img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening cần ghi nhớ

Tác giả Hoàng Uyên 16:06 06/12/2024 72

Trong kỳ thi IELTS Listening, việc làm quen và ghi nhớ bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện là rất quan trọng. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài thi mà còn nâng cao khả năng nghe, đọc và viết. Bài viết này sẽ giới thiệu các nhóm từ vựng chính, đồng thời cung cấp mẹo hữu ích để bạn có thể tận dụng hiệu quả nhất trong quá trình ôn luyện.

Bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening cần ghi nhớ
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Vì sao nên ghi nhớ những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening

Từ vựng chiếm 25% điểm cho cả bốn phần nghe, viết, đọc và nói trong kỳ thi Ielts. Do đó, lý do quan trọng nhất để làm quen với các từ vựng phổ biến trong Ielts Listening không chỉ giúp bạn vượt qua bài thi với điểm số cao và làm phong phú thêm vốn từ vựng chung của bạn khi giao tiếp học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, ghi nhớ từ vựng tiếng anh còn đem lại nhiều lợi ích như: 

  • Cải thiện khả năng hiểu: Hiểu các từ thông dụng giúp cải thiện khả năng hiểu các phần nghe. Bạn có nhiều khả năng hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa của đoạn văn hơn nếu bạn quen thuộc với các từ thông dụng trong Ielts Listening, điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các ý chính và dự đoán hoặc tìm ra câu trả lời.

  • Tăng tốc độ: Bạn phải giải quyết 40 câu hỏi trong phần listening Ielts trong thời gian giới hạn. Vì vậy, việc biết các từ phổ biến nhất trong phần listening Ielts giúp bạn xử lý thông tin nhanh chóng và cho phép bạn theo kịp các bản ghi âm mà không bị mất phương hướng do các yếu tố gây mất tập trung trong phần listening Ielts .

  • Giảm lỗi chính tả: Lỗi chính tả có thể ảnh hưởng đến điểm Ielts của bạn trong phần nghe. Do đó, việc thành thạo những từ này có thể giảm nguy cơ mắc lỗi và hiểu sai thông tin chính, do đó cải thiện khả năng nghe hiểu tổng thể của bạn.

  • Điểm cao hơn: Hiểu các từ thông dụng trong phần listening Ielts là rất quan trọng để đạt điểm cao trong phần listening Ielts. Vì các câu hỏi thường yêu cầu hiểu các chi tiết cụ thể, việc thiếu các từ thông dụng có thể dẫn đến câu trả lời không chính xác, cuối cùng ảnh hưởng đến điểm Ielts listening tổng thể của bạn.

Bây giờ hãy sẵn sàng đọc danh sách các từ thông dụng trong phần Ielts listening để biết cách viết và phát âm đúng của các từ thông dụng trong bài thi, điều này sẽ giúp ích cho bạn trong và sau kỳ thi Ielts.

2. Danh sách từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Ielts Listening

2.1 School

a. Library 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. Shelf

/ʃelf/

Kệ, giá để sách

2. Librarian

/laɪˈbɛr.i.ən/

Thủ thư

3. The stacks

/ðə stæks/

Kho sách (khu vực sách)

4. Return

/rɪˈtɜrn/

Trả lại

5. Fine

/faɪn/

Phí phạt (của sách quá hạn)

6. Magazine

/ˈmæɡ.ə.ziːn/

Tạp chí

7. Copier

/ˈkɒp.i.ər/

Máy photocopy

8. Overdue

/ˌoʊ.vərˈduː/

Quá hạn

9. Reading room

/ˈriː.dɪŋ ruːm/

Phòng đọc

10. Reference room

/ˈrɛf.ər.əns ruːm/

Phòng tham khảo

11. Periodical room

/ˌpɪr.iˈɒd.ɪ.kəl ruːm/

Phòng ra mắt ấn phẩm định kỳ

12. Study lounge

/ˈstʌd.i laʊndʒ/

Phòng nghỉ học

13. Catalogue

/ˈkæt.əl.ɔːɡ/

Danh mục (sách)

14. Index

/ˈɪn.dɛks/

Chỉ mục

15. Keyword

/ˈkiː.wɜːrd/

Từ khóa

16. Volume

/ˈvɒl.juːm/

Tập sách

17. Library card

/ˈlaɪ.brər.i kɑːrd/

Thẻ thư viện

18. Book reservation

/bʊk ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/

Đặt sách

19. Periodical

/ˌpɪr.iˈɒd.ɪ.kəl/

Ấn phẩm định kỳ

20. Quarterly

/ˈkwɔːrtər.li/

Hàng quý (3 tháng/lần)

