack |
/snæk/ |
Đồ ăn nhẹ |
10. Join sb. for dinner |
/dʒɔɪn ˈsʌb. fɔːr ˈdɪn.ər/ |
Tham gia bữa tối với ai đó |
11. Appetizer |
/ˈæp.ə.taɪ.zər/ |
Món khai vị |
12. Make a reservation |
/meɪk ə ˌrɛz.əˈveɪ.ʃən/ |
Đặt chỗ |
13. Cutlery |
/ˈkʌt.ləri/ |
Bộ dao nĩa, dụng cụ ăn uống |
14. Loaf |
/loʊf/ |
Bánh mì (khối) |
15. Buffet |
/bʊˈfeɪ/ |
Bữa tiệc tự chọn |
16. Staple |
/ˈsteɪ.pəl/ |
Thực phẩm thiết yếu |
17. Go Dutch |
/ɡoʊ dʌtʃ/ |
Tính tiền riêng |
18. Regular dinner |
/ˈrɛ.ɡjə.lər ˈdɪn.ər/ |
Bữa tối thường ngày |
19. Mutton |
/ˈmʌt.ən/ |
Thịt cừu |
20. Change |
/tʃeɪndʒ/ |
Tiền thối lại |
2.5 Personal Well-being
a. Illness
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Epidemic |
/ˌɛp.ɪˈdɛm.ɪk/ |
Dịch bệnh |
2. Sore throat |
/sɔːr θroʊt/ |
Đau họng |
3. Bird flu |
/bɜːrd fluː/ |
Cúm gia cầm |
4. Runny nose |
/ˈrʌn.i noʊz/ |
Nghẹt mũi, sổ mũi |
5. SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome) |
/sɑːrz/ |
Hội chứng suy hô hấp cấp tính |
6. Stomachache |
/ˈstʌm.ək.eɪk/ |
Đau dạ dày |
7. Infectious illness |
/ɪnˈfɛk.ʃəs ˈɪl.nəs/ |
Bệnh lây nhiễm |
8. Toothache |
/ˈtuːθ.eɪk/ |
Đau răng |
9. Symptom |
/ˈsɪmptəm/ |
Triệu chứng |
10. Allergy |
/ˈælər.dʒi/ |
Dị ứng |
11. Sneeze |
/sniːz/ |
Hắt xì |
12. Fracture |
/ˈfræk.tʃər/ |
Gãy xương |
13. Diabetes |
/ˈdaɪ.əˌbiː.tɪs/ |
Tiểu đường |
14. Have a temperature |
/hæv ə ˈtɛmpərətʃər/ |
Bị sốt |
15. Dental decay |
/ˈdɛn.təl dɪˈkeɪ/ |
Sâu răng |
b. Hospital & Doctors
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Attending/chief doctor |
/əˈtɛn.dɪŋ/ /tʃiːf ˈdɒk.tər/ |
Bác sĩ điều trị / bác sĩ trưởng |
2. Infirmary |
/ɪnˈfɜːr.mə.ri/ |
Phòng y tế, bệnh viện nhỏ |
3. Physician |
/fɪˈzɪʃ.ən/ |
Bác sĩ |
4. Surgeon |
/ˈsɜːr.dʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
5. Clinic |
/ˈklɪn.ɪk/ |
Phòng khám, cơ sở y tế nhỏ |
6. Anaesthetist |
/ˈæn.əs.θə.tɪst/ |
Bác sĩ gây mê |
c. Exercise
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Put on weight |
/pʊt ɒn weɪt/ |
Tăng cân |
2. Watch your diet |
/wɒtʃ jʊər ˈdaɪ.ɪt/ |
Chú ý đến chế độ ăn uống của bạn |
3. Overweight |
/ˈoʊ.vər.weɪt/ |
Thừa cân |
4. On diet |
/ɒn ˈdaɪ.ɪt/ |
Đang ăn kiêng |
5. Lose weight |
/luːz weɪt/ |
Giảm cân |
6. Physical exercise |
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈɛk.sɚ.saɪz/ |
Tập thể dục |
d. Personal Health
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. In good shape |
/ɪn ɡʊd ʃeɪp/ |
Ở trong trạng thái tốt |
2. In a fit state |
/ɪn ə fɪt steɪt/ |
Ở trong tình trạng khỏe mạnh |
