Thang điểm Ielts và cách quy đổi điểm chính xác nhất
Nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ về điểm số và cách quy đổi thang điểm Ielts. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thang điểm Ielts, cách quy đổi điểm một cách chính xác nhất và những mẹo hữu ích giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi hiệu quả nhất.
1. Ý nghĩa của từng band điểm thi Ielts
Dưới đây là ý nghĩa của từng band điểm trong kỳ thi Ielts, từ 1 đến 9:
-
Band 1: Non-User: Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, không thể hiểu hay giao tiếp.
-
Band 2: Intermittent User: Có khả năng hiểu một số cụm từ đơn giản, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp hàng ngày.
-
Band 3: Extremely limited user: Có khả năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, nhưng khả năng sử dụng ngôn ngữ còn hạn chế, khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa phức tạp.
-
Band 4: Limited user: Có thể hiểu và giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp nhiều khó khăn và thiếu sự chính xác trong sử dụng ngôn ngữ.
-
Band 5: Modest User: Có khả năng giao tiếp ở mức độ cơ bản, có thể hiểu một số điểm chính trong các tình huống quen thuộc nhưng thường xuyên mắc lỗi và thiếu sự chính xác.
-
Band 6: Competent User: Có khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong nhiều tình huống, nhưng vẫn có thể gặp phải sai sót và thiếu sự tự tin trong giao tiếp.
-
Band 7: Good User: Có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống, nhưng có thể thiếu chính xác trong một số trường hợp.
-
Band 8: Very Good User: Có khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt, ít gặp lỗi và có thể giao tiếp một cách tự tin, lưu loát trong hầu hết các tình huống.
-
Band 9: Expert User: Có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp chính xác và tự nhiên, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa.
Mỗi band điểm thể hiện khả năng ngôn ngữ của thí sinh, từ mức độ không biết đến mức sử dụng thành thạo. Những band điểm này rất quan trọng trong việc xác định khả năng học tập và làm việc trong môi trường tiếng Anh.
2. Điểm Ielts được tính như thế nào?
2.1 Cách tính điểm Ielts Listening
Trong phần thi Ielts Listening, bạn sẽ trả lời 40 câu hỏi liên quan đến các đoạn hội thoại và bài nghe được phát trong suốt bài thi.
Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, vì vậy phương pháp chấm điểm sẽ khác với các phần thi Ielts Speaking và Writing. Bạn sẽ nhận được một điểm cho mỗi câu trả lời đúng, và tổng điểm này sẽ xác định band điểm Ielts Listening của bạn.
Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi số câu trả lời đúng sang điểm thi Listening bên dưới:
2.2 Cách tính điểm Ielts Speaking
Bài thi Ielts Speaking diễn ra giống như một cuộc trò chuyện bình thường trong đời sống hàng ngày. Trong suốt quá trình thi, bạn sẽ được phỏng vấn bởi một giám khảo có trình độ chuyên môn trong một không gian phòng kín đáo và yên tĩnh.
Mặc dù nói chuyện với người lạ có thể là một thử thách đối với một số thí sinh, nhưng đừng quá lo lắng; hãy nỗ lực hết mình để đạt điểm cao trong bài thi. Trong phần thi Ielts Speaking, giám khảo có thể điều chỉnh tốc độ nói, tăng tốc hoặc lặp lại câu hỏi. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về câu hỏi, hãy khéo léo yêu cầu giám khảo làm rõ để chắc chắn trước khi trả lời. Các giám khảo luôn tạo điều kiện để bạn thể hiện tốt nhất khả năng của mình.
Thang điểm Ielts Speaking sẽ được chấm dựa trên các tiêu chí sau:
- Fluency and coherence (Tính trôi chảy và mạch lạc): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói trôi chảy và khả năng kết nối các ý tưởng trong bài nói. Việc duy trì độ dài hợp lý và trả lời đúng trọng tâm cũng là những yếu tố quan trọng trong tiêu chí chấm điểm.