21. Back issue

/bæk ˈɪʃ.uː/

Số báo cũ

22. Current issue

/ˈkʌr.ənt ˈɪʃ.uː/

Số báo hiện tại

23. Latest number

/ˈleɪ.tɪst ˈnʌm.bər/

Số báo mới nhất

24. Writing permission

/ˈraɪ.tɪŋ pərˈmɪʃ.ən/

Giấy phép viết

25. Check out

/ʧɛk aʊt/

Mượn sách

26. Put on reserve

/pʊt ɒn rɪˈzɜrv/

Đặt sách vào hàng dự trữ (không được mượn về)

b. Student

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. Freshman

/ˈfrɛʃ.mən/

Sinh viên năm nhất

2. Sophomore

/ˈsɒf.ə.mɔːr/

Sinh viên năm hai

3. Junior student

/ˈdʒuː.nɪər ˈstjuː.dənt/

Sinh viên năm ba

4. Senior student

/ˈsiː.njər ˈstjuː.dənt/

Sinh viên năm tư

5. Bachelor

/ˈbætʃ.əl.ər/

Cử nhân

6. Master

/ˈmæs.tər/

Thạc sĩ

7. Doctoral candidate

/ˈdɒk.tər.əl ˈkæn.dɪ.dət/

Ứng viên tiến sĩ

8. Alumni/Alumnus

/əˈlʌm.naɪ/ /əˈlʌm.nəs/

Cựu sinh viên (alumni: số nhiều, alumnus: số ít)

9. Post doctorate

/ˌpoʊst ˈdɒk.tər.ɪt/

Sau tiến sĩ

c. Teacher

       Từ vựng                            

       Phiên âm                               

Dịch nghĩa                          

1. Lecturer

/ˈlɛk.tʃər.ər/

Giảng viên

2. Associate professor

/əˈsoʊ.si.eɪt ˈprɒf.ə.sər/

Giáo sư trợ lý

3. Supervisor

/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/

Người hướng dẫn

4. Professor

/prəˈfɛs.ər/

Giáo sư

5. Dean

/diːn/

Trưởng khoa

6. Teaching assistant

/ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/

Trợ giảng

d. Courses

 Từ vựng   

Phiên âm

                      Dịch nghĩa                          

1. Take the course

/teɪk ðə kɔːrs/

Tham gia khóa học

2. Credit

/ˈkrɛd.ɪt/

Tín chỉ

3. Register

/ˈrɛdʒ.ɪ.stər/

Đăng ký

4. Drop the course

/drɒp ðə kɔːrs/

Bỏ khóa học

5. Introductory course

/ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i kɔːrs/

Khóa học nhập môn

6. Advanced course

/ədˈvænst kɔːrs/

Khóa học nâng cao

7. Rank

/ræŋk/

Hạng, thứ tự

8. Syllabus

/ˈsɪl.ə.bəs/

Nội dung môn học

9. Curriculum

/kəˈrɪk.jʊ.ləm/

Chương trình học (nhiều môn)

10. Seminar

/ˈsɛm.ɪ.nɑːr/

Hội thảo

11. Elective/optional course

/ɪˈlɛk.tɪv/ /ˈɔp.ʃən.əl kɔːrs/

Khóa học tự chọn

12. Compulsory course

/kəmˈpʌl.sər.i kɔːrs/

Khóa học bắt buộc

13. Drop-out

/ˈdrɒp.aʊt/

Nghỉ học

14. Makeup exam

/ˈmeɪ.kʌp ɪɡˈzæm/

Kỳ thi bù

15. Psychology course

/saɪˈkɒl.ə.dʒi kɔːrs/

Khóa học tâm lý

16. Physics

/ˈfɪz.ɪks/

Vật lý

17. Computer course

/kəmˈpjuː.tər kɔːrs/

Khóa học máy tính

18. Computer science

/kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/

Khoa học máy tính

e. Reading & Books

Từ vựng

Phiên âm

                               Dịch nghĩa                     

1. Book review

/bʊk rɪˈvjuː/

Đánh giá sách

2. Novel

/ˈnɒv.əl/

Tiểu thuyết

3. Press

/prɛs/

Báo chí

4. Publisher

/ˈpʌb.lɪ.ʃər/

Nhà xuất bản

5. Publication

/ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

Ấn phẩm

6. Biography

/baɪˈɒɡ.rə.fi/

Tiểu sử

7. Editorial

/ˌɛd.ɪˈtɔːr.i.əl/

Biên tập

8. Extra copy

/ˈɛkstrə ˈkɒpi/

Bản sao thêm

9. Paperback edition

/ˈpɛr.pə.bæk ɪˈdɪʃ.ən/

Ấn bản bìa mềm

10. Out of print

/aʊt ʌv prɪnt/

Ngưng phát hành

11. Read selectively

/riːd sɪˈlɛk.tɪv.li/

Đọc có chọn lọc

12. Get through a novel

/ɡɛt θruː ə ˈnɒv.əl/

Đọc xong một cuốn tiểu thuyết

13. Be addicted to the book

/bi əˈdɪk.tɪd tuː ðə bʊk/

Nghiện sách

14. Plough through

/plaʊ θruː/

Đọc ngấu nghiến

15. Read extensively

/riːd ɪkˈstɛns.ɪv.li/

Đọc một cách rộng rãi

f. After Class

Từ vựng

Phiên âm

                               Dịch nghĩa                          

1. Devote to

/dɪˈvoʊt tuː/

Tận tâm, cống hiến cho

2. Run for

/rʌn fɔːr/

Ứng cử cho

3. Candidate

/ˈkæn.dɪ.deɪt/

Ứng viên

4. Vote

/voʊt/

Bỏ phiếu

5. Conflict

/ˈkɒn.flɪkt/

Xung đột

6. Election campaign

/ɪˈlɛk.ʃən kæmˈpeɪn/

Chiến dịch bầu cử

7. Campaign manager

/kæmˈpeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý chiến dịch

8. Participant

/pɑːrˈtɪs.ɪ.pənt/

Người tham gia

9. The student’s union

/ðə ˈstjuː.dənts ˈjuː.njən/

Liên đoàn sinh viên

10. Chairman

/ˈtʃeə.mən/

Chủ tịch

11. Speech contest

/spiːtʃ ˈkɒn.tɛst/

Cuộc thi nói

12. Enroll in

/ɪnˈroʊl ɪn/

Đăng ký vào

13. Sign up for

/saɪn ʌp fɔːr/

Đăng ký tham gia

2.2 Daily Life

a. Shopping

Từ vựng

Phiên âm

                Dịch nghĩa                              

1. Convenience store

/kənˈviː.ni.əns stɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

2. Department store

/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/

Cửa hàng bách hóa

3. Mall

/mɔːl/

Trung tâm mua sắm

4. Chain store

/tʃeɪn stɔːr/

Cửa hàng chuỗi

5. Shopping list

/ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/

Danh sách mua sắm

6. Supermarket

/ˈsuː.pərˌmɑːrkɪt/

Siêu thị

7. Family size

/ˈfæm.ɪ.li saɪz/

Kích cỡ gia đình

8. Receipt

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

9. Outlet

/ˈaʊt.lɛt/

Cửa hàng giảm giá

10. On sale

/ɒn seɪl/

Đang giảm giá

11. Sell out

/sɛl aʊt/

Hết hàng

12. Grocery store

/ˈɡroʊ.sə.ri stɔːr/

Cửa hàng tạp hóa

13. Out of stock

/aʊt ʌv stɒk/

Hết hàng

14. In stock

/ɪn stɒk/

Có hàng

15. Customer

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

16. Complaint

/kəmˈpleɪnt/

Khiếu nại

17. Deliver

/dɪˈlɪv.ər/

Giao hàng

18. Counter

/ˈkaʊn.tər/

Quầy thu ngân

19. Closing time

/ˈkloʊ.zɪŋ taɪm/

Giờ đóng cửa

20. Balance

/ˈbæl.əns/

Số dư

21. Luxurious items

/lʌkˈʃʊə.ri.əs ˈaɪ.təmz/

Hàng hóa xa xỉ

22. Electronic product

/ɪˌlɛkˈtrɒn.ɪk ˈprɒd.ʌkt/

Sản phẩm điện tử

23. Stationery

/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/

Đồ dùng văn phòng

24. Digital video camera

/ˈdɪdʒɪ.təl ˈvɪd.i.oʊ ˈkæm.ər.ə/

Máy quay video kỹ thuật số

25. Past the prime

/pæst ðə praɪm/

Qua thời kỳ đỉnh cao

b. Living in a house

Từ vựng

Phiên âm

                          Dịch nghĩa                              

1. Housework

/ˈhaʊs.wɜːrk/

Công việc nhà

2. Electric cooker

/ɪˈlɛk.trɪk ˈkʊk.ər/

Nồi cơm điện

3. Laundry

/ˈlɔːn.dri/

Giặt ủi

4. Iron

/ˈaɪ.ən/

Bàn ủi

5. Vacuum cleaner

/ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/

Máy hút bụi

6. Housemaid

/ˈhaʊs.meɪd/

Người giúp việc nhà

7. Housekeeper

/ˈhaʊsˌkiː.pər/

Người quán xuyến nhà

8. Housewife

/ˈhaʊs.waɪf/

Nội trợ

9. Keep an eye on

/kip ən aɪ ɒn/

Theo dõi, chú ý đến

10. Household expenses

/ˈhaʊs.hoʊld ɪkˈspɛnsɪz/

Chi phí gia đình

11. Keep down the cost

/kip daʊn ðə kɔst/

Giữ chi phí ở mức thấp

12. Fix the dinner

/fɪks ðə ˈdɪn.ər/

Chuẩn bị bữa tối

13. Budget

/ˈbʌdʒ.ɪt/

Ngân sách

14. In a mess

/ɪn ə mɛs/

Hỗn độn, bừa bãi

15. Economical

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/

Tiết kiệm

c. Daily Interaction

Từ vựng

Phiên âm

                                  Dịch nghĩa                                     

1. Leisure time

/ˈleʒ.ər taɪm/

Thời gian rảnh

2. Telephone booth

/ˈtɛl.ɪ.fə.n boʊθ/

Buồng điện thoại

3. Date

/deɪt/

Cuộc hẹn, ngày

4. Payphone

/ˈpeɪ.foʊn/

Điện thoại công cộng

5. Call on sb.

/kɔːl ɒn sʌb./

Gọi cho ai đó

6. Long-distance call

/lɔːŋ ˈdɪs.təns kɔːl/

Cuộc gọi đường dài

7. Take a message

/teɪk ə ˈmɛs.ɪdʒ/

Nhận tin nhắn

8. Hang up

/hæŋ ʌp/

Gác máy, kết thúc cuộc gọi

9. Keep contact

/kiːp ˈkɒn.tækt/

Giữ liên lạc

10. Hold on

/hoʊld ɒn/

Chờ một chút

11. Hospitable

/hɒsˈpɪt.ə.bəl/

Hiếu khách

2.3 Business 

a. Looking for a job

Từ vựng

Phiên âm

                           Dịch nghĩa                             

1. Job hunting

/dʒɒb ˈhʌn.tɪŋ/

Tìm kiếm việc làm

2. Inexperienced

/ˌɪn.ɪkˈspɪər.ənst/

Không có kinh nghiệm

3. Opportunity

/ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/

Cơ hội

4. Want ads

/wɒnt ædz/

Quảng cáo tuyển dụng

5. Unemployment

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/

Thất nghiệp

6. Position

/pəˈzɪʃ.ən/

Vị trí công việc

7. Wage

/weɪdʒ/

Mức lương

8. Opening/vacancy

/ˈoʊ.pən.ɪŋ/ /ˈveɪ.kən.si/

Chỗ trống

9. Full-time job

/fʊl taɪm dʒɒb/

Việc làm toàn thời gian

10. Part-time job

/pɑːrt taɪm dʒɒb/

Việc làm bán thời gian

11. Inquiry

/ɪnˈkwaɪə.ri/

Hỏi thông tin, yêu cầu thông tin

12. Do odd jobs

/duː ɒd dʒɒbz/

Làm những công việc lặt vặt

13. Consult

/kənˈsʌlt/

Tư vấn

14. Resume

/rɪˈzjuːm/

Sơ yếu lý lịch

15. Application letter

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈlɛt.ər/

Thư xin việc

16. Fire

/faɪər/

Sa thải

17. Hire

/haɪər/

Tuyển dụng

18. Recruit

/rɪˈkruːt/

Tuyển mộ

19. Interview

/ˈɪn.tə.vjuː/

Phỏng vấn

20. Job-hopping

/dʒɒb ˈhɒp.ɪŋ/

Thay đổi công việc thường xuyên

21. Interviewee

/ˌɪn.tə.vjuːˈiː/

Người phỏng vấn

22. Take over

/teɪk ˈoʊ.vər/

Tiếp quản

23. Interviewer

/ˈɪn.tə.vjuː.ər/

Người phỏng vấn

24. Appointment

/əˈpɔɪnt.mənt/

Cuộc hẹn

25. Impression

/ɪmˈprɛʃ.ən/

Ấn tượng

26. Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

Tự tin

27. Turn down

/tɜrn daʊn/

Từ chối

28. Have no match for…

/hæv noʊ mætʃ fɔːr/

Không phù hợp với…

b. Working in a business

Từ vựng

Phiên âm

                                   Dịch nghĩa                                             

1. On business

/ɒn ˈbɪz.nɪs/

Để làm việc, trong công việc

2. Be involved in

/bi ɪnˈvɒlvd ɪn/

Tham gia vào

3. Appointment

/əˈpɔɪnt.mənt/

Cuộc hẹn

4. In charge of

/ɪn tʃɑːrdʒ ʌv/

Có trách nhiệm về

5. Client

/ˈklaɪ.ənt/

Khách hàng

6. Compromise

/ˈkɒm.prə.maɪz/

Thỏa hiệp

7. Get along with

/ɡɛt əˈlɒŋ wɪð/

Hòa hợp với

8. Proposal

/prəˈpoʊ.zəl/

Đề xuất

9. Assistance

/əˈsɪs.təns/

Sự trợ giúp

10. Branch

/bræntʃ/

Chi nhánh

11. Cooperation

/koʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/

Hợp tác

12. Transaction

/trænˈzæk.ʃən/

Giao dịch

13. Bid

/bɪd/

Đặt giá, thầu

14. Transfer

/trænsˈfɜːr/

Chuyển giao

c. Business Attitude 

Từ vựng

Phiên âm

                                 Dịch nghĩa              

1. Attitude

/ˈæt.ɪ.tjuːd/

Thái độ

2. Personality

/ˌpɜːr.səˈnæl.ɪ.ti/

Tính cách

3. Overwork

/ˈoʊ.vər.wɜːrk/

Làm việc quá sức

4. Determined

/dɪˈtɜːr.mɪnd/

Kiên quyết

5. Forgetful

/fərˈɡɛt.fəl/

Hay quên

6. Diligent

/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/

Chăm chỉ

7. Wear out

/wɛr aʊt/

Kiệt sức, mòn mỏi

8. Perseverance

/ˌpɜːr.səˈvɪə.rəns/

Kiên trì

9. Hang on

/hæŋ ɒn/

Chờ một chút

10. Workaholic

/ˈwɜːr.kə.hɔː.lɪk/

Người nghiện công việc

11. Workload

/ˈwɜːrk.loʊd/

Khối lượng công việc

12. Struggle

/ˈstrʌɡ.əl/

Đấu tranh, vật lộn

13. Continuous exploration

/kənˈtɪn.ju.əs ɪkˈsplɔː.reɪ.ʃən/

Khám phá liên tục

14. Hard-working

/hɑːrd ˈwɜːr.kɪŋ/

Chăm chỉ, cần cù

d. Work Performance

Từ vựng

Phiên âm

                                     Dịch nghĩa                                               

1. Recognition

/ˌrek.əgˈnɪʃ.ən/

Sự công nhận

2. Tribute

/ˈtrɪb.juːt/

Sự tôn vinh, tri ân

3. Achievement

/əˈtʃiːv.mənt/

Thành tựu

4. Pioneer

/ˌpaɪəˈnɪr/

Người tiên phong

5. Contribution

/ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/

Sự đóng góp

6. Blaze a trail

/bleɪz ə treɪl/

Mở đường, dẫn đầu

7. Symbol

/ˈsɪm.bəl/

Biểu tượng

8. Legend

/ˈlɛdʒ.ənd/

Huyền thoại, truyền thuyết

2.4 Entertainment 

a. Art & Culture

Từ vựng

Phiên âm

                       Dịch nghĩa                    

1. Napkin

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

2. Beverage

/ˈbɛv.ər.ɪdʒ/

Đồ uống

3. Gardening

/ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/

Làm vườn

4. Excursion

/ɪkˈskɜːr.ʒən/

Chuyến đi tham quan

5. Performance

/pərˈfɔːr.məns/

Buổi trình diễn

6. TV channels

/ˈtiː.vi ˈtʃæn.əlz/

Kênh truyền hình

7. Horror movie

/ˈhɔːr.ər ˈmuː.vi/

Phim kinh dị

8. Broadcast

/ˈbrɔːd.kæst/

Phát sóng

9. Live broadcast

/laɪv ˈbrɔːd.kæst/

Phát sóng trực tiếp

10. Documentary

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

Phim tài liệu

11. Violence movie

/ˈvaɪ.ə.ləns ˈmuː.vi/

Phim có tính bạo lực

12. Commercial advertisement

/kəˈmɜːr.ʃəl ədˈvɜːtɪs.mənt/

Quảng cáo thương mại

13. Entertainment industry

/ˌɛn.tərˈteɪn.mənt ˈɪn.də.stri/

Ngành công nghiệp giải trí

14. TV theater

/ˈtiː.vi ˈθɪə.tər/

Rạp chiếu phim truyền hình

b. Eating Out

Từ vựng

Phiên âm

                            Dịch nghĩa                                   

1. Waiter/waitress

/ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/

Bồi bàn / nữ bồi bàn

2. Pork

/pɔːrk/

Thịt heo

3. Beef steak

/biːf steɪk/

Bít tết bò

4. Menu

/ˈmen.juː/

Thực đơn

5. Raw

/rɔː/

Sống, chưa chín

6. Medium

/ˈmiː.di.əm/

Chín vừa

7. Done

/dʌn/

Chín hẳn, hoàn tất

8. Dessert

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

9. Snack

/snæk/

Đồ ăn nhẹ

10. Join sb. for dinner

/dʒɔɪn ˈsʌb. fɔːr ˈdɪn.ər/

Tham gia bữa tối với ai đó

11. Appetizer

/ˈæp.ə.taɪ.zər/

Món khai vị

12. Make a reservation

/meɪk ə ˌrɛz.əˈveɪ.ʃən/

Đặt chỗ

13. Cutlery

/ˈkʌt.ləri/

Bộ dao nĩa, dụng cụ ăn uống

14. Loaf

/loʊf/

Bánh mì (khối)

15. Buffet

/bʊˈfeɪ/

Bữa tiệc tự chọn

16. Staple

/ˈsteɪ.pəl/

Thực phẩm thiết yếu

17. Go Dutch

/ɡoʊ dʌtʃ/

Tính tiền riêng

18. Regular dinner

/ˈrɛ.ɡjə.lər ˈdɪn.ər/

Bữa tối thường ngày

19. Mutton

/ˈmʌt.ən/

Thịt cừu

20. Change

/tʃeɪndʒ/

Tiền thối lại

2.5 Personal Well-being 

a. Illness

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. Epidemic

/ˌɛp.ɪˈdɛm.ɪk/

Dịch bệnh

2. Sore throat

/sɔːr θroʊt/

Đau họng

3. Bird flu

/bɜːrd fluː/

Cúm gia cầm

4. Runny nose

/ˈrʌn.i noʊz/

Nghẹt mũi, sổ mũi

5. SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome)

/sɑːrz/

Hội chứng suy hô hấp cấp tính

6. Stomachache

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau dạ dày

7. Infectious illness

/ɪnˈfɛk.ʃəs ˈɪl.nəs/

Bệnh lây nhiễm

8. Toothache

/ˈtuːθ.eɪk/

Đau răng

9. Symptom

/ˈsɪmptəm/

Triệu chứng

10. Allergy

/ˈælər.dʒi/

Dị ứng

11. Sneeze

/sniːz/

Hắt xì

12. Fracture

/ˈfræk.tʃər/

Gãy xương

13. Diabetes

/ˈdaɪ.əˌbiː.tɪs/

Tiểu đường

14. Have a temperature

/hæv ə ˈtɛmpərətʃər/

Bị sốt

15. Dental decay

/ˈdɛn.təl dɪˈkeɪ/

Sâu răng

b. Hospital & Doctors 

Từ vựng

Phiên âm

                             Dịch nghĩa                                   

1. Attending/chief doctor

/əˈtɛn.dɪŋ/ /tʃiːf ˈdɒk.tər/

Bác sĩ điều trị / bác sĩ trưởng

2. Infirmary

/ɪnˈfɜːr.mə.ri/

Phòng y tế, bệnh viện nhỏ

3. Physician

/fɪˈzɪʃ.ən/

Bác sĩ

4. Surgeon

/ˈsɜːr.dʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

5. Clinic

/ˈklɪn.ɪk/

Phòng khám, cơ sở y tế nhỏ

6. Anaesthetist

/ˈæn.əs.θə.tɪst/

Bác sĩ gây mê

c. Exercise 

Từ vựng

Phiên âm

                             Dịch nghĩa                                             

1. Put on weight

/pʊt ɒn weɪt/

Tăng cân              

2. Watch your diet

/wɒtʃ jʊər ˈdaɪ.ɪt/

Chú ý đến chế độ ăn uống của bạn

3. Overweight

/ˈoʊ.vər.weɪt/

Thừa cân

4. On diet

/ɒn ˈdaɪ.ɪt/

Đang ăn kiêng

5. Lose weight

/luːz weɪt/

Giảm cân

6. Physical exercise

/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈɛk.sɚ.saɪz/

Tập thể dục

d. Personal Health

Từ vựng

Phiên âm

                             Dịch nghĩa                                   

1. In good shape

/ɪn ɡʊd ʃeɪp/

Ở trong trạng thái tốt

2. In a fit state

/ɪn ə fɪt steɪt/

Ở trong tình trạng khỏe mạnh

3. Out of shape

/aʊt ʌv ʃeɪp/

Không khỏe, thể lực yếu

4. Fit as a fiddle

/fɪt æz ə ˈfɪd.əl/

Cực kỳ khỏe mạnh

5. In poor shape

/ɪn pʊr ʃeɪp/

Trong tình trạng kém

6. Feel under the weather

/fiːl ˈʌn.dər ðə ˈwɛð.ər/

Cảm thấy không khỏe

2.6 Traveling

Từ vựng

Phiên âm

                          Dịch nghĩa                                       

1. Travel agency

/ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/

Đại lý du lịch

2. Flight number

/flaɪt ˈnʌm.bər/

Số hiệu chuyến bay

3. Check in

/ˈtʃɛk ɪn/

Làm thủ tục lên máy bay

4. Motel

/moʊˈtɛl/

Nhà nghỉ

5. Book the ticket

/bʊk ðə ˈtɪk.ɪt/

Đặt vé

6. Platform

/ˈplæt.fɔːrm/

Sân ga

7. Hiking

/ˈhaɪ.kɪŋ/

Đi bộ đường dài

8. Hitch-hike

/ˈhɪtʃ.haɪk/

Đi nhờ xe

9. Conductor

/kənˈdʌk.tər/

Nhân viên hướng dẫn, phát thanh viên

10. Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Trượt tuyết

11. Mineral bath

/ˈmɪn.ər.əl bæθ/

Tắm khoáng

12. Streetcar

/ˈstriːt.kɑːr/

Tàu điện trên phố

13. Resort

/rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng

14. Visa

/ˈviː.zə/

Thị thực

15. Express train

/ɪkˈsprɛs treɪn/

Tàu tốc hành

16. High-speed train

/haɪ spiːd treɪn/