3. Out of shape |
/aʊt ʌv ʃeɪp/ |
Không khỏe, thể lực yếu |
4. Fit as a fiddle |
/fɪt æz ə ˈfɪd.əl/ |
Cực kỳ khỏe mạnh |
5. In poor shape |
/ɪn pʊr ʃeɪp/ |
Trong tình trạng kém |
6. Feel under the weather |
/fiːl ˈʌn.dər ðə ˈwɛð.ər/ |
Cảm thấy không khỏe |
2.6 Traveling
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Travel agency |
/ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ |
Đại lý du lịch |
2. Flight number |
/flaɪt ˈnʌm.bər/ |
Số hiệu chuyến bay |
3. Check in |
/ˈtʃɛk ɪn/ |
Làm thủ tục lên máy bay |
4. Motel |
/moʊˈtɛl/ |
Nhà nghỉ |
5. Book the ticket |
/bʊk ðə ˈtɪk.ɪt/ |
Đặt vé |
6. Platform |
/ˈplæt.fɔːrm/ |
Sân ga |
7. Hiking |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
8. Hitch-hike |
/ˈhɪtʃ.haɪk/ |
Đi nhờ xe |
9. Conductor |
/kənˈdʌk.tər/ |
Nhân viên hướng dẫn, phát thanh viên |
10. Skiing |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
Trượt tuyết |
11. Mineral bath |
/ˈmɪn.ər.əl bæθ/ |
Tắm khoáng |
12. Streetcar |
/ˈstriːt.kɑːr/ |
Tàu điện trên phố |
13. Resort |
/rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
14. Visa |
/ˈviː.zə/ |
Thị thực |
15. Express train |
/ɪkˈsprɛs treɪn/ |
Tàu tốc hành |
16. High-speed train |
/haɪ spiːd treɪn/ |
Tàu cao tốc |
17. Shuttle |
/ˈʃʌt.əl/ |
Xe đưa đón |
18. Ferry |
/ˈfɛr.i/ |
Phà |
19. Tube/underground |
/tuːb/ /ˈʌn.dɚˌɡraʊnd/ |
Tàu điện ngầm |
20. Expressway/freeway |
/ɪkˈsprɛs.weɪ/ /ˈfriː.weɪ/ |
Đường cao tốc |
21. Roundtrip |
/ˈraʊnd.trɪp/ |
Chuyến đi khứ hồi |
2.7 Trending Topics
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Prosperous |
/ˈprɒs.pər.əs/ |
Thịnh vượng |
2. Decline |
/dɪˈklaɪn/ |
Sự suy giảm |
3. Depression |
/dɪˈprɛʃ.ən/ |
Suy thoái |
4. Recession |
/rɪˈsɛʃ.ən/ |
Suy giảm kinh tế |
5. Collapse |
/kəˈlæps/ |
Sự sụp đổ |
6. Bankrupt |
/ˈbæŋ.krʌpt/ |
Phá sản |
7. Monetary |
/ˈmʌn.ɪ.tri/ |
Tiền tệ |
8. Circulation |
/ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/ |
Chu trình, lưu thông |
9. Financier |
/ˌfɪn.ənˈsɪr/ |
Nhà tài chính |
10. Surplus |
/ˈsɜːr.pləs/ |
Thặng dư |
11. Inflation |
/ɪnˈfleɪ.ʃən/ |
Lạm phát |
12. Deflation |
/dɪˈfleɪ.ʃən/ |
Giảm phát |
13. Economic crisis |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈkraɪ.sɪs/ |
Khủng hoảng kinh tế |
14. Potential |
/pəˈtɛn.ʃəl/ |
Tiềm năng |
15. Cyberspace |
/ˈsaɪ.bər.speɪs/ |
Không gian mạng |
16. Multimedia |
/ˌmʌltɪˈmiː.di.ə/ |
Đa phương tiện |
17. Hacker |
/ˈhæk.ər/ |
Tin tặc |
18. Server |
/ˈsɜːrv.ər/ |
Máy chủ |
2.8 Weather
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Recycled water |
/ˈriːˌsaɪ.kəld ˈwɔː.tər/ |
Nước tái chế |
2. Renewable energy |
/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
3. Sewage treatment |
/ˈsuː.ɪdʒ ˈtriːt.mənt/ |
Xử lý nước thải |
4. Recyclable |
/rɪˈsaɪ.klə.bəl/ |
Có thể tái chế |
5. Deforestation rate |
/ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən reɪt/ |
Tỉ lệ phá rừng |
6. Water and soil erosion |
/ˈwɔː.tər ənd sɔɪl ɪˈroʊ.ʒən/ |
Xói mòn nước và đất |
7. Temperature |
/ˈtɛmpərətʃər/ |
Nhiệt độ |
8. Muggy |
/ˈmʌɡ.i/ |
Nóng nực, oi bức |
9. Humidity |
/hjuˈmɪdə.ti/ |
Độ ẩm |
10. Breeze |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
11. Climate trend |
/ˈklaɪ.mət trɛnd/ |
Xu hướng khí hậu |
12. Climate variation |
/ˈklaɪ.mət ˌvɛər.iˈeɪ.ʃən/ |
Biến đổi khí hậu |
13. Climate warming |
/ˈklaɪ.mət ˈwɔːr.mɪŋ/ |
Nóng lên khí hậu |
14. Climate watch |
/ˈklaɪ.mət wɒtʃ/ |
Giám sát khí hậu |
15. Climate-sensitive activity |
/ˈklaɪ.mət ˈsɛnsɪtɪv ækˈtɪvɪti/ |
Hoạt động nhạy cảm với khí hậu |
16. Climatic anomaly |
/klaɪˈmætɪk əˈnɒm.ə.li/ |
Dị thường khí hậu |
17. Conservation area |
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən ˈɛr.i.ə/ |
Khu bảo tồn |
18. Forecast |
/ˈfɔːr.kæst/ |
Dự báo |
19. Downpour |
/ˈdaʊn.pɔːr/ |
Cơn mưa lớn |
20. Gust |
/ɡʌst/ |
Cơn gió mạnh |
2.9 Housing & Moving
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Landlord/landlady |
/ˈlænd.lɔːrd/ /ˈlænd.leɪ.dɪ/ |
Chủ nhà / nữ chủ nhà |
2. Ventilation |
/ˌvɛn.tɪˈleɪ.ʃən/ |
Thông gió |
3. Tenant |
/ˈtɛn.ənt/ |
Người thuê nhà |
4. Accommodate |
/əˈkɒm.ə.deɪt/ |
Cung cấp chỗ ở, điều chỉnh |
5. Apartment/flat |
/əˈpɑːrt.mənt/ /flæt/ |
Căn hộ / chung cư |
6. Dwell |
/dwɛl/ |
Cư trú, sống |
7. Residence |
/ˈrɛz.ɪ.dəns/ |
Nơi cư trú, nhà ở |
8. Downtown |
/ˈdaʊn.taʊn/ |
Khu trung tâm thành phố |
9. Hallway |
/ˈhɔːl.weɪ/ |
Hành lang |
10. Suburb |
/ˈsʌb.ɜːrb/ |
Ngoại ô |
11. Spare room |
/spɛr ruːm/ |
Phòng trống |
12. Neighborhood |
/ˈneɪ.bər.hʊd/ |
Khu vực xung quanh |
13. Burglar |
/ˈbɜːr.ɡlər/ |
Kẻ trộm |
14. Transportation |
/ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən/ |
Vận chuyển |
15. House-warming party |
/ˈhaʊs wɔːr.mɪŋ ˈpɑːr.ti/ |
Tiệc tân gia |
16. Subway entrance |
/ˈsʌb.weɪ ˈɛn.trəns/ |
Lối vào tàu điện ngầm |
2.10 Decoration & Repair
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1. Furnished |
/ˈfɜːrnɪʃt/ |
Có nội thất |
2. Crack |
/kræk/ |
Vết nứt |
3. Unfurnished |
/ʌnˈfɜːrnɪʃt/ |
Không có nội thất |
4. Install |
/ɪnˈstɔːl/ |
Lắp đặt |
5. Baby crib |
/ˈbeɪ.bi krɪb/ |
Cũi trẻ em |
6. Maintenance |
/ˈmeɪn.tən.əns/ |
Bảo trì |
7. Decoration |
/ˌdɛkəˈreɪʃən/ |
Trang trí |
8. Plumber |
/ˈplʌm.ər/ |
Thợ sửa ống nước |
9. Multiple glazing |
/ˈmʌl.tə.pəl ˈɡleɪ.zɪŋ/ |
Kính đa lớp |
10. Washing machine |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy giặt |
11. Cupboard |
/ˈkʌb.ərd/ |
Tủ bếp |
12. Refrigerator/fridge |
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/ /frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
13. Sideboard |
/ˈsaɪd.bɔːrd/ |
Bàn ăn phụ |
14. Light bulb |
/laɪt bʌlb/ |
Bóng đèn |
15. Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa |
16. Heater |
/ˈhiː.tər/ |
Thiết bị sưởi |
17. Pipe |
/paɪp/ |
Ống |
18. Furnace |
/ˈfɜːrnɪs/ |
Lò sưởi |
19. Leak |
/liːk/ |
Rò rỉ |
20. Air conditioner |
/ˈɛr kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
Máy điều hòa |
3. Mẹo học và sử dụng các từ thông dụng trong phần Ielts Listening
Để sử dụng hiệu quả các từ thông dụng trong bài thi nghe Ielts, hãy cân nhắc các mẹo nghe Ielts sau đây :
- Luyện tập từ vựng: Bạn nên thường xuyên xem lại và luyện tập các từ vựng tiếng anh thông dụng liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như giáo dục, du lịch, công việc, thói quen hàng ngày và hoạt động giải trí. Có nhiều nguồn tài nguyên trực tuyến như danh sách từ vựng và bài kiểm tra được thiết kế riêng cho việc chuẩn bị cho kỳ thi Ielts.
- Nghe chủ động: Nghe nhiều tài liệu tiếng anh và chú ý đến cách phát âm, ngữ điệu và cách nhấn mạnh của người nói vào một số từ nhất định. Điều này không chỉ giúp bạn tiếp xúc với nhiều giọng, phong cách nói khác nhau mà còn học được từ vựng trong các bối cảnh thực tế giúp ích cho bạn trong kỳ thi Ielts Listening.
- Luyện tập bài thi Ielts Listening: Tận dụng các bài kiểm tra thực hành nghe Ielts để đánh giá kỹ năng nghe của bạn và kiểm tra xem việc học các từ phổ biến trong Ielts Listening đã giúp bạn tìm ra câu trả lời dễ dàng như thế nào. Nó sẽ cho phép bạn phân tích hiệu suất của mình, xác định các lĩnh vực cần cải thiện và điều chỉnh các chiến lược học tập của bạn cho phù hợp.
Việc nắm vững bộ từ vựng thường xuất hiện trong bài thi Ielts Listening sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Hãy dành thời gian để học hỏi và thực hành với những từ vựng này, từ đó cải thiện khả năng nghe và hiểu của bạn. Bằng sự chuẩn bị chu đáo và nỗ lực không ngừng, bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi Ielts.