- Lexical resource (Kỹ năng sử dụng từ vựng): Khả năng linh hoạt trong việc áp dụng từ vựng phù hợp với từng chủ đề và hoàn cảnh.
- Pronunciation (Cách phát âm): Phát âm chính xác và sử dụng giọng điệu tự nhiên giúp phần trình bày trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
- Grammatical range and accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp): Khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp, đồng thời hạn chế tối đa sai sót trong việc chia động từ.
2.3 Cách tính điểm Ielts Reading
Một bài thi Ielts Reading hoàn chỉnh bao gồm tổng cộng 40 câu hỏi. Điểm số của bạn sẽ được quy đổi theo thang điểm Ielts từ 1.0 đến 9.0 dựa trên số lượng câu trả lời đúng.
Trong bài thi Ielts Reading, bạn sẽ phải làm quen với nhiều dạng bài khác nhau, bao gồm trắc nghiệm, nối thông tin, hoàn thành câu, tóm tắt và ghi chú sơ đồ, cũng như dạng bài True/False/Not Given.
Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, vì vậy phương pháp chấm điểm sẽ khác biệt so với các phần thi Ielts Speaking và Writing. Bạn sẽ nhận được một điểm cho mỗi câu trả lời đúng, và tổng điểm này sẽ xác định band điểm Ielts Reading của bạn.
Bài thi Ielts Reading được chia thành hai loại chính: Ielts Reading Academic và Ielts Reading General Training. Bạn có thể tham khảo điểm số trung bình cần thiết để quy đổi ra từng thang điểm cho mỗi loại bài thi ở phần dưới.
2.4 Cách tính điểm Ielts Writing
Bài thi viết - Ielts Writing được chấm bởi các giám khảo có kinh nghiệm, được đào tạo và giám sát chuyên sâu nhằm đảm bảo tính nhất quán và chất lượng điểm số, bất kể bạn thực hiện bài kiểm tra ở quốc gia nào. Bài thi Ielts Writing của bạn sẽ được đánh giá bởi từ 2 đến 4 giám khảo để đảm bảo độ chính xác và công bằng cao nhất.
Thang điểm Ielts Writing dựa trên các tiêu chí sau:
- Task Achievement (hoặc Task Response): Mức độ hoàn thành yêu cầu của bài thi Writing Task 1 và Writing Task 2.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Mức độ mạch lạc và liên kết trong bài viết thông qua cấu trúc câu logic, ngữ pháp và từ nối.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh trong từng trường hợp.
- Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác trong ngữ pháp): Độ đa dạng và chính xác trong sử dụng ngữ pháp, tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản.
2.5 Cách tính điểm Ielts Overall
Cấu trúc của đề thi Ielts bao gồm 4 phần tương ứng với 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Speaking (Nói), Reading (Đọc) và Writing (Viết). Tổng điểm Ielts là trung bình cộng của cả 4 kỹ năng, với trọng số của mỗi kỹ năng là như nhau. Điểm tổng sẽ được làm tròn về số nguyên hoặc số gần nhất.
Công thức tính: Ielts Overall = (Điểm Ielts Listening + Điểm Ielts Speaking + Điểm Ielts Reading + Điểm Ielts Writing) / 4.
Ví dụ: Bạn có điểm thi Ielts 4 kỹ năng lần lượt là: 6.5 (Writing), 7.0 (Speaking), 8.0 (Reading), 7.5 (Listening). Điểm Ielts Overall của bạn sẽ là: (6.5 + 7.0 + 8.0 + 7.5)/4 = 7.25 làm tròn thành 7.5.
2.6 Quy ước làm tròn điểm Ielts
Điểm Overall của bài thi Ielts sẽ được làm tròn theo các quy tắc sau:
- Điểm lẻ 0.0 và 0.5:
-
Nếu điểm có phần lẻ là 0.0 hoặc 0.5, điểm sẽ giữ nguyên.