Tàu cao tốc

17. Shuttle

/ˈʃʌt.əl/

Xe đưa đón

18. Ferry

/ˈfɛr.i/

Phà

19. Tube/underground

/tuːb/ /ˈʌn.dɚˌɡraʊnd/

Tàu điện ngầm

20. Expressway/freeway

/ɪkˈsprɛs.weɪ/ /ˈfriː.weɪ/

Đường cao tốc

21. Roundtrip

/ˈraʊnd.trɪp/

Chuyến đi khứ hồi 

2.7 Trending Topics

Từ vựng                      

Phiên âm                                              

                       Dịch nghĩa                     

1. Prosperous

/ˈprɒs.pər.əs/

Thịnh vượng

2. Decline

/dɪˈklaɪn/

Sự suy giảm

3. Depression

/dɪˈprɛʃ.ən/

Suy thoái

4. Recession

/rɪˈsɛʃ.ən/

Suy giảm kinh tế

5. Collapse

/kəˈlæps/

Sự sụp đổ

6. Bankrupt

/ˈbæŋ.krʌpt/

Phá sản

7. Monetary

/ˈmʌn.ɪ.tri/

Tiền tệ

8. Circulation

/ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/

Chu trình, lưu thông

9. Financier

/ˌfɪn.ənˈsɪr/

Nhà tài chính

10. Surplus

/ˈsɜːr.pləs/

Thặng dư

11. Inflation

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

Lạm phát

12. Deflation

/dɪˈfleɪ.ʃən/

Giảm phát

13. Economic crisis

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈkraɪ.sɪs/

Khủng hoảng kinh tế

14. Potential

/pəˈtɛn.ʃəl/

Tiềm năng

15. Cyberspace

/ˈsaɪ.bər.speɪs/

Không gian mạng

16. Multimedia

/ˌmʌltɪˈmiː.di.ə/

Đa phương tiện

17. Hacker

/ˈhæk.ər/

Tin tặc

18. Server

/ˈsɜːrv.ər/

Máy chủ

2.8 Weather 

Từ vựng

Phiên âm

                             Dịch nghĩa                         

1. Recycled water

/ˈriːˌsaɪ.kəld ˈwɔː.tər/

Nước tái chế

2. Renewable energy

/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/

Năng lượng tái tạo

3. Sewage treatment

/ˈsuː.ɪdʒ ˈtriːt.mənt/

Xử lý nước thải

4. Recyclable

/rɪˈsaɪ.klə.bəl/

Có thể tái chế

5. Deforestation rate

/ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən reɪt/

Tỉ lệ phá rừng

6. Water and soil erosion

/ˈwɔː.tər ənd sɔɪl ɪˈroʊ.ʒən/

Xói mòn nước và đất

7. Temperature

/ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ

8. Muggy

/ˈmʌɡ.i/

Nóng nực, oi bức

9. Humidity

/hjuˈmɪdə.ti/

Độ ẩm

10. Breeze

/briːz/

Gió nhẹ

11. Climate trend

/ˈklaɪ.mət trɛnd/

Xu hướng khí hậu

12. Climate variation

/ˈklaɪ.mət ˌvɛər.iˈeɪ.ʃən/

Biến đổi khí hậu

13. Climate warming

/ˈklaɪ.mət ˈwɔːr.mɪŋ/

Nóng lên khí hậu

14. Climate watch

/ˈklaɪ.mət wɒtʃ/

Giám sát khí hậu

15. Climate-sensitive activity

/ˈklaɪ.mət ˈsɛnsɪtɪv ækˈtɪvɪti/

Hoạt động nhạy cảm với khí hậu

16. Climatic anomaly

/klaɪˈmætɪk əˈnɒm.ə.li/

Dị thường khí hậu

17. Conservation area

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən ˈɛr.i.ə/

Khu bảo tồn

18. Forecast

/ˈfɔːr.kæst/

Dự báo

19. Downpour

/ˈdaʊn.pɔːr/

Cơn mưa lớn

20. Gust

/ɡʌst/

Cơn gió mạnh

2.9 Housing & Moving

Từ vựng

Phiên âm

                             Dịch nghĩa                                   

1. Landlord/landlady

/ˈlænd.lɔːrd/ /ˈlænd.leɪ.dɪ/

Chủ nhà / nữ chủ nhà

2. Ventilation

/ˌvɛn.tɪˈleɪ.ʃən/

Thông gió

3. Tenant

/ˈtɛn.ənt/

Người thuê nhà

4. Accommodate

/əˈkɒm.ə.deɪt/

Cung cấp chỗ ở, điều chỉnh

5. Apartment/flat

/əˈpɑːrt.mənt/ /flæt/

Căn hộ / chung cư

6. Dwell

/dwɛl/

Cư trú, sống

7. Residence

/ˈrɛz.ɪ.dəns/

Nơi cư trú, nhà ở

8. Downtown

/ˈdaʊn.taʊn/

Khu trung tâm thành phố

9. Hallway

/ˈhɔːl.weɪ/

Hành lang

10. Suburb

/ˈsʌb.ɜːrb/

Ngoại ô

11. Spare room

/spɛr ruːm/

Phòng trống

12. Neighborhood

/ˈneɪ.bər.hʊd/

Khu vực xung quanh

13. Burglar

/ˈbɜːr.ɡlər/

Kẻ trộm

14. Transportation

/ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən/

Vận chuyển

15. House-warming party

/ˈhaʊs wɔːr.mɪŋ ˈpɑːr.ti/

Tiệc tân gia

16. Subway entrance

/ˈsʌb.weɪ ˈɛn.trəns/

Lối vào tàu điện ngầm

2.10 Decoration & Repair

Từ vựng

Phiên âm

                             Dịch nghĩa                                           

1. Furnished

/ˈfɜːrnɪʃt/

Có nội thất

2. Crack

/kræk/

Vết nứt

3. Unfurnished

/ʌnˈfɜːrnɪʃt/

Không có nội thất

4. Install

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

5. Baby crib

/ˈbeɪ.bi krɪb/

Cũi trẻ em

6. Maintenance

/ˈmeɪn.tən.əns/

Bảo trì

7. Decoration

/ˌdɛkəˈreɪʃən/

Trang trí

8. Plumber

/ˈplʌm.ər/

Thợ sửa ống nước

9. Multiple glazing

/ˈmʌl.tə.pəl ˈɡleɪ.zɪŋ/

Kính đa lớp

10. Washing machine

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

11. Cupboard

/ˈkʌb.ərd/

Tủ bếp

12. Refrigerator/fridge

/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/ /frɪdʒ/

Tủ lạnh

13. Sideboard

/ˈsaɪd.bɔːrd/

Bàn ăn phụ

14. Light bulb

/laɪt bʌlb/

Bóng đèn

15. Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

16. Heater

/ˈhiː.tər/

Thiết bị sưởi

17. Pipe

/paɪp/

Ống

18. Furnace

/ˈfɜːrnɪs/

Lò sưởi

19. Leak

/liːk/

Rò rỉ

20. Air conditioner

/ˈɛr kənˌdɪʃ.ən.ər/

Máy điều hòa

3. Mẹo học và sử dụng các từ thông dụng trong phần Ielts Listening

Để sử dụng hiệu quả các từ thông dụng trong bài thi nghe Ielts, hãy cân nhắc các mẹo nghe Ielts sau đây :

  • Luyện tập từ vựng: Bạn nên thường xuyên xem lại và luyện tập các từ vựng tiếng anh thông dụng liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như giáo dục, du lịch, công việc, thói quen hàng ngày và hoạt động giải trí. Có nhiều nguồn tài nguyên trực tuyến như danh sách từ vựng và bài kiểm tra được thiết kế riêng cho việc chuẩn bị cho kỳ thi Ielts.
  • Nghe chủ động: Nghe nhiều tài liệu tiếng anh và chú ý đến cách phát âm, ngữ điệu và cách nhấn mạnh của người nói vào một số từ nhất định. Điều này không chỉ giúp bạn tiếp xúc với nhiều giọng, phong cách nói khác nhau mà còn học được từ vựng trong các bối cảnh thực tế giúp ích cho bạn trong kỳ thi Ielts Listening.
  • Luyện tập bài thi Ielts Listening: Tận dụng các bài kiểm tra thực hành nghe Ielts để đánh giá kỹ năng nghe của bạn và kiểm tra xem việc học các từ phổ biến trong Ielts Listening đã giúp bạn tìm ra câu trả lời dễ dàng như thế nào. Nó sẽ cho phép bạn phân tích hiệu suất của mình, xác định các lĩnh vực cần cải thiện và điều chỉnh các chiến lược học tập của bạn cho phù hợp.

Việc nắm vững bộ từ vựng thường xuất hiện trong bài thi Ielts Listening sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Hãy dành thời gian để học hỏi và thực hành với những từ vựng này, từ đó cải thiện khả năng nghe và hiểu của bạn. Bằng sự chuẩn bị chu đáo và nỗ lực không ngừng, bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi Ielts.
 

| đánh giá
Bình luận
  • {{comment.create_date | formatDate}}

VNESCHOOL là nền tảng cung cấp các khoá học online, chất lượng cao cho học sinh tiểu học và THCS. Chúng tôi cam kết mang tới cho học sinh trải nghiệm học đầy hào hứng và hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu, nắm chắc chương trình học trên lớp và đạt điểm cao trong các kì thi. Đồng thời chúng tôi cung cấp công cụ báo cáo cá nhân hoá nhằm hỗ trợ phụ huynh theo dõi sát sao và hiểu được năng lực của con trong quá trình học tập.


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà Rivera Park , số 69 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0914890900