-
Ví dụ: Nếu điểm Overall là 6.5, thì sẽ được giữ nguyên là 6.5.
- Điểm lẻ 0.25:
-
Nếu điểm có phần lẻ là 0.25, điểm sẽ được làm tròn lên 0.5.
-
Ví dụ: Nếu điểm Overall là 6.25, thì sẽ được làm tròn thành 6.5.
- Điểm lẻ 0.125:
-
Nếu điểm có phần lẻ là 0.125, điểm sẽ được làm tròn xuống 0.0.
-
Ví dụ: Nếu điểm Overall là 5.625, thì sẽ được làm tròn thành 5.5.
- Điểm lẻ 0.75:
-
Nếu điểm có phần lẻ là 0.75, điểm sẽ được làm tròn lên 1.0.
-
Ví dụ: Nếu điểm Overall là 5.75, thì sẽ được làm tròn thành 6.0.
- Điểm lẻ 0.875:
-
Nếu điểm có phần lẻ là 0.875, điểm sẽ được làm tròn lên 1.0.
-
Ví dụ: Nếu điểm Overall là 6.875, thì sẽ được làm tròn thành 7.0.
Nhờ vào quy ước này, bạn có thể dễ dàng làm tròn điểm số Overall của mình sau khi có kết quả bài thi Ielts.
3. Cách quy đổi điểm thi Ielts chính xác nhất
3.1 Quy đổi điểm thi Ielts sang điểm tốt nghiệp tiếng Anh THPT
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo từ năm 2019, thí sinh có điểm Ielts từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi THPT. Điểm Ielts 4.0 tương đương với 10 điểm trong kỳ thi tốt nghiệp môn tiếng Anh. Điều này có nghĩa là nếu bạn có Ielts đạt từ 4.0, bạn sẽ không cần thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT quốc gia và sẽ tự động được chấp nhận 10 điểm cho môn này.
Vì vậy, nếu bạn có ý định sử dụng điểm Ielts để quy đổi điểm tốt nghiệp, hãy ghi nhớ một số điều sau:
-
Ielts chỉ có thời hạn 2 năm, vì vậy bạn cần kiểm tra xem bảng điểm của mình còn hiệu lực hay không.
-
Hãy đảm bảo rằng thời hạn còn lại trước khi hoàn tất quy đổi là đủ, thông thường bạn nên tính thêm 1-2 tháng để tránh trường hợp điểm hết hạn.
-
Điểm quy đổi chỉ áp dụng cho môn tiếng Anh, bạn vẫn phải thi đầy đủ các môn học khác.
3.2 Quy đổi điểm thi Ielts sang điểm thi đại học
Cách quy đổi điểm Ielts sang điểm thi Đại học tại Việt Nam thường tùy thuộc vào từng trường và có thể thay đổi theo từng năm. Dưới đây là thông tin tổng quan về quy trình quy đổi điểm Ielts sang điểm thi Đại học dựa trên cập nhật mới nhất.
-
Miễn thi môn tiếng Anh: Thí sinh có chứng chỉ Ielts từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia.
-
Quy đổi điểm Ielts sang điểm xét tốt nghiệp THPT:Điểm Ielts sẽ được quy đổi sang thang điểm 10 trong bài thi THPT Quốc gia.
-
Quy đổi điểm Ielts sang điểm thi Đại học: Mỗi trường đại học sẽ có thang điểm quy đổi riêng.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm thi Ielts sang điểm thi Đại học của một số trường:
Việc hiểu rõ về thang điểm Ielts và cách quy đổi điểm chính xác là vô cùng cần thiết để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Bằng việc nắm vững hệ thống đánh giá và các yêu cầu cụ thể, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Hãy luôn nhớ rằng, điểm số không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ mà còn là hành trang quan trọng giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai!